Tổng quan nghiên cứu
Thương cảng Vân Đồn, tọa lạc tại tỉnh Quảng Ninh, là một hệ thống thương cảng quốc tế quan trọng của Việt Nam từ thế kỷ XII đến thế kỷ XVIII. Với vị trí chiến lược nằm ở vùng vịnh Bái Tử Long, Vân Đồn đã từng là trung tâm giao thương sầm uất, thu hút thuyền buôn từ Trung Quốc, Nhật Bản, Đông Nam Á và cả Tây Nam Á, châu Âu. Các di tích khảo cổ tại bến Cống Cái, một trong những bến bãi thuộc hệ thống này, đã phát hiện hơn 29.000 hiện vật gồm gốm men, đồ sành, đồ kim loại có niên đại chủ yếu từ thế kỷ XII đến thế kỷ XIV, minh chứng cho sự phát triển rực rỡ của thương cảng trong thời kỳ Trần.
Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ quá trình hình thành, phát triển và suy tàn của di tích bến Cống Cái trong bối cảnh thương cảng Vân Đồn, đồng thời xác định vai trò, vị trí và chức năng của bến trong hệ thống cảng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khu vực bến Cống Cái thuộc xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn, với thời gian nghiên cứu từ thế kỷ XII đến thế kỷ XVIII, có liên hệ với các giai đoạn trước và sau đó.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp tư liệu khoa học về lịch sử thương mại, văn hóa và khảo cổ học vùng ven biển miền Bắc Việt Nam. Các số liệu khảo cổ học và lịch sử giúp đánh giá quy mô hoạt động thương mại, mối quan hệ giao lưu quốc tế, đồng thời hỗ trợ công tác bảo tồn và phát huy giá trị di tích trong phát triển du lịch và nghiên cứu khoa học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết về thương cảng cổ đại và mô hình phát triển kinh tế ven biển, trong đó:
- Lý thuyết hệ thống thương cảng: Thương cảng được xem là một hệ thống gồm nhiều bến bãi, có chức năng đa dạng như neo đậu, bốc dỡ hàng hóa, cung cấp dịch vụ cho tàu thuyền, và là trung tâm giao thương quốc tế.
- Mô hình phát triển kinh tế ven biển: Phân tích sự tương tác giữa điều kiện tự nhiên, môi trường và hoạt động kinh tế, đặc biệt là vai trò của địa hình, khí hậu và nguồn tài nguyên trong việc hình thành và phát triển các trung tâm thương mại.
- Các khái niệm chính bao gồm: thương cảng, bến bãi, đồ gốm men, đồ sành, đá neo thuyền, và tầng văn hóa.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng nguồn dữ liệu đa dạng gồm:
- Tư liệu lịch sử từ các sách sử Việt Nam và Trung Quốc như Đại Việt sử ký toàn thư, Đại Việt địa dư toàn biên.
- Báo cáo khảo cổ học từ các cuộc khai quật và khảo sát tại bến Cống Cái và các bến bãi khác trong hệ thống Vân Đồn.
- Tư liệu địa chất, địa mạo, khí hậu thủy văn và dân tộc học liên quan đến khu vực nghiên cứu.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Khảo cổ học truyền thống: Điều tra, khảo sát không tác động, thăm dò, khai quật, phân loại hiện vật, đo vẽ và chụp ảnh.
- Phân tích loại hình học và niên đại: Xác định niên đại và nguồn gốc các nhóm đồ gốm men, đồ sành, đồ kim loại.
- So sánh khảo cổ học: Đánh giá sự tương đồng và khác biệt giữa di tích bến Cống Cái với các bến bãi khác trong hệ thống.
- Ứng dụng công nghệ: Sử dụng hệ thống tọa độ GPS và máy dò GPR để xây dựng bản đồ phân bố di tích và đánh giá đặc điểm khảo cổ học.
- Phương pháp lịch sử và biện chứng: Giải thích mối quan hệ giữa di tích, di vật và các hiện tượng tự nhiên, xã hội.
Cỡ mẫu khảo cổ gồm hơn 29.000 hiện vật thu thập qua 8 cuộc khảo sát và 1 cuộc khai quật từ năm 2012 đến 2019. Phương pháp chọn mẫu dựa trên khảo sát hiện trường và các điểm nghi vấn được xác định qua công nghệ khảo sát không tác động.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô và phân bố di tích: Tầng văn hóa tại bến Cống Cái dày từ 30 đến 70cm, với hai khu vực chính có mật độ hiện vật khác nhau. Khu vực gần giếng Đình có hiện vật chiếm 66% thuộc thời Lê, trong khi cửa sông vào bến chủ yếu là hiện vật thế kỷ XIII-XIV chiếm 94%. Tổng số hiện vật thu được là 29.174, trong đó đồ sành mịn chiếm 51%, gốm men Việt Nam 16,8%, gốm men Trung Quốc 4,7%.
Đặc điểm di vật gốm men Việt Nam: Gốm men chủ yếu là men trắng (82,4%), men ngọc, men nâu, hoa nâu và hai màu men. Niên đại chính thuộc thế kỷ XIII-XIV (thời Trần), với kỹ thuật nung đa dạng, bao gồm nung đơn chiếc và đa chiếc, chân đế vành khăn phổ biến. Loại hình chủ yếu là bát, đĩa, âu, bình/vò.
Đặc điểm gốm men Trung Quốc: Gốm men trắng và men ngọc chiếm đa số, có niên đại từ thế kỷ IX đến XIV, tập trung vào thế kỷ XII-XIII. Gốm men ngọc có nhiều nhóm khác nhau, phản ánh nguồn gốc đa dạng từ các lò gốm Định, Long Tuyền. Gốm men nâu và hoa lam xuất hiện ít hơn, chủ yếu từ thế kỷ XV-XVI.
Dấu tích kiến trúc và công trình phụ trợ: Phát hiện móng kè đá, cấp nền, giếng nước (Giếng Đình), đá neo thuyền và hố chân cột cho thấy bến Cống Cái là một bến bãi có quy mô và chức năng phức tạp, phục vụ neo đậu, bốc dỡ hàng hóa và cung cấp nước ngọt cho thuyền buôn. Các kiến trúc có niên đại từ thời Trần đến Lê Trung Hưng.
Thảo luận kết quả
Sự phân bố hiện vật và dấu tích kiến trúc cho thấy bến Cống Cái từng là trung tâm giao thương quan trọng trong hệ thống thương cảng Vân Đồn, đặc biệt phát triển rực rỡ vào thế kỷ XIII-XIV. Sự đa dạng và số lượng lớn các loại gốm men Việt Nam và Trung Quốc phản ánh mối quan hệ giao lưu thương mại quốc tế rộng lớn, đồng thời minh chứng cho sự phát triển kỹ thuật sản xuất gốm trong nước và nhập khẩu.
So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả khảo cổ học tại bến Cống Cái bổ sung thêm bằng chứng về vai trò trung tâm của đảo Quan Lạn trong giai đoạn sớm của thương cảng Vân Đồn, đồng thời làm rõ sự chuyển dịch trung tâm sang đảo Thừa Cống trong thế kỷ XIV-XVI. Các phát hiện về khí hậu và môi trường cũng cho thấy sự ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến hoạt động kinh tế, với sự suy giảm thương mại và chuyển hướng sang nông nghiệp từ thế kỷ XVI.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố hiện vật theo niên đại và loại hình, bản đồ phân bố di tích kiến trúc và các điểm khảo sát, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ không gian và thời gian của di tích.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường bảo tồn và phục hồi di tích bến Cống Cái: Thực hiện các biện pháp bảo vệ hiện trạng di tích, đặc biệt là các dấu tích kiến trúc và giếng nước, nhằm ngăn chặn sự xâm hại do hoạt động xây dựng và khai thác tài nguyên. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý Di tích tỉnh Quảng Ninh, trong vòng 2 năm.
Phát triển nghiên cứu khảo cổ học chuyên sâu: Tiếp tục khai quật mở rộng diện tích, sử dụng công nghệ khảo cổ hiện đại như khảo sát dưới nước và phân tích vật liệu để làm rõ cấu trúc kiến trúc và chức năng bến bãi. Chủ thể: Viện Khảo cổ học phối hợp với các trường đại học, trong 3-5 năm tới.
Xây dựng bản đồ di sản văn hóa và du lịch sinh thái: Kết hợp dữ liệu khảo cổ với địa lý để phát triển bản đồ di tích, phục vụ công tác quy hoạch du lịch bền vững, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị di sản. Chủ thể: Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Quảng Ninh, trong 2 năm.
Tăng cường hợp tác quốc tế trong nghiên cứu và bảo tồn: Mở rộng hợp tác với các viện nghiên cứu Nhật Bản, Trung Quốc và các tổ chức quốc tế để trao đổi kỹ thuật, kinh nghiệm và nguồn lực nghiên cứu. Chủ thể: Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển, trong 5 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu khảo cổ học và lịch sử: Luận văn cung cấp dữ liệu chi tiết về di tích bến Cống Cái và thương cảng Vân Đồn, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu về lịch sử thương mại và văn hóa ven biển Việt Nam.
Quản lý di sản văn hóa và bảo tồn: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng kế hoạch bảo tồn, phục hồi và phát huy giá trị di tích trong phát triển du lịch và giáo dục văn hóa.
Chuyên gia phát triển du lịch và quy hoạch vùng: Thông tin về vị trí, quy mô và giá trị di tích giúp thiết kế các sản phẩm du lịch văn hóa, sinh thái phù hợp với bối cảnh địa phương.
Sinh viên và học giả ngành lịch sử, khảo cổ, văn hóa học: Tài liệu tham khảo phong phú về phương pháp nghiên cứu liên ngành, phân tích di vật và lịch sử thương cảng cổ đại.
Câu hỏi thường gặp
Thương cảng Vân Đồn có vai trò gì trong lịch sử Việt Nam?
Thương cảng Vân Đồn là trung tâm giao thương quốc tế quan trọng từ thế kỷ XII đến thế kỷ XVIII, đóng vai trò chủ chốt trong hoạt động ngoại thương của Đại Việt, thu hút thuyền buôn từ nhiều quốc gia trong khu vực và thế giới.Di tích bến Cống Cái có những đặc điểm khảo cổ nào nổi bật?
Bến Cống Cái có tầng văn hóa dày 30-70cm, phát hiện hơn 29.000 hiện vật gồm gốm men Việt Nam và Trung Quốc, đá neo thuyền, giếng nước và dấu tích kiến trúc từ thời Trần đến Lê Trung Hưng, minh chứng cho hoạt động thương mại sầm uất.Phương pháp nào được sử dụng để xác định niên đại các hiện vật?
Niên đại được xác định qua phân tích loại hình học, kỹ thuật nung, hoa văn và so sánh với các hiện vật tương tự đã được niên đại chính xác, kết hợp với khảo sát địa tầng và phân tích địa chất.Tại sao bến Cống Cái được coi là trung tâm thương cảng trong giai đoạn sớm?
Vị trí địa lý thuận lợi, mật độ hiện vật phong phú và dấu tích kiến trúc cho thấy bến Cống Cái là nơi neo đậu, bốc dỡ hàng hóa quan trọng, đồng thời là trung tâm cư trú và hoạt động thương mại trong hệ thống Vân Đồn thời Lý-Trần.Luận văn có đề xuất gì cho việc bảo tồn di tích?
Luận văn khuyến nghị bảo vệ hiện trạng di tích, ngăn chặn các hoạt động gây hại, tiếp tục nghiên cứu khai quật chuyên sâu và phát triển du lịch bền vững dựa trên giá trị văn hóa và lịch sử của di tích.
Kết luận
- Di tích bến Cống Cái là một phần quan trọng trong hệ thống thương cảng quốc tế Vân Đồn, phát triển mạnh mẽ từ thế kỷ XII đến thế kỷ XVIII.
- Khảo cổ học đã phát hiện hơn 29.000 hiện vật đa dạng, chủ yếu thuộc thời Trần, minh chứng cho hoạt động thương mại và giao lưu văn hóa quốc tế.
- Các dấu tích kiến trúc, giếng nước và đá neo thuyền cho thấy bến Cống Cái có chức năng phức tạp, phục vụ neo đậu và tiếp tế cho thuyền buôn.
- Nghiên cứu làm rõ mối quan hệ giữa các bến bãi trong hệ thống Vân Đồn, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho công tác bảo tồn và phát huy giá trị di tích.
- Đề xuất tiếp tục khai quật mở rộng, bảo tồn di tích và phát triển du lịch văn hóa bền vững, đồng thời tăng cường hợp tác quốc tế trong nghiên cứu.
Luận văn mở ra hướng nghiên cứu mới về thương cảng cổ đại Việt Nam, góp phần nâng cao nhận thức về giá trị lịch sử và văn hóa vùng ven biển. Để tiếp tục phát huy giá trị này, các nhà quản lý và nghiên cứu cần phối hợp chặt chẽ trong việc bảo tồn và phát triển bền vững di sản.