Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Bắc Kạn, nằm ở vùng Đông Bắc Việt Nam, là nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số với dân tộc Tày chiếm đa số, khoảng 61,93% dân số huyện Ba Bể tính đến cuối năm 2018. Vùng đất Ba Bể nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ, đặc biệt là hồ Ba Bể – một trong 20 hồ nước ngọt đặc biệt của thế giới. Trong bối cảnh đa dạng văn hóa dân tộc, truyện kể dân gian của dân tộc Tày ở Ba Bể giữ vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa địa phương. Tuy nhiên, truyện kể dân gian Tày tại đây chưa được nghiên cứu một cách hệ thống và sâu sắc.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là khảo sát, thống kê và phân tích các thể loại truyện kể dân gian Tày ở Ba Bể, tập trung vào ba thể loại chính: thần thoại, truyền thuyết và cổ tích. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các xã Đồng Phúc, Nam Mẫu, Quảng Khê, Mỹ Phương và thị trấn Ba Bể, nơi còn lưu giữ nhiều truyện kể dân gian đặc sắc. Nghiên cứu nhằm làm rõ mối quan hệ giữa truyện kể dân gian với đời sống văn hóa, tín ngưỡng, phong tục tập quán của dân tộc Tày, góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân gian trong bối cảnh hiện đại.

Việc nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa dân tộc thiểu số, đồng thời hỗ trợ công tác giảng dạy văn học địa phương tại các trường phổ thông dân tộc nội trú, góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa truyền thống trong cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về văn học dân gian, đặc biệt là truyện kể dân gian. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về truyện kể dân gian: Truyện kể dân gian được định nghĩa là tác phẩm tự sự truyền miệng, gồm hai thành phần chủ yếu là cốt truyện và nhân vật, phản ánh hiện thực cuộc sống qua ngôn ngữ văn xuôi, có sử dụng yếu tố hư cấu và tưởng tượng. Các thể loại truyện kể dân gian tiêu biểu gồm thần thoại, truyền thuyết, cổ tích, truyện cười và ngụ ngôn.

  2. Lý thuyết về kiểu truyện (type) và mô típ (motif): Kiểu truyện là tập hợp các truyện có cùng cốt kể và hệ thống mô típ, tồn tại độc lập trong kho truyện dân gian. Mô típ là các yếu tố cố định, đặc trưng trong truyện, lặp lại trong nhiều truyện khác nhau, tạo nên sự liên kết nội dung và hình thức.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu là truyện kể dân gian, kiểu truyện và mô típ, giúp phân loại, phân tích và so sánh các truyện kể dân gian Tày ở Ba Bể.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phương pháp sưu tầm, điền dã: Tác giả trực tiếp khảo sát, phỏng vấn các nghệ nhân, người cao tuổi tại các xã Đồng Phúc, Nam Mẫu, Quảng Khê, Mỹ Phương và thị trấn Ba Bể để thu thập các bản kể truyện dân gian chưa được công bố.

  • Phương pháp khảo sát, thống kê: Thống kê số lượng truyện kể theo thể loại, kiểu truyện và mô típ nhằm đưa ra số liệu cụ thể, chính xác phục vụ phân tích.

  • Phương pháp phân tích, tổng hợp: Phân tích nội dung, nghệ thuật và giá trị văn hóa của các truyện kể dựa trên số liệu khảo sát và tài liệu đã công bố.

  • Phương pháp so sánh: So sánh các dị bản truyện kể dân gian Tày ở Ba Bể với truyện kể của đồng bào Tày ở các địa phương khác và với truyện kể dân gian của dân tộc Kinh để làm rõ đặc điểm riêng và điểm chung.

  • Phương pháp liên ngành: Kết hợp kiến thức từ lịch sử, văn hóa, tín ngưỡng, địa lý để làm sáng tỏ mối quan hệ giữa truyện kể dân gian với môi trường văn hóa dân gian.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 70 bản kể thuộc ba thể loại chính: 21 bản thần thoại, 10 bản truyền thuyết và 39 bản cổ tích. Phương pháp chọn mẫu chủ yếu là chọn mẫu phi xác suất theo phương pháp thuận tiện và chọn mẫu theo tiêu chí lưu giữ truyện kể dân gian đặc sắc tại các địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sự phong phú và đa dạng của truyện kể dân gian Tày ở Ba Bể: Qua khảo sát, có tổng cộng 70 bản kể thuộc ba thể loại chính: thần thoại (30%), truyền thuyết (14%) và cổ tích (56%). Số lượng bản kể cổ tích chiếm đa số, phản ánh sự phát triển và lưu truyền mạnh mẽ của thể loại này trong cộng đồng.

  2. Nội dung phản ánh quan niệm về vũ trụ và thiên nhiên: Thần thoại Tày Ba Bể thể hiện quan niệm vũ trụ gồm ba cõi: trời, đất và nước, với các vị thần như Pụt, Tài Ngào – người khổng lồ tạo lập cảnh quan thiên nhiên. Ví dụ, truyện "Mặt Trời, Mặt Trăng và các vì tinh tú" phản ánh hình tượng vợ chồng Mặt Trời, Mặt Trăng lao động như con người, liên hệ với nền nông nghiệp lúa nước. Nhóm truyện này chiếm 43% số truyện thần thoại khảo sát.

  3. Mối quan hệ giữa truyện kể và đời sống văn hóa dân gian: Truyện kể dân gian gắn bó mật thiết với tín ngưỡng, phong tục tập quán và lễ hội của dân tộc Tày. Ví dụ, các truyện thần thoại và truyền thuyết thường được kể trong các nghi lễ như lễ cấp sắc, lễ hội Lồng tồng, lễ tảo mộ, phản ánh niềm tin vào thế giới thần linh và sự gắn kết cộng đồng.

  4. Đặc điểm nghệ thuật và hình thức thể hiện: Truyện kể dân gian Tày Ba Bể sử dụng nhiều motif đặc trưng như hình tượng người khổng lồ, thần linh, các hiện tượng tự nhiên được nhân hóa. Hình thức kể truyền miệng giúp truyện dễ dàng lưu truyền và biến đổi theo thời gian, tạo nên sự đa dạng về dị bản.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự phong phú truyện kể dân gian Tày Ba Bể xuất phát từ điều kiện tự nhiên đặc thù, lịch sử định cư lâu đời và đời sống văn hóa cộng đồng gắn bó chặt chẽ với thiên nhiên. So với các nghiên cứu về truyện kể dân gian các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc, kết quả nghiên cứu này khẳng định tính đặc thù của truyện kể Tày Ba Bể trong việc phản ánh quan niệm về vũ trụ, thiên nhiên và đời sống xã hội.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố số lượng truyện theo thể loại và bảng so sánh motif phổ biến trong các truyện thần thoại, truyền thuyết và cổ tích. So sánh với các dân tộc khác, truyện kể Tày Ba Bể có sự giao thoa nhưng vẫn giữ được nét riêng về nội dung và hình thức, góp phần làm giàu kho tàng văn học dân gian Việt Nam.

Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc bảo tồn giá trị văn hóa mà còn hỗ trợ công tác giáo dục văn học địa phương, giúp thế hệ trẻ hiểu và trân trọng di sản văn hóa dân tộc mình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác sưu tầm và bảo tồn truyện kể dân gian Tày: Cần tổ chức các chương trình điền dã, sưu tầm truyện kể dân gian tại các xã trọng điểm như Đồng Phúc, Nam Mẫu, Quảng Khê, Mỹ Phương và thị trấn Ba Bể trong vòng 2 năm tới, do các cơ quan văn hóa và trường đại học phối hợp thực hiện.

  2. Đưa truyện kể dân gian Tày vào chương trình giảng dạy địa phương: Phát triển tài liệu giảng dạy dựa trên kho truyện kể dân gian đã khảo sát, áp dụng trong các trường phổ thông dân tộc nội trú nhằm nâng cao nhận thức văn hóa cho học sinh trong 3 năm tới, do Sở Giáo dục và Đào tạo Bắc Kạn chủ trì.

  3. Tổ chức các hoạt động văn hóa dân gian gắn với truyện kể: Tổ chức lễ hội, hội thi kể chuyện dân gian, biểu diễn nghệ thuật dân gian nhằm quảng bá và phát huy giá trị truyện kể dân gian Tày, định kỳ hàng năm tại huyện Ba Bể, do UBND huyện phối hợp với các đơn vị văn hóa thực hiện.

  4. Nghiên cứu sâu hơn về mối quan hệ giữa truyện kể dân gian và các yếu tố văn hóa khác: Khuyến khích các nhà nghiên cứu thực hiện các đề tài chuyên sâu về tín ngưỡng, phong tục tập quán liên quan đến truyện kể dân gian Tày trong vòng 5 năm tới, nhằm làm rõ hơn giá trị văn hóa và xã hội của kho tàng này.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu văn học dân gian và văn hóa dân tộc thiểu số: Luận văn cung cấp số liệu và phân tích chuyên sâu về truyện kể dân gian Tày, giúp các nhà nghiên cứu có cơ sở để phát triển các công trình tiếp theo.

  2. Giáo viên và cán bộ giảng dạy văn học địa phương: Tài liệu giúp xây dựng chương trình giảng dạy phù hợp, nâng cao hiệu quả truyền đạt kiến thức về văn hóa dân tộc cho học sinh.

  3. Cán bộ quản lý văn hóa và du lịch địa phương: Thông tin trong luận văn hỗ trợ việc tổ chức các hoạt động văn hóa, lễ hội, góp phần phát triển du lịch văn hóa tại Ba Bể.

  4. Cộng đồng dân tộc Tày và các tổ chức bảo tồn văn hóa: Luận văn giúp cộng đồng hiểu rõ hơn về giá trị văn hóa truyền thống, từ đó có ý thức bảo tồn và phát huy di sản văn hóa dân gian của dân tộc mình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Truyện kể dân gian Tày ở Ba Bể có những thể loại nào chính?
    Truyện kể dân gian Tày ở Ba Bể chủ yếu gồm ba thể loại: thần thoại, truyền thuyết và cổ tích. Trong đó, cổ tích chiếm tỷ lệ cao nhất với khoảng 56% số lượng bản kể, phản ánh sự phong phú và đa dạng của kho truyện.

  2. Mối quan hệ giữa truyện kể dân gian và đời sống văn hóa dân tộc Tày như thế nào?
    Truyện kể dân gian gắn bó mật thiết với tín ngưỡng, phong tục tập quán và lễ hội của dân tộc Tày, phản ánh niềm tin vào thế giới thần linh và các giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời phục vụ đời sống tinh thần cộng đồng.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để khảo sát truyện kể dân gian Tày?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp điền dã, phỏng vấn nghệ nhân, khảo sát thống kê, phân tích nội dung và so sánh dị bản, kết hợp kiến thức liên ngành về lịch sử, văn hóa và tín ngưỡng.

  4. Tại sao việc bảo tồn truyện kể dân gian Tày lại quan trọng?
    Bảo tồn truyện kể dân gian giúp giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, truyền tải giá trị lịch sử, xã hội và tinh thần, đồng thời hỗ trợ giáo dục và phát triển du lịch văn hóa địa phương.

  5. Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này vào thực tiễn như thế nào?
    Kết quả nghiên cứu có thể dùng để xây dựng chương trình giảng dạy văn học địa phương, tổ chức các hoạt động văn hóa dân gian, phát triển du lịch văn hóa và làm cơ sở cho các nghiên cứu chuyên sâu về văn hóa dân tộc thiểu số.

Kết luận

  • Luận văn đã khảo sát và phân tích hệ thống truyện kể dân gian Tày ở Ba Bể với 70 bản kể thuộc ba thể loại chính: thần thoại, truyền thuyết và cổ tích.
  • Nghiên cứu làm rõ mối quan hệ giữa truyện kể dân gian với đời sống văn hóa, tín ngưỡng và phong tục tập quán của dân tộc Tày.
  • Truyện kể dân gian Tày Ba Bể phản ánh quan niệm về vũ trụ, thiên nhiên và xã hội qua các hình tượng thần thoại đặc sắc như Pụt, Tài Ngào.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân gian, hỗ trợ công tác giáo dục và phát triển văn hóa địa phương.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường sưu tầm, bảo tồn, giảng dạy và quảng bá truyện kể dân gian Tày trong thời gian tới.

Luận văn mở ra hướng nghiên cứu sâu hơn về văn hóa dân gian các dân tộc thiểu số, đồng thời kêu gọi sự quan tâm của các nhà nghiên cứu, nhà quản lý và cộng đồng trong việc bảo tồn di sản văn hóa quý giá này.