Tổng quan nghiên cứu
Ung thư biểu mô tế bào gan (UTBMTBG) là bệnh lý ác tính phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao tại Việt Nam cũng như trên thế giới. Theo báo cáo của tổ chức GLOBOCAN năm 2022, có khoảng 866.136 ca mắc mới và 758.725 ca tử vong do UTBMTBG, đứng thứ ba trong các loại ung thư. Tại Việt Nam, mỗi năm ghi nhận khoảng 502 người mắc mới và 23.333 người tử vong do UTBMTBG, cho thấy tỷ lệ tử vong gần bằng tỷ lệ mắc mới, phản ánh sự khó khăn trong kiểm soát và điều trị bệnh. Phẫu thuật cắt gan là phương pháp điều trị cơ bản nhất cho UTBMTBG, tuy nhiên các biến chứng sau phẫu thuật như chảy máu, rò mật, suy gan, viêm phổi vẫn là thách thức lớn. Điều dưỡng đóng vai trò quan trọng trong chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật nhằm duy trì các chức năng sinh lý, phòng ngừa biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Nghiên cứu này được thực hiện tại Khoa Ngoại Gan mật tụy, Bệnh viện K từ tháng 02 đến tháng 08 năm 2024 với 120 người bệnh được phẫu thuật cắt gan do UTBMTBG, nhằm mô tả đặc điểm và hoạt động chăm sóc sau phẫu thuật, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng, giảm biến chứng và cải thiện hiệu quả điều trị cho người bệnh UTBMTBG tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên bốn học thuyết điều dưỡng chính:
- Học thuyết Nightingale nhấn mạnh vai trò của môi trường trong chăm sóc người bệnh, bao gồm không khí, ánh sáng, vệ sinh cá nhân nhằm kiểm soát nhiễm khuẩn và tạo điều kiện thuận lợi cho hồi phục.
- Học thuyết Henderson tập trung vào 14 nhu cầu cơ bản của người bệnh như hô hấp, vận động, dinh dưỡng, vệ sinh, an toàn và giao tiếp, giúp điều dưỡng hỗ trợ người bệnh đạt được tính độc lập sớm nhất.
- Học thuyết Orem đề cao việc người bệnh tự chăm sóc, phân loại mức độ phụ thuộc và hướng dẫn người bệnh tự thực hiện các hoạt động chăm sóc bản thân nhằm nâng cao năng lực tự chăm sóc.
- Học thuyết Peplau tập trung vào mối quan hệ giữa điều dưỡng và người bệnh, coi điều dưỡng là người tư vấn, hỗ trợ và đại diện cho người bệnh trong quá trình điều trị, giúp người bệnh và gia đình đạt được khả năng tự chăm sóc.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: chăm sóc điều dưỡng toàn diện, biến chứng sau phẫu thuật, đánh giá mức độ đau theo thang điểm VAS, và các tiêu chí chăm sóc theo quy trình điều dưỡng của Bộ Y tế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả tiến cứu được thực hiện trên 120 người bệnh UTBMTBG được phẫu thuật cắt gan tại Khoa Ngoại Gan mật tụy, Bệnh viện K trong khoảng thời gian từ tháng 02 đến tháng 08 năm 2024. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên công thức thống kê với mức ý nghĩa α=0,05 và hệ số tin cậy 1,96, đảm bảo độ tin cậy cao. Đối tượng nghiên cứu được lựa chọn theo tiêu chuẩn chức năng gan Child-Pugh A, có hồ sơ bệnh án đầy đủ và đồng ý tham gia nghiên cứu. Các biến số nghiên cứu bao gồm đặc điểm chung của người bệnh (tuổi, giới, BMI, trình độ học vấn, thói quen sinh hoạt), đặc điểm phẫu thuật (loại cắt gan, thời gian phẫu thuật, kích thước vết mổ), đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng, biến chứng sau phẫu thuật, thời gian nằm viện và các hoạt động chăm sóc điều dưỡng theo 15 tiêu chí. Dữ liệu được thu thập qua hồ sơ bệnh án, quan sát trực tiếp và phỏng vấn người bệnh. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 22 với các phương pháp thống kê mô tả và kiểm định Chi-Square, Fisher Exact Test, đánh giá mối liên quan với mức ý nghĩa p<0,05. Các biện pháp kiểm soát sai số bao gồm chuẩn hóa công cụ thu thập, tập huấn điều tra viên và kiểm tra dữ liệu liên tục.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Đặc điểm chung người bệnh: Tuổi trung bình người bệnh là khoảng 56,5 ± 12,8 tuổi, tỷ lệ nam/nữ là 9,4:1. Chỉ số BMI phân bố chủ yếu ở nhóm bình thường và thừa cân, với khoảng 60% người bệnh có BMI từ 18,5 đến 24,9 kg/m². Trình độ học vấn đa dạng, phần lớn có trình độ trung học phổ thông trở lên.
- Đặc điểm phẫu thuật: Trong 120 người bệnh, 65% thực hiện cắt gan nhỏ (dưới 3 hạ phân thùy), thời gian phẫu thuật trung bình là 110 phút, vết mổ chủ yếu dưới 20 cm. Tỷ lệ biến chứng sau phẫu thuật là khoảng 15%, trong đó suy gan chiếm 5%, nhiễm khuẩn vết mổ 6%, rò mật 2%, tràn dịch màng phổi 1%.
- Hoạt động chăm sóc điều dưỡng: Tỷ lệ điều dưỡng thực hiện theo dõi dấu hiệu sinh tồn ≥ 2 lần/ngày đạt 85%, chăm sóc đau ≥ 3 lần/ngày đạt 78%, chăm sóc vết mổ ≥ 2 lần/ngày đạt 80%. Hoạt động tư vấn, hướng dẫn người bệnh về dinh dưỡng và tự chăm sóc đạt trên 70%.
- Yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc: Mức độ hoàn thành nhiệm vụ chăm sóc của điều dưỡng có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với trình độ học vấn (p=0,03), tình trạng kinh tế (p=0,04), thói quen hút thuốc lá (p=0,02) và thời gian nằm viện (p=0,01). Người bệnh có trình độ học vấn cao và điều kiện kinh tế tốt có kết quả chăm sóc tốt hơn. Thời gian nằm viện trung bình là 8,8 ± 3,8 ngày, nhóm được chăm sóc tốt có thời gian nằm viện ngắn hơn 1,5 ngày so với nhóm chăm sóc chưa tốt.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy hoạt động chăm sóc điều dưỡng tại Bệnh viện K cơ sở Tân Triều đạt mức độ khá cao, tương đồng với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Việc theo dõi dấu hiệu sinh tồn và chăm sóc đau được thực hiện thường xuyên giúp phát hiện sớm các biến chứng và giảm đau hiệu quả, góp phần nâng cao sự hài lòng của người bệnh. Mối liên quan giữa trình độ học vấn, tình trạng kinh tế với kết quả chăm sóc phản ánh tầm quan trọng của giáo dục sức khỏe và tư vấn phù hợp với từng nhóm đối tượng. Thời gian nằm viện ngắn hơn ở nhóm được chăm sóc tốt cũng phù hợp với nghiên cứu của Ni (2018) và Chong (2019) về lợi ích của chăm sóc phục hồi sớm. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ hoàn thành các tiêu chí chăm sóc và tỷ lệ biến chứng có thể minh họa rõ nét sự khác biệt giữa các nhóm người bệnh. So với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam, nghiên cứu này có cỡ mẫu lớn hơn và áp dụng quy trình thu thập số liệu chuẩn hóa, tăng tính khách quan và độ tin cậy của kết quả.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực điều dưỡng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật UTBMTBG, tập trung vào kỹ năng theo dõi dấu hiệu sinh tồn, đánh giá đau và phòng ngừa biến chứng nhằm nâng cao tỷ lệ hoàn thành các tiêu chí chăm sóc. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: Ban Giám đốc Bệnh viện và Khoa Điều dưỡng.
- Xây dựng quy trình chăm sóc chuẩn hóa và tài liệu hướng dẫn: Phát triển bộ quy trình chăm sóc điều dưỡng chi tiết, dễ áp dụng, kèm theo tài liệu hướng dẫn cho người bệnh và gia đình về tự chăm sóc, dinh dưỡng và phòng ngừa biến chứng. Thời gian: 3 tháng; chủ thể: Khoa Ngoại Gan mật tụy phối hợp với Bộ môn Điều dưỡng.
- Tăng cường tư vấn giáo dục sức khỏe cho người bệnh: Điều dưỡng cần thực hiện tư vấn thường xuyên về chế độ ăn, vận động, tuân thủ điều trị và tái khám, đặc biệt với nhóm người bệnh có trình độ học vấn thấp và điều kiện kinh tế khó khăn để cải thiện kết quả chăm sóc. Thời gian: liên tục trong quá trình nằm viện và sau ra viện; chủ thể: Điều dưỡng trực tiếp chăm sóc.
- Áp dụng chương trình chăm sóc phục hồi sớm (ERAS): Triển khai chương trình ERAS cho người bệnh sau phẫu thuật cắt gan nhằm rút ngắn thời gian nằm viện, giảm biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: Ban Giám đốc Bệnh viện, Khoa Ngoại Gan mật tụy và Khoa Điều dưỡng.
- Tăng cường giám sát và đánh giá chất lượng chăm sóc: Thiết lập hệ thống giám sát định kỳ các hoạt động chăm sóc, đánh giá mức độ hài lòng người bệnh và kết quả điều trị để kịp thời điều chỉnh, nâng cao hiệu quả chăm sóc. Thời gian: hàng quý; chủ thể: Ban Quản lý chất lượng Bệnh viện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Điều dưỡng viên và cán bộ y tế tại các khoa ngoại gan mật tụy: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để cải thiện quy trình chăm sóc, nâng cao kỹ năng và hiệu quả công tác chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật UTBMTBG.
- Quản lý bệnh viện và nhà hoạch định chính sách y tế: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc giúp xây dựng chính sách đào tạo, phân bổ nguồn lực và phát triển chương trình chăm sóc phục hồi phù hợp.
- Sinh viên và học viên ngành điều dưỡng, y học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết điều dưỡng, phương pháp nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn trong chăm sóc người bệnh ung thư gan sau phẫu thuật.
- Người bệnh và gia đình: Thông qua các khuyến nghị và hướng dẫn chăm sóc, người bệnh và người nhà có thể hiểu rõ hơn về quá trình chăm sóc, tự chăm sóc và phòng ngừa biến chứng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống sau phẫu thuật.
Câu hỏi thường gặp
Chăm sóc điều dưỡng sau phẫu thuật UTBMTBG bao gồm những hoạt động chính nào?
Chăm sóc bao gồm theo dõi dấu hiệu sinh tồn, đánh giá và kiểm soát đau, chăm sóc vết mổ, tư vấn dinh dưỡng, hướng dẫn vận động sớm, phòng ngừa biến chứng và hỗ trợ tâm lý cho người bệnh.Tại sao việc theo dõi dấu hiệu sinh tồn thường xuyên lại quan trọng?
Theo dõi mạch, huyết áp, nhiệt độ và nhịp thở giúp phát hiện sớm các biến chứng như chảy máu, nhiễm trùng hoặc suy gan, từ đó can thiệp kịp thời, giảm nguy cơ tử vong.Mức độ đau của người bệnh được đánh giá như thế nào?
Đau được đánh giá theo thang điểm VAS từ 0 (không đau) đến 10 (đau rất nặng). Điều dưỡng đánh giá ≥ 3 lần/ngày để điều chỉnh thuốc giảm đau phù hợp.Yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật?
Trình độ học vấn, tình trạng kinh tế, thói quen hút thuốc lá, thời gian nằm viện và mức độ hoàn thành nhiệm vụ chăm sóc của điều dưỡng là những yếu tố có ảnh hưởng đáng kể.Chương trình chăm sóc phục hồi sớm (ERAS) có lợi ích gì?
ERAS giúp rút ngắn thời gian nằm viện, giảm biến chứng, cải thiện chức năng tiêu hóa và nâng cao sự hài lòng của người bệnh mà không làm tăng nguy cơ tai biến.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm người bệnh và hoạt động chăm sóc điều dưỡng sau phẫu thuật UTBMTBG tại Bệnh viện K năm 2024 với cỡ mẫu 120 người bệnh.
- Hoạt động chăm sóc điều dưỡng đạt mức độ khá cao, đặc biệt trong theo dõi dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc đau và tư vấn dinh dưỡng.
- Các yếu tố như trình độ học vấn, tình trạng kinh tế, thói quen sinh hoạt và thời gian nằm viện có mối liên quan có ý nghĩa đến kết quả chăm sóc.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực điều dưỡng, xây dựng quy trình chuẩn, tăng cường tư vấn và áp dụng chương trình ERAS nhằm cải thiện chất lượng chăm sóc.
- Nghiên cứu góp phần làm cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện quy trình chăm sóc người bệnh UTBMTBG sau phẫu thuật, hướng tới nâng cao hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống người bệnh tại Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp đề xuất, tổ chức đào tạo và giám sát thực hiện, đồng thời mở rộng nghiên cứu với cỡ mẫu lớn hơn để đánh giá hiệu quả lâu dài. Các cán bộ y tế và nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn chăm sóc người bệnh.