I. Thực trạng nhiễm khuẩn bệnh viện tại Bệnh viện Đa khoa Buôn Ma Thuột 2018
Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa Buôn Ma Thuột từ tháng 2/2018 đến tháng 7/2018, tập trung vào thực trạng nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV) ở bệnh nhân nội trú. Kết quả cho thấy tỷ lệ NKBV là 3,1%, trong đó khoa Hồi sức cấp cứu - Nội có tỷ lệ cao nhất (4,9%). Các loại NKBV phổ biến bao gồm nhiễm khuẩn hô hấp (75%), nhiễm khuẩn tiết niệu (10,7%), nhiễm khuẩn huyết và nhiễm khuẩn vết mổ (mỗi loại chiếm 7,1%). Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng yếu tố liên quan như khoa điều trị, tình trạng bệnh mạn tính, sử dụng kháng sinh và thời gian nằm viện đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng nguy cơ NKBV.
1.1. Tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện
Tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện tại Bệnh viện Đa khoa Buôn Ma Thuột năm 2018 là 3,1%, thấp hơn so với mức trung bình tại Việt Nam (6-12%). Tuy nhiên, tỷ lệ này vẫn đáng báo động, đặc biệt ở khoa Hồi sức cấp cứu - Nội (4,9%). Điều này phản ánh sự cần thiết của việc tăng cường kiểm soát nhiễm khuẩn tại các khoa có nguy cơ cao.
1.2. Các loại nhiễm khuẩn bệnh viện phổ biến
Nhiễm khuẩn hô hấp chiếm tỷ lệ cao nhất (75%), tiếp theo là nhiễm khuẩn tiết niệu (10,7%), nhiễm khuẩn huyết và nhiễm khuẩn vết mổ (mỗi loại 7,1%). Điều này cho thấy sự cần thiết của việc tập trung vào các biện pháp phòng ngừa đặc thù cho từng loại nhiễm khuẩn, đặc biệt là trong các thủ thuật xâm lấn và chăm sóc hô hấp.
II. Yếu tố liên quan đến nhiễm khuẩn bệnh viện
Nghiên cứu đã xác định các yếu tố liên quan đến NKBV tại Bệnh viện Đa khoa Buôn Ma Thuột. Các yếu tố này bao gồm khoa điều trị, tình trạng bệnh mạn tính, sử dụng kháng sinh trước khi nhiễm khuẩn và thời gian nằm viện. Bệnh nhân tại khoa Hồi sức cấp cứu - Nội có nguy cơ NKBV cao gấp 3,63 lần so với khoa Ngoại - Sản. Bệnh nhân mắc bệnh mạn tính và có nhiễm khuẩn trước nhập viện có nguy cơ cao hơn đáng kể.
2.1. Khoa điều trị và nguy cơ nhiễm khuẩn
Khoa Hồi sức cấp cứu - Nội có tỷ lệ NKBV cao nhất (4,9%), gấp 3,63 lần so với khoa Ngoại - Sản. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc tăng cường kiểm soát nhiễm khuẩn tại các khoa có bệnh nhân nặng và thường xuyên thực hiện thủ thuật xâm lấn.
2.2. Tình trạng bệnh mạn tính và nhiễm khuẩn trước nhập viện
Bệnh nhân mắc bệnh mạn tính và có nhiễm khuẩn trước nhập viện có nguy cơ NKBV cao gấp 5,2 lần so với nhóm không có các yếu tố này. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sàng lọc và quản lý bệnh nhân có nguy cơ cao ngay từ khi nhập viện.
III. Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện tại Bệnh viện Đa khoa Buôn Ma Thuột
Nghiên cứu chỉ ra rằng kiểm soát nhiễm khuẩn tại Bệnh viện Đa khoa Buôn Ma Thuột còn nhiều hạn chế. Các biện pháp phòng ngừa cách ly theo đường lây chưa được thực hiện tốt, và việc thiếu khoa Vi sinh riêng đã hạn chế hiệu quả của công tác kiểm soát nhiễm khuẩn. Nghiên cứu khuyến nghị tăng cường đào tạo nhân viên y tế, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định phòng ngừa NKBV và thành lập khoa Vi sinh để nâng cao hiệu quả kiểm soát.
3.1. Hạn chế trong kiểm soát nhiễm khuẩn
Công tác kiểm soát nhiễm khuẩn tại bệnh viện còn nhiều bất cập, đặc biệt là việc thiếu khoa Vi sinh riêng và hiệu quả giám sát thấp. Điều này làm giảm khả năng phát hiện và kiểm soát các ca NKBV, đặc biệt trong bối cảnh bệnh viện thường xuyên quá tải.
3.2. Khuyến nghị cải thiện kiểm soát nhiễm khuẩn
Nghiên cứu khuyến nghị tăng cường đào tạo nhân viên y tế, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định phòng ngừa NKBV, và thành lập khoa Vi sinh. Đồng thời, cần thực hiện các điều tra rộng hơn về NKBV và xây dựng chương trình kiểm soát nhiễm khuẩn hiệu quả hơn.