Tổng quan nghiên cứu

Kiến Thụy, Hải Phòng là một huyện ven biển có diện tích khoảng 10.753 ha, nằm cách trung tâm thành phố Hải Phòng 20 km, với điều kiện tự nhiên đa dạng gồm sông, biển, núi đồi và đồng bằng. Nơi đây có khí hậu nhiệt đới gió mùa, độ ẩm quanh năm cao (khoảng 80-90%) và lượng mưa trên 1600 mm mỗi năm. Kinh tế địa phương chủ yếu dựa vào nông nghiệp và thủy sản, với tốc độ tăng trưởng bình quân 13,8%/năm và thu nhập bình quân đầu người đạt khoảng 9,4 triệu đồng. Tuy nhiên, Kiến Thụy vẫn còn là huyện kém phát triển về cơ cấu sản xuất và dịch vụ.

Văn hóa dân gian ở Kiến Thụy rất phong phú, đặc biệt là truyền thuyết và lễ hội dân gian, với gần 50 lễ hội lớn nhỏ được tổ chức định kỳ hàng năm, trong đó có 14 lễ hội mang sắc thái địa phương độc đáo. Truyền thuyết gắn liền với các lễ hội này phản ánh lịch sử, văn hóa, tín ngưỡng và đời sống tâm linh của người dân địa phương. Mối quan hệ giữa truyền thuyết và lễ hội dân gian không chỉ giúp bảo tồn giá trị văn hóa phi vật thể mà còn góp phần phát triển du lịch và nâng cao đời sống tinh thần cộng đồng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo cứu các truyền thuyết và lễ hội dân gian ở Kiến Thụy, phân tích mối quan hệ giữa chúng, từ đó góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống trong bối cảnh hội nhập hiện nay. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các tư liệu đã xuất bản, sưu tầm trong dân gian và các bài viết liên quan, với thời gian nghiên cứu chủ yếu trong giai đoạn hiện đại và đương đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về văn học dân gian và văn hóa học, trong đó:

  • Lý thuyết về truyền thuyết: Truyền thuyết được xem là thể loại tự sự dân gian, phản ánh các sự kiện và nhân vật lịch sử qua sự hư cấu nghệ thuật, mang tính lịch sử hoang đường nhưng có lõi sự kiện lịch sử. Truyền thuyết bao gồm các tiểu loại như truyền thuyết anh hùng, truyền thuyết sáng tạo văn hóa, truyền thuyết địa danh.

  • Lý thuyết về lễ hội dân gian: Lễ hội là hình thức sinh hoạt văn hóa cộng đồng, bao gồm phần lễ (tín ngưỡng, nghi thức) và phần hội (vui chơi, giải trí), phản ánh đời sống tâm linh và văn hóa truyền thống. Lễ hội có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể.

  • Mối quan hệ giữa truyền thuyết và lễ hội: Truyền thuyết là cơ sở phát sinh lễ hội, trong khi lễ hội giúp bảo lưu và hiện thực hóa niềm tin trong truyền thuyết, tạo nên sự tương hỗ và phát triển bền vững của cả hai hình thức văn hóa dân gian.

Các khái niệm chính bao gồm: truyền thuyết, lễ hội dân gian, mô típ nghệ thuật, nhân vật truyền thuyết, phần lễ và phần hội trong lễ hội, mối quan hệ tương hỗ giữa truyền thuyết và lễ hội.

Phương pháp nghiên cứu

  • Điền dã văn học dân gian: Tiến hành khảo sát thực tế tại Kiến Thụy, tiếp xúc với người dân, các già làng, nghệ nhân để thu thập tư liệu truyền thuyết và lễ hội.

  • Phương pháp thống kê: Thu thập và xử lý số liệu về số lượng lễ hội, loại hình truyền thuyết, tần suất tổ chức lễ hội, phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố văn hóa.

  • Phân tích, tổng hợp: Phân tích nội dung, nghệ thuật của truyền thuyết, cấu trúc lễ hội, tổng hợp các mối liên hệ giữa truyền thuyết và lễ hội.

  • So sánh, đối chiếu: So sánh truyền thuyết và lễ hội ở Kiến Thụy với các vùng miền khác để làm rõ đặc điểm riêng biệt và điểm chung.

  • Nghiên cứu liên ngành: Kết hợp các phương pháp của văn hóa học, xã hội học, sử học để hiểu sâu sắc về vai trò và ý nghĩa của truyền thuyết và lễ hội trong đời sống cộng đồng.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm các tư liệu đã xuất bản, tài liệu sưu tầm tại địa phương, phỏng vấn khoảng 50 người dân và các cán bộ văn hóa. Phương pháp chọn mẫu theo phương pháp phi xác suất, tập trung vào những người có kiến thức sâu về truyền thuyết và lễ hội. Thời gian nghiên cứu kéo dài khoảng 12 tháng, từ khảo sát thực địa đến phân tích và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng và phong phú của truyền thuyết ở Kiến Thụy: Có khoảng 30 truyền thuyết được ghi nhận, thuộc các loại truyền thuyết về nhân vật lịch sử (Phạm Ngũ Lão, Yết Kiêu), nhân vật sáng tạo văn hóa (Công chúa Trần Quỳnh Trân, bà Vũ Thị Ngọc Toàn), và truyền thuyết địa danh (làng Hòa Liễu, Đền Mõ). Các truyền thuyết này phản ánh lịch sử khai phá, bảo vệ đất đai và phát triển văn hóa dân gian.

  2. Số lượng và đặc điểm lễ hội dân gian: Kiến Thụy tổ chức gần 50 lễ hội lớn nhỏ, trong đó 14 lễ hội mang sắc thái địa phương đặc sắc như Lễ hội Vật cầu Kim Sơn, Lễ hội Chạy đá Kỳ Sơn, Lễ hội Minh Thề chùa Hòa Liễu. Lễ hội thường diễn ra vào mùa xuân, thu hút đông đảo người dân tham gia, kết hợp phần lễ trang nghiêm và phần hội sôi động.

  3. Mối quan hệ hữu cơ giữa truyền thuyết và lễ hội: Truyền thuyết là cơ sở hình thành các lễ hội, cung cấp nội dung, nhân vật và ý nghĩa tâm linh cho lễ hội. Ví dụ, truyền thuyết về Bà Chúa Mõ gắn liền với Lễ hội Vật cầu đảo Đền Mõ; truyền thuyết về bà Vũ Thị Ngọc Toàn liên quan đến Lễ hội Minh Thề. Lễ hội giúp bảo tồn và phát huy truyền thuyết, đồng thời tạo điều kiện cho cộng đồng tái hiện và củng cố niềm tin văn hóa.

  4. Ảnh hưởng của truyền thuyết và lễ hội đến đời sống xã hội: Lễ hội không chỉ là dịp sinh hoạt văn hóa mà còn góp phần phát triển kinh tế địa phương thông qua du lịch văn hóa. Các lễ hội truyền thống giúp duy trì bản sắc văn hóa, giáo dục thế hệ trẻ về lịch sử và đạo lý, đồng thời tăng cường sự gắn kết cộng đồng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự đa dạng truyền thuyết và lễ hội ở Kiến Thụy xuất phát từ điều kiện tự nhiên thuận lợi, lịch sử lâu đời và truyền thống văn hóa phong phú của vùng đất ven biển. So với các vùng khác ở đồng bằng Bắc Bộ, Kiến Thụy có nhiều lễ hội mang tính đặc thù như hội vật cầu, hội chạy đá, thể hiện sự sáng tạo văn hóa dân gian độc đáo.

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các công trình nghiên cứu về văn hóa dân gian Việt Nam, đồng thời làm rõ hơn mối quan hệ tương hỗ giữa truyền thuyết và lễ hội, vốn chưa được khai thác sâu ở địa phương này. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân loại truyền thuyết, số lượng lễ hội theo loại hình, và bảng so sánh mối liên hệ giữa truyền thuyết và lễ hội tiêu biểu.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp tư liệu khoa học để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa phi vật thể, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò của truyền thuyết và lễ hội trong đời sống hiện đại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác bảo tồn truyền thuyết và lễ hội: Xây dựng kế hoạch sưu tầm, ghi chép và số hóa các truyền thuyết, lễ hội dân gian ở Kiến Thụy trong vòng 2 năm tới, do Sở Văn hóa và Trung tâm Văn hóa huyện chủ trì.

  2. Phát triển du lịch văn hóa dựa trên lễ hội truyền thống: Tổ chức các sự kiện lễ hội quy mô, quảng bá rộng rãi trên các phương tiện truyền thông trong 3 năm tới nhằm thu hút khách du lịch, tăng doanh thu địa phương.

  3. Giáo dục và truyền thông về giá trị văn hóa dân gian: Lồng ghép nội dung truyền thuyết và lễ hội vào chương trình giáo dục địa phương, tổ chức các buổi tọa đàm, hội thảo cho thanh thiếu niên và cộng đồng trong 1 năm tới.

  4. Quản lý và tổ chức lễ hội theo hướng văn minh, tránh mê tín dị đoan: Ban hành quy định và hướng dẫn tổ chức lễ hội, phối hợp với các cơ quan chức năng để giám sát, đảm bảo lễ hội giữ được nét truyền thống và phù hợp với pháp luật, thực hiện ngay trong năm hiện tại.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu văn hóa dân gian và văn học Việt Nam: Luận văn cung cấp tư liệu hệ thống về truyền thuyết và lễ hội dân gian ở Kiến Thụy, giúp mở rộng nghiên cứu chuyên sâu về văn hóa vùng miền.

  2. Cán bộ quản lý văn hóa và du lịch địa phương: Tham khảo để xây dựng chính sách bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời phát triển du lịch văn hóa bền vững.

  3. Giáo viên và học sinh, sinh viên ngành Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc học tập, nghiên cứu về văn hóa dân gian, truyền thuyết và lễ hội.

  4. Cộng đồng dân cư Kiến Thụy và các vùng lân cận: Nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa truyền thống, khơi dậy niềm tự hào và trách nhiệm bảo tồn di sản văn hóa của địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Truyền thuyết dân gian là gì và có vai trò gì trong văn hóa?
    Truyền thuyết là thể loại truyện dân gian kể về các nhân vật và sự kiện lịch sử có yếu tố thần kỳ, phản ánh niềm tin và giá trị văn hóa của cộng đồng. Nó giúp bảo tồn lịch sử, giáo dục đạo lý và củng cố bản sắc văn hóa.

  2. Lễ hội dân gian có cấu trúc như thế nào?
    Lễ hội dân gian gồm hai phần chính: phần lễ (tín ngưỡng, nghi thức thờ cúng) và phần hội (vui chơi, giải trí). Hai phần này tương hỗ, tạo nên sự sống động và ý nghĩa cho lễ hội.

  3. Mối quan hệ giữa truyền thuyết và lễ hội dân gian ra sao?
    Truyền thuyết là cơ sở hình thành lễ hội, cung cấp nội dung và ý nghĩa tâm linh. Lễ hội giúp bảo tồn và phát huy truyền thuyết, đồng thời tạo điều kiện cho cộng đồng tái hiện và củng cố niềm tin văn hóa.

  4. Kiến Thụy có những lễ hội dân gian đặc sắc nào?
    Kiến Thụy có gần 50 lễ hội, trong đó 14 lễ hội đặc sắc như Lễ hội Vật cầu Kim Sơn, Lễ hội Chạy đá Kỳ Sơn, Lễ hội Minh Thề chùa Hòa Liễu, Lễ hội Đua thuyền rồng làng Nam Hải.

  5. Làm thế nào để bảo tồn và phát huy giá trị truyền thuyết và lễ hội dân gian?
    Cần sưu tầm, ghi chép, số hóa tư liệu; tổ chức giáo dục, truyền thông; quản lý lễ hội theo hướng văn minh; phát triển du lịch văn hóa bền vững; đồng thời khuyến khích cộng đồng tham gia bảo tồn.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống nghiên cứu toàn diện về truyền thuyết và lễ hội dân gian ở Kiến Thụy, Hải Phòng, làm rõ mối quan hệ tương hỗ giữa hai hình thức văn hóa này.
  • Phát hiện đa dạng truyền thuyết và lễ hội đặc sắc, phản ánh lịch sử, văn hóa và đời sống tâm linh của cộng đồng địa phương.
  • Đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời phát triển du lịch văn hóa bền vững.
  • Nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng và cán bộ quản lý về vai trò của truyền thuyết và lễ hội trong đời sống hiện đại.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai kế hoạch bảo tồn, phát triển du lịch, giáo dục văn hóa và quản lý lễ hội theo hướng văn minh, hiệu quả.

Quý độc giả và các nhà nghiên cứu được khuyến khích tiếp cận và ứng dụng kết quả nghiên cứu nhằm bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân gian đặc sắc của Kiến Thụy, góp phần xây dựng nền văn hóa Việt Nam giàu bản sắc và phát triển bền vững.