I. Đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng chẩn đoán vỡ bàng quang trong phúc mạc do chấn thương
Phần này tập trung vào việc phân tích đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của bệnh nhân bị vỡ bàng quang trong phúc mạc (VBQTPM) do chấn thương. Nghiên cứu đã xác định các triệu chứng lâm sàng điển hình như sốc chấn thương, đau bụng vùng dưới rốn, rối loạn tiểu tiện và không có cầu bàng quang. Những triệu chứng này phản ánh sự nghiêm trọng của tổn thương và khó khăn trong việc chẩn đoán sớm.
1.1. Triệu chứng lâm sàng
Nghiên cứu đã ghi nhận sốc chấn thương xuất hiện ở khoảng 60% đến 70% bệnh nhân, đây là dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm cho thấy tổn thương nghiêm trọng, có thể kèm theo các tổn thương phối hợp như chấn thương sọ não, vỡ xương chậu, vỡ tạng đặc, gãy xương đùi… Ngoài ra, đau bụng vùng dưới rốn, rối loạn tiểu tiện và không có cầu bàng quang cũng là những biểu hiện lâm sàng quan trọng cần được chú ý.
1.2. Cận lâm sàng
Nghiên cứu đã nhấn mạnh vai trò quan trọng của cận lâm sàng trong việc xác định chính xác vị trí, mức độ và các tổn thương phối hợp của VBQTPM. Các phương pháp cận lâm sàng được sử dụng bao gồm: siêu âm, chụp X-quang, chụp cắt lớp vi tính (CLVT), nội soi ổ bụng (NSOB) và xét nghiệm nước tiểu. Trong đó, CLVT và NSOB được đánh giá là những phương pháp hiệu quả nhất trong chẩn đoán sớm VBQTPM, giúp phát hiện sớm các tổn thương và đưa ra kế hoạch điều trị kịp thời.
II. Đánh giá kết quả phẫu thuật nội soi điều trị vỡ bàng quang trong phúc mạc do chấn thương
Phần này tập trung phân tích kết quả điều trị VBQTPM bằng phương pháp phẫu thuật nội soi (PTNS). Nghiên cứu đã đánh giá hiệu quả của PTNS trong việc khâu vết thương bàng quang, giảm thiểu biến chứng sau phẫu thuật và rút ngắn thời gian nằm viện. Kết quả cho thấy PTNS là một phương pháp điều trị hiệu quả, ít xâm lấn, an toàn và có thể thay thế mổ mở trong điều trị VBQTPM.
2.1. Hiệu quả điều trị
Kết quả nghiên cứu cho thấy phương pháp PTNS đạt hiệu quả điều trị tốt trong việc khâu vết thương bàng quang, giảm thiểu biến chứng sau phẫu thuật như nhiễm trùng, chảy máu, rò rỉ nước tiểu… so với mổ mở. Bệnh nhân được phẫu thuật nội soi có thời gian nằm viện ngắn hơn, phục hồi nhanh hơn và khả năng quay trở lại cuộc sống bình thường sớm hơn.
2.2. Ưu điểm của phương pháp phẫu thuật nội soi
Nghiên cứu đã chỉ ra một số ưu điểm nổi bật của PTNS so với mổ mở trong điều trị VBQTPM: ít xâm lấn, hạn chế đau đớn, giảm thiểu biến chứng sau phẫu thuật, thời gian nằm viện ngắn, phục hồi nhanh chóng và hiệu quả điều trị tương đương. PTNS là một phương pháp điều trị tiên tiến, mang lại nhiều lợi ích cho người bệnh.