Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường bán lẻ hiện đại, máy bán hàng tự động (vending machine) được dự đoán sẽ trở thành một kênh tiếp thị phi cửa hàng quan trọng. Trên thế giới, có hơn 7 triệu máy bán hàng tự động đang hoạt động tại Mỹ và Nhật Bản được xem là quốc gia có mật độ máy bán hàng tự động cao nhất. Tại Việt Nam, máy bán hàng tự động xuất hiện từ đầu những năm 2000, tuy nhiên sự phát triển của ngành này còn chậm do nhiều rào cản về công nghệ, thói quen sử dụng tiền xu và vị trí đặt máy tại các thành phố lớn như TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội. Gần đây, với sự cải tiến công nghệ cho phép thanh toán bằng tiền mặt, thẻ tín dụng và sự tham gia của các thương hiệu lớn như Pepsi, Coca Cola, ngành máy bán hàng tự động tại Việt Nam bắt đầu có dấu hiệu tăng trưởng tích cực.

Nghiên cứu tập trung vào việc điều tra mối quan hệ giữa giá trị khách hàng và hành vi ủng hộ (patronage) trong lĩnh vực bán lẻ qua máy bán hàng tự động tại TP. Hồ Chí Minh. Mục tiêu cụ thể là xác định ảnh hưởng của các yếu tố tiền đề như tùy biến (customization), chức năng (functionality) và rủi ro cảm nhận (perceived risk) đến giá trị khách hàng, từ đó đánh giá tác động của giá trị khách hàng đến hành vi ủng hộ của người tiêu dùng. Nghiên cứu sử dụng mẫu khảo sát gồm 247 người tiêu dùng đã từng sử dụng máy bán hàng tự động tại TP. Hồ Chí Minh, tiến hành phân tích bằng mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM). Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà tiếp thị xây dựng chiến lược kinh doanh và quản lý quan hệ khách hàng hiệu quả trong ngành bán lẻ qua máy bán hàng tự động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính: Thuyết về giá trị khách hàng (Customer Value), mô hình chất lượng dịch vụ tự phục vụ (Self-Service Technology - SST), và lý thuyết về hành vi ủng hộ bán lẻ (Retail Patronage).

  • Giá trị khách hàng được định nghĩa là sự đánh đổi giữa tổng lợi ích cảm nhận và tổng chi phí cảm nhận của khách hàng (Hanny và Felix, 2009). Giá trị khách hàng bao gồm các khía cạnh chức năng, cảm xúc, xã hội, tri thức và điều kiện đặc biệt.
  • Chất lượng dịch vụ tự phục vụ (SST) bao gồm các yếu tố như chức năng (đáp ứng, độ tin cậy, dễ sử dụng), tùy biến (đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa), và rủi ro cảm nhận (bao gồm các khía cạnh tâm lý, xã hội, quyền riêng tư và thời gian).
  • Hành vi ủng hộ bán lẻ được hiểu là các động cơ và lý do khách hàng lựa chọn mua sắm tại một kênh bán lẻ nhất định, bao gồm các yếu tố về chất lượng sản phẩm, dịch vụ, sự tiện lợi và hình ảnh cửa hàng.

Nghiên cứu đề xuất mô hình gồm ba biến tiền đề (tùy biến, chức năng, rủi ro cảm nhận) ảnh hưởng đến giá trị khách hàng, từ đó giá trị khách hàng tác động đến hành vi ủng hộ bán lẻ qua máy bán hàng tự động.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện tại TP. Hồ Chí Minh với mẫu khảo sát gồm 247 người tiêu dùng đã từng sử dụng máy bán hàng tự động (bao gồm máy massage, máy bán nước giải khát, máy đổi tiền xu). Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng nhằm thu thập dữ liệu từ các địa điểm như trung tâm thương mại, bệnh viện, rạp chiếu phim và khu vui chơi giải trí.

Quá trình nghiên cứu gồm hai giai đoạn: khảo sát định tính với 8 người dùng máy bán hàng tự động để hiệu chỉnh bảng câu hỏi, và khảo sát định lượng với 247 mẫu hợp lệ. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS và AMOS 22, sử dụng phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để kiểm định độ tin cậy và giá trị hợp lệ của thang đo, sau đó áp dụng mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Các chỉ số kiểm định mô hình như Chi-square, CMIN/df, CFI, RMSEA đều đạt mức chấp nhận được, đảm bảo tính phù hợp của mô hình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng tích cực của tùy biến đến giá trị khách hàng: Kết quả SEM cho thấy tùy biến có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến giá trị khách hàng với hệ số chuẩn hóa 0.34 (p < 0.001). Điều này cho thấy khả năng cá nhân hóa máy bán hàng tự động theo nhu cầu người dùng làm tăng giá trị cảm nhận của khách hàng.

  2. Ảnh hưởng tích cực của chức năng đến giá trị khách hàng: Chức năng của máy bán hàng tự động có tác động mạnh hơn đến giá trị khách hàng với hệ số chuẩn hóa 0.44 (p < 0.001). Khả năng vận hành trơn tru, dễ sử dụng và độ tin cậy cao là yếu tố quan trọng nâng cao giá trị khách hàng.

  3. Rủi ro cảm nhận không ảnh hưởng đáng kể đến giá trị khách hàng: Mặc dù giả thuyết ban đầu cho rằng rủi ro cảm nhận sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị khách hàng, kết quả nghiên cứu không tìm thấy mối quan hệ có ý nghĩa (hệ số chuẩn hóa -0.067, không có ý nghĩa thống kê). Điều này có thể do sản phẩm bán qua máy có giá trị thấp, người dùng trẻ tuổi và có trình độ cao không quá lo ngại về rủi ro.

  4. Giá trị khách hàng ảnh hưởng tích cực đến hành vi ủng hộ bán lẻ: Giá trị khách hàng có tác động tích cực mạnh mẽ đến hành vi ủng hộ mua sắm qua máy bán hàng tự động với hệ số chuẩn hóa 0.68 (p < 0.001). Khách hàng cảm nhận được giá trị cao sẽ có xu hướng tiếp tục sử dụng và ủng hộ kênh bán lẻ này.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chức năng và tùy biến là hai yếu tố quan trọng nhất tạo nên giá trị khách hàng trong ngành máy bán hàng tự động tại Việt Nam, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về chất lượng dịch vụ tự phục vụ. Việc rủi ro cảm nhận không ảnh hưởng có thể phản ánh đặc thù văn hóa và hành vi tiêu dùng của người Việt Nam, đặc biệt là nhóm khách hàng trẻ, có trình độ học vấn cao và quen với công nghệ mới. Kết quả này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao trải nghiệm người dùng thông qua cải tiến chức năng và cá nhân hóa dịch vụ để giữ chân khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến giá trị khách hàng, cũng như biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ giữa giá trị khách hàng và hành vi ủng hộ bán lẻ. Bảng hệ số hồi quy và mức ý nghĩa cũng giúp minh chứng cho các phát hiện chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tùy biến sản phẩm và dịch vụ: Các nhà cung cấp máy bán hàng tự động nên phát triển các tính năng cá nhân hóa, như lựa chọn sản phẩm theo sở thích, lịch sử mua hàng, hoặc tích hợp các chương trình khuyến mãi riêng biệt nhằm nâng cao giá trị khách hàng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: doanh nghiệp cung cấp máy và nhà phát triển phần mềm.

  2. Nâng cao chức năng và trải nghiệm sử dụng: Cải tiến công nghệ để máy vận hành ổn định, dễ sử dụng, hỗ trợ nhiều phương thức thanh toán (tiền mặt, thẻ, ví điện tử) nhằm tăng tính tiện lợi và độ tin cậy. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: nhà sản xuất máy và nhà phân phối.

  3. Tăng cường truyền thông và giáo dục khách hàng: Tổ chức các chiến dịch truyền thông nhằm nâng cao nhận thức về lợi ích và cách sử dụng máy bán hàng tự động, giảm thiểu lo ngại về rủi ro và tăng sự tin tưởng. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể: doanh nghiệp, cơ quan quản lý và các tổ chức truyền thông.

  4. Mở rộng vị trí đặt máy tại các khu vực đông người: Tìm kiếm và đàm phán các vị trí thuận lợi như bệnh viện, trường học, trung tâm thương mại, bến xe để tăng khả năng tiếp cận khách hàng, từ đó tăng tần suất sử dụng và doanh thu. Thời gian thực hiện: 6-9 tháng. Chủ thể: doanh nghiệp và chính quyền địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp cung cấp máy bán hàng tự động: Nghiên cứu giúp hiểu rõ các yếu tố tạo nên giá trị khách hàng và hành vi ủng hộ, từ đó xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp.

  2. Nhà quản lý marketing và bán lẻ: Tham khảo để thiết kế các chương trình tiếp thị, chăm sóc khách hàng và quản lý kênh phân phối hiệu quả trong lĩnh vực bán lẻ tự động.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh doanh, marketing: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về hành vi tiêu dùng và giá trị khách hàng trong môi trường bán lẻ hiện đại.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Hỗ trợ đánh giá tiềm năng phát triển ngành máy bán hàng tự động, từ đó xây dựng các chính sách hỗ trợ phù hợp nhằm thúc đẩy đổi mới công nghệ và phát triển thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Máy bán hàng tự động có thực sự phù hợp với thị trường Việt Nam?
    Nghiên cứu cho thấy với sự cải tiến về công nghệ và sự tham gia của các thương hiệu lớn, máy bán hàng tự động đang dần trở thành kênh bán lẻ tiềm năng tại Việt Nam, đặc biệt tại các đô thị lớn như TP. Hồ Chí Minh.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến giá trị khách hàng trong ngành này?
    Chức năng của máy bán hàng tự động có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là khả năng tùy biến theo nhu cầu cá nhân của khách hàng.

  3. Tại sao rủi ro cảm nhận không ảnh hưởng đến giá trị khách hàng?
    Do sản phẩm có giá trị thấp, người dùng trẻ tuổi và có trình độ cao không quá lo ngại về rủi ro khi sử dụng máy bán hàng tự động, đồng thời máy có thiết kế đơn giản, dễ sử dụng.

  4. Làm thế nào để tăng cường hành vi ủng hộ của khách hàng đối với máy bán hàng tự động?
    Tăng giá trị khách hàng thông qua cải tiến chức năng, cá nhân hóa dịch vụ và nâng cao trải nghiệm người dùng sẽ thúc đẩy khách hàng tiếp tục sử dụng và ủng hộ kênh bán lẻ này.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để kiểm định mô hình?
    Nghiên cứu sử dụng phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) với mẫu khảo sát 247 người tiêu dùng tại TP. Hồ Chí Minh.

Kết luận

  • Tùy biến và chức năng của máy bán hàng tự động là hai yếu tố quan trọng tạo nên giá trị khách hàng tại Việt Nam.
  • Rủi ro cảm nhận không ảnh hưởng đáng kể đến giá trị khách hàng trong bối cảnh nghiên cứu.
  • Giá trị khách hàng có tác động tích cực mạnh mẽ đến hành vi ủng hộ mua sắm qua máy bán hàng tự động.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp và nhà quản lý trong việc phát triển chiến lược kinh doanh và tiếp thị hiệu quả.
  • Các bước tiếp theo nên tập trung vào cải tiến công nghệ, cá nhân hóa dịch vụ và mở rộng vị trí đặt máy để thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành.

Để khai thác tối đa tiềm năng của máy bán hàng tự động, các doanh nghiệp và nhà quản lý cần áp dụng các giải pháp đề xuất và tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về hành vi khách hàng trong các bối cảnh khác nhau. Hãy bắt đầu xây dựng chiến lược phát triển ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội trong kênh bán lẻ hiện đại này!