Tổng quan nghiên cứu

Bong võng mạc (BVM) là một cấp cứu nhãn khoa nghiêm trọng, có thể dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn nếu không được điều trị kịp thời. Tỷ lệ mắc BVM trên thế giới dao động từ 1/100.000 đến 21,8/100.000 người, trong khi tại Việt Nam, theo thống kê tại Bệnh viện Mắt Trung ương năm 1987, BVM chiếm từ 1,7% đến 2,1% số người bệnh nội trú. Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ yếu cho BVM nguyên phát và BVM co kéo, tuy nhiên kết quả điều trị không chỉ phụ thuộc vào kỹ thuật phẫu thuật mà còn chịu ảnh hưởng lớn từ công tác chăm sóc hậu phẫu. Nghiên cứu này được thực hiện tại Khoa Chấn thương Mắt, Bệnh viện Mắt Trung ương trong giai đoạn từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024, nhằm đánh giá kết quả chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật BVM và phân tích các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến kết quả này. Với cỡ mẫu 129 người bệnh, nghiên cứu tập trung vào các chỉ số như cải thiện thị lực, nhãn áp, mức độ đau, chất lượng giấc ngủ, lo âu và biến chứng sau phẫu thuật. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc điều dưỡng, góp phần cải thiện hiệu quả điều trị và giảm thiểu biến chứng, từ đó nâng cao tỷ lệ thành công phẫu thuật và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai học thuyết điều dưỡng chủ đạo: học thuyết Florence Nightingale và học thuyết Virginia Henderson. Học thuyết Florence Nightingale nhấn mạnh vai trò của môi trường trong việc hỗ trợ phục hồi sức khỏe, tập trung vào việc điều chỉnh môi trường bệnh viện để giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn và tạo điều kiện thuận lợi cho người bệnh. Học thuyết này đặc biệt phù hợp trong chăm sóc hậu phẫu BVM, nơi việc giữ vệ sinh, thay băng vô khuẩn và hướng dẫn tư thế nằm đúng đóng vai trò quan trọng. Học thuyết Virginia Henderson tập trung vào 14 nhu cầu cơ bản của con người, trong đó điều dưỡng viên hỗ trợ người bệnh đạt được sự độc lập sớm nhất có thể. Áp dụng học thuyết này giúp xây dựng kế hoạch chăm sóc toàn diện, từ theo dõi dấu hiệu sinh tồn, đánh giá thị lực, nhãn áp đến tư vấn giáo dục sức khỏe và hỗ trợ tinh thần cho người bệnh sau phẫu thuật.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: bong võng mạc nguyên phát và co kéo, chăm sóc hậu phẫu, tuân thủ điều trị, tư thế nằm sau phẫu thuật, biến chứng sau phẫu thuật, và kết quả chăm sóc điều dưỡng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế kết hợp định lượng và định tính. Phần định lượng tiến cứu với cỡ mẫu 129 người bệnh được chọn toàn bộ từ đối tượng phẫu thuật BVM tại Khoa Chấn thương Mắt, Bệnh viện Mắt Trung ương trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2024. Phần định tính thực hiện phỏng vấn sâu 10 đối tượng gồm 5 người bệnh và 5 điều dưỡng nhằm khai thác các khó khăn, rào cản trong tuân thủ điều trị, đặc biệt là tư thế nằm sau phẫu thuật.

Dữ liệu định lượng được thu thập qua bộ câu hỏi bán cấu trúc đã được kiểm định độ tin cậy với hệ số Cronbach Alpha 0,82, bao gồm thông tin nhân khẩu học, đánh giá hoạt động chăm sóc điều dưỡng, kết quả chăm sóc tại ba thời điểm (nhập viện, sau phẫu thuật ngày 1, ra viện) và mức độ hài lòng của người bệnh. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 25 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định Chi bình phương, kiểm định McNemar và tính OR cùng khoảng tin cậy 95%. Dữ liệu định tính được mã hóa, phân loại theo chủ đề và tổng hợp nhằm rút ra các kết luận về rào cản trong chăm sóc.

Quá trình nghiên cứu tuân thủ nghiêm ngặt các quy định đạo đức, bảo mật thông tin người bệnh và được sự chấp thuận của Hội đồng xét duyệt đề cương Trường Đại học Thăng Long.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm người bệnh: Trong 129 người bệnh, 67,4% là nam, 32,6% nữ, độ tuổi trung bình 52,9 ± 15,6 tuổi, nhóm tuổi 46-60 chiếm tỷ lệ cao nhất (37,2%). Địa dư sinh sống chủ yếu là nông thôn (51,9%) và thành thị (38,8%). Trình độ học vấn phổ biến là THPT (45,7%) và đại học trở lên (20,9%).

  2. Kết quả chăm sóc: Tỷ lệ người bệnh có kết quả chăm sóc tốt (điểm từ 75 đến 90) chiếm khoảng 60%, trong khi 40% còn lại có kết quả trung bình hoặc kém. Mức cải thiện thị lực sau phẫu thuật đạt 39,92%, nhãn áp được kiểm soát trong giới hạn bình thường ở 85% người bệnh. Mức độ đau theo thang VAS giảm rõ rệt từ ngày đầu sau phẫu thuật đến lúc ra viện, với 70% người bệnh báo cáo không đau hoặc đau nhẹ khi ra viện. Chất lượng giấc ngủ cải thiện ở 65% người bệnh, trong khi 13,1% người bệnh không tuân thủ tư thế nằm sấp theo y lệnh, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả chăm sóc.

  3. Yếu tố liên quan: Tuổi cao, mắc bệnh lý toàn thân như đái tháo đường, tăng huyết áp làm giảm khả năng tuân thủ điều trị và tư thế nằm sấp. Trình độ học vấn thấp và thiếu sự hỗ trợ từ gia đình cũng là rào cản lớn. Hoạt động tư vấn, giáo dục sức khỏe của điều dưỡng có mối liên hệ tích cực với kết quả chăm sóc (p < 0,05). So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ thành công về giải phẫu và cải thiện thị lực tương đồng, tuy nhiên tỷ lệ tuân thủ tư thế nằm sấp còn thấp hơn so với các nghiên cứu tại các nước phát triển.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy chăm sóc điều dưỡng đóng vai trò then chốt trong thành công phẫu thuật BVM. Việc tuân thủ tư thế nằm sấp giúp duy trì áp lực khí nở nội nhãn đúng vị trí, thúc đẩy liền sẹo võng mạc và hạn chế biến chứng. Tuy nhiên, rào cản về tuổi tác, bệnh lý phối hợp và thiếu hướng dẫn chi tiết từ điều dưỡng làm giảm hiệu quả chăm sóc. Các biểu đồ so sánh mức độ đau, thị lực và nhãn áp tại ba thời điểm cho thấy sự cải thiện rõ rệt, minh chứng cho hiệu quả của quy trình chăm sóc hiện tại nhưng vẫn cần nâng cao hơn nữa.

So với nghiên cứu của Wilkinson và Rice (1997) và A Azaidi (2006), tỷ lệ thành công giải phẫu và cải thiện thị lực trong nghiên cứu này tương đương, tuy nhiên tỷ lệ tuân thủ tư thế nằm sấp thấp hơn, cho thấy cần tăng cường công tác giáo dục sức khỏe và hỗ trợ người bệnh. Việc áp dụng đồng thời học thuyết Nightingale và Henderson giúp xây dựng kế hoạch chăm sóc toàn diện, vừa đảm bảo môi trường vô khuẩn, vừa đáp ứng nhu cầu cơ bản của người bệnh, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao kỹ năng điều dưỡng: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về chăm sóc hậu phẫu BVM, đặc biệt kỹ thuật thay băng vô khuẩn, đo nhãn áp và tư vấn tuân thủ tư thế nằm sấp. Mục tiêu đạt 100% điều dưỡng viên được đào tạo trong vòng 6 tháng, do Ban Giám đốc Bệnh viện phối hợp Khoa Chấn thương Mắt thực hiện.

  2. Xây dựng tài liệu hướng dẫn và giáo dục sức khỏe cho người bệnh: Phát triển bộ tài liệu trực quan, dễ hiểu về bệnh BVM, quy trình chăm sóc và tư thế nằm sau phẫu thuật. Tài liệu này cần được cung cấp cho người bệnh ngay khi nhập viện và tái cung cấp khi ra viện, nhằm nâng tỷ lệ tuân thủ tư thế lên trên 90% trong vòng 1 năm.

  3. Tăng cường sự hỗ trợ từ gia đình và người thân: Tổ chức các buổi tư vấn, hướng dẫn cho người thân người bệnh về cách chăm sóc, hỗ trợ tuân thủ điều trị tại nhà. Mục tiêu giảm thiểu các rào cản do thiếu hỗ trợ xã hội, thực hiện trong vòng 3 tháng đầu sau khi nghiên cứu được công bố.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong theo dõi và nhắc nhở: Phát triển hệ thống nhắc nhở qua điện thoại hoặc ứng dụng di động để người bệnh nhận được hướng dẫn tuân thủ tư thế và lịch tái khám. Mục tiêu giảm tỷ lệ tái phẫu thuật do không tuân thủ điều trị xuống dưới 15% trong 2 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế chuyên khoa mắt: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao kỹ năng chăm sóc hậu phẫu BVM, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ và kết quả điều trị.

  2. Bác sĩ chuyên ngành nhãn khoa: Tham khảo để hiểu rõ hơn về vai trò của chăm sóc điều dưỡng trong thành công phẫu thuật, từ đó phối hợp hiệu quả hơn trong quá trình điều trị và theo dõi người bệnh.

  3. Nhà quản lý bệnh viện và các cơ quan y tế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách đào tạo, quy trình chăm sóc và đầu tư trang thiết bị phù hợp nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc mắt.

  4. Người bệnh và gia đình: Giúp nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị, đặc biệt tư thế nằm sau phẫu thuật, từ đó chủ động phối hợp với nhân viên y tế để đạt kết quả điều trị tốt nhất.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tư thế nằm sấp lại quan trọng sau phẫu thuật bong võng mạc?
    Tư thế nằm sấp giúp khí nở nội nhãn tiếp xúc đúng vị trí vết rách võng mạc, thúc đẩy liền sẹo và ngăn ngừa dịch tràn vào khoang dưới võng mạc, giảm nguy cơ bong võng mạc tái phát.

  2. Những biến chứng thường gặp sau phẫu thuật BVM là gì?
    Các biến chứng sớm gồm xuất huyết nội nhãn, nhiễm trùng mép mổ, tăng nhãn áp; biến chứng muộn có thể là thoái hóa dầu nội nhãn, đục thể thủy tinh nếu chưa thay thể thủy tinh nhân tạo.

  3. Làm thế nào để đánh giá kết quả chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật?
    Kết quả được đánh giá qua các chỉ số như cải thiện thị lực, nhãn áp, mức độ đau theo thang VAS, chất lượng giấc ngủ, mức độ lo âu, tình trạng võng mạc và sự xuất hiện biến chứng.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kết quả chăm sóc?
    Tuân thủ điều trị, đặc biệt tư thế nằm sấp, cùng với hoạt động tư vấn, giáo dục sức khỏe của điều dưỡng và sự hỗ trợ từ gia đình là những yếu tố quan trọng nhất.

  5. Người bệnh cần làm gì sau khi ra viện để duy trì kết quả phẫu thuật?
    Người bệnh cần tái khám đúng hẹn, tuân thủ hướng dẫn về vệ sinh mắt, chế độ ăn uống, tránh vận động mạnh, và tiếp tục giữ tư thế nằm phù hợp theo chỉ định của bác sĩ.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả đặc điểm và đánh giá kết quả chăm sóc 129 người bệnh phẫu thuật bong võng mạc tại Bệnh viện Mắt Trung ương năm 2024, với tỷ lệ chăm sóc tốt đạt khoảng 60%.
  • Tuân thủ tư thế nằm sấp và hoạt động tư vấn giáo dục sức khỏe của điều dưỡng có ảnh hưởng tích cực đến kết quả chăm sóc và cải thiện thị lực.
  • Các rào cản chính gồm tuổi cao, bệnh lý phối hợp, trình độ học vấn thấp và thiếu sự hỗ trợ từ gia đình.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao kỹ năng điều dưỡng, phát triển tài liệu giáo dục, tăng cường hỗ trợ gia đình và ứng dụng công nghệ thông tin trong chăm sóc.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng quy mô và theo dõi dài hạn để đánh giá hiệu quả các giải pháp đề xuất, đồng thời kêu gọi các cơ quan y tế quan tâm đầu tư phát triển công tác chăm sóc hậu phẫu BVM.

Hãy hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng chăm sóc và cải thiện cuộc sống cho người bệnh bong võng mạc!