Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh truyền thông đại chúng ngày càng phát triển, ngôn ngữ giao tiếp trên truyền hình giữ vai trò then chốt trong việc truyền tải thông tin và tạo dựng mối quan hệ giữa người dẫn chương trình, đối tượng phỏng vấn và công chúng. Tại Thừa Thiên Huế, các cuộc phỏng vấn trên truyền hình được xem là hình thức giao tiếp hội thoại đặc thù, kết hợp giữa lời nói và các yếu tố phi ngôn ngữ nhằm tạo nên sự sinh động, hấp dẫn. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều cuộc phỏng vấn tại các đài truyền hình địa phương như Trung tâm Truyền hình Việt Nam tại Huế (HVTV) và Đài Phát thanh-Truyền hình Thừa Thiên Huế (TRT) còn tồn tại nhiều hạn chế về chất lượng, tính hấp dẫn và hiệu quả giao tiếp.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát ngôn ngữ phỏng vấn trên truyền hình ở Thừa Thiên Huế, tập trung vào cấu trúc hội thoại, câu hỏi phỏng vấn, hành vi nghi thức, các yếu tố phi ngôn ngữ và văn hóa ứng xử trong giao tiếp. Nghiên cứu sử dụng 50 cuộc phỏng vấn được phát sóng trên hai đài HVTV và TRT trong khoảng thời gian gần đây, nhằm làm rõ đặc điểm ngôn ngữ và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng các cuộc phỏng vấn truyền hình địa phương.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho các nhà báo, phóng viên trong việc nâng cao kỹ năng phỏng vấn, đồng thời góp phần cải thiện hiệu quả truyền thông, tăng cường sự tương tác giữa người dẫn chương trình, đối tượng phỏng vấn và công chúng. Qua đó, góp phần phát triển truyền hình địa phương theo hướng chuyên nghiệp, hấp dẫn và hiệu quả hơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai lý thuyết chính: lý thuyết báo chí học và dụng học ngôn ngữ, đặc biệt là lý thuyết hội thoại trong ngữ dụng học. Lý thuyết báo chí học giúp xác định vai trò, đặc trưng và thao tác nghiệp vụ của phỏng vấn trong báo chí truyền hình. Lý thuyết hội thoại cung cấp cơ sở phân tích cấu trúc giao tiếp đối thoại, bao gồm các khái niệm như lượt lời, cặp thoại, nguyên tắc lịch sự, nguyên tắc cộng tác hội thoại và các yếu tố phi lời trong giao tiếp.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Phỏng vấn truyền hình: Hình thức giao tiếp đối thoại trực tiếp giữa người dẫn chương trình và đối tượng phỏng vấn, nhằm cung cấp thông tin cho công chúng.
  • Cấu trúc hội thoại: Bao gồm mở thoại, thân thoại và kết thoại, thể hiện sự luân phiên lượt lời giữa các bên tham gia.
  • Nguyên tắc lịch sự: Chi phối cách ứng xử ngôn ngữ nhằm giữ gìn thể diện và tạo sự hòa hợp trong giao tiếp.
  • Nguyên tắc cộng tác hội thoại: Gồm các phương châm về lượng, chất, quan hệ và cách thức, đảm bảo tính hiệu quả và hợp lý trong trao đổi thông tin.
  • Yếu tố phi lời: Bao gồm cử chỉ, điệu bộ, giọng điệu, khoảng cách và các tín hiệu không bằng lời khác góp phần tạo nên hiệu quả giao tiếp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng, dựa trên nguồn dữ liệu gồm 50 cuộc phỏng vấn truyền hình được ghi âm, chuyển đổi từ băng hình sang văn bản để phân tích. Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất, tập trung vào các cuộc phỏng vấn tiêu biểu trên hai đài HVTV và TRT tại Thừa Thiên Huế.

Phân tích dữ liệu dựa trên kỹ thuật thống kê mô tả, phân loại, so sánh và phân tích ngôn ngữ hội thoại. Các tiêu chí phân tích bao gồm số lượt lời, thời lượng phát ngôn, cấu trúc cặp thoại, nội dung câu hỏi và trả lời, hành vi nghi thức, yếu tố phi lời và văn hóa ứng xử ngôn ngữ. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong khoảng thời gian từ năm 2007 đến 2008, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với thực tiễn địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cấu trúc hội thoại phỏng vấn truyền hình tại Thừa Thiên Huế gồm ba phần rõ ràng: mở thoại, thân thoại và kết thoại. Thời lượng mở thoại chiếm khoảng 5-10% tổng thời gian, thân thoại chiếm phần lớn với trung bình 25-45 lượt lời trong 30-60 phút, kết thoại thường ngắn gọn, chiếm dưới 5 phút.

  2. Số lượt lời và thời lượng phát ngôn có sự khác biệt rõ rệt giữa các chương trình: Ví dụ, chương trình “Khách mời trong tuần” (TRT) với thời lượng 10-15 phút có khoảng 10 lượt lời, trong khi các chương trình tọa đàm kéo dài 45-60 phút có tới 44 lượt lời. So sánh với chương trình “Người đương thời” trên VTV1, số lượt lời tại đài địa phương thấp hơn nhiều (15 lượt lời so với 97 lượt lời), cho thấy mức độ tương tác và đa dạng thông tin còn hạn chế.

  3. Câu hỏi phỏng vấn thường dài và phức tạp, dẫn đến câu trả lời dông dài, thiếu tập trung: Ví dụ, một câu hỏi có thể bao gồm nhiều nội dung, khiến đối tượng trả lời mất trung bình 2 phút 30 giây cho mỗi câu hỏi. Điều này vi phạm phương châm về lượng và cách thức trong nguyên tắc cộng tác hội thoại, làm giảm hiệu quả truyền tải thông tin.

  4. Yếu tố phi lời như giọng nói, cử chỉ, khoảng cách và thái độ ứng xử đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự hấp dẫn và hiệu quả giao tiếp: Người dẫn chương trình nữ với giọng Huế nhẹ nhàng, mềm mại được đánh giá cao về khả năng truyền cảm. Tuy nhiên, sự thiếu linh hoạt trong ngắt lời và điều phối cuộc hội thoại làm giảm tính sinh động và hấp dẫn của các cuộc phỏng vấn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ việc thiếu kỹ năng nghệ thuật đặt câu hỏi và điều hành cuộc phỏng vấn của người dẫn chương trình. Câu hỏi dài dòng, không tập trung vào trọng tâm khiến đối tượng trả lời dễ bị lạc đề, làm giảm tính hiệu quả và hấp dẫn của chương trình. So với các chương trình truyền hình quốc gia, các đài địa phương còn hạn chế về kỹ thuật dựng hình, biên tập và quản lý thời gian phát sóng, dẫn đến sự nhàm chán và ít thu hút khán giả.

Việc sử dụng giọng nói địa phương (giọng Huế) là điểm mạnh tạo sự gần gũi với công chúng địa phương, nhưng cũng có thể gây khó khăn cho khán giả miền Bắc hoặc toàn quốc khi chương trình được phát sóng rộng rãi. Điều này đòi hỏi sự cân nhắc trong lựa chọn người dẫn chương trình và cách thức truyền tải ngôn ngữ phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số lượt lời và thời lượng phát ngôn của từng chương trình, bảng so sánh cấu trúc cặp thoại giữa đài địa phương và đài quốc gia, cũng như biểu đồ phân bố thời gian cho từng phần của cuộc phỏng vấn (mở thoại, thân thoại, kết thoại). Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về chất lượng và hiệu quả giao tiếp trong phỏng vấn truyền hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ năng đặt câu hỏi và điều hành phỏng vấn cho người dẫn chương trình: Tập trung vào việc xây dựng câu hỏi ngắn gọn, rõ ràng, tập trung vào trọng tâm vấn đề, tránh câu hỏi dài dòng, phức tạp. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể thực hiện: Ban đào tạo và phát triển nhân sự của đài.

  2. Áp dụng nguyên tắc cộng tác hội thoại và nguyên tắc lịch sự trong giao tiếp phỏng vấn: Người dẫn chương trình cần linh hoạt ngắt lời, điều phối cuộc hội thoại để tránh tình trạng trả lời dông dài, giữ sự sinh động và hấp dẫn cho chương trình. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể thực hiện: Người dẫn chương trình và biên tập viên.

  3. Đa dạng hóa giọng nói và phong cách dẫn chương trình phù hợp với đối tượng khán giả: Cân nhắc sử dụng giọng nói chuẩn, dễ hiểu cho các chương trình phát sóng toàn quốc, đồng thời giữ giọng địa phương cho chương trình phục vụ khán giả địa phương. Thời gian thực hiện: 3 tháng; Chủ thể thực hiện: Ban biên tập chương trình.

  4. Nâng cao chất lượng kỹ thuật dựng hình, biên tập và quản lý thời gian phát sóng: Giảm thiểu cắt xén không hợp lý, tăng cường sử dụng các yếu tố phi lời như hình ảnh, cử chỉ để tăng tính sinh động. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể thực hiện: Bộ phận kỹ thuật và biên tập.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà báo và phóng viên truyền hình: Nghiên cứu giúp nâng cao kỹ năng phỏng vấn, đặc biệt trong việc xây dựng câu hỏi và điều phối cuộc hội thoại, từ đó tăng hiệu quả truyền thông.

  2. Giảng viên và sinh viên chuyên ngành Báo chí - Truyền thông: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về ngôn ngữ phỏng vấn truyền hình, hỗ trợ trong giảng dạy và nghiên cứu chuyên sâu.

  3. Ban biên tập và quản lý đài truyền hình địa phương: Tham khảo để cải thiện chất lượng chương trình, xây dựng chiến lược phát triển đội ngũ người dẫn chương trình và nâng cao hiệu quả truyền thông.

  4. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng và dụng học ngôn ngữ: Tài liệu tham khảo về ứng dụng lý thuyết hội thoại trong nghiên cứu giao tiếp truyền hình, mở rộng phạm vi nghiên cứu liên ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phỏng vấn truyền hình khác gì so với phỏng vấn báo in và phát thanh?
    Phỏng vấn truyền hình kết hợp cả lời nói và yếu tố phi lời như cử chỉ, điệu bộ, tạo sự sinh động và trực tiếp hơn. Trong khi báo in cho phép biên tập kỹ lưỡng, phát thanh chỉ truyền tải âm thanh, truyền hình cung cấp cả hình ảnh và âm thanh, tạo cảm giác gần gũi, chân thực cho khán giả.

  2. Tại sao câu hỏi dài dòng lại ảnh hưởng xấu đến hiệu quả phỏng vấn?
    Câu hỏi dài dòng dễ khiến đối tượng trả lời mất tập trung, trả lời dông dài, không đi vào trọng tâm, làm giảm tính hấp dẫn và hiệu quả truyền tải thông tin, đồng thời gây nhàm chán cho người xem.

  3. Nguyên tắc lịch sự trong phỏng vấn truyền hình được áp dụng như thế nào?
    Nguyên tắc lịch sự yêu cầu người dẫn chương trình tôn trọng thể diện của đối tượng phỏng vấn, sử dụng ngôn ngữ tế nhị, tránh thái độ dạy đời hay cục cằn, tạo không khí giao tiếp thân thiện, giúp cuộc phỏng vấn diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

  4. Yếu tố phi lời có vai trò gì trong phỏng vấn truyền hình?
    Yếu tố phi lời như giọng điệu, cử chỉ, khoảng cách, ánh mắt góp phần truyền tải cảm xúc, thái độ và tạo sự hấp dẫn cho cuộc phỏng vấn, giúp khán giả dễ dàng tiếp nhận và đồng cảm với nội dung.

  5. Làm thế nào để nâng cao chất lượng phỏng vấn truyền hình tại các đài địa phương?
    Cần đào tạo kỹ năng đặt câu hỏi và điều hành cuộc phỏng vấn, áp dụng nguyên tắc hội thoại, cải thiện kỹ thuật dựng hình và biên tập, đồng thời lựa chọn người dẫn chương trình phù hợp với đối tượng khán giả để tăng tính hấp dẫn và hiệu quả truyền thông.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ đặc điểm ngôn ngữ và cấu trúc giao tiếp hội thoại trong phỏng vấn truyền hình tại Thừa Thiên Huế, dựa trên phân tích 50 cuộc phỏng vấn tiêu biểu.
  • Phát hiện chính là câu hỏi dài dòng, câu trả lời dông dài và thiếu linh hoạt trong điều phối cuộc hội thoại làm giảm hiệu quả truyền tải thông tin và tính hấp dẫn của chương trình.
  • Nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của nguyên tắc lịch sự và nguyên tắc cộng tác hội thoại trong nâng cao chất lượng phỏng vấn truyền hình.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm đào tạo kỹ năng, cải thiện kỹ thuật và đa dạng hóa phong cách dẫn chương trình phù hợp với đối tượng khán giả.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, áp dụng các giải pháp đề xuất và đánh giá hiệu quả cải tiến trong thực tiễn truyền hình địa phương.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng phỏng vấn truyền hình tại địa phương, góp phần phát triển truyền thông chuyên nghiệp và hiệu quả!