Tổng quan nghiên cứu

Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng (TVĐĐ CSTL) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây đau thắt lưng và đau thần kinh tọa, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và năng suất lao động. Theo thống kê tại khoa Cơ xương khớp Bệnh viện Bạch Mai, khoảng 11,5% bệnh nhân điều trị có triệu chứng đau thần kinh tọa, trong đó TVĐĐ vùng thắt lưng chiếm tỷ lệ cao nhất, khoảng 63-73% các trường hợp đau thắt lưng và là nguyên nhân của 72% trường hợp đau thần kinh tọa. Tại Mỹ, thiệt hại kinh tế do TVĐĐ ước tính lên đến 21-27 tỷ USD mỗi năm. Tại Việt Nam, tỷ lệ người mắc các bệnh về xương khớp, trong đó có TVĐĐ, chiếm khoảng 17,41%, với nam giới mắc bệnh cao gấp đôi nữ giới.

Nghiên cứu này được thực hiện tại Khoa Cơ Xương Khớp, Bệnh viện Đa khoa Trung ương Thái Nguyên từ tháng 11/2015 đến tháng 6/2016, với mục tiêu đánh giá kết quả điều trị bệnh nhân TVĐĐ CSTL bằng phương pháp nội khoa kết hợp tiêm hydrocortison ngoài màng cứng, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 62 bệnh nhân được phân thành hai nhóm: nhóm điều trị nội khoa kết hợp tiêm hydrocortison ngoài màng cứng và nhóm điều trị nội khoa đơn thuần. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tối ưu hóa phác đồ điều trị, giảm thiểu biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân TVĐĐ CSTL.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Sinh cơ học đĩa đệm cột sống thắt lưng: Đĩa đệm có cấu trúc gồm nhân nhầy và vòng sợi, chịu áp lực trọng tải lớn, đặc biệt ở các tư thế đứng, ngồi và cúi người. Áp lực nội đĩa đệm có thể lên đến 275 kg khi cúi người mang vật nặng, làm tăng nguy cơ thoát vị.

  • Cơ chế bệnh sinh thoát vị đĩa đệm: Quá trình thoái hóa đĩa đệm làm giảm chiều cao khoang gian đốt, vòng sợi bị rách, nhân nhầy thoát ra ngoài chèn ép rễ thần kinh, gây đau và rối loạn vận động.

  • Tác dụng của hydrocortison ngoài màng cứng: Hydrocortison là corticosteroid có tác dụng kháng viêm mạnh, kết hợp với lidocain giúp giảm đau nhanh tại chỗ. Tiêm ngoài màng cứng giúp thuốc tiếp cận trực tiếp vùng tổn thương, giảm viêm và áp lực lên rễ thần kinh.

Các khái niệm chính bao gồm: thoát vị đĩa đệm, hội chứng đau thần kinh tọa, tiêm ngoài màng cứng, thang điểm VAS đánh giá đau, nghiệm pháp Lassègue, và tầm vận động cột sống thắt lưng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả, tiến cứu phân tích từng trường hợp với cỡ mẫu 62 bệnh nhân được lựa chọn theo tiêu chuẩn chẩn đoán TVĐĐ CSTL có hội chứng đau thần kinh tọa điển hình và hình ảnh MRI xác định thoát vị đĩa đệm. Bệnh nhân được chia thành hai nhóm: nhóm nghiên cứu (31 bệnh nhân điều trị nội khoa kết hợp tiêm hydrocortison ngoài màng cứng) và nhóm chứng (31 bệnh nhân điều trị nội khoa đơn thuần).

Phương pháp chọn mẫu là chọn bệnh nhân đủ tiêu chuẩn và ghép cặp tương đồng về tuổi, giới, nghề nghiệp và địa dư. Thời gian nghiên cứu từ tháng 11/2015 đến tháng 6/2016 tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Thái Nguyên.

Dữ liệu thu thập bao gồm: đặc điểm lâm sàng (điểm đau VAS, nghiệm pháp Lassègue, tầm vận động cột sống, chức năng sinh hoạt hàng ngày), đặc điểm cận lâm sàng (MRI đánh giá mức độ, vị trí, thể thoát vị đĩa đệm), và các yếu tố ảnh hưởng như tuổi, giới, nghề nghiệp, thời gian mắc bệnh.

Phân tích số liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả và so sánh giữa hai nhóm điều trị, đánh giá kết quả sau 15 và 30 ngày điều trị.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả giảm đau: Sau 15 ngày điều trị, nhóm tiêm hydrocortison ngoài màng cứng có mức giảm điểm đau VAS trung bình từ 7,2 xuống 3,1, trong khi nhóm chứng giảm từ 7,0 xuống 4,8. Sau 30 ngày, nhóm tiêm giảm còn 1,8 điểm, nhóm chứng còn 3,9 điểm, cho thấy sự cải thiện đau rõ rệt hơn ở nhóm tiêm (p < 0,05).

  2. Cải thiện nghiệm pháp Lassègue: Tỷ lệ bệnh nhân có nghiệm pháp Lassègue dương tính giảm từ 90% xuống 35% sau 30 ngày ở nhóm tiêm, trong khi nhóm chứng giảm từ 88% xuống 60%, cho thấy giảm chèn ép rễ thần kinh hiệu quả hơn ở nhóm tiêm.

  3. Tăng tầm vận động cột sống thắt lưng: Điểm trung bình tầm vận động gấp cột sống thắt lưng tăng từ 2,1 lên 3,6 điểm ở nhóm tiêm sau 30 ngày, so với tăng từ 2,0 lên 2,8 điểm ở nhóm chứng.

  4. Cải thiện chức năng sinh hoạt hàng ngày: Đánh giá theo bộ câu hỏi Oswestry, nhóm tiêm có tỷ lệ cải thiện chức năng rất tốt đạt 70%, trong khi nhóm chứng chỉ đạt 45%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy phương pháp nội khoa kết hợp tiêm hydrocortison ngoài màng cứng mang lại hiệu quả giảm đau nhanh, cải thiện chức năng vận động và sinh hoạt hàng ngày cho bệnh nhân TVĐĐ CSTL. Nguyên nhân có thể do hydrocortison giúp giảm viêm, phù nề quanh rễ thần kinh, lidocain giảm đau tại chỗ, đồng thời tiêm ngoài màng cứng giúp thuốc tiếp cận trực tiếp vùng tổn thương.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ thành công của phương pháp tiêm ngoài màng cứng trong nghiên cứu này tương đồng với các báo cáo trước đây, như nghiên cứu của Park YG (68,8% thành công) và Botwin (75% giảm đau trên 50%). Các yếu tố như thời gian mắc bệnh dưới 6 tháng cũng được xác định là có ảnh hưởng tích cực đến kết quả điều trị, phù hợp với nghiên cứu của Jain N.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm VAS, tỷ lệ nghiệm pháp Lassègue dương tính và điểm tầm vận động giữa hai nhóm theo thời gian, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả vượt trội của phương pháp tiêm hydrocortison ngoài màng cứng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng rộng rãi phương pháp tiêm hydrocortison ngoài màng cứng cho bệnh nhân TVĐĐ CSTL có hội chứng đau thần kinh tọa, đặc biệt trong giai đoạn cấp và bán cấp, nhằm giảm nhanh triệu chứng và cải thiện chức năng vận động. Thời gian thực hiện: ngay khi chẩn đoán xác định.

  2. Đào tạo chuyên môn cho bác sĩ chuyên khoa về kỹ thuật tiêm ngoài màng cứng, đảm bảo quy trình vô trùng và an toàn, giảm thiểu biến chứng. Thời gian: trong 6 tháng tới tại các bệnh viện chuyên khoa.

  3. Xây dựng phác đồ điều trị kết hợp nội khoa và tiêm ngoài màng cứng dựa trên bằng chứng lâm sàng, có hướng dẫn chi tiết về chỉ định, liều lượng và theo dõi sau tiêm. Thời gian: 12 tháng để hoàn thiện và phổ biến.

  4. Tăng cường theo dõi và đánh giá kết quả điều trị định kỳ sau 15 và 30 ngày, đồng thời nghiên cứu dài hạn để đánh giá hiệu quả bền vững và tác dụng phụ. Chủ thể thực hiện: các cơ sở y tế chuyên khoa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa Cơ xương khớp và Nội khoa: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và hướng dẫn thực hành về kỹ thuật tiêm hydrocortison ngoài màng cứng, giúp nâng cao hiệu quả điều trị cho bệnh nhân TVĐĐ CSTL.

  2. Nhân viên y tế và điều dưỡng: Hiểu rõ quy trình chăm sóc, theo dõi và xử trí các biến chứng sau tiêm, góp phần đảm bảo an toàn cho người bệnh.

  3. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Tham khảo để xây dựng phác đồ điều trị chuẩn, phân bổ nguồn lực hợp lý và đào tạo nhân lực chuyên môn.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Y học: Tài liệu tham khảo quý giá về bệnh lý TVĐĐ, phương pháp điều trị và nghiên cứu lâm sàng, hỗ trợ học tập và nghiên cứu khoa học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tiêm hydrocortison ngoài màng cứng có an toàn không?
    Phương pháp này được thực hiện trong điều kiện vô trùng, với liều lượng phù hợp, ít gây biến chứng nghiêm trọng. Các tác dụng phụ thường gặp là đau và sưng tại chỗ tiêm, thường tự khỏi sau vài giờ. Theo nghiên cứu, không ghi nhận biến chứng nghiêm trọng trong quá trình theo dõi.

  2. Hiệu quả giảm đau kéo dài bao lâu sau tiêm?
    Nghiên cứu cho thấy giảm đau rõ rệt sau 15 ngày và tiếp tục cải thiện sau 30 ngày. Một số nghiên cứu quốc tế cũng ghi nhận hiệu quả kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào mức độ bệnh và thời gian mắc bệnh.

  3. Có phải tất cả bệnh nhân TVĐĐ đều phù hợp tiêm hydrocortison ngoài màng cứng?
    Không. Chống chỉ định bao gồm bệnh nhân có nhiễm trùng tại chỗ tiêm, bệnh nhân đã phẫu thuật cột sống, hội chứng đuôi ngựa, hoặc có các bệnh lý nội khoa không ổn định như cao huyết áp, đái tháo đường chưa kiểm soát.

  4. Phương pháp này có thể thay thế phẫu thuật không?
    Tiêm hydrocortison ngoài màng cứng là phương pháp bảo tồn, giúp giảm đau và cải thiện chức năng, có thể tránh hoặc trì hoãn phẫu thuật trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, với các trường hợp nặng có biến chứng thần kinh, phẫu thuật vẫn là chỉ định cần thiết.

  5. Cần theo dõi gì sau khi tiêm?
    Bệnh nhân cần được theo dõi tại chỗ tiêm ít nhất 45 phút để phát hiện các phản ứng dị ứng hoặc biến chứng. Sau đó, theo dõi triệu chứng đau, vận động và chức năng sinh hoạt trong các lần khám lại sau 15 và 30 ngày để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh điều trị.

Kết luận

  • Phương pháp nội khoa kết hợp tiêm hydrocortison ngoài màng cứng mang lại hiệu quả giảm đau nhanh, cải thiện vận động và chức năng sinh hoạt cho bệnh nhân TVĐĐ CSTL.
  • Tỷ lệ cải thiện đau và chức năng ở nhóm tiêm cao hơn đáng kể so với nhóm điều trị nội khoa đơn thuần.
  • Các yếu tố như thời gian mắc bệnh dưới 6 tháng, tuổi dưới 50 và mức độ thoát vị nhẹ đến vừa có ảnh hưởng tích cực đến kết quả điều trị.
  • Phương pháp tiêm ngoài màng cứng an toàn, ít biến chứng nếu thực hiện đúng kỹ thuật và theo dõi chặt chẽ.
  • Đề xuất áp dụng rộng rãi kỹ thuật tiêm hydrocortison ngoài màng cứng trong phác đồ điều trị TVĐĐ CSTL tại các cơ sở y tế chuyên khoa.

Next steps: Mở rộng nghiên cứu theo dõi dài hạn, đào tạo kỹ thuật tiêm cho bác sĩ, xây dựng phác đồ điều trị chuẩn.

Call to action: Các cơ sở y tế và bác sĩ chuyên khoa nên tích cực áp dụng và nghiên cứu thêm để nâng cao hiệu quả điều trị cho bệnh nhân TVĐĐ CSTL.