I. Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng trước phẫu thuật
Hội chứng ống cổ tay (hội chứng ống cổ tay) là một bệnh lý phổ biến, thường gặp ở những người trong độ tuổi từ 50 đến 60. Bệnh nhân thường có triệu chứng tê bì, đau nhức ở vùng chi phối của dây thần kinh giữa. Theo nghiên cứu, tỷ lệ mắc bệnh ở phụ nữ cao gấp ba lần so với nam giới. Các triệu chứng này thường tăng lên vào ban đêm, gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày. Đặc biệt, bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng teo cơ ô mô cái nếu không được điều trị kịp thời. Các nghiệm pháp lâm sàng như nghiệm pháp Tinel và Phalen được sử dụng để chẩn đoán hội chứng này. Nghiệm pháp Tinel cho thấy tỷ lệ dương tính cao, từ 53% đến 82%, trong khi nghiệm pháp Phalen có độ nhạy từ 58% đến 75%. Những triệu chứng này cho thấy sự cần thiết phải can thiệp phẫu thuật sớm để tránh những tổn thương không hồi phục.
1.1. Các triệu chứng lâm sàng
Bệnh nhân thường báo cáo cảm giác tê bì, dị cảm, và đau nhức ở các ngón tay chi phối bởi dây thần kinh giữa. Triệu chứng này thường tăng lên khi thực hiện các động tác gập hoặc ngửa cổ tay. Theo nghiên cứu của Đặng Hoàng Giang, có đến 57,1% bệnh nhân gặp rối loạn cảm giác ở mức độ trung bình. Điều này cho thấy sự cần thiết phải theo dõi và điều trị kịp thời để tránh tình trạng bệnh tiến triển nặng hơn.
1.2. Các nghiệm pháp chẩn đoán
Nghiệm pháp Tinel và Phalen là hai nghiệm pháp phổ biến trong chẩn đoán hội chứng ống cổ tay. Nghiệm pháp Tinel có độ nhạy từ 60% đến 67%, trong khi nghiệm pháp Phalen có độ nhạy lên đến 75%. Những nghiệm pháp này giúp xác định tình trạng chèn ép dây thần kinh giữa, từ đó đưa ra quyết định điều trị phù hợp. Việc áp dụng các nghiệm pháp này trong lâm sàng là rất quan trọng để chẩn đoán chính xác và kịp thời.
II. Kết quả phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
Kết quả phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 cho thấy tỷ lệ thành công cao. Theo nghiên cứu, sau phẫu thuật, các triệu chứng như tê bì và đau nhức giảm rõ rệt. Cụ thể, tỷ lệ bệnh nhân cải thiện cảm giác sau phẫu thuật đạt 90%, trong khi tỷ lệ teo cơ ô mô cái giảm từ 33% xuống còn 8,8%. Những kết quả này cho thấy phẫu thuật cắt dây chằng ngang cổ tay là phương pháp điều trị hiệu quả, giúp bệnh nhân phục hồi chức năng bàn tay và cải thiện chất lượng cuộc sống.
2.1. Tỷ lệ thành công sau phẫu thuật
Tỷ lệ thành công sau phẫu thuật cắt dây chằng ngang cổ tay tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 đạt mức cao, với 90% bệnh nhân báo cáo cải thiện triệu chứng. Điều này cho thấy phẫu thuật là phương pháp điều trị triệt để và hiệu quả cho hội chứng ống cổ tay. Các nghiên cứu trước đây cũng đã chỉ ra rằng phẫu thuật có thể giúp giảm thiểu các triệu chứng và phục hồi chức năng bàn tay.
2.2. Biến chứng và theo dõi sau phẫu thuật
Mặc dù tỷ lệ biến chứng sau phẫu thuật là thấp, nhưng vẫn cần theo dõi chặt chẽ để phát hiện sớm các vấn đề phát sinh. Các biến chứng có thể bao gồm nhiễm trùng, chảy máu, hoặc tổn thương dây thần kinh. Việc theo dõi sau phẫu thuật là rất quan trọng để đảm bảo bệnh nhân phục hồi tốt và không gặp phải các vấn đề nghiêm trọng. Các bác sĩ cần hướng dẫn bệnh nhân về chế độ chăm sóc và phục hồi sau phẫu thuật để đạt được kết quả tốt nhất.