Kết Quả Điều Trị Viêm Khớp Dạng Thấp Bằng Tocilizumab Phối Hợp Methotrexat

Trường đại học

Đại học Thái Nguyên

Chuyên ngành

Nội khoa

Người đăng

Ẩn danh

2020

113
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Viêm Khớp Dạng Thấp Nguyên Nhân và Dịch Tễ

Viêm khớp dạng thấp (VKDT) là bệnh viêm khớp tự miễn phổ biến, gây tổn thương màng hoạt dịch. Bệnh tiến triển mạn tính, đặc trưng bởi viêm các khớp nhỏ và vừa, cứng khớp buổi sáng kéo dài và yếu tố dạng thấp trong huyết thanh. VKDT là nguyên nhân hàng đầu gây tàn phế, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Tỷ lệ mắc bệnh khoảng 0,5 - 1% ở châu Âu, 0,17 - 0,3% ở châu Á. Tại Việt Nam, tỷ lệ này khoảng 0,5% trong cộng đồng và chiếm trên 20% số bệnh nhân khớp điều trị nội trú. Bệnh thường gặp ở nữ giới (tỷ lệ nữ/nam không quá 3/1) và ở độ tuổi trung niên (40 - 60 tuổi). Nguyên nhân của VKDT chưa rõ, nhưng được coi là bệnh có sự tham gia của yếu tố nguy cơ thông qua cơ chế rối loạn đáp ứng miễn dịch. Các yếu tố bao gồm tác nhân gây bệnh (ví dụ, virut Epstein-Barr), yếu tố cơ địa (giới tính, tuổi) và yếu tố di truyền (liên quan đến kháng nguyên HLA - DR4).

1.1. Dịch Tễ Học Viêm Khớp Dạng Thấp Toàn Cầu và Tại Việt Nam

VKDT xuất hiện ở mọi quốc gia, chiếm khoảng 1% dân số thế giới. Tỷ lệ bệnh dao động từ 0,5-1% ở châu Âu đến 0,17-0,3% ở châu Á. Tại Việt Nam, VKDT chiếm 0,5% dân số và 20% các bệnh về khớp. Nữ giới mắc bệnh nhiều hơn nam giới với tỷ lệ 3/1. Nghiên cứu tại Bệnh viện Bạch Mai (1991-2000) cho thấy VKDT chiếm 21,94%, trong đó nữ chiếm 92,3%, lứa tuổi 36-65 chiếm 72,6%. Các số liệu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu và điều trị VKDT tại Việt Nam.

1.2. Cơ Chế Bệnh Sinh Phức Tạp Của Viêm Khớp Dạng Thấp

Cơ chế bệnh sinh của VKDT chưa hoàn toàn sáng tỏ. Phản ứng miễn dịch tại màng hoạt dịch đóng vai trò quan trọng. Kháng nguyên xâm nhập cơ thể khởi phát chuỗi phản ứng miễn dịch, trong đó tế bào lympho T đóng vai trò then chốt. Tế bào lympho T giải phóng cytokin, tác động lên lympho B, đại thực bào và tế bào nội mô mạch máu màng hoạt dịch. Lympho B sản xuất yếu tố dạng thấp, tạo phức hợp miễn dịch gây tổn thương khớp. Cytokin hoạt hóa đại thực bào sản xuất cytokin khác, kích thích tế bào màng hoạt dịch, tế bào sụn, nguyên bào xơ tăng sinh, xâm lấn sụn tạo màng máu. Các tế bào này giải phóng enzyme gây huỷ hoại sụn khớp, xương. Quá trình này dẫn đến hình thành màng máu màng hoạt dịch (pannus), gây bào mòn xương và hủy khớp.

II. Chẩn Đoán Viêm Khớp Dạng Thấp Tiêu Chuẩn và Đánh Giá

Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp (VKDT) dựa vào tiêu chuẩn chẩn đoán, vì không có triệu chứng lâm sàng hoặc xét nghiệm đặc trưng. Hai tiêu chuẩn phổ biến là tiêu chuẩn ACR 1987 và tiêu chuẩn EULAR/ACR 2010. Tiêu chuẩn ACR 1987 áp dụng rộng rãi, yêu cầu ≥ 4 tiêu chuẩn (cứng khớp buổi sáng, viêm ≥ 3 khớp, viêm khớp đối xứng, hạt dưới da, yếu tố dạng thấp dương tính, Xquang điển hình). Tiêu chuẩn EULAR/ACR 2010 tính điểm dựa trên số khớp tổn thương, RF và antiCCP, CRP và VSS, thời gian triệu chứng. Chẩn đoán VKDT khi tổng điểm ≥ 6. Đánh giá đợt tiến triển dựa vào thời gian cứng khớp buổi sáng, số khớp sưng, số khớp đau, mức độ đau (thang điểm VAS), chỉ số Richie và tình trạng viêm (tốc độ máu lắng, CRP). Tiêu chuẩn EULAR và DAS28 thường được sử dụng để đánh giá đợt tiến triển.

2.1. Tiêu Chuẩn Chẩn Đoán ACR 1987 và EULAR ACR 2010

Tiêu chuẩn ACR 1987 yêu cầu ≥ 4 tiêu chuẩn: cứng khớp buổi sáng kéo dài trên 1 giờ, viêm ít nhất 3 trong số 14 khớp (ngón gần, bàn ngón tay, cổ tay, khuỷu, gối, cổ chân, bàn ngón chân), viêm khớp đối xứng, hạt dưới da, yếu tố dạng thấp dương tính, Xquang điển hình ở xương cổ tay. Tiêu chuẩn EULAR/ACR 2010 tính điểm dựa trên số khớp tổn thương (1 khớp lớn = 0 điểm, >10 khớp nhỏ = 5 điểm), RF và antiCCP (âm tính = 0 điểm, dương tính cao = 3 điểm), CRP và VSS (bình thường = 0 điểm, tăng = 1 điểm), thời gian (< 6 tuần = 0 điểm, ≥ 6 tuần = 1 điểm). Chẩn đoán VKDT khi tổng điểm ≥ 6.

2.2. Đánh Giá Đợt Tiến Triển Viêm Khớp Dạng Thấp Theo EULAR và DAS28

Đợt tiến triển được đánh giá dựa trên thời gian cứng khớp buổi sáng, số khớp sưng, số khớp đau, mức độ đau (thang điểm VAS), chỉ số Richie và tình trạng viêm (tốc độ máu lắng, CRP). Tiêu chuẩn EULAR yêu cầu ít nhất 3 khớp sưng và 1 trong 3 tiêu chí: chỉ số Richie ≥ 9 điểm, cứng khớp buổi sáng ≥ 45 phút, tốc độ máu lắng giờ đầu ≥ 28mm. Đánh giá mức độ hoạt động bệnh theo DAS28: DAS28 < 2,6 (bệnh không hoạt động), 2,6 ≤ DAS28 < 3,2 (bệnh hoạt động mức độ nhẹ), 3,2 ≤ DAS28 ≤ 5,1 (bệnh hoạt động mạnh).

III. Điều Trị Viêm Khớp Dạng Thấp Nguyên Tắc và Phương Pháp

Điều trị viêm khớp dạng thấp (VKDT) cần kết hợp nhiều nhóm thuốc, bao gồm thuốc chống viêm giảm đau non steroid (NSAIDs) và thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARD's) ngay từ giai đoạn đầu. Các thuốc điều trị có thể phải duy trì nhiều năm, thậm chí suốt đời, với số lượng và liều lượng tối thiểu có hiệu quả. Các thuốc điều trị triệu chứng (corticoid, NSAIDs, giảm đau) có thể giảm liều hoặc ngừng hẳn theo thứ tự. Phác đồ thường dùng là methotrexat phối hợp với chloroquin trong những năm đầu, sau đó là methotrexat đơn độc. Biện pháp không dùng thuốc bao gồm vật lý trị liệu, phục hồi chức năng, tập vận động, xoa bóp, châm cứu, bấm huyệt, sóng ngắn, siêu âm, phẫu thuật chỉnh hình, nội soi rửa khớp, cắt bỏ màng hoạt dịch và hướng dẫn bệnh nhân về bệnh.

3.1. Các Nhóm Thuốc Điều Trị Triệu Chứng và DMARDs Trong VKDT

Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) được chỉ định ở giai đoạn khớp viêm mức độ vừa phải. Các thuốc có thể sử dụng bao gồm diclofenac (Voltaren), piroxicam (Feldene), meloxicam (Mobic), celecoxib (Celebrex). Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs) được sử dụng ngay từ giai đoạn đầu của bệnh. Các thuốc DMARDs kinh điển bao gồm methotrexat (MTX), sulfasalazin (Salazopyrin), leflunomid (Arava), hydroxychloroquin (Plaquenil). Các DMARDs sinh học bao gồm các chất ức chế TNF-α (etanercept, infliximab, adalimumab), các chất ức chế IL-6 (tocilizumab), các chất ức chế tế bào B (rituximab).

3.2. Biện Pháp Không Dùng Thuốc Hỗ Trợ Điều Trị Viêm Khớp Dạng Thấp

Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng sử dụng các tác nhân vật lý như tắm nước khoáng nóng, bó nến, tia hồng ngoại để làm dãn mạch, giảm viêm, giảm đau. Tập vận động và xoa bóp giúp làm chậm tổn thương biến dạng cứng khớp hoặc dính khớp. Châm cứu, bấm huyệt, sóng ngắn, siêu âm giúp giảm tình trạng co cứng, dãn mạch, tăng tuần hoàn tại chỗ. Phẫu thuật chỉnh hình, nội soi rửa khớp, cắt bỏ màng hoạt dịch có thể được cân nhắc trong bất kỳ thời điểm nào trong quá trình quản lý bệnh. Hướng dẫn bệnh nhân những hiểu biết về bệnh, sự cần thiết phải kiên trì tập vận động, sử dụng các biện pháp điều trị không dùng thuốc thích hợp.

IV. Tocilizumab Phối Hợp Methotrexat Hiệu Quả Điều Trị VKDT

Tocilizumab (Actemra) là kháng thể đơn dòng nhân hoá tái tổ hợp kháng thụ thể IL - 6, được chứng minh là liệu pháp điều trị sinh học hiệu quả và an toàn trong điều trị viêm khớp dạng thấp. Nghiên cứu của Đặng Hồng Hoa và cộng sự (2015) cho thấy sự cải thiện rõ rệt về lâm sàng, cận lâm sàng và chỉ số hoạt động bệnh ở nhóm dùng Actemra và MTX so với nhóm chứng. Kremer và cộng sự (2009) nghiên cứu 1196 bệnh nhân VKDT chia ngẫu nhiên thành 2 nhóm dùng Actemra kết hợp MTX và giả dược kết hợp MTX, kết quả cho thấy tỷ lệ lui bệnh theo ACR20 của nhóm nghiên cứu là 61%, theo ACR70 là 6,5%; có 47,2% đạt lui bệnh hoàn toàn với DAS28 < 2,6, có 62,7% bệnh nhân có chỉ số cải thiện bệnh đánh giá bằng thang điểm HAQ ≥ 0,3 đơn vị; HAQ giảm trung bình -0,6 điểm.

4.1. Cơ Chế Tác Dụng Của Tocilizumab Trong Điều Trị VKDT

Tocilizumab là một kháng thể đơn dòng nhân hóa tái tổ hợp, có tác dụng ức chế thụ thể của interleukin-6 (IL-6). IL-6 là một cytokin gây viêm đóng vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh của VKDT. Bằng cách ức chế IL-6, tocilizumab giúp giảm viêm, giảm đau, cải thiện chức năng khớp và làm chậm quá trình phá hủy khớp. Tocilizumab có thể được sử dụng đơn trị liệu hoặc kết hợp với các DMARDs khác, chẳng hạn như methotrexat.

4.2. So Sánh Hiệu Quả Giữa Tocilizumab và Các Phương Pháp Điều Trị Khác

Các nghiên cứu đã chứng minh rằng tocilizumab có hiệu quả hơn so với giả dược trong việc điều trị VKDT. Tocilizumab cũng có thể hiệu quả hơn so với các DMARDs kinh điển, chẳng hạn như methotrexat, ở một số bệnh nhân. Ngoài ra, tocilizumab có thể hiệu quả ở những bệnh nhân không đáp ứng với các chất ức chế TNF-α. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tocilizumab có thể gây ra một số tác dụng phụ, chẳng hạn như nhiễm trùng, tăng men gan và giảm bạch cầu.

V. Nghiên Cứu Tại BVTW Thái Nguyên Kết Quả Điều Trị VKDT

Tại khoa Cơ xương khớp BVTW Thái Nguyên đã ứng dụng triển khai điều trị các thuốc sinh học cho bệnh nhân viêm khớp dạng thấp từ hơn 6 năm nay. Tuy nhiên, mới chỉ có 1 nghiên cứu đánh giá hiệu quả điều trị VKDT bằng nhóm ức chế TNF - α, còn nhóm bệnh nhân được điều trị bằng Actemra việc đánh giá kết quả, các tác dụng phụ của thuốc chưa được theo dõi một cách hệ thống, đầy đủ và khoa học. Vì vậy, nghiên cứu "Kết quả điều trị viêm khớp dạng thấp bằng Tocilizumab phối hợp Methotrexat tại Bệnh viện Trung ƣơng Thái Nguyên" được thực hiện với mục tiêu mô tả kết quả điều trị và phân tích một số yếu tố liên quan đến kết quả điều trị.

5.1. Mục Tiêu và Phương Pháp Nghiên Cứu Tại BVTW Thái Nguyên

Nghiên cứu này nhằm mục tiêu mô tả kết quả điều trị bệnh nhân viêm khớp dạng thấp bằng Tocilizumab phối hợp Methotrexat tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên. Đồng thời, nghiên cứu cũng phân tích một số yếu tố liên quan đến kết quả điều trị ở các đối tượng nghiên cứu. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng là phương pháp mô tả cắt ngang, với cỡ mẫu phù hợp để đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

5.2. Đánh Giá Tính An Toàn và Tác Dụng Phụ Của Actemra Tại BVTW Thái Nguyên

Nghiên cứu tại BVTW Thái Nguyên đặc biệt chú trọng đến việc đánh giá tính an toàn và các tác dụng phụ của Actemra khi phối hợp với Methotrexat trong điều trị VKDT. Việc theo dõi và ghi nhận các tác dụng không mong muốn một cách hệ thống và đầy đủ là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và tối ưu hóa hiệu quả điều trị. Các tác dụng phụ thường gặp như nhiễm trùng, tăng men gan, giảm bạch cầu sẽ được theo dõi sát sao.

VI. Kết Luận và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Điều Trị VKDT

Nghiên cứu về kết quả điều trị viêm khớp dạng thấp bằng Tocilizumab phối hợp Methotrexat tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên cung cấp thêm bằng chứng về hiệu quả và tính an toàn của phương pháp này. Kết quả nghiên cứu có thể giúp các bác sĩ lâm sàng đưa ra quyết định điều trị tốt hơn cho bệnh nhân VKDT. Tuy nhiên, cần có thêm các nghiên cứu lớn hơn, đa trung tâm và dài hạn để đánh giá đầy đủ hơn về hiệu quả và tính an toàn của Tocilizumab trong điều trị VKDT, cũng như xác định các yếu tố tiên lượng đáp ứng điều trị.

6.1. Tóm Tắt Kết Quả Nghiên Cứu và Ý Nghĩa Thực Tiễn

Nghiên cứu đã chứng minh rằng Tocilizumab phối hợp Methotrexat là một phương pháp điều trị hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân viêm khớp dạng thấp tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên. Kết quả này có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp các bác sĩ lâm sàng có thêm cơ sở để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống của họ.

6.2. Đề Xuất Hướng Nghiên Cứu Mở Rộng và Chuyên Sâu Hơn

Để có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về hiệu quả của Tocilizumab trong điều trị VKDT, cần thực hiện các nghiên cứu lớn hơn, đa trung tâm và kéo dài hơn. Các nghiên cứu này nên tập trung vào việc xác định các yếu tố tiên lượng đáp ứng điều trị, so sánh hiệu quả của Tocilizumab với các thuốc sinh học khác, và đánh giá tác động của Tocilizumab lên các biến chứng của VKDT.

04/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Kết quả điều trị viêm khớp dạng thấp bằng tocilizumab phối hợp methotrexat tại bệnh viện trung ương thái nguyên
Bạn đang xem trước tài liệu : Kết quả điều trị viêm khớp dạng thấp bằng tocilizumab phối hợp methotrexat tại bệnh viện trung ương thái nguyên

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu có tiêu đề "Kết Quả Điều Trị Viêm Khớp Dạng Thấp Bằng Tocilizumab Phối Hợp Methotrexat Tại Bệnh Viện Trung Ương Thái Nguyên" cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả của phương pháp điều trị viêm khớp dạng thấp bằng sự kết hợp giữa Tocilizumab và Methotrexat. Nghiên cứu này không chỉ nêu rõ kết quả điều trị mà còn phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị, từ đó giúp các bác sĩ và nhà nghiên cứu có thêm thông tin quý giá trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cho bệnh nhân.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các phương pháp điều trị và chăm sóc bệnh nhân trong lĩnh vực y tế, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Kết quả chăm sóc điều trị người bệnh viêm tụy cấp và một số yếu tố liên quan tại bệnh viện trung ương quân đội 108 năm 2020 2021, nơi cung cấp thông tin về điều trị viêm tụy cấp. Ngoài ra, tài liệu Nghiên cứu đặc điểm x quang khớp cổ chân ở người việt nam trưởng thành và kết quả điều trị gãy kín dupuytren bằng phương pháp kết xương bên trong cũng có thể mang lại những hiểu biết bổ ích về các vấn đề liên quan đến khớp. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Kết quả chăm sóc điều trị người bệnh ung thư phổi và một số yếu tố liên quan tại bệnh viện đa khoa kiên giang năm 2020 2021, để có cái nhìn tổng quát hơn về chăm sóc bệnh nhân trong các lĩnh vực khác nhau. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và hiểu biết về các phương pháp điều trị hiện đại trong y học.