I. Phẫu thuật bảo tồn chi
Phẫu thuật bảo tồn chi là phương pháp điều trị tiên tiến, giúp bệnh nhân giữ lại chi bị ảnh hưởng bởi bướu xương ác tính hoặc giáp biên ác. Phương pháp này thay thế cho đoạn chi, mang lại chất lượng sống tốt hơn. Cắt rộng bướu xương là kỹ thuật chính, đảm bảo loại bỏ hoàn toàn khối u. Ghép xương mác có cuống mạch được sử dụng để tái tạo khuyết hổng xương sau phẫu thuật. Phương pháp này có ưu điểm lành xương nhanh, ít biến chứng và phù hợp với tải trọng cơ sinh học.
1.1. Nguyên tắc chẩn đoán bướu xương
Chẩn đoán bướu xương dựa trên sự kết hợp giữa lâm sàng, hình ảnh y học và giải phẫu bệnh. Jaffe (1940) đề xuất nguyên tắc chẩn đoán dựa trên ba yếu tố: bác sĩ lâm sàng, X-quang và giải phẫu bệnh. Dorfman (1987) bổ sung thêm sinh học phân tử, giúp xác định yếu tố bệnh sinh và chẩn đoán phân biệt. Các phương pháp hình ảnh như CT Scan, MRI và Xạ hình xương đóng vai trò quan trọng trong đánh giá mức độ lan rộng của tổn thương.
1.2. Phân giai đoạn bướu xương
Phân giai đoạn bướu xương là bước quan trọng trước điều trị. Enneking (1980) đưa ra hệ thống phân giai đoạn dựa trên độ mô học, vị trí và di căn. Bướu được chia thành lành tính, giáp biên ác và ác tính. Lê Chí Dũng (1995) bổ sung phân loại dựa trên nguồn gốc mô và khả năng hóa ác. Phân giai đoạn giúp xác định phương pháp điều trị phù hợp, đặc biệt trong phẫu thuật bảo tồn chi.
II. Kỹ thuật cắt rộng bướu xương
Cắt rộng bướu xương là kỹ thuật quan trọng trong phẫu thuật bảo tồn chi, đảm bảo loại bỏ hoàn toàn khối u. Kỹ thuật này yêu cầu xác định chính xác bờ phẫu thuật để tránh tái phát. Ghép xương mác có cuống mạch được sử dụng để tái tạo khuyết hổng xương sau cắt bướu. Phương pháp này có ưu điểm lành xương nhanh, ít tiêu xương và phù hợp với tải trọng cơ sinh học.
2.1. Nguyên tắc cắt rộng bướu
Nguyên tắc cắt rộng bướu dựa trên việc xác định bờ phẫu thuật. Enneking đề xuất cắt bướu với bờ lớn hơn 5cm khi không có hàng rào mô. Kỹ thuật này đảm bảo loại bỏ hoàn toàn khối u, giảm nguy cơ tái phát. Phẫu thuật chỉnh hình kết hợp với ghép xương mác có cuống mạch giúp tái tạo cấu trúc xương và phục hồi chức năng chi.
2.2. Phương pháp ghép xương mác có cuống mạch
Ghép xương mác có cuống mạch là phương pháp sinh học hiệu quả trong tái tạo khuyết hổng xương. Xương mác được lấy cùng với cuống mạch nuôi, đảm bảo nguồn cung cấp máu liên tục. Phương pháp này có ưu điểm lành xương nhanh, ít tiêu xương và phù hợp với tải trọng cơ sinh học. Phẫu thuật tái tạo kết hợp với ghép xương tự thân mang lại kết quả tốt trong điều trị ung thư xương.
III. Kết quả và ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu đánh giá kết quả phẫu thuật bảo tồn chi bằng cắt rộng bướu xương và ghép xương mác có cuống mạch cho thấy tỷ lệ lành xương cao, ít biến chứng. Phương pháp này giúp bệnh nhân phục hồi chức năng chi nhanh chóng, nâng cao chất lượng sống. Phẫu thuật chỉnh hình kết hợp với ghép xương tự thân là giải pháp hiệu quả trong điều trị ung thư xương.
3.1. Kết quả về chỉnh hình
Kết quả phẫu thuật chỉnh hình cho thấy tỷ lệ lành xương cao, ít biến chứng. Ghép xương mác có cuống mạch giúp tái tạo cấu trúc xương và phục hồi chức năng chi. Phương pháp này phù hợp với bệnh nhân ung thư xương, giúp họ hòa nhập tốt với cộng đồng.
3.2. Kết quả về ung bướu học
Kết quả ung bướu học cho thấy tỷ lệ tái phát thấp, thời gian sống còn kéo dài. Phẫu thuật bảo tồn chi kết hợp với ghép xương mác có cuống mạch là phương pháp hiệu quả trong điều trị bướu xương ác tính. Nghiên cứu này mở ra hướng đi mới trong điều trị ung thư xương tại Việt Nam.