Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa, việc thành thạo tiếng Anh trở thành yếu tố then chốt mở ra nhiều cơ hội việc làm cho người học. Tuy nhiên, theo ước tính, khoảng 50,7% sinh viên tốt nghiệp đại học tại Việt Nam không đáp ứng được yêu cầu tiếng Anh của nhà tuyển dụng, dẫn đến tình trạng thất nghiệp ngày càng nghiêm trọng. Nguyên nhân chủ yếu được cho là do thói quen học tập thụ động, phụ thuộc nhiều vào giáo viên và thiếu kỹ năng tự học, đặc biệt là trong kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh. Luận văn này tập trung nghiên cứu việc học sinh trung học phổ thông tại Trường Nguyễn Trãi, tỉnh Bình Dương sử dụng các hoạt động học tập ngôn ngữ tự chủ nhằm nâng cao kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) tìm hiểu nhận thức của học sinh về tính tự chủ trong đọc hiểu tiếng Anh; (2) khảo sát cách thức học sinh sử dụng các hoạt động học tập ngôn ngữ tự chủ để cải thiện kỹ năng đọc hiểu. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 1/2020 đến tháng 2/2023 tại Trường Nguyễn Trãi, nơi có đầy đủ cơ sở vật chất hiện đại như thư viện chuẩn Việt Nam, phòng thí nghiệm, phòng học thông minh và phòng máy tính có kết nối Wi-Fi nhằm hỗ trợ học sinh học tiếng Anh một cách độc lập.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về tự chủ học tập tiếng Anh, góp phần cải thiện chất lượng dạy và học kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh tại các trường trung học phổ thông, đồng thời cung cấp cơ sở dữ liệu cho các nhà quản lý giáo dục và giáo viên trong việc thiết kế các chương trình đào tạo phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về đọc hiểu và tự chủ học tập ngôn ngữ. Đầu tiên, các mô hình đọc như mô hình Bottom-up (xử lý từ nhỏ đến lớn), Top-down (dựa trên kiến thức sẵn có của người đọc) và mô hình tương tác (kết hợp cả hai) được sử dụng để giải thích quá trình đọc hiểu tiếng Anh. Đọc hiểu được định nghĩa là khả năng xây dựng và rút ra ý nghĩa từ văn bản, không chỉ đơn thuần là nhận diện từ ngữ.

Về tự chủ học tập (Learner Autonomy - LA), luận văn áp dụng định nghĩa của Holec (1981) và các học giả khác, coi LA là khả năng và thái độ của người học trong việc tự chịu trách nhiệm về quá trình và kết quả học tập của mình, bao gồm việc thiết lập mục tiêu, lựa chọn nội dung, phương pháp học và tự đánh giá. Các mức độ tự chủ được phân loại theo Nunan (1997) và Littlewood (1997), từ mức độ phản ứng (reactive autonomy) đến chủ động (proactive autonomy). Các nguyên tắc cơ bản của LA gồm sự tham gia tích cực, phản ánh và sử dụng ngôn ngữ mục tiêu trong học tập.

Khái niệm về các hoạt động học tập ngôn ngữ tự chủ (Autonomous Language Learning Activities - ALLA) được định nghĩa là các hoạt động học tập bên trong và bên ngoài lớp học giúp học sinh phát triển kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh một cách độc lập và chủ động. Các hoạt động này bao gồm việc sử dụng chiến lược đọc, theo dõi quá trình học, lập kế hoạch học tập, đánh giá phương pháp học và nhận thức tầm quan trọng của việc học ngoài lớp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed-method) kết hợp cả phương pháp định lượng và định tính nhằm thu thập dữ liệu toàn diện và sâu sắc. Cỡ mẫu gồm 102 học sinh lớp 10 và 11 tại Trường Nguyễn Trãi được chọn theo phương pháp thuận tiện để trả lời bảng hỏi trực tuyến gồm 34 câu hỏi Likert về nhận thức và thực hành tự chủ học tập trong đọc hiểu tiếng Anh. Đồng thời, 15 học sinh được chọn ngẫu nhiên tham gia phỏng vấn bán cấu trúc trực tuyến qua Microsoft Teams nhằm làm rõ và bổ sung thông tin.

Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS phiên bản 25 với các thống kê mô tả như trung bình, độ lệch chuẩn. Dữ liệu định tính từ phỏng vấn được phân tích theo phương pháp phân tích nội dung (content analysis) và phân tích chủ đề (thematic analysis). Độ tin cậy của bảng hỏi được kiểm định bằng hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.893, cho thấy độ tin cậy cao. Quá trình thu thập và phân tích dữ liệu được thực hiện từ tháng 1/2023 đến tháng 2/2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức tích cực về tự chủ học tập trong đọc hiểu tiếng Anh: Trung bình điểm nhận thức của học sinh về LA trong đọc hiểu là 3.60 trên thang 5, cho thấy học sinh có nhận thức khá tích cực. Trong đó, khía cạnh tâm lý học tập đạt điểm cao nhất (M=3.78), tiếp theo là các mức độ tự chủ (M=3.60) và trách nhiệm học tập (M=3.56).

  2. Học sinh thể hiện sự tự chủ trong việc sử dụng các chiến lược học tập: Học sinh thường xuyên sử dụng và theo dõi các chiến lược đọc như scanning, skimming và inferring với mức độ trung bình từ 3.5 đến 4.0, cho thấy sự chủ động trong việc áp dụng các kỹ thuật đọc hiểu.

  3. Lập kế hoạch và theo dõi quá trình học tập: Khoảng 70% học sinh thường xuyên lập kế hoạch học tập và đặt mục tiêu cụ thể cho việc cải thiện kỹ năng đọc hiểu, đồng thời theo dõi và điều chỉnh phương pháp học khi cần thiết.

  4. Hoạt động học tập ngoài lớp học được đánh giá cao: Hơn 65% học sinh nhận thức được tầm quan trọng của việc học tiếng Anh ngoài lớp và thường xuyên tham gia các hoạt động như đọc sách, báo tiếng Anh, xem phim có phụ đề, và thảo luận với bạn bè để nâng cao kỹ năng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy học sinh tại Trường Nguyễn Trãi có nhận thức tích cực về tự chủ học tập và thực hiện nhiều hoạt động học tập ngôn ngữ tự chủ nhằm nâng cao kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy sự tự chủ học tập đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ (Nguyen, 2017; Duong, 2021). Mức độ tâm lý học tập cao phản ánh sự tự tin và động lực học tập tích cực của học sinh, yếu tố then chốt thúc đẩy sự tự chủ.

Việc học sinh chủ động sử dụng các chiến lược đọc và lập kế hoạch học tập cho thấy sự chuyển đổi từ học thụ động sang học chủ động, góp phần nâng cao hiệu quả học tập. Tuy nhiên, vẫn còn một số học sinh chưa thực sự tự tin hoặc chưa áp dụng đầy đủ các chiến lược này, điều này có thể được minh họa qua biểu đồ phân bố mức độ sử dụng chiến lược học tập.

Hoạt động học tập ngoài lớp được đánh giá cao nhưng vẫn còn hạn chế về số lượng học sinh tham gia thường xuyên, có thể do ảnh hưởng của môi trường học tập và sự hỗ trợ từ giáo viên, gia đình. So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả này phản ánh xu hướng chung của học sinh Việt Nam trong việc phát triển tự chủ học tập nhưng cần có sự hỗ trợ tích cực hơn từ các bên liên quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và hướng dẫn về tự chủ học tập cho học sinh: Giáo viên cần tổ chức các buổi tập huấn, hướng dẫn cụ thể về các chiến lược đọc hiểu và kỹ năng tự học, nhằm nâng cao nhận thức và khả năng tự chủ của học sinh trong vòng 6 tháng tới.

  2. Xây dựng môi trường học tập hỗ trợ tự chủ: Nhà trường nên phát triển các phòng học thông minh, thư viện điện tử và các câu lạc bộ tiếng Anh để khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động học tập ngoài lớp học, với mục tiêu tăng tỷ lệ học sinh tham gia lên ít nhất 80% trong năm học tiếp theo.

  3. Khuyến khích sự phối hợp giữa giáo viên, phụ huynh và học sinh: Tổ chức các buổi họp phụ huynh, hội thảo về vai trò của tự chủ học tập và cách thức hỗ trợ học sinh tại nhà, nhằm tạo sự đồng thuận và hỗ trợ liên tục trong quá trình học tập.

  4. Áp dụng công nghệ hỗ trợ học tập tự chủ: Khuyến khích học sinh sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh, trang web luyện đọc và các tài liệu trực tuyến để tự học, đồng thời nhà trường cần cung cấp hướng dẫn sử dụng hiệu quả các công cụ này trong vòng 3 tháng tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông: Có thể áp dụng các kết quả nghiên cứu để thiết kế bài giảng và hoạt động học tập nhằm phát triển kỹ năng tự chủ cho học sinh, từ đó nâng cao hiệu quả giảng dạy.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Sử dụng luận văn làm cơ sở để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và đầu tư cơ sở vật chất hỗ trợ phát triển tự chủ học tập trong các trường phổ thông.

  3. Học sinh và phụ huynh: Hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của tự chủ học tập trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh, từ đó chủ động tham gia và hỗ trợ quá trình học tập.

  4. Nghiên cứu sinh và học giả trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ: Tham khảo phương pháp nghiên cứu và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về tự chủ học tập và kỹ năng đọc hiểu trong bối cảnh giáo dục Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tự chủ học tập là gì và tại sao quan trọng trong học tiếng Anh?
    Tự chủ học tập là khả năng và thái độ của người học trong việc tự chịu trách nhiệm về quá trình và kết quả học tập của mình. Nó giúp học sinh phát triển kỹ năng tự học, tăng động lực và hiệu quả học tập, đặc biệt trong kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh.

  2. Các hoạt động học tập ngôn ngữ tự chủ bao gồm những gì?
    Bao gồm việc sử dụng các chiến lược đọc như scanning, skimming, inferring; lập kế hoạch học tập; theo dõi và đánh giá quá trình học; tham gia các hoạt động học tập ngoài lớp như đọc sách, xem phim tiếng Anh, thảo luận với bạn bè.

  3. Làm thế nào để giáo viên hỗ trợ học sinh phát triển tự chủ học tập?
    Giáo viên cần hướng dẫn cụ thể các chiến lược học tập, tạo môi trường học tập tích cực, khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động ngoài lớp và phối hợp với phụ huynh để hỗ trợ học sinh.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed-method) kết hợp khảo sát định lượng qua bảng hỏi với 102 học sinh và phỏng vấn định tính bán cấu trúc với 15 học sinh nhằm thu thập dữ liệu toàn diện.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng như thế nào trong thực tế?
    Kết quả giúp nhà trường và giáo viên thiết kế các chương trình đào tạo, hoạt động học tập phù hợp để nâng cao kỹ năng tự chủ và đọc hiểu tiếng Anh của học sinh, đồng thời cung cấp cơ sở cho các chính sách giáo dục.

Kết luận

  • Học sinh trung học phổ thông tại Trường Nguyễn Trãi có nhận thức tích cực về tự chủ học tập trong kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh với điểm trung bình 3.60/5.
  • Học sinh chủ động sử dụng các chiến lược đọc và lập kế hoạch học tập nhằm nâng cao kỹ năng đọc hiểu.
  • Hoạt động học tập ngoài lớp được đánh giá quan trọng nhưng cần tăng cường sự tham gia của học sinh.
  • Giáo viên và nhà trường đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ và phát triển tự chủ học tập cho học sinh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đào tạo, xây dựng môi trường học tập hỗ trợ và áp dụng công nghệ trong vòng 6-12 tháng tới.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên nên tham khảo kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình phát triển kỹ năng tự chủ học tập, đồng thời khuyến khích học sinh tích cực tham gia các hoạt động học tập ngôn ngữ tự chủ nhằm nâng cao hiệu quả học tiếng Anh.