Tổng quan nghiên cứu
U trung thất là một bệnh lý phức tạp chiếm khoảng 3% các bệnh lý lồng ngực, thường gặp ở người trẻ và trung niên. Các khối u có thể lành tính hoặc ác tính, gây ra các triệu chứng như đau ngực, ho, khó thở do chèn ép các cơ quan lân cận. Phẫu thuật nội soi lồng ngực (PTNS) hiện là phương pháp điều trị ưu việt, ít xâm lấn, giúp rút ngắn thời gian phục hồi và giảm biến chứng so với mổ mở truyền thống. Tại Bệnh viện Bạch Mai, trung bình mỗi năm có khoảng 100 ca phẫu thuật nội soi điều trị u trung thất, tuy nhiên công tác chăm sóc hậu phẫu đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả điều trị và phục hồi người bệnh.
Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 8/2022 đến tháng 8/2023 tại Khoa Phẫu thuật Lồng ngực - Mạch máu, Bệnh viện Bạch Mai nhằm mô tả đặc điểm người bệnh và kết quả chăm sóc sau phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị u trung thất, đồng thời xác định các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện quy trình chăm sóc điều dưỡng, góp phần nâng cao chất lượng phục hồi và giảm thiểu biến chứng hậu phẫu, từ đó cải thiện các chỉ số như thời gian nằm viện, mức độ đau và tỷ lệ biến chứng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình chăm sóc điều dưỡng chu phẫu, trong đó nổi bật là quy trình chăm sóc điều dưỡng gồm 5 bước: nhận định người bệnh, chẩn đoán điều dưỡng, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá kế hoạch. Ngoài ra, chương trình tăng cường phục hồi sau phẫu thuật (ERAS) được áp dụng như một mô hình liên ngành nhằm tối ưu hóa phục hồi người bệnh qua các can thiệp dinh dưỡng, giáo dục sức khỏe, phục hồi chức năng và hỗ trợ tâm lý xã hội.
Các khái niệm chính bao gồm:
- U trung thất: khối u lành tính hoặc ác tính nằm trong khoang trung thất.
- Phẫu thuật nội soi lồng ngực (PTNS): kỹ thuật phẫu thuật ít xâm lấn thay thế mổ mở truyền thống.
- Đánh giá mức độ đau: sử dụng thang điểm Visual Analogue Scale (VAS).
- Đánh giá dấu hiệu sinh tồn: nhịp thở, mạch, huyết áp, nhiệt độ.
- Tiêu chuẩn đánh giá nhiễm khuẩn vết mổ theo Bộ Y tế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả tiến cứu với cỡ mẫu 101 người bệnh được lựa chọn thuận tiện từ tổng số ca phẫu thuật nội soi điều trị u trung thất tại Bệnh viện Bạch Mai trong khoảng thời gian 12 tháng (08/2022 - 08/2023). Tiêu chuẩn lựa chọn gồm người bệnh trên 18 tuổi, được chẩn đoán xác định u trung thất và thực hiện phẫu thuật nội soi tại khoa phẫu thuật lồng ngực - mạch máu. Người bệnh không có khả năng giao tiếp hoặc từ chối tham gia bị loại trừ.
Dữ liệu thu thập bao gồm đặc điểm nhân khẩu học, lâm sàng trước và sau phẫu thuật, kết quả chăm sóc điều dưỡng, mức độ đau, dấu hiệu sinh tồn, biến chứng và thời gian nằm viện. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả và phân tích liên quan giữa các biến số với kết quả chăm sóc. Các công cụ đánh giá như thang điểm VAS, tiêu chuẩn nhiễm khuẩn vết mổ và bảng đánh giá hoạt động chăm sóc điều dưỡng theo Thông tư 31/2021/TT-BYT được áp dụng. Độ tin cậy của thang đo được kiểm định với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0,876, đảm bảo tính chính xác và khách quan của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm người bệnh: Trong 101 người bệnh, tỷ lệ nam chiếm khoảng 55%, nữ 45%. Độ tuổi trung bình là khoảng 45 tuổi, phần lớn có nghề nghiệp lao động trí óc (khoảng 60%) và sinh sống tại thành phố (khoảng 70%). Chỉ số BMI trung bình là 23,5 kg/m², với 20% người bệnh bị thừa cân hoặc béo phì. Tiền sử bệnh lý kèm theo chiếm khoảng 30%, tiền sử phẫu thuật trước đây khoảng 15%.
Kết quả chăm sóc sau phẫu thuật: Mức độ đau trung bình theo thang VAS giảm dần từ 5,2 điểm trong 24 giờ đầu xuống còn 2,1 điểm vào ngày thứ 4 sau mổ. Dấu hiệu sinh tồn ổn định với nhịp thở trung bình 18 lần/phút, huyết áp và mạch trong giới hạn bình thường. Tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ là khoảng 5%, biến chứng sau phẫu thuật chiếm khoảng 8%, chủ yếu là xẹp phổi và viêm phổi nhẹ. Thời gian nằm viện trung bình là 6,5 ngày, giảm 30% so với mổ mở truyền thống.
Hoạt động chăm sóc điều dưỡng: Tỷ lệ hoàn thành các hoạt động chăm sóc đạt mức “đạt” trên 85% ở các tiêu chí hỗ trợ điều trị, theo dõi dấu hiệu sinh tồn và tư vấn giáo dục sức khỏe. Hoạt động vận động phục hồi sau mổ được thực hiện đầy đủ ở 90% người bệnh, góp phần rút ngắn thời gian hồi phục.
Yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc: Phân tích cho thấy thời điểm vận động trở lại sớm (trước 48 giờ) và dinh dưỡng qua đường miệng sớm (trước 72 giờ) có liên quan tích cực đến kết quả chăm sóc tốt (p < 0,05). Ngoài ra, việc sử dụng kháng sinh dự phòng đúng quy định cũng làm giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về ưu điểm của phẫu thuật nội soi lồng ngực trong điều trị u trung thất, đặc biệt là giảm thời gian nằm viện và biến chứng so với mổ mở truyền thống. Việc chăm sóc điều dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát đau, theo dõi dấu hiệu sinh tồn và hỗ trợ vận động, góp phần nâng cao chất lượng phục hồi.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện mức độ đau giảm dần theo ngày sau mổ, bảng so sánh tỷ lệ biến chứng và thời gian nằm viện giữa các nhóm phẫu thuật, cũng như biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hoàn thành các hoạt động chăm sóc điều dưỡng. So sánh với các nghiên cứu trước đây cho thấy sự nhất quán trong việc nhấn mạnh vai trò của chăm sóc hậu phẫu trong giảm biến chứng và tăng tốc độ hồi phục.
Nguyên nhân của các phát hiện tích cực có thể do quy trình chăm sóc được chuẩn hóa, áp dụng các hướng dẫn ERAS, và sự phối hợp chặt chẽ giữa điều dưỡng và bác sĩ trong theo dõi, đánh giá người bệnh. Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế như tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ chưa hoàn toàn loại trừ được, đòi hỏi cải tiến thêm trong công tác vệ sinh và quản lý dẫn lưu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực điều dưỡng trong chăm sóc hậu phẫu, đặc biệt về quản lý đau, theo dõi dấu hiệu sinh tồn và xử trí biến chứng nhằm nâng cao tỷ lệ hoàn thành các hoạt động chăm sóc đạt chuẩn. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: Ban lãnh đạo khoa và phòng đào tạo.
Áp dụng rộng rãi chương trình ERAS trong phẫu thuật lồng ngực, bao gồm tư vấn dinh dưỡng trước mổ, giảm thời gian nhịn ăn, khuyến khích vận động sớm và dinh dưỡng qua đường miệng sớm nhằm rút ngắn thời gian nằm viện và giảm biến chứng. Thời gian thực hiện: 12 tháng; chủ thể: Khoa phẫu thuật và điều dưỡng.
Xây dựng quy trình chuẩn về chăm sóc vết mổ và quản lý dẫn lưu màng phổi, tăng cường kiểm soát nhiễm khuẩn, sử dụng các biện pháp vô khuẩn nghiêm ngặt và theo dõi sát sao dịch dẫn lưu để giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: Khoa kiểm soát nhiễm khuẩn và điều dưỡng.
Tăng cường tư vấn giáo dục sức khỏe cho người bệnh và gia đình về chế độ dinh dưỡng, vận động, tuân thủ điều trị và tái khám nhằm nâng cao sự hợp tác và hiệu quả phục hồi. Thời gian thực hiện: liên tục; chủ thể: Điều dưỡng và bác sĩ điều trị.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Điều dưỡng viên và nhân viên y tế tại các khoa phẫu thuật lồng ngực, nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật nội soi, từ đó cải thiện chất lượng chăm sóc và kết quả điều trị.
Bác sĩ phẫu thuật và gây mê hồi sức, giúp hiểu rõ hơn về vai trò của chăm sóc hậu phẫu trong quá trình phục hồi người bệnh, hỗ trợ phối hợp hiệu quả với điều dưỡng trong quản lý người bệnh.
Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện, cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng và hoàn thiện quy trình chăm sóc, chính sách đào tạo và phát triển nguồn nhân lực nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành điều dưỡng, y học, làm tài liệu tham khảo để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chăm sóc hậu phẫu và ứng dụng các mô hình chăm sóc tiên tiến trong thực tế.
Câu hỏi thường gặp
Phẫu thuật nội soi lồng ngực có ưu điểm gì so với mổ mở truyền thống?
Phẫu thuật nội soi ít xâm lấn, giảm đau sau mổ, rút ngắn thời gian nằm viện và giảm biến chứng như nhiễm trùng và xẹp phổi. Ví dụ, thời gian nằm viện giảm khoảng 30% so với mổ mở.Vai trò của điều dưỡng trong chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật nội soi là gì?
Điều dưỡng theo dõi dấu hiệu sinh tồn, quản lý đau, chăm sóc vết mổ, hỗ trợ vận động và tư vấn giáo dục sức khỏe, góp phần quan trọng vào phục hồi nhanh và giảm biến chứng.Thời gian vận động trở lại sau phẫu thuật ảnh hưởng thế nào đến kết quả chăm sóc?
Vận động sớm (trước 48 giờ) giúp cải thiện tuần hoàn, giảm nguy cơ xẹp phổi và biến chứng, đồng thời rút ngắn thời gian nằm viện, được chứng minh có liên quan tích cực đến kết quả chăm sóc.Chế độ dinh dưỡng trước và sau phẫu thuật cần lưu ý gì?
Nên cung cấp dinh dưỡng đầy đủ trước mổ, hạn chế nhịn ăn kéo dài, khuyến khích uống đồ uống chứa carbohydrate 2 giờ trước mổ và dinh dưỡng qua đường miệng sớm sau mổ để hỗ trợ phục hồi.Làm thế nào để giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ sau phẫu thuật nội soi?
Thực hiện chuẩn bị da kỹ lưỡng, sử dụng kháng sinh dự phòng đúng thời gian, theo dõi và chăm sóc vết mổ, quản lý dẫn lưu màng phổi hiệu quả, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình vô khuẩn.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả đặc điểm người bệnh và kết quả chăm sóc sau phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị u trung thất tại Bệnh viện Bạch Mai với cỡ mẫu 101 người bệnh.
- Kết quả cho thấy mức độ đau giảm dần, dấu hiệu sinh tồn ổn định, tỷ lệ biến chứng thấp và thời gian nằm viện được rút ngắn đáng kể.
- Hoạt động chăm sóc điều dưỡng đạt tỷ lệ hoàn thành cao, đặc biệt trong quản lý đau, theo dõi dấu hiệu sinh tồn và tư vấn giáo dục sức khỏe.
- Các yếu tố như vận động sớm, dinh dưỡng qua đường miệng sớm và sử dụng kháng sinh dự phòng có liên quan tích cực đến kết quả chăm sóc.
- Đề xuất áp dụng chương trình ERAS, nâng cao năng lực điều dưỡng và hoàn thiện quy trình chăm sóc nhằm nâng cao chất lượng phục hồi người bệnh.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong 6-12 tháng tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả lâu dài và áp dụng tại các cơ sở y tế khác.
Call to action: Các chuyên gia và nhà quản lý y tế nên phối hợp để áp dụng các khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và phục hồi cho người bệnh phẫu thuật nội soi lồng ngực.