Tổng quan nghiên cứu
Nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV) là một trong những thách thức y tế toàn cầu với tỷ lệ mắc cao và hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe cũng như kinh tế. Theo ước tính của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa bệnh tật Hoa Kỳ (CDC), mỗi ngày có ít nhất 1 trong 25 người nhập viện bị NKBV, với khoảng 722.000 ca mắc và gần 75.000 ca tử vong hàng năm tại Mỹ. Tại Việt Nam, tỷ lệ NKBV dao động từ 3% đến 11,5% tùy theo quy mô và đặc điểm bệnh viện, trong đó các khoa hồi sức tích cực và ngoại khoa có nguy cơ cao nhất. Bệnh viện đa khoa khu vực Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa, với quy mô hơn 350 giường bệnh, đã ghi nhận tỷ lệ NKBV dao động từ 1,6% đến 2,1% trong các năm gần đây, tuy nhiên con số này có thể chưa phản ánh chính xác thực trạng do phương pháp giám sát còn hạn chế.
Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 2 đến tháng 7 năm 2019 tại Bệnh viện đa khoa khu vực Ninh Hòa nhằm mục tiêu: (1) Mô tả thực trạng NKBV tại bệnh viện, (2) Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến NKBV. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu khoa học để xây dựng chương trình kiểm soát nhiễm khuẩn hiệu quả, giảm thiểu lây nhiễm chéo, nâng cao chất lượng chăm sóc và an toàn người bệnh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 5 khoa trọng điểm gồm Hồi sức tích cực - Nội, Ngoại, Sản, Nhi và Truyền nhiễm, với cỡ mẫu 1154 hồ sơ bệnh án người bệnh nội trú có thời gian nằm viện trên 48 giờ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Khung lý thuyết nghiên cứu dựa trên các nhóm yếu tố ảnh hưởng đến NKBV gồm:
- Yếu tố nội sinh: đặc điểm người bệnh như tuổi tác, giới tính, bệnh mạn tính, bệnh kèm theo, tình trạng nhiễm khuẩn trước khi nhập viện.
- Yếu tố ngoại sinh: môi trường bệnh viện, khoa điều trị, các can thiệp thủ thuật xâm lấn, phẫu thuật, sử dụng kháng sinh, thời gian nằm viện.
- Yếu tố quản lý kiểm soát nhiễm khuẩn (KSNK): tổ chức hoạt động KSNK, ban hành văn bản hướng dẫn, nhân lực chuyên trách, đào tạo, giám sát, cơ sở vật chất, trang thiết bị, quản lý chất thải, kinh phí và sự quan tâm của lãnh đạo.
- Yếu tố nhân viên y tế: kiến thức, kỹ năng, thái độ trong thực hành KSNK.
Các lý thuyết và mô hình này được xây dựng dựa trên các tài liệu đào tạo phòng ngừa và kiểm soát nhiễm khuẩn của Bộ Y tế, các quyết định và hướng dẫn pháp luật liên quan, cũng như tổng quan tài liệu quốc tế và trong nước.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang có phân tích kết hợp phương pháp định lượng và định tính.
- Nguồn dữ liệu định lượng: Thu thập từ 1154 hồ sơ bệnh án người bệnh nội trú tại 5 khoa trọng điểm của bệnh viện, có thời gian nằm viện trên 48 giờ trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2019. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ ước tính mắc NKBV là 3,1% với độ chính xác 1%. Phương pháp chọn mẫu hai giai đoạn gồm phân tầng không tỷ lệ theo khoa và chọn mẫu thuận tiện liên tiếp.
- Nguồn dữ liệu định tính: Phỏng vấn sâu 5 cán bộ quản lý và tổ chức 2 nhóm thảo luận nhóm với 5 bác sĩ và 5 điều dưỡng từ các khoa nghiên cứu, nhằm bổ sung và giải thích kết quả định lượng.
Số liệu định lượng được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3.1 và SPSS 22, sử dụng các phân tích mô tả, kiểm định chi bình phương và tính tỷ số chênh (OR) với khoảng tin cậy 95%. Số liệu định tính được ghi âm, chuyển đổi văn bản và phân tích theo chủ đề.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ mắc NKBV: Trong 1154 người bệnh nghiên cứu, tỷ lệ mắc NKBV là 2,3%. Khoa Hồi sức tích cực - Nội có tỷ lệ cao nhất 6%, tiếp theo là khoa Nhi 2,6%, khoa Ngoại 2,2%, khoa Sản 0,4%, và không phát hiện NKBV tại khoa Truyền nhiễm.
Loại nhiễm khuẩn phổ biến: Nhiễm khuẩn hô hấp chiếm 73,1% tổng số NKBV, tiếp theo là nhiễm khuẩn tiết niệu 19,2% và nhiễm khuẩn vết mổ 7,7%. Không ghi nhận nhiễm khuẩn huyết tại thời điểm nghiên cứu.
Tác nhân gây bệnh: Có 16/26 trường hợp NKBV xác định được căn nguyên, trong đó vi khuẩn Escherichia coli chiếm 50%, tiếp theo là Acinetobacter spp, Pseudomonas aeruginosa, Staphylococcus aureus và các vi khuẩn khác. Vi khuẩn Gram âm như Escherichia coli và Acinetobacter spp có tỷ lệ kháng cao với nhiều loại kháng sinh.
Yếu tố ảnh hưởng đến NKBV: Các yếu tố liên quan gồm khoa điều trị, nhóm tuổi, tình trạng mắc bệnh mạn tính, bệnh kèm theo, thời gian nằm viện và sử dụng kháng sinh. Người bệnh có can thiệp phẫu thuật, thủ thuật xâm lấn đặc biệt là thở máy có nguy cơ mắc NKBV cao hơn. Trung vị thời gian nằm viện của người bệnh mắc NKBV là 12 ngày, gấp hơn 2 lần so với nhóm không mắc (5 ngày).
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ NKBV 2,3% tại Bệnh viện đa khoa khu vực Ninh Hòa thấp hơn so với mức trung bình của các bệnh viện trong nước và quốc tế, có thể do phương pháp giám sát và điều kiện thực tế tại bệnh viện. Tuy nhiên, tỷ lệ này vẫn phản ánh thách thức trong kiểm soát nhiễm khuẩn, đặc biệt tại các khoa hồi sức tích cực và nhi khoa, nơi bệnh nhân có nhiều yếu tố nguy cơ như tuổi cao, bệnh mạn tính, và các can thiệp y tế phức tạp.
Nhiễm khuẩn hô hấp chiếm ưu thế phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, do các thủ thuật như thở máy làm tăng nguy cơ lây nhiễm qua đường hô hấp. Vi khuẩn Escherichia coli là tác nhân chủ yếu, đồng thời có mức độ kháng thuốc cao, gây khó khăn trong điều trị và kiểm soát. Tình trạng kháng kháng sinh cao với các loại thuốc phổ biến như Cefuroxim (68,8%) và Ampicillin (62,5%) cảnh báo về nguy cơ vi khuẩn đa kháng thuốc.
Các yếu tố như thời gian nằm viện kéo dài, can thiệp thủ thuật xâm lấn, và sử dụng kháng sinh không hợp lý được xác định là những yếu tố nguy cơ quan trọng, phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Việc nhân viên y tế chưa tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình vệ sinh tay và kỹ thuật vô khuẩn cũng góp phần làm tăng nguy cơ NKBV.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ NKBV theo khoa, biểu đồ tỷ lệ các loại nhiễm khuẩn, bảng phân bố tác nhân vi khuẩn và mức độ kháng thuốc, giúp minh họa rõ nét các kết quả chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về thực hành kiểm soát nhiễm khuẩn, đặc biệt nhấn mạnh vệ sinh tay và kỹ thuật vô khuẩn. Mục tiêu nâng tỷ lệ tuân thủ vệ sinh tay lên trên 90% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp khoa KSNK.
Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị KSNK: Đầu tư trang thiết bị hiện đại phục vụ công tác vô khuẩn, đặc biệt tại phòng mổ và các khoa hồi sức tích cực. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng, giảm tỷ lệ NKBV tại các khoa trọng điểm ít nhất 20%. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý bệnh viện và phòng kế hoạch tài chính.
Xây dựng và thực hiện quy trình sử dụng kháng sinh hợp lý: Áp dụng phác đồ điều trị dựa trên kháng sinh đồ, hạn chế sử dụng kháng sinh không cần thiết, đặc biệt trong phẫu thuật. Mục tiêu giảm tỷ lệ sử dụng kháng sinh không hợp lý xuống dưới 10% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Khoa dược, khoa lâm sàng và hội đồng KSNK.
Tăng cường hoạt động giám sát và phản hồi kết quả NKBV: Thiết lập hệ thống giám sát liên tục, phân tích dữ liệu và báo cáo định kỳ cho lãnh đạo và các khoa. Mục tiêu nâng cao hiệu quả giám sát, phát hiện sớm và xử lý kịp thời các ổ dịch. Chủ thể thực hiện: Khoa KSNK và phòng quản lý chất lượng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Giúp hoạch định chính sách, đầu tư nguồn lực và xây dựng chương trình kiểm soát nhiễm khuẩn phù hợp với thực trạng bệnh viện.
Nhân viên y tế các khoa lâm sàng: Nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hành KSNK, từ đó giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm chéo và cải thiện chất lượng chăm sóc người bệnh.
Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý bệnh viện và kiểm soát nhiễm khuẩn: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến NKBV, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
Cơ quan quản lý y tế và hoạch định chính sách: Tham khảo để xây dựng các hướng dẫn, quy định và chương trình quốc gia về kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện.
Câu hỏi thường gặp
NKBV là gì và tại sao cần kiểm soát?
NKBV là nhiễm khuẩn mắc phải trong quá trình điều trị tại bệnh viện, thường xuất hiện sau 48 giờ nhập viện. Kiểm soát NKBV giúp giảm tử vong, chi phí điều trị và ngăn ngừa vi khuẩn kháng thuốc.Tỷ lệ NKBV tại Bệnh viện đa khoa khu vực Ninh Hòa như thế nào?
Tỷ lệ NKBV là 2,3%, thấp hơn mức trung bình quốc gia nhưng vẫn cần cải thiện để đảm bảo an toàn người bệnh.Loại nhiễm khuẩn nào phổ biến nhất?
Nhiễm khuẩn hô hấp chiếm 73,1% tổng số NKBV, chủ yếu do các thủ thuật như thở máy làm tăng nguy cơ.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến NKBV?
Thời gian nằm viện kéo dài, can thiệp phẫu thuật, thủ thuật xâm lấn và sử dụng kháng sinh không hợp lý là các yếu tố nguy cơ chính.Làm thế nào để giảm tỷ lệ NKBV hiệu quả?
Thực hiện nghiêm ngặt các quy trình vệ sinh tay, kỹ thuật vô khuẩn, đào tạo nhân viên y tế, giám sát liên tục và sử dụng kháng sinh hợp lý là các biện pháp hiệu quả.
Kết luận
- Tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện tại Bệnh viện đa khoa khu vực Ninh Hòa năm 2019 là 2,3%, với nhiễm khuẩn hô hấp chiếm ưu thế.
- Vi khuẩn Escherichia coli là tác nhân chính, có mức độ kháng thuốc cao, gây khó khăn trong điều trị.
- Các yếu tố nguy cơ gồm khoa điều trị, tuổi tác, bệnh mạn tính, thời gian nằm viện và can thiệp y tế phức tạp.
- Hệ thống kiểm soát nhiễm khuẩn còn nhiều hạn chế về nhân lực, trang thiết bị và tuân thủ thực hành của nhân viên y tế.
- Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về đào tạo, đầu tư cơ sở vật chất, giám sát và quản lý sử dụng kháng sinh để nâng cao hiệu quả kiểm soát nhiễm khuẩn.
Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo, cải thiện cơ sở vật chất và tăng cường giám sát trong vòng 12-18 tháng.
Call to action: Ban giám đốc và các khoa trọng điểm cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị nhằm giảm thiểu NKBV, bảo vệ sức khỏe người bệnh và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.