Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ phổ biến và quan trọng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, công nghệ, ngoại giao. Tại Việt Nam, tiếng Anh là môn học bắt buộc trong chương trình giáo dục phổ thông, đóng vai trò then chốt trong kỳ thi quốc gia và hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, việc dạy kỹ năng nói tiếng Anh cho học sinh dân tộc thiểu số, đặc biệt là học sinh dân tộc Mường tại trường THPT Bắc Sơn, gặp nhiều khó khăn do đặc thù vùng miền, trình độ tiếng Anh hạn chế và điều kiện học tập còn nhiều bất lợi.

Nghiên cứu được thực hiện tại trường THPT Bắc Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa – một vùng miền núi với hơn 80% dân số là người dân tộc Mường. Đối tượng nghiên cứu gồm 4 giáo viên tiếng Anh và 140 học sinh lớp 11 dân tộc Mường. Mục tiêu chính của nghiên cứu là khảo sát thực trạng dạy và học kỹ năng nói tiếng Anh, xác định những khó khăn mà giáo viên gặp phải trong quá trình giảng dạy, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả dạy học kỹ năng nói.

Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn năm học 2012-2013, với phạm vi hẹp tại một trường trung học phổ thông vùng núi, nhằm cung cấp dữ liệu cụ thể và thực tiễn. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng giảng dạy tiếng Anh cho học sinh dân tộc thiểu số, góp phần nâng cao năng lực giao tiếp tiếng Anh, đáp ứng yêu cầu hội nhập và phát triển giáo dục vùng sâu vùng xa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết và mô hình của Communicative Language Teaching (CLT) – phương pháp dạy ngôn ngữ nhấn mạnh vào giao tiếp và tương tác thực tế trong lớp học. CLT được định nghĩa là phương pháp dạy ngôn ngữ lấy người học làm trung tâm, tập trung phát triển năng lực giao tiếp thông qua các hoạt động chức năng và nhiệm vụ thực tiễn. Các đặc điểm chính của CLT bao gồm: ngôn ngữ được xem là hệ thống biểu đạt ý nghĩa, chức năng chính của ngôn ngữ là tương tác xã hội, và việc dạy tập trung vào phát triển sự lưu loát hơn là chỉ chính xác ngữ pháp.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng vận dụng các khái niệm về kỹ năng ngôn ngữ, đặc biệt là kỹ năng nói – một kỹ năng giao tiếp chủ yếu, bao gồm khả năng sản xuất và xử lý thông tin trong bối cảnh giao tiếp. Các khái niệm về vai trò của giáo viên và người học trong CLT, cũng như các phương pháp tiếp cận dạy kỹ năng nói như trình bày, luyện tập và sản xuất được áp dụng để phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu được thu thập thông qua bảng hỏi dành cho 4 giáo viên tiếng Anh và 140 học sinh lớp 11 dân tộc Mường tại trường THPT Bắc Sơn. Mẫu học sinh được chọn ngẫu nhiên, đảm bảo tính đại diện về giới tính và trình độ học tập. Bảng hỏi gồm các câu hỏi về nhận thức, thái độ, khó khăn trong dạy và học kỹ năng nói, cũng như các kỹ thuật giảng dạy hiện tại.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách tổng hợp, phân loại câu trả lời và thống kê tỷ lệ phần trăm, từ đó rút ra các phát hiện chính. Thời gian thu thập dữ liệu diễn ra vào đầu năm 2013. Việc lựa chọn phương pháp khảo sát nhằm đảm bảo thu thập được thông tin đa chiều, khách quan về thực trạng dạy học kỹ năng nói tại trường.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khó khăn từ phía giáo viên:

    • 75% giáo viên dạy trong lớp có hơn 50 học sinh, gây khó khăn trong quản lý và tổ chức hoạt động.
    • 75% giáo viên chưa được đào tạo đầy đủ về CLT, dẫn đến hiểu sai hoặc áp dụng không hiệu quả phương pháp này.
    • 50% giáo viên thường xuyên ngắt lời học sinh để sửa lỗi, gây áp lực tâm lý cho học sinh.
    • 25% giáo viên còn phê bình trình độ học sinh thay vì hỗ trợ tích cực.
  2. Khó khăn từ phía học sinh:

    • 70,7% học sinh cho biết trình độ tiếng Anh thấp là nguyên nhân chính khiến họ ngại nói.
    • 64,3% học sinh không thể tìm từ ngữ, cấu trúc phù hợp để diễn đạt ý tưởng.
    • 46,4% học sinh sợ mất mặt khi mắc lỗi trước bạn bè và giáo viên.
    • 50,7% học sinh cảm thấy giáo viên thiếu nhiệt tình, không tạo được môi trường thân thiện.
    • 75% học sinh thường sử dụng tiếng mẹ đẻ trong hoạt động nhóm, làm giảm cơ hội luyện nói tiếng Anh.
  3. Khó khăn từ môi trường và tài liệu:

    • Thời gian dành cho luyện nói trong sách giáo khoa “Tiếng Anh 11” được đánh giá là không đủ (50% giáo viên).
    • Nội dung bài học và chủ đề nói còn khó, không phù hợp với trình độ và văn hóa của học sinh dân tộc Mường (82,2% học sinh cho chủ đề khó hoặc rất khó).
    • Lớp học đông, không đủ thiết bị hỗ trợ giảng dạy, hạn chế việc áp dụng các hoạt động giao tiếp hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Các khó khăn trên phản ánh thực trạng chung của việc dạy kỹ năng nói tiếng Anh tại các trường vùng sâu vùng xa, đặc biệt với học sinh dân tộc thiểu số. Việc thiếu đào tạo chuyên sâu về CLT khiến giáo viên chưa thể vận dụng linh hoạt các hoạt động giao tiếp, dẫn đến phương pháp dạy còn thiên về ngữ pháp và ghi nhớ. Điều này không phù hợp với mục tiêu phát triển kỹ năng nói tự nhiên và lưu loát.

Tâm lý e ngại, sợ sai của học sinh là rào cản lớn, cần được khắc phục bằng môi trường lớp học tích cực, khuyến khích và không phán xét. Việc sử dụng tiếng mẹ đẻ trong nhóm là phản ứng tự nhiên khi học sinh chưa đủ tự tin và vốn từ vựng hạn chế, nhưng cần được hướng dẫn để dần chuyển sang sử dụng tiếng Anh nhiều hơn.

So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này tương đồng với báo cáo của ngành giáo dục về khó khăn trong dạy tiếng Anh cho học sinh dân tộc thiểu số, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc đào tạo giáo viên và thiết kế tài liệu phù hợp. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm các khó khăn sẽ giúp minh họa rõ nét hơn các vấn đề cần giải quyết.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu về CLT cho giáo viên

    • Triển khai các khóa tập huấn định kỳ về phương pháp dạy học giao tiếp, kỹ thuật tổ chức hoạt động nhóm, sửa lỗi tích cực.
    • Thời gian: trong vòng 6 tháng đầu năm học.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trung tâm đào tạo ngoại ngữ.
  2. Xây dựng và sử dụng tài liệu giảng dạy phù hợp với trình độ và văn hóa học sinh dân tộc Mường

    • Phát triển các chủ đề nói gần gũi, dễ hiểu, liên quan đến đời sống hàng ngày và văn hóa địa phương.
    • Thời gian: nghiên cứu và biên soạn trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Nhà trường phối hợp với các chuyên gia ngôn ngữ và văn hóa dân tộc.
  3. Tăng cường các hoạt động giao tiếp trong lớp học

    • Khuyến khích sử dụng các hình thức thảo luận nhóm, trò chơi ngôn ngữ, đóng vai để tạo môi trường nói tiếng Anh tự nhiên.
    • Giảm thời gian giáo viên giảng bài, tăng thời gian học sinh thực hành nói.
    • Thời gian: áp dụng ngay trong các tiết học hiện tại.
    • Chủ thể thực hiện: Giáo viên trực tiếp giảng dạy.
  4. Xây dựng môi trường lớp học tích cực, khích lệ học sinh tự tin nói tiếng Anh

    • Áp dụng kỹ thuật sửa lỗi nhẹ nhàng, khuyến khích tự sửa lỗi và khen ngợi sự cố gắng của học sinh.
    • Tạo không khí thân thiện, giảm áp lực tâm lý cho học sinh.
    • Thời gian: liên tục trong suốt năm học.
    • Chủ thể thực hiện: Giáo viên và Ban giám hiệu nhà trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường vùng dân tộc thiểu số

    • Lợi ích: Hiểu rõ khó khăn thực tế, áp dụng các phương pháp và kỹ thuật phù hợp để nâng cao kỹ năng nói cho học sinh.
    • Use case: Tự bồi dưỡng, điều chỉnh phương pháp giảng dạy theo hướng giao tiếp.
  2. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ đào tạo giáo viên

    • Lợi ích: Xây dựng chương trình đào tạo, bồi dưỡng giáo viên phù hợp với đặc thù vùng miền và đối tượng học sinh.
    • Use case: Thiết kế các khóa tập huấn chuyên sâu về CLT và kỹ năng sư phạm.
  3. Nghiên cứu sinh, học viên cao học chuyên ngành giảng dạy tiếng Anh

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp khảo sát và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực ELT.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến dạy học tiếng Anh cho học sinh dân tộc thiểu số.
  4. Nhà biên soạn sách giáo khoa và tài liệu giảng dạy tiếng Anh

    • Lợi ích: Hiểu nhu cầu và trình độ thực tế của học sinh dân tộc thiểu số để thiết kế nội dung phù hợp, dễ tiếp cận.
    • Use case: Phát triển sách giáo khoa và tài liệu bổ trợ có tính ứng dụng cao.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kỹ năng nói tiếng Anh lại khó dạy cho học sinh dân tộc Mường?
    Trình độ tiếng Anh thấp, tâm lý sợ sai, sử dụng tiếng mẹ đẻ nhiều và điều kiện học tập hạn chế là những nguyên nhân chính. Ví dụ, 70,7% học sinh cho biết trình độ hạn chế khiến họ ngại nói.

  2. CLT có thể giúp cải thiện kỹ năng nói như thế nào?
    CLT tập trung vào giao tiếp thực tế, khuyến khích học sinh tương tác, sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống gần gũi. Tuy nhiên, giáo viên cần được đào tạo bài bản để áp dụng hiệu quả.

  3. Làm sao để giáo viên khắc phục khó khăn khi lớp học quá đông?
    Sử dụng các hoạt động nhóm, cặp đôi để tăng thời gian nói của học sinh, đồng thời nâng cao kỹ năng quản lý lớp học. 75% giáo viên cho biết lớp trên 50 học sinh là thách thức lớn.

  4. Phương pháp sửa lỗi nào phù hợp trong dạy kỹ năng nói?
    Nên sửa lỗi nhẹ nhàng, khuyến khích tự sửa và tập trung vào nội dung, tránh ngắt lời học sinh quá nhiều để không làm giảm sự tự tin.

  5. Làm thế nào để tăng động lực học sinh trong học kỹ năng nói?
    Tạo môi trường học tập thân thiện, chọn chủ đề gần gũi, thú vị và phù hợp trình độ, sử dụng trò chơi, hoạt động tương tác để kích thích sự hứng thú.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ các khó khăn trong dạy kỹ năng nói tiếng Anh cho học sinh dân tộc Mường tại trường THPT Bắc Sơn, bao gồm khó khăn từ giáo viên, học sinh và môi trường học tập.
  • Giáo viên thiếu đào tạo chuyên sâu về CLT và áp dụng phương pháp truyền thống là rào cản lớn trong việc phát triển kỹ năng nói cho học sinh.
  • Học sinh gặp nhiều trở ngại về trình độ, tâm lý và thói quen sử dụng tiếng mẹ đẻ trong lớp học.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào đào tạo giáo viên, cải tiến tài liệu, tăng cường hoạt động giao tiếp và xây dựng môi trường lớp học tích cực.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về dạy tiếng Anh cho học sinh dân tộc thiểu số và góp phần nâng cao chất lượng giáo dục vùng miền núi.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý giáo dục và nhà trường cần phối hợp triển khai các khóa đào tạo CLT, đồng thời điều chỉnh chương trình và phương pháp giảng dạy phù hợp với đặc thù học sinh dân tộc thiểu số nhằm nâng cao hiệu quả dạy học kỹ năng nói tiếng Anh.