Tổng quan nghiên cứu

Tai nạn đuối nước là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em trên toàn thế giới, với khoảng 372.000 ca tử vong mỗi năm theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2011). Tại Việt Nam, đuối nước chiếm tới 23,13% tỷ lệ tử vong do tai nạn thương tích ở trẻ em từ 5 đến 14 tuổi (GBD, 2019). Tỉnh Tuyên Quang, đặc biệt là thị trấn Na Hang, có địa hình miền núi với nhiều sông suối, ao hồ, tiềm ẩn nguy cơ đuối nước cao cho học sinh trung học cơ sở (THCS). Nghiên cứu được thực hiện nhằm mô tả thực trạng kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) về phòng tránh đuối nước của học sinh THCS tại thị trấn Na Hang năm 2021, đồng thời xác định các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến KAP của các em.

Nghiên cứu sử dụng mẫu gồm 692 học sinh từ hai trường THCS trên địa bàn, với 55,5% là dân tộc Tày, 44,7% nam và 55,3% nữ. Mục tiêu cụ thể là đánh giá mức độ kiến thức, thái độ và thực hành phòng tránh đuối nước, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả phòng chống đuối nước cho học sinh. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 8/2020 đến tháng 6/2021, tập trung tại thị trấn Na Hang, tỉnh Tuyên Quang. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm thiểu tỷ lệ tử vong do đuối nước, góp phần bảo vệ sức khỏe và an toàn cho trẻ em vùng miền núi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) trong phòng tránh đuối nước, kết hợp với các mô hình năng lực an toàn dưới nước. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết KAP: Bao gồm ba thành phần chính là kiến thức (định nghĩa, nguyên nhân, hậu quả, cách phòng tránh đuối nước), thái độ (mức độ quan tâm, nhận thức về tầm quan trọng của phòng tránh đuối nước) và thực hành (biết bơi, sử dụng áo phao, tuân thủ các biện pháp an toàn).

  2. Mô hình năng lực an toàn dưới nước: Đề cập đến các kỹ năng như kiểm soát hơi thở, nổi và đứng nước, kỹ năng định hướng và di chuyển dưới nước, kỹ năng cứu hộ và sơ cứu nạn nhân đuối nước.

Các khái niệm chính bao gồm: định nghĩa đuối nước theo WHO, phân loại đuối nước, nguyên nhân và yếu tố nguy cơ, hậu quả đuối nước, các biện pháp phòng tránh và kỹ năng an toàn dưới nước.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang với phân tích định lượng. Mẫu nghiên cứu gồm 692 học sinh THCS từ 10-15 tuổi tại hai trường THCS trên địa bàn thị trấn Na Hang, được chọn bằng phương pháp toàn bộ (toàn bộ học sinh đủ tiêu chuẩn tham gia). Bộ công cụ khảo sát là phiếu phát ván tự trả lời, gồm các câu hỏi đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành về phòng tránh đuối nước, được xây dựng dựa trên các nghiên cứu tương tự và thử nghiệm trước khi thu thập chính thức.

Dữ liệu được thu thập từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2021, sau đó được nhập và xử lý bằng phần mềm SPSS 25. Phân tích thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ) và kiểm định khi bình phương, Fisher được sử dụng để đánh giá mối liên quan giữa các biến. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ kiến thức đạt chuẩn 48% từ nghiên cứu trước, với sai số tối đa 5%, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức về phòng tránh đuối nước: Có 66,5% học sinh đạt ít nhất 50% số điểm về kiến thức phòng tránh đuối nước. Tuy nhiên, các em còn thiếu kiến thức chính xác về định nghĩa đuối nước, biểu hiện nạn nhân và cách xử trí đúng khi gặp người đuối nước.

  2. Thái độ quan tâm phòng tránh đuối nước: 41,5% học sinh cho rằng phòng tránh đuối nước là cực kỳ quan trọng. Hình thức tuyên truyền được yêu thích nhất là sinh hoạt ngoại khóa (67,9%).

  3. Thực hành phòng tránh đuối nước: 53,9% học sinh đạt tối thiểu 50% điểm về thực hành. 66,2% biết bơi, nhưng chỉ 14,9% khởi động đủ thời gian trước khi bơi. Việc sử dụng áo phao còn hạn chế do nhiều em chủ quan cho rằng biết bơi thì không cần mặc.

  4. Các yếu tố liên quan đến KAP: Giới tính, lớp học, nơi sinh sống, nghề nghiệp và khả năng bơi của người chăm sóc chính, việc từng học bơi hoặc tham gia chương trình phòng tránh đuối nước, có bể bơi tại nơi sinh sống và niềm tin về khả năng phòng tránh đuối nước đều ảnh hưởng đáng kể đến KAP của học sinh. Trẻ có niềm tin rằng đuối nước có thể phòng tránh được có kiến thức và thực hành tốt hơn lần lượt khoảng 18,5 và 2 lần so với nhóm còn lại.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mặc dù phần lớn học sinh có thái độ tích cực và quan tâm đến phòng tránh đuối nước, nhưng khoảng cách giữa kiến thức và thực hành vẫn còn lớn. Việc thiếu kiến thức về xử trí nạn nhân đuối nước và kỹ năng an toàn khi bơi là điểm yếu cần được khắc phục. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ biết bơi của học sinh Na Hang (66,2%) cao hơn một số địa phương khác nhưng vẫn chưa đạt mức lý tưởng để đảm bảo an toàn.

Việc sử dụng áo phao còn thấp phản ánh sự chủ quan và thiếu nhận thức về tầm quan trọng của thiết bị bảo hộ cá nhân. Các yếu tố gia đình như trình độ học vấn, nghề nghiệp và khả năng bơi của người chăm sóc cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành KAP của trẻ, phù hợp với các nghiên cứu trước đây.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đạt chuẩn kiến thức, thái độ và thực hành theo từng nhóm giới tính, lớp học và nơi sinh sống, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt và điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục kỹ năng phòng tránh đuối nước tại trường học: Triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng bơi và sơ cứu đuối nước cho học sinh THCS, tập trung vào các nội dung còn yếu như xử trí nạn nhân và sử dụng áo phao. Thời gian thực hiện: trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường.

  2. Phát triển các hoạt động truyền thông sinh động, phù hợp lứa tuổi: Tổ chức sinh hoạt ngoại khóa, trò chơi giáo dục và câu lạc bộ phòng tránh đuối nước để nâng cao nhận thức và thái độ tích cực. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Nhà trường và các tổ chức xã hội.

  3. Rà soát và cải thiện môi trường an toàn tại các vùng nước nguy cơ cao: Lắp đặt biển cảnh báo, hàng rào bảo vệ tại các khu vực sông suối, ao hồ dễ tiếp cận, đặc biệt tại thị trấn Na Hang. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: UBND địa phương phối hợp với ngành chức năng.

  4. Tăng cường vai trò của gia đình và người chăm sóc: Tổ chức các lớp tập huấn kỹ năng bơi và sơ cứu cho phụ huynh, nâng cao nhận thức về phòng tránh đuối nước. Thời gian: 6 tháng đầu năm. Chủ thể: Trung tâm y tế dự phòng và các tổ chức cộng đồng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình phòng tránh đuối nước phù hợp với đặc điểm vùng miền và đối tượng học sinh.

  2. Giáo viên và cán bộ trường học: Áp dụng các giải pháp giáo dục kỹ năng an toàn dưới nước, tổ chức các hoạt động ngoại khóa nhằm nâng cao KAP cho học sinh.

  3. Phụ huynh và người chăm sóc trẻ: Nắm bắt kiến thức và kỹ năng phòng tránh đuối nước, từ đó giám sát và hỗ trợ trẻ em trong các hoạt động liên quan đến nước.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, giáo dục: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về phòng tránh tai nạn thương tích trẻ em.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ biết bơi của học sinh không đồng nghĩa với tỷ lệ thực hành phòng tránh đuối nước tốt?
    Mặc dù 66,2% học sinh biết bơi, nhưng chỉ 53,9% đạt chuẩn thực hành phòng tránh đuối nước. Nguyên nhân là do thiếu kỹ năng an toàn như khởi động trước khi bơi, sử dụng áo phao và xử trí khi gặp nguy hiểm. Ví dụ, nhiều em chủ quan không mặc áo phao vì nghĩ biết bơi là đủ an toàn.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kiến thức phòng tránh đuối nước của học sinh?
    Giới tính, lớp học, nơi sinh sống và khả năng bơi của người chăm sóc chính là những yếu tố quan trọng. Trẻ có người chăm sóc biết bơi và từng tham gia chương trình phòng tránh đuối nước có kiến thức tốt hơn rõ rệt.

  3. Hình thức tuyên truyền nào được học sinh ưa thích nhất?
    Sinh hoạt ngoại khóa với các trò chơi giáo dục về phòng tránh đuối nước được 67,9% học sinh yêu thích nhất, cho thấy hình thức này hiệu quả trong việc thu hút sự quan tâm và tiếp thu kiến thức.

  4. Tại sao nhiều học sinh không sử dụng áo phao khi bơi?
    Nguyên nhân chính là sự chủ quan, nhiều em cho rằng biết bơi thì không cần mặc áo phao. Ngoài ra, thiếu thói quen và nhận thức đúng về tầm quan trọng của áo phao cũng góp phần làm giảm tỷ lệ sử dụng.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả phòng tránh đuối nước ở vùng miền núi như Na Hang?
    Cần phối hợp giữa nhà trường, gia đình và chính quyền địa phương trong việc tổ chức đào tạo kỹ năng bơi, sơ cứu, cải thiện môi trường an toàn và tăng cường truyền thông phù hợp với đặc điểm dân tộc và điều kiện kinh tế xã hội.

Kết luận

  • Khoảng 66,5% học sinh THCS tại Na Hang đạt chuẩn kiến thức phòng tránh đuối nước, nhưng thực hành chỉ đạt 53,9%, cho thấy khoảng cách giữa nhận thức và hành động.
  • Thái độ quan tâm phòng tránh đuối nước ở mức khá, với 41,5% học sinh đánh giá đây là vấn đề cực kỳ quan trọng.
  • Các yếu tố cá nhân, gia đình và môi trường như giới tính, trình độ học vấn người chăm sóc, khả năng bơi và niềm tin ảnh hưởng rõ rệt đến KAP của học sinh.
  • Cần triển khai các chương trình đào tạo kỹ năng bơi, sơ cứu và truyền thông sinh động, đồng thời cải thiện môi trường an toàn tại các vùng nước nguy cơ cao.
  • Đề nghị các cơ quan chức năng, nhà trường và gia đình phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm giảm thiểu tai nạn đuối nước, bảo vệ sức khỏe và tính mạng trẻ em vùng miền núi.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao kiến thức và kỹ năng phòng tránh đuối nước cho trẻ em là trách nhiệm của toàn xã hội. Hãy cùng chung tay xây dựng môi trường an toàn, trang bị kỹ năng sống thiết yếu cho thế hệ tương lai.