Tổng quan nghiên cứu
Nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV) là một vấn đề y tế toàn cầu với tỷ lệ mắc dao động từ 3,5% đến 10% trên thế giới, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và kinh tế. Tại Việt Nam, tỷ lệ NKBV trong nhóm người bệnh điều trị nội trú dao động từ 6% đến 12%. NKBV không chỉ làm tăng biến chứng và tử vong mà còn kéo dài thời gian nằm viện trung bình từ 7 đến 15 ngày, đồng thời làm tăng chi phí điều trị lên gấp 2 đến 4 lần so với người bệnh không mắc NKBV. Bệnh viện Đa khoa Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk, với quy mô 250 giường bệnh và công suất sử dụng 104%, là cơ sở khám chữa bệnh quan trọng cho khu vực Tây Nguyên. Tuy nhiên, công tác giám sát và kiểm soát NKBV tại đây còn nhiều hạn chế, chưa phản ánh đầy đủ thực trạng và các yếu tố liên quan.
Nghiên cứu cắt ngang được tiến hành từ tháng 2 đến tháng 7 năm 2018 nhằm mục tiêu: (1) mô tả thực trạng NKBV ở người bệnh điều trị nội trú tại Bệnh viện Đa khoa Buôn Ma Thuột, (2) xác định các yếu tố liên quan đến NKBV. Nghiên cứu tập trung vào 4 khoa trọng điểm gồm HSCC - Nội, Ngoại, Sản và Nhi, với cỡ mẫu 903 người bệnh nội trú trên 48 giờ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình kiểm soát và phòng ngừa NKBV, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm thiểu chi phí điều trị tại bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về nhiễm khuẩn bệnh viện, bao gồm:
- Định nghĩa NKBV theo WHO và CDC: NKBV là các nhiễm khuẩn xuất hiện sau 48 giờ kể từ khi nhập viện, không có dấu hiệu trước đó.
- Các loại NKBV phổ biến: nhiễm khuẩn hô hấp (NKHH), nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM), nhiễm khuẩn tiết niệu (NKTN), nhiễm khuẩn huyết (NKH).
- Yếu tố liên quan đến NKBV: bao gồm yếu tố nội sinh (tuổi, bệnh mạn tính, tình trạng sức khỏe), yếu tố ngoại sinh (khoa điều trị, can thiệp thủ thuật, sử dụng kháng sinh, thời gian nằm viện), yếu tố nhân viên y tế (tuân thủ vệ sinh tay, kỹ năng chuyên môn), và yếu tố quản lý kiểm soát nhiễm khuẩn (chính sách, tổ chức, đào tạo).
- Mô hình giám sát NKBV: thu thập, phân tích và báo cáo dữ liệu liên tục để phát hiện và kiểm soát NKBV hiệu quả.
- Khái niệm về đề kháng kháng sinh: phân loại đề kháng giả và đề kháng thật, xu hướng đề kháng và biện pháp hạn chế.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang có phân tích kết hợp định tính.
- Đối tượng nghiên cứu: 903 người bệnh nội trú tại 4 khoa trọng điểm của Bệnh viện Đa khoa Buôn Ma Thuột, có thời gian điều trị trên 48 giờ.
- Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu liên tiếp từ hồ sơ bệnh án (HSBA) của người bệnh trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 năm 2018.
- Thu thập dữ liệu: Sử dụng phiếu thu thập số liệu thứ cấp dựa trên HSBA, kết hợp phỏng vấn sâu với lãnh đạo bệnh viện, bác sĩ trưởng khoa và điều dưỡng.
- Phân tích số liệu: Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3.1 và SPSS 20. Phân tích mô tả tỷ lệ phần trăm, kiểm định χ2, tính tỷ số chênh (OR) với khoảng tin cậy 95%, mức ý nghĩa p<0,05.
- Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt, đảm bảo bảo mật thông tin và quyền lợi người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Tỷ lệ mắc NKBV: Tỷ lệ NKBV ở người bệnh nội trú là 3,1%, trong đó khoa HSCC - Nội có tỷ lệ cao nhất 4,9%.
- Phân loại NKBV: Trong các ca NKBV, 75% là nhiễm khuẩn hô hấp, 10,7% nhiễm khuẩn tiết niệu, nhiễm khuẩn huyết và nhiễm khuẩn vết mổ đều chiếm 7,1%.
- Yếu tố liên quan đến NKBV:
- Người bệnh nằm khoa HSCC - Nội có nguy cơ mắc NKBV cao gấp 3,63 lần so với khoa Ngoại - Sản.
- Người bệnh có bệnh mạn tính nhưng không nhiễm khuẩn trước nhập viện có nguy cơ cao gấp 5,1 lần; người bệnh vừa mắc bệnh mạn tính vừa nhiễm khuẩn trước nhập viện có nguy cơ cao gấp 5,2 lần so với người không mắc cả hai.
- Người không dùng kháng sinh trước khi mắc NKBV có nguy cơ cao gấp 4,34 lần so với người dùng kháng sinh.
- Thời gian nằm viện ≥ 14 ngày cũng là yếu tố nguy cơ quan trọng.
- Can thiệp thủ thuật xâm lấn: 27,8% người bệnh có can thiệp thủ thuật, trong đó truyền tĩnh mạch ngoại vi chiếm 84,1%, đặt thông tiểu 32,7%, thở máy 30,3%. Khoa Ngoại có tỷ lệ can thiệp thủ thuật cao nhất (54,22%).
- Sử dụng kháng sinh: 33,8% người bệnh không dùng kháng sinh trong 48 giờ đầu, 45% dùng 1 loại, 21,3% dùng ≥ 2 loại. Khoa HSCC - Nội có tỷ lệ không dùng kháng sinh cao nhất (67%).
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ NKBV 3,1% tại Bệnh viện Đa khoa Buôn Ma Thuột thấp hơn so với mức trung bình 6-12% tại Việt Nam và 5,7% - 10% trên thế giới, có thể do sự khác biệt về quy mô, phương pháp giám sát và đặc điểm bệnh nhân. Tỷ lệ NKBV cao nhất ở khoa HSCC - Nội phù hợp với các nghiên cứu khác cho thấy đơn vị hồi sức tích cực là nơi có nguy cơ NKBV cao nhất do bệnh nhân nặng, nhiều can thiệp xâm lấn. Phân loại NKBV chủ yếu là nhiễm khuẩn hô hấp cũng tương đồng với các báo cáo quốc tế.
Yếu tố bệnh mạn tính và nhiễm khuẩn trước nhập viện làm tăng nguy cơ NKBV, phản ánh tình trạng suy giảm miễn dịch và sức đề kháng của người bệnh. Việc không sử dụng kháng sinh trước khi mắc NKBV làm tăng nguy cơ có thể do thiếu biện pháp dự phòng hoặc điều trị kịp thời. Thời gian nằm viện kéo dài làm tăng nguy cơ tiếp xúc với nguồn lây và vi khuẩn kháng thuốc.
Tỷ lệ can thiệp thủ thuật xâm lấn cao, đặc biệt là truyền tĩnh mạch ngoại vi và đặt thông tiểu, là các yếu tố nguy cơ đã được chứng minh trong nhiều nghiên cứu. Việc sử dụng kháng sinh chưa đồng đều giữa các khoa cho thấy cần có hướng dẫn và kiểm soát chặt chẽ hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ NKBV theo khoa, biểu đồ phân loại NKBV, bảng phân tích các yếu tố liên quan với OR và p-value để minh họa mối liên quan có ý nghĩa thống kê.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao nhận thức và đào tạo nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kiểm soát nhiễm khuẩn, vệ sinh tay và sử dụng kháng sinh hợp lý nhằm giảm tỷ lệ NKBV. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, chủ thể là khoa KSNK và phòng đào tạo bệnh viện.
Tăng cường giám sát và kiểm soát NKBV tại các khoa trọng điểm: Thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ tại khoa HSCC - Nội, Ngoại, Sản và Nhi, đặc biệt chú trọng các can thiệp thủ thuật xâm lấn. Thực hiện hàng quý, do khoa KSNK phối hợp các khoa lâm sàng.
Thành lập khoa Vi sinh lâm sàng riêng biệt: Đầu tư trang thiết bị và nhân lực để thực hiện xét nghiệm vi sinh tại chỗ, giúp phát hiện sớm tác nhân gây NKBV và tình trạng kháng thuốc, từ đó điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp. Kế hoạch trong 1 năm, do Ban giám đốc bệnh viện chủ trì.
Xây dựng và cập nhật chương trình kiểm soát nhiễm khuẩn (KSNK) phù hợp: Đánh giá hiệu quả chương trình hiện tại, xây dựng kế hoạch cải tiến dựa trên kết quả giám sát và nghiên cứu, bao gồm quy trình vệ sinh tay, cách ly và sử dụng kháng sinh. Thực hiện trong 6 tháng, do Hội đồng KSNK và khoa KSNK phối hợp.
Giáo dục người bệnh và người nhà: Tổ chức các buổi hướng dẫn về vệ sinh cá nhân, phòng ngừa lây nhiễm trong quá trình nằm viện nhằm giảm nguy cơ NKBV. Thời gian triển khai liên tục, do phòng điều dưỡng và khoa KSNK thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và cán bộ kiểm soát nhiễm khuẩn: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tỷ lệ và yếu tố liên quan đến NKBV, giúp nâng cao nhận thức và cải thiện kỹ năng thực hành kiểm soát nhiễm khuẩn.
Quản lý bệnh viện và nhà hoạch định chính sách y tế: Thông tin về thực trạng và các yếu tố nguy cơ NKBV hỗ trợ xây dựng chính sách, kế hoạch đầu tư và phát triển khoa học kỹ thuật, đặc biệt trong kiểm soát nhiễm khuẩn và sử dụng kháng sinh.
Nhà nghiên cứu và học viên y tế công cộng: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả phân tích chi tiết, là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nghiên cứu tiếp theo về NKBV và các vấn đề liên quan.
Người bệnh và cộng đồng: Qua các khuyến nghị về giáo dục và phòng ngừa, người bệnh và người nhà có thể hiểu rõ hơn về nguy cơ NKBV, từ đó chủ động tham gia vào quá trình chăm sóc và phòng ngừa.
Câu hỏi thường gặp
NKBV là gì và tại sao nó quan trọng?
NKBV là nhiễm khuẩn xảy ra trong quá trình điều trị tại bệnh viện, thường xuất hiện sau 48 giờ nhập viện. Nó quan trọng vì làm tăng biến chứng, tử vong, kéo dài thời gian nằm viện và tăng chi phí điều trị.Tỷ lệ NKBV tại Bệnh viện Đa khoa Buôn Ma Thuột như thế nào?
Tỷ lệ NKBV là 3,1%, thấp hơn mức trung bình quốc gia nhưng vẫn cần chú trọng kiểm soát, đặc biệt tại khoa HSCC - Nội với tỷ lệ 4,9%.Yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc NKBV?
Bao gồm khoa điều trị (HSCC - Nội có nguy cơ cao nhất), bệnh mạn tính, nhiễm khuẩn trước nhập viện, không sử dụng kháng sinh trước khi mắc NKBV và thời gian nằm viện kéo dài ≥ 14 ngày.Làm thế nào để giảm nguy cơ NKBV?
Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vệ sinh tay, kiểm soát chặt chẽ các thủ thuật xâm lấn, sử dụng kháng sinh hợp lý, đào tạo nhân viên y tế và giáo dục người bệnh.Vai trò của khoa Vi sinh trong kiểm soát NKBV là gì?
Khoa Vi sinh giúp phát hiện sớm tác nhân gây bệnh và tình trạng kháng thuốc, hỗ trợ lựa chọn kháng sinh phù hợp, từ đó giảm tỷ lệ NKBV và đề kháng kháng sinh.
Kết luận
- Tỷ lệ NKBV tại Bệnh viện Đa khoa Buôn Ma Thuột năm 2018 là 3,1%, với tỷ lệ cao nhất tại khoa HSCC - Nội (4,9%).
- Các yếu tố liên quan gồm khoa điều trị, bệnh mạn tính, nhiễm khuẩn trước nhập viện, sử dụng kháng sinh và thời gian nằm viện.
- Can thiệp thủ thuật xâm lấn và sử dụng kháng sinh chưa đồng đều giữa các khoa, ảnh hưởng đến nguy cơ NKBV.
- Công tác giám sát và kiểm soát nhiễm khuẩn tại bệnh viện còn nhiều hạn chế, đặc biệt thiếu khoa Vi sinh lâm sàng.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức, đào tạo, giám sát, thành lập khoa Vi sinh và xây dựng chương trình KSNK phù hợp nhằm giảm thiểu NKBV.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đánh giá hiệu quả định kỳ và mở rộng nghiên cứu trên quy mô lớn hơn.
Call-to-action: Các nhà quản lý và nhân viên y tế cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn, nâng cao chất lượng chăm sóc và bảo vệ sức khỏe người bệnh.