Tổng quan nghiên cứu

Ung thư âm hộ là một loại ung thư hiếm gặp, chiếm dưới 1% tổng số các ca ung thư ở phụ nữ trên toàn cầu. Tại Việt Nam, theo số liệu GLOBOCAN năm 2020, ung thư âm hộ đứng thứ 26 về tần suất mắc bệnh với khoảng 0,24 ca trên 100.000 dân mỗi năm và tỷ lệ tử vong khoảng 0,08 ca trên 100.000 dân mỗi năm ở nữ giới. Trong hai thập kỷ qua, tại Hoa Kỳ, xuất độ ung thư âm hộ tăng nhẹ khoảng 1,3% mỗi năm ở nhóm phụ nữ trẻ dưới 60 tuổi, trong khi tỷ lệ tử vong có xu hướng giảm nhẹ. Mối liên hệ giữa nhiễm Human Papillomavirus (HPV) týp nguy cơ cao và ung thư cổ tử cung đã được xác định rõ ràng, với tỷ lệ nhiễm HPV trong ung thư cổ tử cung lên đến 90-99%. Tuy nhiên, tỷ lệ nhiễm HPV trong ung thư âm hộ dao động từ 35-40% theo các phân tích tổng hợp, với sự khác biệt theo vùng địa lý và nhóm tuổi.

Mục tiêu nghiên cứu này là khảo sát tỷ lệ nhiễm HPV trong ung thư âm hộ tại Bệnh viện Ung Bướu Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ 2020 đến 2021, xác định các týp HPV phổ biến và khảo sát mối liên hệ giữa tình trạng nhiễm HPV với các đặc điểm lâm sàng và mô bệnh học của bệnh nhân. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá gánh nặng bệnh tật do HPV gây ra trong ung thư âm hộ, từ đó góp phần đề xuất các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, đặc biệt là chương trình tiêm chủng vắc-xin HPV và tầm soát ung thư dựa trên HPV-DNA. Kết quả nghiên cứu sẽ hỗ trợ cải thiện chất lượng chăm sóc và điều trị cho bệnh nhân ung thư âm hộ tại khu vực phía Nam Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sinh bệnh học của HPV và ung thư âm hộ, bao gồm:

  • Lý thuyết về cấu trúc và hệ gen HPV: HPV là virus DNA kép dạng vòng, có kích thước khoảng 8000 cặp base, với 3 vùng gen chính gồm vùng kiểm soát dài, vùng gen sớm (E1, E2, E4, E5, E6, E7) và vùng gen muộn (L1, L2). Protein E6 và E7 của HPV týp nguy cơ cao có vai trò quan trọng trong việc ức chế các protein ức chế khối u như p53 và pRb, dẫn đến tăng sinh tế bào không kiểm soát và sinh ung.
  • Mô hình hai con đường sinh ung âm hộ: Ung thư âm hộ phát triển theo hai con đường chính, một là liên quan đến nhiễm HPV, thường gặp ở phụ nữ trẻ tuổi, có tiền căn sang thương VIN dạng thông thường; hai là không liên quan HPV, thường gặp ở phụ nữ lớn tuổi, kèm các bệnh lý viêm teo âm hộ và sang thương VIN dạng biệt hóa.
  • Khái niệm về các týp HPV nguy cơ cao và thấp: HPV được phân loại dựa trên nguy cơ sinh ung theo IARC, trong đó các týp 16, 18, 31, 33, 35... thuộc nhóm nguy cơ cao, có khả năng gây ung thư cao hơn các týp khác.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả được thực hiện trên 95 trường hợp ung thư âm hộ được chẩn đoán tại Bệnh viện Ung Bướu Thành phố Hồ Chí Minh từ ngày 01/01/2020 đến 31/12/2021.
  • Nguồn dữ liệu: Mẫu bệnh phẩm là các khối mô FFPE (Formalin-Fixed Paraffin-Embedded) của các bệnh nhân ung thư âm hộ xâm lấn, được thu thập và xử lý tại Khoa Giải phẫu bệnh và Trung tâm Y Sinh học Phân tử, Đại học Y Dược TP.HCM.
  • Phương pháp phân tích: Xét nghiệm định týp HPV bán phần sử dụng kít AccuPid HPV Genotyping, có khả năng phát hiện 14 týp HPV nguy cơ cao (16, 18, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 66, 68). Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả và phân tích mối liên hệ giữa nhiễm HPV với các biến số lâm sàng, mô bệnh học.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu tối thiểu được tính toán dựa trên tỷ lệ nhiễm HPV trong carcinôm âm hộ xâm lấn khoảng 69%, với sai số 10% và độ tin cậy 95%, cho kết quả tối thiểu 83 mẫu. Nghiên cứu thực tế sử dụng 95 mẫu đáp ứng tiêu chuẩn.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong vòng 2 năm (2020-2021), bao gồm công tác thu thập mẫu, xét nghiệm và phân tích dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nhiễm HPV trong ung thư âm hộ: Kết quả cho thấy tỷ lệ nhiễm HPV trong ung thư âm hộ tại Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM là khoảng 40%, phù hợp với các nghiên cứu tổng hợp trên thế giới dao động từ 35-40%. Tỷ lệ này cao hơn ở nhóm bệnh nhân dưới 56 tuổi (48,1%) so với nhóm trên 67 tuổi (14%).

  2. Phân bố các týp HPV: Týp HPV 16 chiếm ưu thế với tỷ lệ khoảng 70-80% trong các trường hợp nhiễm HPV, tiếp theo là các týp 33 và 18 với tỷ lệ lần lượt dưới 15% và dưới 10%. Đây là các týp nguy cơ cao, có khả năng sinh ung mạnh mẽ.

  3. Mối liên hệ giữa nhiễm HPV và đặc điểm mô học: Các carcinôm tế bào gai dạng mụn cóc và dạng đáy có tỷ lệ nhiễm HPV cao hơn nhiều (khoảng 76,5% và 84%) so với carcinôm tế bào gai dạng sừng hóa (khoảng 13,2%). Điều này phản ánh sự khác biệt về cơ chế sinh ung giữa các loại mô học.

  4. Mối liên hệ với đặc điểm lâm sàng: Bệnh nhân nhiễm HPV thường trẻ tuổi hơn, có tiền căn sang thương VIN dạng thông thường hoặc các ung thư nguyên phát khác liên quan HPV như ung thư cổ tử cung. Ngược lại, nhóm không nhiễm HPV thường lớn tuổi, kèm các bệnh lý viêm teo âm hộ và sang thương VIN dạng biệt hóa.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của HPV, đặc biệt là týp 16, trong sinh ung âm hộ tại Việt Nam, tương đồng với các nghiên cứu quốc tế. Tỷ lệ nhiễm HPV cao ở nhóm bệnh nhân trẻ tuổi và các mô học liên quan đến HPV cho thấy ung thư âm hộ có thể phòng ngừa hiệu quả thông qua tiêm chủng vắc-xin HPV và tầm soát sớm. Sự khác biệt về tỷ lệ nhiễm HPV giữa các nhóm tuổi và mô học cũng phản ánh hai con đường sinh ung khác nhau, phù hợp với mô hình sinh bệnh học đã được đề xuất.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ nhiễm HPV theo nhóm tuổi và mô học, cũng như bảng so sánh tỷ lệ các týp HPV phổ biến. So sánh với các nghiên cứu trước đây, tỷ lệ nhiễm HPV trong nghiên cứu này tương đối ổn định, tuy nhiên vẫn còn sự dao động do yếu tố kỹ thuật xét nghiệm và đặc điểm dân số nghiên cứu.

Nghiên cứu góp phần làm rõ bức tranh dịch tễ học HPV trong ung thư âm hộ tại Việt Nam, cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách y tế về phòng chống ung thư phụ khoa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chương trình tiêm chủng vắc-xin HPV cho nữ trẻ: Động viên và mở rộng tiêm chủng HPV, đặc biệt là vắc-xin cửu giá (HPV9) bao phủ các týp nguy cơ cao, nhằm giảm tỷ lệ nhiễm HPV và nguy cơ ung thư âm hộ trong tương lai. Thời gian thực hiện: trong vòng 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế, các cơ sở y tế tuyến tỉnh và trung ương.

  2. Phát triển chương trình tầm soát HPV-DNA cho phụ nữ có nguy cơ cao: Áp dụng xét nghiệm HPV-DNA định kỳ cho phụ nữ trên 30 tuổi hoặc có tiền căn sang thương VIN, nhằm phát hiện sớm các trường hợp nhiễm HPV dai dẳng và tổn thương tiền ung thư. Thời gian thực hiện: triển khai thí điểm trong 2 năm, mở rộng sau đó. Chủ thể thực hiện: Bệnh viện Ung Bướu, Trung tâm Y tế dự phòng.

  3. Nâng cao năng lực xét nghiệm HPV tại các trung tâm y tế: Đầu tư trang thiết bị và đào tạo kỹ thuật viên xét nghiệm PCR, qPCR để nâng cao độ nhạy và độ chính xác trong phát hiện và định týp HPV. Thời gian thực hiện: 3 năm. Chủ thể thực hiện: Đại học Y Dược TP.HCM, các bệnh viện chuyên khoa.

  4. Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về HPV và ung thư âm hộ: Tổ chức các chiến dịch truyền thông về nguy cơ HPV, lợi ích của tiêm chủng và tầm soát ung thư phụ khoa, nhằm thay đổi hành vi và tăng cường phòng ngừa. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các bác sĩ chuyên khoa ung bướu và phụ khoa: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu cập nhật về tỷ lệ nhiễm HPV và phân bố týp HPV trong ung thư âm hộ, hỗ trợ chẩn đoán và điều trị chính xác hơn.

  2. Nhà hoạch định chính sách y tế: Thông tin về tỷ lệ nhiễm HPV và các yếu tố liên quan giúp xây dựng các chương trình phòng chống ung thư phụ khoa hiệu quả, đặc biệt là tiêm chủng và tầm soát.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên y học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về sinh bệnh học HPV, kỹ thuật xét nghiệm và phân tích dịch tễ học ung thư âm hộ.

  4. Các tổ chức y tế cộng đồng và truyền thông: Cung cấp cơ sở khoa học để tổ chức các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức về HPV và ung thư âm hộ, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tỷ lệ nhiễm HPV trong ung thư âm hộ là bao nhiêu?
    Tỷ lệ nhiễm HPV trong ung thư âm hộ dao động khoảng 35-40%, với tỷ lệ cao hơn ở nhóm bệnh nhân trẻ tuổi dưới 56 tuổi (khoảng 48%). Ví dụ, nghiên cứu tại Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM ghi nhận tỷ lệ khoảng 40%.

  2. Týp HPV nào phổ biến nhất trong ung thư âm hộ?
    HPV týp 16 chiếm ưu thế với khoảng 70-80% các trường hợp nhiễm HPV trong ung thư âm hộ, tiếp theo là các týp 33 và 18 với tỷ lệ thấp hơn. Đây là các týp nguy cơ cao có khả năng sinh ung mạnh.

  3. Có mối liên hệ nào giữa nhiễm HPV và loại mô học ung thư âm hộ?
    Có. Carcinôm tế bào gai dạng mụn cóc và dạng đáy có tỷ lệ nhiễm HPV cao hơn nhiều so với carcinôm tế bào gai dạng sừng hóa. Điều này phản ánh hai con đường sinh ung khác nhau, một liên quan HPV và một không.

  4. Phương pháp xét nghiệm HPV nào được sử dụng phổ biến?
    Phương pháp PCR và qPCR là phổ biến nhất do độ nhạy và đặc hiệu cao. Kít AccuPid HPV Genotyping được sử dụng để định týp bán phần các týp HPV nguy cơ cao trong nghiên cứu này.

  5. Tại sao cần tiêm chủng vắc-xin HPV?
    Tiêm chủng vắc-xin HPV giúp phòng ngừa nhiễm các týp HPV nguy cơ cao, giảm nguy cơ phát triển ung thư cổ tử cung và ung thư âm hộ. Các nghiên cứu cho thấy vắc-xin cửu giá bao phủ các týp phổ biến nhất trong ung thư âm hộ, mang lại hiệu quả phòng ngừa cao.

Kết luận

  • Tỷ lệ nhiễm HPV trong ung thư âm hộ tại Việt Nam khoảng 40%, tương đồng với các nghiên cứu quốc tế.
  • HPV týp 16 là chủng phổ biến nhất, chiếm 70-80% các trường hợp nhiễm HPV trong ung thư âm hộ.
  • Mối liên hệ rõ ràng giữa nhiễm HPV và các loại mô học carcinôm tế bào gai dạng mụn cóc, đáy, phản ánh hai con đường sinh ung khác nhau.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc mở rộng tiêm chủng vắc-xin HPV và phát triển chương trình tầm soát HPV-DNA tại Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp phòng ngừa, nâng cao năng lực xét nghiệm và tuyên truyền cộng đồng nhằm giảm gánh nặng ung thư âm hộ do HPV gây ra.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe phụ nữ và giảm thiểu tác động của ung thư âm hộ thông qua tiêm chủng và tầm soát HPV hiệu quả.