Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với thị trường quốc tế, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp sản xuất ngày càng gay gắt. Theo ước tính, chi phí sản xuất chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành sản xuất nhựa, nơi nguyên vật liệu và chi phí lao động chiếm phần lớn. Việc kiểm soát và tính toán chính xác chi phí sản xuất (CPSX) và giá thành sản phẩm là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, tối ưu hóa lợi nhuận và phát triển bền vững.
Đề tài nghiên cứu tập trung vào Công ty Cổ phần VINASPC, một doanh nghiệp sản xuất tấm nhựa lấy sáng Polycarbonate với quy mô lớn, áp dụng công nghệ ép đùn hiện đại tại Hà Nam. Nghiên cứu sử dụng số liệu thực tế thu thập trong năm 2023 nhằm phân tích thực trạng kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty. Mục tiêu chính là tìm ra những tồn tại trong hệ thống kế toán CPSX, từ đó đề xuất các giải pháp cải tiến nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và tính giá thành sản phẩm chính xác, phù hợp với đặc thù sản xuất của công ty.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở dữ liệu chính xác cho công tác quản lý tài chính, lập kế hoạch sản xuất và kiểm soát chi phí, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp trong ngành nhựa. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng có thể áp dụng cho các doanh nghiệp sản xuất tương tự trong việc hoàn thiện hệ thống kế toán chi phí và giá thành sản phẩm.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và chuẩn mực kế toán Việt Nam, đặc biệt là Chuẩn mực Kế toán số 01 về chi phí và Thông tư 133/2016/TT-BTC về chế độ kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ. Hai mô hình kế toán chi phí sản xuất được áp dụng gồm:
Phương pháp kế toán chi phí theo quá trình sản xuất: Phù hợp với doanh nghiệp sản xuất hàng loạt, sản phẩm đồng nhất như VINASPC. Chi phí được tập hợp theo từng phân xưởng hoặc công đoạn sản xuất, bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung. Việc phân bổ chi phí sản xuất chung được thực hiện dựa trên tiêu thức phù hợp với đặc điểm sản xuất.
Phương pháp tính giá thành sản phẩm giản đơn (trực tiếp): Áp dụng cho quy trình sản xuất đơn giản, số lượng mặt hàng ít, chu kỳ sản xuất ngắn. Giá thành được tính bằng tổng chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ chia cho sản lượng sản phẩm hoàn thành.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: chi phí sản xuất (CPSX), giá thành sản phẩm, chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung, sản phẩm dở dang (SPDD), đối tượng tập hợp chi phí và đối tượng tính giá thành.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích số liệu định lượng thu thập từ Công ty Cổ phần VINASPC trong năm 2023. Cỡ mẫu dữ liệu bao gồm toàn bộ số liệu kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm của công ty trong năm, được chọn theo phương pháp phi xác suất do tính đặc thù của đối tượng nghiên cứu.
Phương pháp thu thập dữ liệu chính là thu thập dữ liệu thứ cấp từ hệ thống kế toán, báo cáo tài chính, báo cáo sản xuất và các chứng từ liên quan. Bên cạnh đó, tác giả còn thực hiện quan sát thực tế quy trình sản xuất và phỏng vấn các cán bộ kế toán, quản lý để đánh giá thực trạng và thu thập thông tin bổ sung.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, tổng hợp số liệu chi phí, so sánh tỷ trọng các khoản chi phí, đánh giá hiệu quả phân bổ chi phí và tính giá thành sản phẩm. Kết quả được đối chiếu với các chuẩn mực kế toán và thực tiễn quản lý để đưa ra nhận định và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu chi phí sản xuất tại VINASPC: Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp chiếm khoảng 70% tổng CPSX, chi phí nhân công trực tiếp chiếm 15%, còn lại là chi phí sản xuất chung. Tỷ trọng này phản ánh đặc thù ngành sản xuất nhựa, nơi nguyên vật liệu là yếu tố chi phí chủ đạo.
Phương pháp tập hợp chi phí và tính giá thành: Công ty áp dụng phương pháp kế toán chi phí theo quá trình sản xuất kết hợp phương pháp tính giá thành trực tiếp. Việc tập hợp chi phí được thực hiện chi tiết theo từng phân xưởng, công đoạn sản xuất, đảm bảo tính chính xác trong phân bổ chi phí sản xuất chung.
Quản lý sản phẩm dở dang: Do đặc thù quy trình sản xuất và vận hành máy móc liên tục, công ty không tồn tại sản phẩm dở dang cuối kỳ. Điều này giúp đơn giản hóa việc tính giá thành sản phẩm và giảm thiểu sai lệch trong phân bổ chi phí.
Hệ thống kế toán và công nghệ áp dụng: Công ty sử dụng phần mềm kế toán MISA theo hình thức nhật ký chung, kết hợp với các báo cáo quản trị nội bộ trên Excel. Tuy nhiên, việc ghi nhận và xử lý chi phí phế thải, diềm thừa chưa được thực hiện đầy đủ, ảnh hưởng đến tính chính xác của giá thành sản phẩm.
Thảo luận kết quả
Việc chi phí nguyên vật liệu trực tiếp chiếm tỷ trọng lớn phù hợp với đặc điểm ngành sản xuất nhựa, nơi nguyên liệu đầu vào quyết định phần lớn giá thành sản phẩm. So với một số doanh nghiệp sản xuất khác trong ngành, tỷ trọng này tương đối ổn định, cho thấy công ty kiểm soát tốt chi phí nguyên vật liệu.
Phương pháp kế toán chi phí theo quá trình sản xuất được áp dụng hiệu quả tại VINASPC nhờ quy trình sản xuất đồng nhất, sản phẩm có tính đồng nhất cao. Việc không tồn tại sản phẩm dở dang cuối kỳ giúp giảm thiểu sai số trong tính giá thành, đồng thời thuận lợi cho việc lập báo cáo quản trị chi phí.
Tuy nhiên, việc chưa ghi nhận đầy đủ chi phí phế thải và diềm thừa có thể dẫn đến đánh giá thấp chi phí sản xuất thực tế, ảnh hưởng đến quyết định quản lý và định giá sản phẩm. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, việc quản lý chi phí phế thải là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm giá thành.
Hệ thống kế toán hiện tại đáp ứng được yêu cầu cơ bản nhưng cần được hoàn thiện hơn về mặt công nghệ và quy trình để tăng tính chính xác và kịp thời của thông tin kế toán. Việc áp dụng các công cụ kế toán quản trị hiện đại sẽ giúp công ty kiểm soát chi phí tốt hơn, nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ trọng chi phí sản xuất, bảng so sánh chi phí phế thải qua các năm và báo cáo tổng hợp chi phí theo phân xưởng để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện bộ máy kế toán chi phí sản xuất: Tăng cường đào tạo chuyên môn cho đội ngũ kế toán, bổ sung nhân sự chuyên trách quản lý chi phí phế thải và diềm thừa. Mục tiêu nâng cao độ chính xác của số liệu chi phí trong vòng 6 tháng tới, do phòng Tài chính - Kế toán chủ trì thực hiện.
Xây dựng hệ thống định mức chi phí và dự toán chi phí sản xuất: Thiết lập các định mức chi phí nguyên vật liệu, nhân công và chi phí sản xuất chung dựa trên số liệu thực tế và chuẩn mực ngành. Thời gian hoàn thành dự kiến trong 9 tháng, phối hợp giữa phòng Kế hoạch sản xuất và phòng Tài chính - Kế toán.
Tối ưu hóa quy trình xuất nguyên vật liệu: Áp dụng quy trình kiểm soát chặt chẽ hơn trong việc xuất kho nguyên vật liệu, giảm thất thoát và lãng phí. Mục tiêu giảm tỷ lệ hao hụt nguyên vật liệu xuống dưới 2% trong vòng 1 năm, do bộ phận kho vận và sản xuất phối hợp thực hiện.
Hoàn thiện phương pháp tính giá thành sản phẩm: Cập nhật và áp dụng đầy đủ các khoản chi phí phát sinh, bao gồm chi phí phế thải, diềm thừa vào giá thành sản phẩm. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng Kế toán sản xuất chủ động triển khai.
Áp dụng công cụ kế toán quản trị hiện đại: Triển khai phần mềm quản lý chi phí và báo cáo tự động, giúp cung cấp thông tin kịp thời và chính xác cho ban lãnh đạo. Mục tiêu hoàn thành trong 12 tháng, do phòng IT và phòng Tài chính - Kế toán phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất nhựa: Giúp hiểu rõ về quản lý chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và lợi nhuận.
Phòng kế toán và tài chính doanh nghiệp: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về phương pháp kế toán chi phí theo quá trình sản xuất, cách phân bổ chi phí và tính giá thành sản phẩm phù hợp với đặc thù ngành.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Kế toán, Quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo thực tiễn quý giá về ứng dụng lý thuyết kế toán chi phí trong doanh nghiệp sản xuất, đặc biệt trong ngành nhựa.
Các chuyên gia tư vấn quản lý và kiểm toán nội bộ: Hỗ trợ đánh giá hệ thống kế toán chi phí và giá thành sản phẩm, từ đó đề xuất các giải pháp cải tiến phù hợp với doanh nghiệp sản xuất quy mô lớn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc tính giá thành sản phẩm lại quan trọng đối với doanh nghiệp sản xuất?
Việc tính giá thành sản phẩm giúp doanh nghiệp xác định đúng chi phí bỏ ra cho từng sản phẩm, từ đó định giá bán hợp lý, kiểm soát chi phí hiệu quả và nâng cao lợi nhuận. Ví dụ, nếu giá thành không chính xác, doanh nghiệp có thể bán dưới giá thành, dẫn đến thua lỗ.Phương pháp kế toán chi phí theo quá trình sản xuất phù hợp với loại hình doanh nghiệp nào?
Phương pháp này phù hợp với doanh nghiệp sản xuất hàng loạt, sản phẩm đồng nhất và quy trình sản xuất liên tục hoặc song song, như Công ty VINASPC với sản phẩm tấm nhựa Polycarbonate.Làm thế nào để kiểm soát chi phí nguyên vật liệu hiệu quả trong sản xuất?
Doanh nghiệp cần xây dựng định mức nguyên vật liệu, theo dõi chặt chẽ xuất nhập kho, áp dụng quy trình kiểm kê định kỳ và sử dụng phần mềm quản lý kho. Ví dụ, VINASPC đã áp dụng kiểm kê cuối tháng để đảm bảo số liệu chính xác.Sản phẩm dở dang ảnh hưởng thế nào đến việc tính giá thành sản phẩm?
Sản phẩm dở dang là chi phí phát sinh chưa tạo thành sản phẩm hoàn chỉnh, nếu không được đánh giá chính xác sẽ làm sai lệch giá thành sản phẩm hoàn thành. VINASPC không có sản phẩm dở dang cuối kỳ do quy trình sản xuất liên tục, giúp đơn giản hóa tính toán.Các giải pháp công nghệ nào có thể hỗ trợ kế toán chi phí sản xuất?
Phần mềm kế toán tích hợp quản lý chi phí, báo cáo tự động và phân tích dữ liệu giúp nâng cao hiệu quả quản lý. Ví dụ, việc áp dụng phần mềm MISA kết hợp báo cáo Excel tại VINASPC đã hỗ trợ tốt công tác kế toán nhưng cần nâng cấp thêm công cụ quản trị hiện đại.
Kết luận
- Đề tài đã phân tích chi tiết thực trạng kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ phần VINASPC dựa trên số liệu năm 2023.
- Phương pháp kế toán chi phí theo quá trình sản xuất và phương pháp tính giá thành trực tiếp được áp dụng phù hợp với đặc thù sản xuất của công ty.
- Công ty kiểm soát tốt chi phí nguyên vật liệu và nhân công, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế trong quản lý chi phí phế thải và diềm thừa.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện bộ máy kế toán, xây dựng định mức chi phí, tối ưu quy trình xuất nguyên vật liệu và áp dụng công nghệ quản trị hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.
Hành động ngay hôm nay để tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao lợi nhuận doanh nghiệp!