Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tiếng Anh ngày càng trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Theo báo cáo của ngành giáo dục, nhu cầu học tiếng Anh tại Việt Nam tăng mạnh trong những năm gần đây, đặc biệt trong các trường đại học đào tạo chuyên ngành kinh tế, tài chính. Tuy nhiên, việc dạy kỹ năng nói cho sinh viên không chuyên tại các trường đại học như Học viện Tài chính vẫn còn nhiều khó khăn. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát những khó khăn mà giáo viên cảm nhận khi dạy kỹ năng nói cho các lớp tiếng Anh trình độ tiền trung cấp tại Học viện Tài chính, đồng thời đề xuất giải pháp khắc phục dựa trên phương pháp dạy học giao tiếp (Communicative Language Teaching - CLT). Nghiên cứu tập trung vào học kỳ đầu tiên của sinh viên năm nhất không chuyên ngành tiếng Anh, sử dụng giáo trình "Business Basics" của David Grant và Robert McLarty (1995). Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng nói, góp phần cải thiện năng lực giao tiếp tiếng Anh cho sinh viên, đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế và phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực tài chính.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết và mô hình của phương pháp dạy học giao tiếp (CLT), được phát triển từ những năm 1970-1980 và hiện là phương pháp phổ biến trong giảng dạy tiếng Anh tại Việt Nam. CLT nhấn mạnh việc học ngôn ngữ qua tương tác thực tế, tập trung vào năng lực giao tiếp hơn là chỉ học ngữ pháp. Theo Nunan (1989), CLT xem ngôn ngữ như một hệ thống biểu đạt ý nghĩa, trong đó người học đóng vai trò là người đàm phán và người dàn xếp ý nghĩa, còn giáo viên là người hỗ trợ. Khái niệm năng lực giao tiếp được phát triển bởi Hymes (1972) và Canale & Swain (1980) làm nền tảng cho CLT, bao gồm năng lực ngôn ngữ, năng lực xã hội-ngôn ngữ và năng lực chiến lược. Ngoài ra, nghiên cứu cũng tham khảo các đặc điểm của kỹ năng nói như tính tương tác, tính ngữ cảnh, và vai trò của giáo viên và người học trong bài học nói (Brown, 1994; Ur, 1996). Các hoạt động nói được phân loại gồm thảo luận nhóm, đóng vai, chia sẻ ý kiến, hoạt động thông tin thiếu hụt, và bài nói chuẩn bị sẵn.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính với hai công cụ thu thập dữ liệu chính: bảng câu hỏi khảo sát và phỏng vấn bán cấu trúc. Đối tượng nghiên cứu là 28 giáo viên tiếng Anh tại Học viện Tài chính, có trình độ và kinh nghiệm đa dạng, trong đó 60,5% có trình độ thạc sĩ trở lên và 60,5% có kinh nghiệm giảng dạy trên 10 năm. Các lớp học được khảo sát có quy mô lớn, trung bình từ 30 đến hơn 50 sinh viên mỗi lớp. Bảng câu hỏi gồm hai phần: thông tin chung về giáo viên và các câu hỏi về khó khăn trong dạy kỹ năng nói, nguyên nhân và giải pháp. Phỏng vấn bán cấu trúc nhằm làm rõ nguyên nhân khó khăn và thu thập đề xuất từ giáo viên. Dữ liệu được phân tích theo phương pháp phân tích nội dung, tổng hợp các chủ đề chính và so sánh tỷ lệ phần trăm các khó khăn được đề cập.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Khó khăn từ phía học sinh:
- 100% giáo viên cho biết học sinh thiếu động lực nói tiếng Anh trong lớp. Nguyên nhân chính là các kỳ thi tập trung vào ngữ pháp, không khuyến khích kỹ năng giao tiếp.
- 100% giáo viên phản ánh học sinh thường sử dụng tiếng mẹ đẻ trong các hoạt động nhóm hoặc cặp đôi, làm giảm thời gian thực hành tiếng Anh.
- 85% giáo viên nhận thấy trình độ tiếng Anh của học sinh còn thấp, ảnh hưởng đến khả năng tham gia các hoạt động nói.
- 70,5% giáo viên cho biết học sinh thiếu kiến thức nền về kinh doanh, gây khó khăn khi thảo luận các chủ đề trong giáo trình.
- 70,5% giáo viên đề cập đến sự thụ động và ngại tham gia của học sinh do lo sợ sai lỗi và mất mặt trước bạn bè.
Khó khăn từ phía giáo viên:
- 61% giáo viên thiếu cơ hội đào tạo về CLT, dẫn đến hạn chế trong việc áp dụng phương pháp này hiệu quả.
- 36% giáo viên có những hiểu lầm về CLT, ví dụ cho rằng CLT chỉ dành cho dạy kỹ năng nói hoặc ưu tiên độ chính xác hơn lưu loát, gây cản trở trong giảng dạy.
- 18% giáo viên cảm thấy thiếu kinh nghiệm và kỹ năng để triển khai CLT.
- 11% giáo viên bị ảnh hưởng bởi thói quen giảng dạy truyền thống, khó thay đổi phương pháp.
Khó khăn từ hệ thống giáo dục:
- 100% giáo viên cho rằng thời gian dành cho luyện nói quá ít, chỉ chiếm khoảng 12% tổng thời gian học trong học kỳ đầu.
- 71% giáo viên phản ánh quy mô lớp học quá lớn (từ 30 đến hơn 50 học sinh), gây khó khăn trong việc tổ chức hoạt động nói hiệu quả.
- 36% giáo viên gặp khó khăn do thiếu cơ sở vật chất và thiết bị hỗ trợ giảng dạy.
- 25% giáo viên bị hạn chế bởi cách bố trí bàn ghế cố định, không thuận tiện cho hoạt động nhóm.
- 18% giáo viên thiếu sự hỗ trợ chuyên môn từ các chuyên gia hoặc cán bộ tư vấn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy khó khăn lớn nhất đến từ phía học sinh, đặc biệt là vấn đề động lực và sử dụng tiếng mẹ đẻ trong lớp. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về động lực học tập và ảnh hưởng của văn hóa học tập truyền thống tại Việt Nam. Việc học sinh thiếu kiến thức nền về kinh doanh cũng làm giảm hiệu quả các hoạt động nói theo chủ đề chuyên ngành. Khó khăn từ giáo viên chủ yếu liên quan đến thiếu đào tạo và hiểu biết về CLT, dẫn đến việc áp dụng phương pháp chưa đúng cách, ví dụ như can thiệp quá nhiều khi học sinh nói sai, làm giảm sự tự tin và lưu loát của học sinh. Hệ thống giáo dục với thời gian học hạn chế và lớp học đông cũng là rào cản lớn, làm giảm cơ hội thực hành nói cho học sinh. Các biểu đồ và bảng số liệu trong nghiên cứu minh họa rõ tỷ lệ phần trăm các khó khăn được giáo viên đề cập, giúp xác định ưu tiên giải quyết. So với các nghiên cứu trong khu vực, kết quả này phản ánh thực trạng chung của nhiều trường đại học Việt Nam trong việc áp dụng CLT và phát triển kỹ năng nói cho sinh viên không chuyên.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hoạt động khởi động (warm-up activities):
- Áp dụng các hoạt động như hỏi đáp, brainstorming, mô tả tranh ảnh, trò chơi nhỏ để kích thích tư duy và tạo không khí thoải mái trước khi vào bài học chính.
- Thời gian thực hiện khoảng 3-5 phút mỗi tiết, do giáo viên chủ động lựa chọn phù hợp với chủ đề.
Tổ chức hiệu quả công việc nhóm và cặp đôi:
- Phân nhóm theo vị trí ngồi, nhóm 4-5 người hoặc cặp đôi để tăng thời gian nói và giảm áp lực cho học sinh.
- Giáo viên cần chuẩn bị kỹ tài liệu, hướng dẫn rõ ràng và theo dõi sát sao trong quá trình hoạt động.
- Thực hiện liên tục trong suốt học kỳ để nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Áp dụng các hoạt động nói đa dạng trong lớp học:
- Sử dụng các bài tập thông tin thiếu hụt, thảo luận nhóm, phỏng vấn, đóng vai để phát triển kỹ năng nói trong các tình huống thực tế.
- Giáo viên cần chuẩn bị kỹ lưỡng, hướng dẫn chi tiết và tổ chức phản hồi sau hoạt động.
Xây dựng môi trường học tập hỗ trợ và khích lệ:
- Thiết lập mối quan hệ tích cực giữa giáo viên và học sinh, thể hiện sự quan tâm cá nhân như học tên, lắng nghe và khích lệ.
- Cung cấp hướng dẫn rõ ràng, khen ngợi và phản hồi xây dựng để tăng sự tự tin cho học sinh.
- Khuyến khích học sinh không ngại mắc lỗi, coi đó là cơ hội học tập.
Giải pháp cho lớp học quy mô lớn:
- Lên kế hoạch bài giảng chi tiết, tận dụng không gian lớp học và các khu vực ngoài lớp để tổ chức hoạt động.
- Sử dụng các phương pháp đa dạng như thuyết trình, trò chơi, hoạt động tương tác để duy trì sự tập trung và hứng thú.
- Tăng cường giao tiếp cá nhân với học sinh, theo dõi và xử lý kịp thời các vấn đề về kỷ luật và tham gia.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học, cao đẳng:
- Nắm bắt được những khó khăn thực tế trong dạy kỹ năng nói cho sinh viên không chuyên, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp.
- Áp dụng các đề xuất để nâng cao hiệu quả bài giảng và tăng cường động lực học tập cho sinh viên.
Nhà quản lý giáo dục và cán bộ đào tạo giáo viên:
- Hiểu rõ các rào cản trong việc triển khai CLT và kỹ năng nói tại các cơ sở giáo dục đại học.
- Thiết kế các chương trình đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực cho giáo viên, đặc biệt về phương pháp CLT.
Sinh viên chuyên ngành sư phạm tiếng Anh và nghiên cứu sinh:
- Tham khảo cơ sở lý thuyết và thực tiễn về dạy kỹ năng nói trong môi trường EFL tại Việt Nam.
- Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp nối hoặc ứng dụng trong thực hành giảng dạy.
Nhà phát triển giáo trình và biên soạn tài liệu học tập:
- Đánh giá tính phù hợp của giáo trình hiện hành với trình độ và nhu cầu của sinh viên không chuyên.
- Điều chỉnh nội dung, bổ sung các hoạt động nói thực tiễn, sinh động và phù hợp hơn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kỹ năng nói lại quan trọng trong giảng dạy tiếng Anh?
Kỹ năng nói là phương tiện giao tiếp cơ bản và được xem là thước đo khả năng sử dụng ngôn ngữ. Nó tạo động lực cho người học và giúp họ thể hiện ý tưởng, tham gia vào các tình huống thực tế. Ví dụ, nhiều sinh viên coi việc nói tiếng Anh lưu loát là mục tiêu chính khi học.Khó khăn lớn nhất của giáo viên khi dạy kỹ năng nói là gì?
Theo khảo sát, khó khăn lớn nhất là thiếu động lực của học sinh và việc học sinh sử dụng tiếng mẹ đẻ trong lớp. Ngoài ra, giáo viên còn gặp khó khăn do thiếu đào tạo về phương pháp CLT và lớp học quá đông.Làm thế nào để khắc phục việc học sinh sử dụng tiếng mẹ đẻ trong lớp?
Giáo viên nên thiết kế các hoạt động nói hấp dẫn, phù hợp trình độ, hướng dẫn rõ ràng và tạo môi trường thân thiện, khích lệ học sinh sử dụng tiếng Anh. Ví dụ, áp dụng các trò chơi ngôn ngữ hoặc hoạt động nhóm nhỏ để tăng sự tương tác.Phương pháp CLT có phù hợp với sinh viên không chuyên không?
CLT rất phù hợp vì tập trung vào giao tiếp thực tế và phát triển năng lực sử dụng ngôn ngữ. Tuy nhiên, cần điều chỉnh hoạt động phù hợp với trình độ và đặc điểm của sinh viên không chuyên để đạt hiệu quả cao.Giáo viên có thể làm gì để tăng động lực học sinh trong các bài học nói?
Giáo viên nên sử dụng các hoạt động nhóm, cặp đôi, chọn chủ đề gần gũi với đời sống, đưa ra phản hồi tích cực và khen ngợi kịp thời. Ví dụ, tổ chức thảo luận về sở thích cá nhân hoặc các tình huống thực tế giúp học sinh hứng thú hơn.
Kết luận
- Giáo viên tại Học viện Tài chính gặp nhiều khó khăn trong việc dạy kỹ năng nói cho sinh viên không chuyên, chủ yếu do động lực học sinh thấp, trình độ tiếng Anh hạn chế và lớp học đông.
- Thiếu đào tạo và hiểu biết đúng về phương pháp CLT là rào cản lớn đối với giáo viên trong việc áp dụng hiệu quả phương pháp này.
- Hệ thống giáo dục với thời gian học hạn chế và quy mô lớp lớn ảnh hưởng tiêu cực đến việc tổ chức các hoạt động nói.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thiết thực như tăng cường hoạt động khởi động, tổ chức nhóm hiệu quả, đa dạng hóa hoạt động nói và xây dựng môi trường học tập hỗ trợ.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong thực tế giảng dạy, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các trường đại học khác.
Hành động ngay hôm nay: Giáo viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng các đề xuất trong nghiên cứu để nâng cao chất lượng dạy kỹ năng nói, góp phần phát triển năng lực giao tiếp tiếng Anh cho sinh viên, đáp ứng yêu cầu hội nhập và phát triển nghề nghiệp.