Tổng quan nghiên cứu

Văn học trung đại Việt Nam, hay còn gọi là thời đại thứ nhất của văn học Việt Nam, chiếm vị trí đặc biệt quan trọng trong lịch sử văn học dân tộc. Theo ước tính, văn học trung đại trải dài hàng nghìn năm, phản ánh sâu sắc đời sống, tư tưởng và bản sắc văn hóa của người Việt qua các thời kỳ lịch sử. Từ năm 1985 đến nay, chương trình giáo dục phổ thông (GDPT) đã trải qua nhiều lần cải cách, trong đó việc lựa chọn và giảng dạy các tác phẩm văn học trung đại trong sách giáo khoa Ngữ văn phổ thông luôn là một thách thức lớn đối với giáo viên và học sinh.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là khảo sát, đánh giá việc lựa chọn, phân bổ các tác phẩm thuộc thời đại thứ nhất trong sách giáo khoa Ngữ văn phổ thông từ năm 1985 đến nay, đặc biệt so sánh giữa chương trình GDPT 2006 và GDPT 2018. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các bộ sách giáo khoa tiêu biểu như bộ sách thí điểm năm 2000, sách cải cách 2006-2008 và chương trình GDPT 2018, ở cả cấp trung học cơ sở và trung học phổ thông.

Nghiên cứu nhằm làm rõ những ưu điểm, hạn chế trong nội dung và phương pháp giảng dạy văn học trung đại, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả dạy học, góp phần phát triển năng lực ngôn ngữ, năng lực văn học và phẩm chất nhân cách cho học sinh. Việc khảo sát này có ý nghĩa thiết thực trong bối cảnh đổi mới giáo dục hiện nay, giúp các nhà quản lý, giáo viên và biên soạn sách giáo khoa có cơ sở khoa học để điều chỉnh chương trình phù hợp với thực tiễn và nhu cầu phát triển của học sinh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết phân kỳ lịch sử văn học và lý thuyết phát triển năng lực trong giáo dục. Lý thuyết phân kỳ lịch sử văn học giúp xác định thời đại thứ nhất của văn học Việt Nam là giai đoạn văn học trung đại, với đặc trưng ngôn ngữ chữ Hán - Nôm và các thể loại văn học truyền thống như thơ, truyện, cáo, hịch. Lý thuyết phát triển năng lực trong giáo dục nhấn mạnh vai trò của việc dạy học tích hợp, phát triển năng lực ngôn ngữ, năng lực văn học và phẩm chất nhân cách cho học sinh thông qua việc tiếp nhận và cảm thụ văn học.

Ba đến năm khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: văn học trung đại, chương trình giáo dục phổ thông, năng lực ngôn ngữ, năng lực văn học, và phương pháp dạy học tích hợp. Ngoài ra, các mô hình nghiên cứu về phương pháp dạy học lấy người học làm trung tâm và phương pháp phân tích nội dung sách giáo khoa cũng được áp dụng để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp phân tích định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu chính bao gồm các bộ sách giáo khoa Ngữ văn phổ thông từ năm 1985 đến nay, đặc biệt là bộ sách thí điểm năm 2000, sách cải cách 2006-2008 và chương trình GDPT 2018. Ngoài ra, các văn bản pháp luật như Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT và Quyết định số 404/QĐ-TTg cũng được tham khảo để làm rõ khung pháp lý cho đổi mới chương trình.

Phương pháp phân tích nội dung được sử dụng để khảo sát, so sánh các tác phẩm, cấu trúc chương trình, mục tiêu và phương pháp dạy học trong các bộ sách giáo khoa. Phương pháp so sánh đối chiếu giúp nhận diện sự khác biệt và điểm mới giữa các chương trình. Phương pháp thống kê được áp dụng để tổng hợp số lượng tác phẩm, thể loại và phân bổ nội dung trong sách giáo khoa. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các bộ sách giáo khoa tiêu biểu trong giai đoạn nghiên cứu, với lựa chọn phương pháp phân tích nội dung nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 1985 đến năm 2023, tập trung phân tích các giai đoạn cải cách giáo dục phổ thông chính, đặc biệt là các chương trình 2006 và 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng và phân bổ tác phẩm văn học trung đại trong sách giáo khoa có sự thay đổi rõ rệt: Chương trình GDPT 2006 có khoảng 23 tác phẩm chính thức và 11 tác phẩm đọc thêm thuộc văn học trung đại, trong khi chương trình GDPT 2018 giảm số lượng tác phẩm bắt buộc xuống còn 6, trong đó 5 tác phẩm thuộc thời đại thứ nhất. Sự giảm tải này nhằm tập trung vào các tác phẩm tiêu biểu, nhưng cũng gây ra tranh luận về tính đa dạng và toàn diện của nội dung.

  2. Cấu trúc chương trình chuyển từ sắp xếp theo tiến trình lịch sử sang theo cụm thể loại: Chương trình 2006 sắp xếp tác phẩm theo tiến trình lịch sử văn học, còn chương trình 2018 tổ chức theo thể loại văn học với định hướng mở về ngữ liệu, cho phép giáo viên và học sinh linh hoạt lựa chọn tác phẩm phù hợp. Tỷ lệ tác phẩm trung đại xuất hiện ở các lớp 8, 9, 10, 11 và 12 được phân bổ hợp lý theo thể loại và mục tiêu phát triển năng lực.

  3. Mục tiêu giáo dục chuyển trọng tâm từ truyền thụ kiến thức sang phát triển năng lực và phẩm chất: Chương trình 2006 tập trung vào kiến thức, kỹ năng và thái độ, trong đó kiến thức chiếm ưu thế. Chương trình 2018 nhấn mạnh phát triển năng lực ngôn ngữ, năng lực văn học và phẩm chất như yêu nước, nhân ái, trung thực, trách nhiệm. Ví dụ, mục tiêu môn Ngữ văn 2018 yêu cầu học sinh phát triển năng lực đọc hiểu, phân tích tác phẩm và tạo lập văn bản với mức độ khó tăng dần qua các lớp.

  4. Phương pháp dạy học chuyển đổi theo hướng lấy người học làm trung tâm: Chương trình 2018 khuyến khích sử dụng đa dạng phương pháp như thảo luận, dự án, trải nghiệm thực tế, kết hợp công nghệ thông tin, thay vì phương pháp thuyết trình truyền thống. Điều này giúp tăng tính tích cực, chủ động và sáng tạo của học sinh trong tiếp nhận văn học trung đại.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự thay đổi trong chương trình GDPT 2018 xuất phát từ nhu cầu đổi mới giáo dục, giảm tải kiến thức nặng nề, đồng thời phát triển toàn diện năng lực và phẩm chất cho học sinh. Việc giảm số lượng tác phẩm trung đại bắt buộc nhằm tránh quá tải, nhưng cũng làm giảm tính đa dạng và chiều sâu của nội dung văn học truyền thống. So với một số nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với nhận định về sự cần thiết cân bằng giữa truyền thống và đổi mới trong giáo dục văn học.

Việc chuyển đổi cấu trúc chương trình theo thể loại và định hướng mở giúp giáo viên linh hoạt hơn trong việc lựa chọn tác phẩm, phù hợp với đặc điểm tâm lý và trình độ của học sinh hiện đại. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra thách thức trong việc đảm bảo tính thống nhất và chuẩn hóa nội dung trên toàn quốc, nhất là trong các kỳ thi quốc gia.

Phương pháp dạy học lấy người học làm trung tâm được đánh giá cao về mặt phát triển năng lực, nhưng đòi hỏi giáo viên phải có trình độ chuyên môn và kỹ năng sư phạm cao hơn, đồng thời cần có sự hỗ trợ về tài liệu và đào tạo thường xuyên. Việc áp dụng công nghệ thông tin và các hình thức tổ chức học tập đa dạng cũng góp phần nâng cao hiệu quả tiếp nhận văn học trung đại.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh số lượng tác phẩm trung đại trong các chương trình, bảng phân bổ thể loại theo lớp học, và biểu đồ thể hiện tỷ lệ mục tiêu phát triển năng lực so với kiến thức trong từng chương trình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đa dạng hóa tác phẩm văn học trung đại trong sách giáo khoa: Bộ Giáo dục và các đơn vị biên soạn sách nên bổ sung thêm các tác phẩm tiêu biểu, đa dạng về thể loại và chủ đề để học sinh có cái nhìn toàn diện hơn về văn học trung đại, đồng thời giữ vững giá trị truyền thống. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: Bộ GD&ĐT, nhà xuất bản.

  2. Phát triển chương trình đào tạo và bồi dưỡng giáo viên về phương pháp dạy học tích cực: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về dạy học văn học trung đại theo hướng phát triển năng lực, sử dụng công nghệ thông tin và phương pháp lấy người học làm trung tâm. Thời gian: liên tục hàng năm; chủ thể: Sở GD&ĐT, các trường đại học sư phạm.

  3. Xây dựng tài liệu hỗ trợ giảng dạy và học tập đa phương tiện: Phát triển các tài liệu điện tử, video, bài giảng tương tác giúp học sinh dễ tiếp cận và cảm thụ tác phẩm văn học trung đại, giảm bớt rào cản ngôn ngữ và văn hóa. Thời gian: 1-3 năm; chủ thể: Bộ GD&ĐT, các tổ chức giáo dục.

  4. Tăng cường kiểm tra, đánh giá theo hướng phát triển năng lực: Thiết kế các đề thi, bài kiểm tra đánh giá năng lực đọc hiểu, phân tích và sáng tạo văn học thay vì chỉ kiểm tra kiến thức thuần túy, nhằm khuyến khích học sinh chủ động học tập và phát triển tư duy phản biện. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: Bộ GD&ĐT, các trường phổ thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và các cơ quan hoạch định chính sách: Giúp hiểu rõ thực trạng và xu hướng đổi mới chương trình Ngữ văn, từ đó xây dựng chính sách phù hợp với phát triển giáo dục văn học trung đại.

  2. Giáo viên Ngữ văn phổ thông: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để điều chỉnh phương pháp dạy học, lựa chọn tác phẩm và thiết kế bài giảng hiệu quả, phù hợp với năng lực và tâm lý học sinh.

  3. Nhà biên soạn sách giáo khoa và tài liệu giáo dục: Hỗ trợ trong việc lựa chọn nội dung, cấu trúc chương trình và phát triển tài liệu giảng dạy đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục.

  4. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Văn học và Sư phạm Ngữ văn: Là tài liệu tham khảo quý giá để nghiên cứu về lịch sử giáo dục văn học, phương pháp dạy học và phát triển chương trình giáo dục phổ thông.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao văn học trung đại lại khó tiếp cận với học sinh hiện đại?
    Văn học trung đại sử dụng ngôn ngữ chữ Hán - Nôm cổ, nhiều điển tích, điển cố, cùng với tư tưởng và văn hóa của thời kỳ phong kiến, gây khó khăn cho học sinh hiện đại trong việc hiểu và cảm thụ. Ví dụ, nhiều học sinh cảm thấy các tác phẩm như "Truyện Kiều" hay "Bình Ngô đại cáo" khó nắm bắt do ngôn ngữ và bối cảnh lịch sử xa lạ.

  2. Chương trình GDPT 2018 có gì mới so với chương trình 2006 về dạy văn học trung đại?
    Chương trình 2018 chuyển trọng tâm từ truyền thụ kiến thức sang phát triển năng lực, tổ chức nội dung theo thể loại với định hướng mở, giảm số lượng tác phẩm bắt buộc, tăng tính linh hoạt cho giáo viên và học sinh trong lựa chọn tác phẩm.

  3. Làm thế nào để giáo viên nâng cao hiệu quả dạy học văn học trung đại?
    Giáo viên cần áp dụng phương pháp dạy học tích cực, lấy học sinh làm trung tâm, sử dụng đa dạng hình thức tổ chức học tập như thảo luận, dự án, kết hợp công nghệ thông tin và tài liệu đa phương tiện để giúp học sinh tiếp cận tác phẩm một cách sinh động và dễ hiểu.

  4. Việc giảm số lượng tác phẩm bắt buộc có ảnh hưởng gì đến chất lượng giáo dục?
    Việc giảm tải giúp tránh quá tải cho học sinh, tập trung vào các tác phẩm tiêu biểu, nhưng cũng có thể làm giảm sự đa dạng và chiều sâu của nội dung văn học truyền thống, đòi hỏi cần có sự bổ sung linh hoạt qua các tác phẩm lựa chọn và tài liệu tham khảo.

  5. Làm sao để học sinh phát triển năng lực văn học qua việc học văn học trung đại?
    Thông qua việc phân tích, cảm thụ, so sánh các tác phẩm, học sinh được rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, tư duy phản biện, sáng tạo và biểu đạt cảm xúc. Ví dụ, việc phân tích hình tượng người phụ nữ trong "Truyện Kiều" giúp học sinh hiểu sâu sắc về bi kịch và vẻ đẹp nhân văn trong văn học trung đại.

Kết luận

  • Văn học trung đại giữ vị trí cốt lõi trong lịch sử văn học Việt Nam và giáo dục phổ thông, góp phần hình thành nhân cách và phẩm chất cho học sinh.
  • Chương trình GDPT 2018 có nhiều đổi mới về mục tiêu, nội dung và phương pháp dạy học, hướng tới phát triển năng lực và phẩm chất học sinh.
  • Việc tổ chức nội dung theo thể loại và định hướng mở tạo điều kiện linh hoạt cho giáo viên và học sinh trong việc lựa chọn tác phẩm.
  • Thách thức lớn là làm sao cân bằng giữa truyền thống và đổi mới, giữa giảm tải và đảm bảo tính đa dạng, toàn diện của nội dung văn học trung đại.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dạy học, phát triển tài liệu hỗ trợ và đào tạo giáo viên là cần thiết để thực hiện hiệu quả chương trình đổi mới.

Next steps: Tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về phương pháp dạy học tích hợp và phát triển tài liệu đa phương tiện, đồng thời tổ chức các khóa bồi dưỡng giáo viên chuyên sâu.

Call to action: Các nhà quản lý, giáo viên và biên soạn sách giáo khoa cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các đề xuất nhằm nâng cao chất lượng giáo dục văn học trung đại trong nhà trường phổ thông.