I. Tình hình nhiễm khuẩn bệnh viện
Nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV) là vấn đề y tế toàn cầu, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và kinh tế. Tại Bệnh viện Đa khoa Ninh Hòa, tỷ lệ NKBV năm 2019 là 2,3%, với nhiễm khuẩn hô hấp chiếm 73,1%. Các tác nhân gây bệnh chủ yếu là Escherichia coli (50%) và Acinetobacter spp, có tỷ lệ kháng kháng sinh cao. Nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố như khoa điều trị, tuổi bệnh nhân, bệnh mạn tính, thời gian nằm viện, và sử dụng kháng sinh đều ảnh hưởng đến NKBV. Kiểm soát nhiễm khuẩn (KSNK) tại bệnh viện còn hạn chế do thiếu nhân lực chuyên sâu, cơ sở hạ tầng chưa đáp ứng, và thiếu trang thiết bị cần thiết.
1.1. Định nghĩa và chu trình nhiễm khuẩn bệnh viện
Nhiễm khuẩn bệnh viện được định nghĩa là nhiễm khuẩn xảy ra sau 48 giờ kể từ khi nhập viện, không có trong giai đoạn ủ bệnh. Chu trình NKBV bao gồm sự lây truyền vi sinh vật từ người bệnh, nhân viên y tế, hoặc môi trường bệnh viện. Các đường lây truyền chính là qua tiếp xúc, giọt bắn, và không khí. Vi khuẩn Gram âm như Escherichia coli và Acinetobacter spp là tác nhân phổ biến, với tỷ lệ kháng kháng sinh cao.
1.2. Các loại nhiễm khuẩn thường gặp
Các loại NKBV thường gặp bao gồm nhiễm khuẩn hô hấp, nhiễm khuẩn tiết niệu, nhiễm khuẩn vết mổ, và nhiễm khuẩn huyết. Trong đó, nhiễm khuẩn hô hấp chiếm tỷ lệ cao nhất (73,1%), đặc biệt ở những bệnh nhân thở máy. Nhiễm khuẩn vết mổ thường liên quan đến quy trình vô trùng trong phòng mổ, trong khi nhiễm khuẩn tiết niệu thường xảy ra do đặt ống sonde tiểu.
II. Yếu tố ảnh hưởng đến nhiễm khuẩn bệnh viện
Nghiên cứu tại Bệnh viện Đa khoa Ninh Hòa năm 2019 chỉ ra rằng các yếu tố như khoa điều trị, tuổi bệnh nhân, bệnh mạn tính, thời gian nằm viện, và sử dụng kháng sinh đều có ảnh hưởng đáng kể đến NKBV. Bệnh nhân lớn tuổi, mắc bệnh mạn tính, hoặc có can thiệp phẫu thuật, thủ thuật xâm lấn có nguy cơ mắc NKBV cao hơn. Kiểm soát nhiễm khuẩn tại bệnh viện còn hạn chế do thiếu nhân lực chuyên sâu, cơ sở hạ tầng chưa đáp ứng, và thiếu trang thiết bị cần thiết.
2.1. Yếu tố liên quan đến bệnh nhân
Các yếu tố liên quan đến bệnh nhân bao gồm tuổi, giới tính, tình trạng bệnh mạn tính, và thời gian nằm viện. Bệnh nhân lớn tuổi, mắc bệnh mạn tính, hoặc có thời gian nằm viện kéo dài có nguy cơ mắc NKBV cao hơn. Ngoài ra, việc sử dụng kháng sinh không hợp lý cũng làm tăng nguy cơ kháng thuốc và nhiễm khuẩn.
2.2. Yếu tố liên quan đến quy trình điều trị
Các can thiệp y tế như phẫu thuật, thủ thuật xâm lấn, và thở máy làm tăng nguy cơ NKBV. Phòng mổ cần được thiết kế đảm bảo vô trùng, và nhân viên y tế cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình vô khuẩn. Việc giám sát và đào tạo nhân viên y tế về kiểm soát nhiễm khuẩn cũng là yếu tố quan trọng để giảm thiểu NKBV.
III. Biện pháp phòng ngừa và kiểm soát nhiễm khuẩn
Để phòng ngừa và kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện, cần thực hiện các biện pháp như vệ sinh tay, khử khuẩn dụng cụ y tế, cách ly bệnh nhân, và quản lý chất thải. Bệnh viện Đa khoa Ninh Hòa cần đầu tư thêm trang thiết bị, tăng cường nhân lực chuyên sâu, và cải thiện cơ sở hạ tầng để đáp ứng yêu cầu KSNK. Ngoài ra, việc giám sát và đào tạo nhân viên y tế về các quy trình vô khuẩn cũng là yếu tố quan trọng để giảm thiểu NKBV.
3.1. Vệ sinh và khử khuẩn
Vệ sinh tay là biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa NKBV. Nhân viên y tế cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vệ sinh tay theo 5 thời điểm được khuyến cáo. Ngoài ra, các dụng cụ y tế cần được khử khuẩn và tiệt khuẩn đúng quy trình để tránh lây nhiễm chéo.
3.2. Quản lý chất thải và cách ly bệnh nhân
Quản lý chất thải y tế cần được thực hiện nghiêm ngặt, đặc biệt là chất thải sắc nhọn và chất thải giải phẫu. Bệnh nhân có nguy cơ cao cần được cách ly để hạn chế lây nhiễm. Nhân viên y tế cần sử dụng đầy đủ dụng cụ bảo hộ khi tiếp xúc với bệnh nhân cách ly.