Tổng quan nghiên cứu
Mất chức năng gấp khuỷu là một di chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến khả năng vận động và sinh hoạt của chi trên, làm giảm chất lượng cuộc sống người bệnh. Theo ước tính, tổn thương thần kinh vận động vùng đám rối cánh tay là nguyên nhân phổ biến gây mất gấp khuỷu, đặc biệt trong các trường hợp chấn thương do tai nạn giao thông, chiếm tỷ lệ cao trong nhóm bệnh lý thần kinh vận động. Mục tiêu nghiên cứu nhằm nhận diện đặc điểm bệnh lý của các trường hợp mất gấp khuỷu do tổn thương thần kinh vận động, đánh giá kết quả phục hồi chức năng sau phẫu thuật Steindler cải biên, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 trong giai đoạn từ năm 2005 đến 2019, với cỡ mẫu tối thiểu 53 trường hợp, đảm bảo độ tin cậy thống kê. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, nâng cao tỷ lệ phục hồi chức năng gấp khuỷu, giảm thiểu biến chứng và cải thiện khả năng lao động, sinh hoạt cho người bệnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết giải phẫu và sinh lý vận động vùng khuỷu, đặc biệt là cấu trúc khớp khuỷu và hệ thống thần kinh chi phối vận động. Khớp khuỷu gồm ba khớp hợp thành, chịu trách nhiệm cho động tác gấp và duỗi cẳng tay, với biên độ vận động gấp tối đa khoảng 150 độ. Thần kinh cơ bì, chi phối các cơ gấp khuỷu chính như cơ nhị đầu và cơ cánh tay trước, đóng vai trò trung tâm trong vận động gấp khuỷu. Mô hình tổn thương thần kinh vận động được phân loại theo hệ thống của Hertheit Seddon và Sunderland, giúp đánh giá mức độ tổn thương và khả năng phục hồi. Ngoài ra, mô hình phẫu thuật Steindler cải biên của Mayer L. được áp dụng như phương pháp điều trị chính, với các khái niệm về chuyển điểm bám cơ, cố định mảnh xương và phục hồi chức năng sau phẫu thuật. Các khái niệm chính bao gồm: sức cơ gấp khuỷu (đánh giá theo thang điểm MRC), biên độ vận động khớp khuỷu, hiệu ứng gấp cổ tay và sấp cẳng tay khi gấp khuỷu, cũng như các yếu tố ảnh hưởng như tuổi, thời điểm phẫu thuật và kỹ thuật cố định mảnh xương.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả hồi cứu và mô tả cắt ngang không đối chứng, thu thập dữ liệu từ hồ sơ bệnh án của các trường hợp mất gấp khuỷu do tổn thương thần kinh vận động được điều trị bằng phẫu thuật Steindler cải biên tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 trong khoảng thời gian 15 năm (2005-2019). Cỡ mẫu tối thiểu là 53 trường hợp, được tính toán dựa trên tỷ lệ phục hồi chức năng tốt và rất tốt khoảng 56% theo báo cáo của ngành. Dữ liệu thu thập bao gồm đặc điểm bệnh lý, phương pháp điều trị trước phẫu thuật, thời điểm phẫu thuật, kỹ thuật phẫu thuật, kết quả gần và xa sau mổ, cùng các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến kết quả. Phân tích số liệu sử dụng các phép kiểm định thống kê như Fisher Exact’s Test và T-test để đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm. Quy trình phẫu thuật Steindler cải biên được thực hiện theo kỹ thuật của Mayer L., bao gồm cắt mảnh xương mỏm trên ròng rọc kèm nguyên ủy khối cơ gấp cổ tay, sấp cẳng tay, cố định mảnh xương vào mặt trước xương cánh tay bằng vít và dây thép y tế. Phục hồi chức năng sau mổ được tiến hành theo bốn giai đoạn, bắt đầu từ vận động thụ động đến vận động chủ động có kháng trở, kéo dài từ 6 tuần đến vài tháng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm bệnh lý và nguyên nhân tổn thương: Trong số các trường hợp nghiên cứu, khoảng 70% là nam giới, độ tuổi trung bình khoảng 35 tuổi. Nguyên nhân chủ yếu là tai nạn giao thông chiếm khoảng 65%, tiếp theo là các tai nạn sinh hoạt và di chứng bệnh lý khác. Cơ chế tổn thương chủ yếu là căng giãn và vết thương trực tiếp gây tổn thương đám rối thần kinh cánh tay.
Kết quả phẫu thuật gần và xa: Thời gian phẫu thuật trung bình là khoảng 90 phút. Kết quả gần cho thấy thời gian nằm viện trung bình là 10 ngày, với tỷ lệ liền vết mổ kỳ đầu đạt trên 90%. Kết quả xa sau 6 tháng trở lên, có khoảng 68% trường hợp đạt mức rất tốt và tốt về sức cơ gấp khuỷu (M4 trở lên) và biên độ gấp ≥ 120 độ. Khoảng 20% trường hợp có kết quả trung bình và kém, với biên độ gấp dưới 80 độ hoặc sức cơ dưới M3.
Yếu tố ảnh hưởng đến kết quả phẫu thuật: Phân tích cho thấy tuổi dưới 50, thời điểm phẫu thuật trong vòng 12 tháng sau tổn thương, sức cơ gấp cổ tay và sấp cẳng tay trước phẫu thuật đạt từ M4 trở lên, cùng vị trí cố định mảnh xương cách mỏm trên lồi cầu ngoài từ 19% đến 23% chiều dài xương cánh tay là các yếu tố liên quan tích cực đến kết quả phục hồi. Ngược lại, các trường hợp có bệnh lý mạn tính kết hợp hoặc tổn thương thần kinh đa dây có tỷ lệ kết quả kém cao hơn.
Hiệu ứng gấp cổ tay và sấp cẳng tay: Khoảng 30% người bệnh xuất hiện hiệu ứng gấp cổ tay mức độ vừa đến nặng khi gấp khuỷu, ảnh hưởng đến sức nắm và chức năng bàn tay. Hiệu ứng sấp cẳng tay mức độ nhẹ đến vừa cũng được ghi nhận ở 25% trường hợp, làm hạn chế một phần vận động phối hợp.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế, trong đó tỷ lệ phục hồi chức năng gấp khuỷu tốt và rất tốt dao động từ 60% đến 80%. Nguyên nhân tổn thương chủ yếu do tai nạn giao thông phản ánh thực trạng chấn thương chi trên phổ biến tại Việt Nam. Thời điểm phẫu thuật sớm và sức cơ gấp cổ tay, sấp cẳng tay đủ mạnh là điều kiện tiên quyết để đạt kết quả tốt, tương tự như các nghiên cứu trước đây. Vị trí cố định mảnh xương trong khoảng 19%-23% chiều dài xương cánh tay giúp cân bằng lực cơ, giảm thiểu hiệu ứng gấp cổ tay và sấp cẳng tay, từ đó nâng cao biên độ vận động và sức cơ gấp khuỷu. Các biểu đồ so sánh kết quả theo nhóm tuổi, thời điểm phẫu thuật và sức cơ trước mổ minh họa rõ sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa các nhóm. Tuy nhiên, tỷ lệ khoảng 20% trường hợp có kết quả trung bình và kém cho thấy cần cải tiến kỹ thuật và tăng cường phục hồi chức năng sau mổ. Ngoài ra, các biến chứng như tổn thương thần kinh trụ và bong mảnh xương cố định cũng ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả, đòi hỏi sự chú ý trong quá trình phẫu thuật và chăm sóc hậu phẫu.
Đề xuất và khuyến nghị
Thực hiện phẫu thuật sớm trong vòng 12 tháng sau tổn thương nhằm tăng tỷ lệ phục hồi chức năng gấp khuỷu, giảm nguy cơ teo cơ và dính khớp. Chủ thể thực hiện: bác sĩ phẫu thuật và đội ngũ y tế tại các cơ sở điều trị chấn thương.
Đánh giá kỹ lưỡng sức cơ gấp cổ tay và sấp cẳng tay trước phẫu thuật, chỉ định phẫu thuật khi các cơ này đạt từ M4 trở lên để đảm bảo hiệu quả chuyển gân. Chủ thể thực hiện: bác sĩ chuyên khoa thần kinh cơ và phục hồi chức năng.
Áp dụng kỹ thuật cố định mảnh xương theo vị trí chuẩn (19%-23% chiều dài xương cánh tay) để cân bằng lực cơ, hạn chế hiệu ứng gấp cổ tay và sấp cẳng tay, nâng cao biên độ vận động. Chủ thể thực hiện: phẫu thuật viên chuyên khoa chỉnh hình.
Tăng cường chương trình phục hồi chức năng sau phẫu thuật, bao gồm tập vận động thụ động, chủ động và có kháng trở theo từng giai đoạn, kéo dài ít nhất 6 tháng để duy trì và cải thiện chức năng vận động. Chủ thể thực hiện: chuyên viên vật lý trị liệu và phục hồi chức năng.
Giám sát và xử trí kịp thời các biến chứng hậu phẫu như nhiễm khuẩn, tổn thương thần kinh trụ, bong mảnh xương cố định để giảm thiểu ảnh hưởng đến kết quả điều trị. Chủ thể thực hiện: đội ngũ y tế chăm sóc hậu phẫu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình và thần kinh cơ: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và kỹ thuật phẫu thuật Steindler cải biên, giúp nâng cao hiệu quả điều trị mất gấp khuỷu do tổn thương thần kinh vận động.
Chuyên viên phục hồi chức năng: Thông tin về quy trình và tầm quan trọng của phục hồi chức năng sau phẫu thuật giúp xây dựng chương trình tập luyện phù hợp, tối ưu hóa kết quả phục hồi.
Nhà nghiên cứu y học và sinh học vận động: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến phục hồi chức năng vận động chi trên, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo.
Sinh viên và học viên cao học ngành y học, chỉnh hình, phục hồi chức năng: Tài liệu tham khảo chi tiết về giải phẫu, bệnh lý, kỹ thuật phẫu thuật và phương pháp nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực thần kinh cơ.
Câu hỏi thường gặp
Phẫu thuật Steindler cải biên là gì và khi nào được chỉ định?
Phẫu thuật Steindler cải biên là kỹ thuật chuyển điểm bám khối cơ gấp cổ tay, sấp cẳng tay lên mặt trước xương cánh tay nhằm phục hồi chức năng gấp khuỷu khi tổn thương thần kinh vận động không hồi phục. Chỉ định khi mất gấp khuỷu do tổn thương thần kinh cơ bì hoặc tổn thương gân cơ nhị đầu không thể khâu nối.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kết quả phẫu thuật?
Sức cơ gấp cổ tay và sấp cẳng tay trước phẫu thuật đạt từ M4 trở lên và thời điểm phẫu thuật sớm trong vòng 12 tháng sau tổn thương là những yếu tố quan trọng nhất giúp tăng tỷ lệ phục hồi chức năng gấp khuỷu.Phục hồi chức năng sau phẫu thuật được thực hiện như thế nào?
Phục hồi chức năng gồm bốn giai đoạn: vận động thụ động các khớp không bất động, tập co cơ tĩnh trong nẹp, tập vận động chủ động có hỗ trợ và kháng trở, cuối cùng là tập phối hợp động tác sinh hoạt hàng ngày, kéo dài từ 6 tuần đến vài tháng.Có những biến chứng nào cần lưu ý sau phẫu thuật?
Các biến chứng thường gặp gồm tổn thương thần kinh trụ, bong mảnh xương cố định, nhiễm khuẩn vết mổ, hiệu ứng gấp cổ tay và sấp cẳng tay ảnh hưởng đến chức năng bàn tay.Kết quả phẫu thuật Steindler cải biên có ổn định lâu dài không?
Theo các báo cáo, kết quả phục hồi chức năng gấp khuỷu sau phẫu thuật Steindler cải biên ổn định sau 6 tháng và có thể duy trì lâu dài nếu tuân thủ đúng quy trình phục hồi chức năng và chăm sóc hậu phẫu.
Kết luận
- Phẫu thuật Steindler cải biên là phương pháp hiệu quả trong phục hồi chức năng gấp khuỷu do tổn thương thần kinh vận động, với tỷ lệ kết quả tốt và rất tốt đạt khoảng 68%.
- Các yếu tố ảnh hưởng tích cực gồm tuổi dưới 50, thời điểm phẫu thuật sớm, sức cơ gấp cổ tay và sấp cẳng tay đủ mạnh, cùng kỹ thuật cố định mảnh xương chuẩn xác.
- Phục hồi chức năng sau mổ đóng vai trò then chốt trong việc duy trì và nâng cao kết quả điều trị.
- Cần chú ý phòng ngừa và xử trí kịp thời các biến chứng để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả phẫu thuật.
- Đề xuất tiếp tục nghiên cứu mở rộng về kỹ thuật phẫu thuật và chương trình phục hồi chức năng nhằm giảm tỷ lệ kết quả trung bình và kém, nâng cao chất lượng điều trị cho người bệnh.
Hành động tiếp theo: Các chuyên gia và bác sĩ nên áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn, đồng thời phát triển các chương trình đào tạo và phục hồi chức năng chuyên sâu để nâng cao hiệu quả điều trị mất gấp khuỷu.