I. Giới thiệu về enzyme glucoamylase
Enzyme glucoamylase là một loại enzyme quan trọng trong quá trình thủy phân tinh bột thành glucose. Enzyme này có khả năng xúc tác phản ứng thủy phân liên kết α-1,4-glycosidic trong tinh bột, tạo ra glucose và oligosaccharides. Việc sử dụng enzyme glucoamylase trong công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là trong sản xuất syrup và bia, đã được chứng minh là rất hiệu quả. Nghiên cứu này tập trung vào việc khảo sát tính chất của enzyme glucoamylase cố định trên màng nấm kombucha. Màng nấm kombucha, với cấu trúc cellulose vi khuẩn, có khả năng làm chất mang cho enzyme, giúp tăng cường hoạt tính và độ ổn định của enzyme trong các điều kiện khắc nghiệt. Theo Wu và cộng sự (2008), việc cố định enzyme không chỉ giúp tăng cường hoạt động mà còn tiết kiệm chi phí sản xuất nhờ khả năng tái sử dụng nhiều lần.
II. Phương pháp cố định enzyme
Cố định enzyme là một kỹ thuật quan trọng trong công nghệ sinh học, giúp tăng cường tính ổn định và khả năng tái sử dụng của enzyme. Trong nghiên cứu này, glucoamylase được cố định trên màng nấm kombucha thông qua việc sử dụng glutaraldehyde, một hợp chất có khả năng tạo liên kết ngang giữa enzyme và chất mang. Quá trình cố định này được thực hiện qua hai phương pháp tiền xử lý màng nấm: tiệt trùng và xử lý bằng dung dịch NaOH. Kết quả cho thấy màng nấm được tiệt trùng cho hiệu quả cố định tốt hơn. Việc sử dụng glutaraldehyde không chỉ giúp tăng cường khả năng gắn kết mà còn bảo vệ enzyme khỏi các yếu tố môi trường có hại. Theo Back và cộng sự (2003), việc cố định enzyme lên chất mang có kích thước lớn như nấm kombucha là một phương pháp hiệu quả để tối ưu hóa hoạt động của enzyme trong các ứng dụng công nghiệp.
III. Đánh giá hoạt tính enzyme
Hoạt tính của enzyme glucoamylase cố định trên màng nấm kombucha được đánh giá thông qua các thí nghiệm khảo sát ảnh hưởng của nhiệt độ, pH và nồng độ glutaraldehyde. Kết quả cho thấy glucoamylase cố định duy trì hoạt tính tương đối cao ở nhiệt độ từ 75 đến 80 độ C, với hoạt tính đạt 66.91% ở pH trung tính. Điều này cho thấy rằng việc cố định enzyme không chỉ giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt mà còn cải thiện khả năng xúc tác của enzyme trong quá trình thủy phân tinh bột. Hơn nữa, khả năng tái sử dụng của enzyme cố định cũng được khảo sát, với kết quả cho thấy enzyme vẫn duy trì 82.86% hoạt tính ban đầu sau 10 mẻ thủy phân. Những kết quả này khẳng định giá trị thực tiễn của việc sử dụng enzyme glucoamylase cố định trong sản xuất công nghiệp.
IV. Kết luận và ứng dụng
Nghiên cứu về tính chất của enzyme glucoamylase cố định trên màng nấm kombucha đã chỉ ra rằng việc sử dụng màng nấm làm chất mang cho enzyme là một phương pháp tiềm năng trong công nghiệp thực phẩm. Kết quả cho thấy glucoamylase cố định có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, hoạt tính cao và khả năng tái sử dụng hiệu quả. Những phát hiện này mở ra hướng đi mới cho việc ứng dụng enzyme trong sản xuất syrup đường và công nghệ sản xuất bia. Việc phát triển và tối ưu hóa quy trình cố định enzyme sẽ góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí trong ngành công nghiệp thực phẩm.