Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của ngành chăm sóc da thẩm mỹ tại Việt Nam, đặc biệt là tại thành phố Cần Thơ, số lượng cơ sở chăm sóc da đã tăng từ 25 cơ sở năm 2010 lên 107 cơ sở vào năm 2014. Sự gia tăng này kéo theo nhiều thách thức về kiểm soát nhiễm khuẩn, một vấn đề quan trọng nhằm bảo vệ sức khỏe khách hàng và đảm bảo an toàn dịch vụ. Nhiễm khuẩn qua da trong các cơ sở chăm sóc da thẩm mỹ có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng tại chỗ, lây truyền các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như HIV, viêm gan B, C nếu không kiểm soát tốt quy trình khử khuẩn và vệ sinh tay.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng kiến thức và thực hành về kiểm soát nhiễm khuẩn của nhân viên chăm sóc da tại các cơ sở thẩm mỹ ở thành phố Cần Thơ năm 2015, đồng thời xác định các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành này. Nghiên cứu được thực hiện trên 310 nhân viên của 107 cơ sở chăm sóc da, sử dụng phương pháp phỏng vấn và quan sát thực hành. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình đào tạo, nâng cao năng lực kiểm soát nhiễm khuẩn, góp phần giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về kiểm soát nhiễm khuẩn trong chăm sóc da, tập trung vào ba nội dung chính: kiến thức, thực hành và các yếu tố dân số xã hội của nhân viên chăm sóc da. Các khái niệm chuyên ngành được áp dụng bao gồm:
- Kiểm soát nhiễm khuẩn (KSNK): Bao gồm các biện pháp phòng ngừa lây truyền vi sinh vật gây bệnh qua da, vệ sinh tay, khử khuẩn dụng cụ và quản lý chất thải lây nhiễm.
- Vệ sinh tay (VST): Là biện pháp cơ bản và hiệu quả nhất trong phòng ngừa lây truyền tác nhân gây bệnh, bao gồm rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn chứa cồn.
- Khử khuẩn dụng cụ: Quá trình loại bỏ hầu hết vi sinh vật gây bệnh trên dụng cụ, không diệt bào tử vi khuẩn, thực hiện bằng phương pháp hóa chất hoặc nhiệt.
- Quản lý chất thải lây nhiễm: Phân loại, thu gom, xử lý chất thải y tế nguy hại nhằm ngăn ngừa lây nhiễm và bảo vệ môi trường.
Khung lý thuyết cũng xem xét các yếu tố dân số xã hội như tuổi, giới tính, trình độ học vấn, thâm niên nghề, nơi cư trú ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành kiểm soát nhiễm khuẩn.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang có phân tích, tiến hành từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2015 tại thành phố Cần Thơ. Đối tượng nghiên cứu là 310 nhân viên chăm sóc da tại 107 cơ sở thẩm mỹ đã đăng ký kinh doanh. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên công thức thống kê với độ tin cậy 95%, độ chính xác 6%, và tỷ lệ dự kiến 5%, đảm bảo tính đại diện.
Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ nhân viên chăm sóc da tại các cơ sở có đăng ký kinh doanh, đáp ứng tiêu chuẩn làm việc ít nhất 1 tháng và có khả năng đọc hiểu. Công cụ thu thập số liệu gồm bộ câu hỏi cấu trúc tự điền và bảng kiểm quan sát thực hành rửa tay. Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp và quan sát thực hành tại các thời điểm chăm sóc khách hàng.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 16 với các kỹ thuật thống kê mô tả và kiểm định khi bình phương để đánh giá mối liên quan giữa các biến số. Nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức, bảo mật thông tin cá nhân và được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức chung về kiểm soát nhiễm khuẩn: 65,8% nhân viên đạt mức kiến thức chung về kiểm soát nhiễm khuẩn. Trong đó, 79,4% có kiến thức đúng về kiểm soát nhiễm khuẩn qua da, 70,6% về vệ sinh tay, nhưng chỉ 11,0% về khử khuẩn dụng cụ và 46,1% về quản lý chất thải lây nhiễm.
Thực hành kiểm soát nhiễm khuẩn: Tỷ lệ thực hành đúng rất thấp, với chỉ 1,0% thực hiện khử khuẩn dụng cụ đúng quy trình, 3,5% thực hiện rửa tay đúng cách và 13,9% quản lý chất thải lây nhiễm đúng quy định.
Yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành: Nhân viên nữ, trên 25 tuổi, có thâm niên nghề trên 2 năm, sinh sống ở khu vực nông thôn và trình độ học vấn dưới cấp 2 có tỷ lệ kiến thức và thực hành không đạt cao hơn. Mối liên hệ giữa kiến thức và thực hành cũng được ghi nhận, cho thấy kiến thức tốt góp phần cải thiện thực hành.
Đặc điểm nhân khẩu học: Nhóm tuổi dưới 25 chiếm 54,5%, nữ chiếm 80,6%, trình độ học vấn chủ yếu trung học cơ sở và phổ thông (42,6% và 41,6%), 66,8% sống ở nông thôn, thâm niên nghề dưới 2 năm chiếm 62,6%.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mặc dù phần lớn nhân viên có kiến thức cơ bản về kiểm soát nhiễm khuẩn, thực hành lại rất hạn chế, đặc biệt trong các khâu khử khuẩn dụng cụ và quản lý chất thải. Điều này có thể do thiếu đào tạo chuyên môn, thiếu giám sát và điều kiện cơ sở vật chất chưa đảm bảo. So sánh với các nghiên cứu tại bệnh viện và cơ sở y tế khác, tỷ lệ thực hành đúng trong nghiên cứu này thấp hơn nhiều, phản ánh sự thiếu chuyên nghiệp trong lĩnh vực chăm sóc da thẩm mỹ.
Việc nhân viên nữ, người lớn tuổi, có trình độ học vấn thấp và sống ở nông thôn có kiến thức và thực hành kém hơn có thể do hạn chế về tiếp cận thông tin và đào tạo. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong ngành y tế về ảnh hưởng của đặc điểm dân số xã hội đến năng lực chuyên môn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đạt kiến thức và thực hành theo từng nội dung (vệ sinh tay, khử khuẩn dụng cụ, quản lý chất thải) và bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học với kết quả kiểm soát nhiễm khuẩn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức đào tạo chuyên sâu về kiểm soát nhiễm khuẩn: Triển khai các khóa đào tạo định kỳ tập trung vào kỹ thuật rửa tay đúng cách, khử khuẩn dụng cụ và quản lý chất thải lây nhiễm, ưu tiên nhân viên nữ, trên 25 tuổi, và có trình độ học vấn thấp. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Sở Y tế phối hợp với các cơ sở đào tạo chuyên ngành tổ chức.
Xây dựng quy trình chuẩn và giám sát thực hành: Thiết lập quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn chuẩn tại các cơ sở chăm sóc da, đồng thời thành lập đội ngũ giám sát nội bộ để kiểm tra, đánh giá và nhắc nhở thực hành đúng. Thực hiện liên tục trong vòng 12 tháng, do quản lý cơ sở và ngành y tế địa phương chịu trách nhiệm.
Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư trang bị đầy đủ dụng cụ khử khuẩn, dung dịch sát khuẩn tay, thùng chứa chất thải lây nhiễm đúng quy chuẩn nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho nhân viên thực hiện đúng quy trình. Thời gian hoàn thành trong 9 tháng, do chủ cơ sở và các nhà đầu tư phối hợp thực hiện.
Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chiến dịch truyền thông về tầm quan trọng của kiểm soát nhiễm khuẩn trong chăm sóc da thẩm mỹ, nhằm nâng cao ý thức của khách hàng và nhân viên. Thời gian triển khai trong 6 tháng, do Sở Y tế và các tổ chức xã hội phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý ngành y tế và thẩm mỹ: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy định và chương trình đào tạo nâng cao chất lượng kiểm soát nhiễm khuẩn tại các cơ sở chăm sóc da.
Chủ cơ sở chăm sóc da thẩm mỹ: Áp dụng các khuyến nghị để cải thiện quy trình làm việc, đảm bảo an toàn cho khách hàng và nâng cao uy tín dịch vụ.
Nhân viên chăm sóc da: Nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành kiểm soát nhiễm khuẩn, từ đó giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng và các biến chứng liên quan.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý bệnh viện, y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về kiểm soát nhiễm khuẩn trong lĩnh vực chăm sóc da và các dịch vụ y tế khác.
Câu hỏi thường gặp
Kiểm soát nhiễm khuẩn trong chăm sóc da có quan trọng không?
Rất quan trọng vì giúp ngăn ngừa lây truyền vi sinh vật gây bệnh, bảo vệ sức khỏe khách hàng và nhân viên, giảm nguy cơ nhiễm trùng và các biến chứng nghiêm trọng.Nhân viên chăm sóc da cần chú ý những gì khi rửa tay?
Phải rửa tay đúng quy trình với xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn chứa cồn, thực hiện ít nhất 30 giây, đặc biệt trước và sau khi chăm sóc khách hàng, sau khi tiếp xúc với máu hoặc dịch tiết.Tại sao tỷ lệ thực hành khử khuẩn dụng cụ đúng quy trình lại thấp?
Do thiếu kiến thức chuyên môn, thiếu trang thiết bị phù hợp, và chưa có giám sát chặt chẽ trong các cơ sở chăm sóc da thẩm mỹ quy mô nhỏ và vừa.Yếu tố nào ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành kiểm soát nhiễm khuẩn?
Tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn, thâm niên nghề và nơi cư trú là những yếu tố ảnh hưởng rõ rệt đến mức độ kiến thức và thực hành của nhân viên.Làm thế nào để cải thiện thực trạng kiểm soát nhiễm khuẩn tại các cơ sở chăm sóc da?
Cần tổ chức đào tạo chuyên môn, xây dựng quy trình chuẩn, cải thiện cơ sở vật chất, và tăng cường giám sát, đồng thời nâng cao nhận thức của cả nhân viên và khách hàng.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả thực trạng kiến thức và thực hành kiểm soát nhiễm khuẩn của 310 nhân viên chăm sóc da tại 107 cơ sở thẩm mỹ ở Cần Thơ năm 2015, với tỷ lệ kiến thức đạt 65,8% nhưng thực hành đúng rất thấp (dưới 14%).
- Các yếu tố dân số xã hội như tuổi, giới tính, trình độ học vấn và nơi cư trú có ảnh hưởng đáng kể đến kiến thức và thực hành kiểm soát nhiễm khuẩn.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình đào tạo và chính sách quản lý nhằm nâng cao năng lực kiểm soát nhiễm khuẩn trong ngành chăm sóc da thẩm mỹ.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào đào tạo, giám sát, cải thiện trang thiết bị và tuyên truyền nâng cao nhận thức.
- Bước tiếp theo là triển khai các giải pháp này trong vòng 6-12 tháng và đánh giá hiệu quả nhằm bảo đảm an toàn cho khách hàng và phát triển bền vững ngành chăm sóc da thẩm mỹ.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng kiểm soát nhiễm khuẩn và bảo vệ sức khỏe cộng đồng!