I. Phẫu thuật mở sọ giảm áp
Phẫu thuật mở sọ giảm áp là một phương pháp điều trị quan trọng trong các trường hợp nhồi máu não diện rộng do tắc động mạch não giữa. Phương pháp này giúp giảm áp lực nội sọ bằng cách tăng thể tích hộp sọ, từ đó ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như thoát vị não. Nghiên cứu tại BV Trung ương Quân đội 108 cho thấy, phẫu thuật mở sọ giảm áp làm giảm tỷ lệ tử vong xuống dưới 40% và cải thiện đáng kể chất lượng sống của bệnh nhân. Phương pháp này được khuyến cáo sử dụng khi các biện pháp nội khoa không đủ hiệu quả trong việc kiểm soát phù não.
1.1. Cơ chế giảm áp
Phẫu thuật mở sọ giảm áp hoạt động dựa trên nguyên lý tăng thể tích hộp sọ, giúp giảm áp lực nội sọ một cách nhanh chóng. Khi phù não tiến triển, áp lực nội sọ tăng cao có thể dẫn đến thoát vị não, đe dọa tính mạng bệnh nhân. Phương pháp này tạo ra không gian để não phồng lên mà không gây chèn ép các cấu trúc quan trọng. Nghiên cứu tại BV Trung ương Quân đội 108 chỉ rõ, việc thực hiện phẫu thuật mở sọ giảm áp sớm giúp giảm tỷ lệ tử vong và di chứng tàn tật.
1.2. Chỉ định và thời điểm phẫu thuật
Phẫu thuật mở sọ giảm áp được chỉ định cho các bệnh nhân nhồi máu não diện rộng do tắc động mạch não giữa khi phù não không kiểm soát được bằng các phương pháp nội khoa. Thời điểm phẫu thuật lý tưởng là trong vòng 48 giờ sau khi xuất hiện triệu chứng. Nghiên cứu tại BV Trung ương Quân đội 108 cho thấy, bệnh nhân được phẫu thuật sớm có tỷ lệ sống sót cao hơn và ít di chứng hơn so với nhóm phẫu thuật muộn.
II. Nhồi máu não diện rộng do tắc động mạch não giữa
Nhồi máu não diện rộng do tắc động mạch não giữa là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật ở bệnh nhân đột quỵ. Tình trạng này xảy ra khi hơn 50% diện tích cấp máu của động mạch não giữa bị ảnh hưởng, dẫn đến phù não và tăng áp lực nội sọ. Nghiên cứu tại BV Trung ương Quân đội 108 cho thấy, nhồi máu não diện rộng có tỷ lệ tử vong cao nếu chỉ điều trị bằng nội khoa, đặc biệt khi phù não không được kiểm soát.
2.1. Cơ chế bệnh sinh
Nhồi máu não diện rộng do tắc động mạch não giữa thường bắt nguồn từ huyết khối hoặc lấp mạch. Khi động mạch não giữa bị tắc, lưu lượng máu đến não giảm đột ngột, dẫn đến thiếu oxy và glucose, gây hoại tử tế bào não. Phù não là hậu quả của quá trình này, làm tăng áp lực nội sọ và nguy cơ thoát vị não. Nghiên cứu tại BV Trung ương Quân đội 108 nhấn mạnh, việc hiểu rõ cơ chế bệnh sinh giúp tối ưu hóa các phương pháp điều trị.
2.2. Triệu chứng và chẩn đoán
Bệnh nhân nhồi máu não diện rộng do tắc động mạch não giữa thường có các triệu chứng như liệt nửa người, rối loạn ngôn ngữ, và suy giảm ý thức. Chẩn đoán được xác định thông qua hình ảnh cắt lớp vi tính hoặc cộng hưởng từ, cho thấy vùng nhồi máu lớn và phù não. Nghiên cứu tại BV Trung ương Quân đội 108 chỉ rõ, việc chẩn đoán sớm và chính xác là yếu tố quyết định trong điều trị.
III. Kết quả phẫu thuật và theo dõi
Nghiên cứu tại BV Trung ương Quân đội 108 đánh giá kết quả phẫu thuật mở sọ giảm áp trong điều trị nhồi máu não diện rộng do tắc động mạch não giữa. Kết quả cho thấy, tỷ lệ tử vong giảm đáng kể từ 80% xuống dưới 40% khi áp dụng phương pháp này. Bên cạnh đó, chất lượng sống của bệnh nhân được cải thiện rõ rệt, với tỷ lệ di chứng tàn tật giảm đáng kể sau 6 tháng theo dõi.
3.1. Kết quả ngắn hạn
Sau phẫu thuật mở sọ giảm áp, bệnh nhân có sự cải thiện đáng kể về tri giác và tình trạng thần kinh. Tỷ lệ tử vong trong thời gian nằm viện giảm từ 80% xuống dưới 40%. Nghiên cứu tại BV Trung ương Quân đội 108 cũng chỉ ra rằng, các biến chứng sau phẫu thuật như nhiễm trùng hoặc chảy máu được kiểm soát tốt nhờ quy trình chăm sóc hậu phẫu chặt chẽ.
3.2. Kết quả dài hạn
Theo dõi sau 6 tháng cho thấy, bệnh nhân được phẫu thuật mở sọ giảm áp có tỷ lệ di chứng tàn tật thấp hơn so với nhóm không phẫu thuật. Chất lượng sống được cải thiện rõ rệt, với nhiều bệnh nhân có thể tự thực hiện các hoạt động hàng ngày. Nghiên cứu tại BV Trung ương Quân đội 108 khẳng định, phẫu thuật mở sọ giảm áp là phương pháp hiệu quả trong điều trị nhồi máu não diện rộng do tắc động mạch não giữa.