Nghiên cứu kiến thức, thái độ và thực hành phòng tránh đuối nước ở học sinh THCS tại thị trấn Na Hang, Tuyên Quang năm 2021

Trường đại học

Đại học Y tế Công cộng

Chuyên ngành

Y tế Công cộng

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận văn thạc sĩ

2021

157
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Kiến thức phòng tránh đuối nước

Nghiên cứu chỉ ra rằng kiến thức phòng tránh đuối nước của học sinh THCS tại thị trấn Na Hang, Tuyên Quang còn nhiều hạn chế. Chỉ 66,5% học sinh đạt được ít nhất 50% điểm số về kiến thức. Các em thiếu hiểu biết về định nghĩa chính xác của đuối nước, biểu hiện của nạn nhân và cách xử lý đúng khi gặp người đuối nước. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc nâng cao giáo dục an toàn cho học sinh thông qua các chương trình cụ thể và thiết thực.

1.1. Định nghĩa và phân loại đuối nước

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đuối nước được định nghĩa là quá trình suy giảm hô hấp do chìm/ngâm trong chất lỏng. Nghiên cứu phân loại đuối nước thành hai loại chính: đuối nước ướt và đuối nước khô. Đuối nước ướt xảy ra khi nạn nhân hít phải nước, trong khi đuối nước khô là do co thắt đường thở. Hiểu rõ các loại đuối nước giúp học sinh nhận thức được nguy cơ và cách phòng tránh hiệu quả.

1.2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân chính của đuối nước bao gồm khả năng bơi hạn chế, thiếu sự giám sát của người lớn và không sử dụng thiết bị an toàn. Các yếu tố nguy cơ như tuổi, giới tính, sử dụng rượu bia và môi trường nước không an toàn cũng được nhấn mạnh. Nam giới có nguy cơ cao hơn do tham gia nhiều hoạt động dưới nước. Việc hiểu rõ các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ giúp xây dựng các biện pháp phòng tránh đuối nước cho học sinh một cách toàn diện.

II. Thái độ học sinh về an toàn nước

Nghiên cứu cho thấy 41,5% học sinh THCS tại Na Hang coi phòng tránh đuối nước là vấn đề cực kỳ quan trọng. Tuy nhiên, thái độ của các em còn bị ảnh hưởng bởi niềm tin và nhận thức cá nhân. Những học sinh tin rằng đuối nước có thể phòng tránh được có kiến thức và thực hành tốt hơn. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng niềm tin tích cực và nâng cao nhận thức về an toàn nước trong cộng đồng.

2.1. Niềm tin và nhận thức

Niềm tin của học sinh về khả năng phòng tránh đuối nước đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thái độ tích cực. Những em tin rằng đuối nước có thể phòng tránh được có xu hướng tham gia các hoạt động giáo dục an toàn và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa. Việc xây dựng niềm tin này cần được thực hiện thông qua các chương trình giáo dục phòng tránh đuối nước và sự hỗ trợ từ gia đình, nhà trường.

2.2. Hình thức tuyên truyền ưa thích

Sinh hoạt ngoại khóa là hình thức tuyên truyền về đuối nước được học sinh ưa thích nhất (67,9%). Các hoạt động này không chỉ cung cấp kiến thức mà còn tạo cơ hội cho học sinh thực hành và trải nghiệm thực tế. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc đa dạng hóa các hình thức giáo dục để thu hút sự quan tâm và tham gia tích cực của học sinh.

III. Thực hành an toàn khi bơi

Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng 66,2% học sinh biết bơi, nhưng chỉ 14,9% khởi động đủ thời gian trước khi bơi. Nhiều học sinh còn ngần ngại sử dụng áo phao do tự tin vào khả năng bơi lội của mình. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc nâng cao thực hành an toàn khi bơi và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy định an toàn.

3.1. Khả năng bơi lội

Mặc dù tỷ lệ học sinh biết bơi khá cao (66,2%), nhưng nhiều em chưa thực hiện đúng các bước khởi động và chuẩn bị trước khi bơi. Điều này làm tăng nguy cơ tai nạn đuối nước. Việc nâng cao kỹ năng bơi lội và nhận thức về các bước an toàn cần được đưa vào các chương trình giáo dục phòng tránh đuối nước để đảm bảo an toàn cho học sinh.

3.2. Sử dụng thiết bị an toàn

Nhiều học sinh không sử dụng áo phao khi tham gia các hoạt động dưới nước do tự tin vào khả năng bơi lội. Điều này làm tăng nguy cơ đuối nước, đặc biệt là trong các tình huống bất ngờ. Việc giáo dục về tầm quan trọng của việc sử dụng thiết bị an toàn cần được nhấn mạnh trong các chương trình giáo dục và tuyên truyền.

IV. Phòng tránh tai nạn đuối nước

Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc xây dựng các biện pháp phòng tránh đuối nước hiệu quả, bao gồm việc rà soát các địa điểm có nguy cơ, đặt biển cảnh báo và đầu tư cơ sở vật chất. Các yếu tố như giới tính, lớp học, nơi sinh sống và khả năng bơi của người chăm sóc cũng ảnh hưởng đến kiến thức, thái độ và thực hành của học sinh.

4.1. Rà soát địa điểm nguy cơ

Việc rà soát các địa điểm có nguy cơ đuối nước và đặt biển cảnh báo là một trong những biện pháp quan trọng. Các khu vực sông Gâm tại thị trấn Na Hang dễ tiếp cận và không có rào chắn, làm tăng nguy cơ đuối nước. Việc thực hiện các biện pháp này cần được ưu tiên để đảm bảo an toàn cho cộng đồng.

4.2. Đầu tư cơ sở vật chất

Đầu tư vào cơ sở vật chất như bể bơi và các thiết bị an toàn là cần thiết để tạo môi trường an toàn cho học sinh. Việc này không chỉ giúp nâng cao kỹ năng bơi lội mà còn tạo điều kiện cho các em thực hành an toàn trong môi trường có kiểm soát.

23/02/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn kiến thức thái độ thực hành về phòng tránh đuối nước và một số yếu tố liên quan ở học sinh trung học cơ sở tại thị trấn na hang tuyên quang năm 2021
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn kiến thức thái độ thực hành về phòng tránh đuối nước và một số yếu tố liên quan ở học sinh trung học cơ sở tại thị trấn na hang tuyên quang năm 2021

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Kiến thức, thái độ và thực hành phòng tránh đuối nước ở học sinh THCS tại thị trấn Na Hang, Tuyên Quang 2021" cung cấp cái nhìn sâu sắc về nhận thức và hành vi của học sinh cấp THCS trong việc phòng tránh đuối nước. Nghiên cứu này không chỉ đánh giá mức độ hiểu biết và thái độ của các em mà còn phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành phòng tránh đuối nước. Đây là nguồn tài liệu hữu ích cho các nhà giáo dục, phụ huynh và cộng đồng trong việc xây dựng các chương trình can thiệp hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ đuối nước ở trẻ em.

Để mở rộng kiến thức về các vấn đề sức khỏe và an toàn liên quan đến trẻ em, bạn có thể tham khảo thêm các nghiên cứu như Luận văn thạc sĩ y học thực trạng suy dinh dưỡng thể thấp còi ở trẻ em từ 25 đến 60 tháng và một số yếu tố liên quan tại hai xã vùng cao tỉnh lào cai, Luận văn thực trạng sâu răng và một số yếu tố liên quan ở học sinh khối lớp 6 trường trung học cơ sở xã bình hàng tây huyện cao lãnh tỉnh đồng tháp năm 2015, và Luận văn thực trạng nhiễm giun ở học sinh tiểu học và một số yếu tố liên quan tại thị xã long mỹ tỉnh hậu giang năm 2017. Những tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề sức khỏe phổ biến ở trẻ em và cách tiếp cận để cải thiện tình trạng này.

Tải xuống (157 Trang - 5.39 MB)