I. Giải phẫu và sinh cơ học vùng đùi
Phần này tập trung vào giải phẫu xương đùi và sinh cơ học của vùng đùi. Xương đùi là xương dài nhất và nặng nhất trong cơ thể, có hình trụ và hơi cong lồi ra trước ngoài. Phần đầu trên xương đùi bao gồm chỏm xương, cổ xương, mấu chuyển lớn và mấu chuyển bé. Ống tủy xương đùi có hình đồng hồ cát, hẹp ở đoạn giữa và loe rộng dần về hai đầu. Hệ thống mạch máu nuôi xương đùi bao gồm các động mạch nuôi xương, động mạch hành xương và mạch máu màng xương. Các cơ vùng đùi bao bọc xương đùi, tạo lực co kéo mạnh, ảnh hưởng đến di lệch khi gãy xương.
1.1 Giải phẫu xương đùi
Xương đùi có hình trụ, hơi cong lồi ra trước ngoài. Phần đầu trên bao gồm chỏm xương, cổ xương, mấu chuyển lớn và mấu chuyển bé. Ống tủy xương đùi có hình đồng hồ cát, hẹp ở đoạn giữa và loe rộng dần về hai đầu. Điều này ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương pháp kết xương.
1.2 Hệ thống mạch máu nuôi xương đùi
Xương đùi được nuôi dưỡng bởi các động mạch nuôi xương, động mạch hành xương và mạch máu màng xương. Các động mạch này tạo thành mạng lưới phong phú, giúp bù trừ và bổ trợ lẫn nhau. Khi gãy xương, hệ thống mạch máu tủy xương có thể bị tổn thương, đặc biệt khi di lệch lớn.
II. Gãy thân xương đùi
Gãy thân xương đùi là tình trạng gãy từ bờ dưới mấu chuyển bé đến trên lồi cầu xương đùi. Nguyên nhân chủ yếu do chấn thương trực tiếp như tai nạn giao thông, tai nạn lao động, hoặc chấn thương gián tiếp như xoắn vặn, uốn bẻ. Gãy xương đùi thường kèm theo tổn thương các cơ quan khác như trật khớp háng hoặc gãy cổ xương đùi. Đường gãy có thể là gãy ngang, gãy chéo hoặc xoắn vặn, tùy thuộc vào cơ chế chấn thương.
2.1 Nguyên nhân và cơ chế chấn thương
Gãy xương đùi thường do chấn thương trực tiếp như tai nạn giao thông, tai nạn lao động, hoặc chấn thương gián tiếp như xoắn vặn, uốn bẻ. Các tổn thương phối hợp như trật khớp háng hoặc gãy cổ xương đùi cũng thường xảy ra.
2.2 Tổn thương giải phẫu
Gãy xương đùi có thể xảy ra ở đoạn 1/3 trên, 1/3 giữa hoặc 1/3 dưới. Đường gãy đa dạng, từ gãy ngang, gãy chéo đến xoắn vặn. Di lệch xương phụ thuộc vào vị trí gãy và lực co kéo của các cơ xung quanh.
III. Phương pháp điều trị gãy xương đùi
Phương pháp điều trị gãy xương đùi bao gồm điều trị không phẫu thuật và điều trị phẫu thuật. Trong đó, đóng đinh nội tủy có chốt là phương pháp phổ biến nhất, đặc biệt với các trường hợp gãy không vững. Phương pháp này giúp cố định ổ gãy vững chắc, chống di lệch xoay và cho phép bệnh nhân tập vận động sớm. Màn tăng sáng hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật, giúp nắn chỉnh kín và đóng đinh chính xác.
3.1 Điều trị không phẫu thuật
Điều trị không phẫu thuật thường áp dụng cho các trường hợp gãy xương đơn giản, không di lệch nhiều. Phương pháp này bao gồm bó bột, nẹp cố định và vật lý trị liệu.
3.2 Điều trị phẫu thuật
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy có chốt là phương pháp hiệu quả nhất với các trường hợp gãy xương đùi không vững. Phương pháp này giúp cố định ổ gãy vững chắc, chống di lệch xoay và cho phép bệnh nhân tập vận động sớm.
IV. Quy trình điều trị bằng đinh nội tủy chốt dưới màn tăng sáng
Quy trình điều trị gãy xương đùi bằng đinh nội tủy chốt dưới màn tăng sáng bao gồm các bước: chuẩn bị bệnh nhân, vô cảm, nắn chỉnh kín ổ gãy, khoan ống tủy, đóng đinh và cố định vít chốt. Màn tăng sáng giúp quan sát và kiểm tra quá trình nắn chỉnh và đóng đinh, đảm bảo độ chính xác cao. Phương pháp này hạn chế nguy cơ nhiễm khuẩn, bảo vệ mạch máu nuôi xương và giảm thiểu lượng máu mất trong quá trình phẫu thuật.
4.1 Chuẩn bị và vô cảm
Bệnh nhân được chuẩn bị kỹ lưỡng trước phẫu thuật, bao gồm kiểm tra sức khỏe tổng quát và vô cảm. Màn tăng sáng được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phẫu thuật.
4.2 Nắn chỉnh và đóng đinh
Quá trình nắn chỉnh kín ổ gãy được thực hiện dưới sự hỗ trợ của màn tăng sáng. Sau đó, ống tủy được khoan và đinh nội tủy được đóng vào, cố định bằng vít chốt.
V. Kết quả và đánh giá
Kết quả điều trị gãy xương đùi bằng đinh nội tủy chốt dưới màn tăng sáng cho thấy tỷ lệ liền xương cao, thời gian phục hồi chức năng nhanh và ít biến chứng. Phương pháp này giúp bệnh nhân có thể tập vận động sớm, thúc đẩy quá trình liền xương. Đánh giá kết quả dựa trên các tiêu chí như thời gian liền xương, tình trạng sẹo mổ và khả năng phục hồi chức năng.
5.1 Kết quả gần
Kết quả gần bao gồm thời gian liền xương, tình trạng sẹo mổ và khả năng vận động sớm của bệnh nhân. Phương pháp đinh nội tủy chốt cho thấy hiệu quả cao trong việc cố định ổ gãy.
5.2 Kết quả xa
Kết quả xa được đánh giá dựa trên khả năng phục hồi chức năng và tỷ lệ biến chứng. Phương pháp này giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng và ít gặp biến chứng.