Tổng quan nghiên cứu

Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019, Việt Nam có khoảng 11,409 triệu người từ 60 tuổi trở lên, chiếm 11,8% dân số, trong đó người từ 65 tuổi trở lên chiếm 7,7%. Tốc độ già hóa dân số diễn ra nhanh chóng đặt ra nhiều thách thức về chăm sóc sức khỏe và an sinh xã hội cho người cao tuổi (NCT). Đặc biệt, nhóm NCT thường mắc các bệnh mạn tính, sức khỏe suy giảm, cần được chăm sóc toàn diện cả về thể chất và tinh thần. Trung tâm Bảo trợ xã hội III, thành phố Hà Nội, là cơ sở chuyên tiếp nhận, chăm sóc và nuôi dưỡng người già cô đơn không nơi nương tựa, với khoảng 90 người cao tuổi đang sinh sống. Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng hoạt động công tác xã hội trong chăm sóc NCT tại trung tâm này, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xây dựng cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng các hoạt động công tác xã hội, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động công tác xã hội trong chăm sóc NCT tại Trung tâm Bảo trợ xã hội III. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 12/2020 đến tháng 8/2021, tại địa bàn quận Nam Từ Liêm, Hà Nội. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc NCT, góp phần nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần cho nhóm đối tượng này, đồng thời hỗ trợ phát triển chính sách an sinh xã hội phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Lý thuyết nhu cầu và Lý thuyết hệ thống - sinh thái. Lý thuyết nhu cầu giúp xác định các nhu cầu vật chất, tinh thần và xã hội của người cao tuổi, từ đó xây dựng các hoạt động công tác xã hội phù hợp. Lý thuyết hệ thống - sinh thái nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa cá nhân NCT với môi trường xã hội, gia đình và cộng đồng, giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả chăm sóc.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Công tác xã hội (CTXH): Hoạt động chuyên nghiệp nhằm trợ giúp cá nhân, gia đình và cộng đồng nâng cao năng lực, đáp ứng nhu cầu và tăng cường chức năng xã hội, đồng thời thúc đẩy môi trường xã hội thay đổi về chính sách, nguồn lực và dịch vụ.
  • Nhân viên công tác xã hội (NVCTXH): Người được đào tạo chuyên môn, có nhiệm vụ trợ giúp đối tượng nâng cao khả năng giải quyết vấn đề, tiếp cận nguồn lực và thúc đẩy sự tương tác xã hội.
  • Người cao tuổi (NCT): Theo Luật Người cao tuổi Việt Nam, là công dân từ đủ 60 tuổi trở lên, có đặc điểm sinh lý và tâm lý riêng biệt, thường gặp các vấn đề sức khỏe và xã hội cần được chăm sóc đặc biệt.
  • Hoạt động công tác xã hội trong chăm sóc NCT: Các hoạt động chuyên nghiệp do NVCTXH thực hiện nhằm hỗ trợ, tư vấn, cung cấp thông tin, tổ chức vui chơi giải trí và kết nối nguồn lực để nâng cao chất lượng cuộc sống cho NCT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính. Cỡ mẫu gồm 90 người cao tuổi đang sinh sống tại Trung tâm Bảo trợ xã hội III, 1 nhân viên công tác xã hội và 1 điều dưỡng viên. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ đối tượng NCT tại trung tâm, nhằm đảm bảo tính đại diện và đầy đủ thông tin.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm:

  • Dữ liệu khảo sát bằng bảng hỏi với 26 câu hỏi trắc nghiệm và mở, thu thập thông tin về nhu cầu, sức khỏe, mức độ hài lòng và tham gia các hoạt động công tác xã hội.
  • Phỏng vấn sâu 6 cuộc với người cao tuổi, nhân viên CTXH và điều dưỡng viên để hiểu rõ hơn về thực trạng và khó khăn trong chăm sóc.
  • Quan sát trực tiếp các hoạt động tại trung tâm để đánh giá thực tế.

Phương pháp phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả (tần suất, tỷ lệ phần trăm) và phân tích nội dung phỏng vấn. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2020 đến tháng 8/2021, đảm bảo thu thập và xử lý dữ liệu một cách khoa học, khách quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình trạng sức khỏe và nhu cầu chăm sóc: Trong số 90 người cao tuổi tại trung tâm, có khoảng 28% sức khỏe yếu, không tự phục vụ được bản thân nhưng vẫn minh mẫn. Khoảng 65 người có thể tự điền bảng hỏi, cho thấy phần lớn NCT có khả năng tham gia các hoạt động xã hội. Nhu cầu chăm sóc sức khỏe được đánh giá cao, với hơn 80% NCT mong muốn được tư vấn và hỗ trợ y tế thường xuyên.

  2. Hoạt động tư vấn và hỗ trợ chăm sóc sức khỏe: Nhân viên CTXH thường xuyên tổ chức tư vấn về dinh dưỡng, chế độ ăn uống và chăm sóc sức khỏe cho NCT. Khoảng 75% người cao tuổi đánh giá hoạt động này có hiệu quả, giúp họ cải thiện sức khỏe và nâng cao nhận thức về phòng bệnh.

  3. Hoạt động vui chơi giải trí: Trung tâm tổ chức các câu lạc bộ, hoạt động văn hóa, thể dục thể thao với tần suất trung bình 3-4 lần/tháng. Khoảng 70% NCT tham gia đều đặn, cho biết các hoạt động giúp giảm căng thẳng, tăng cường sức khỏe tinh thần và tạo sự gắn kết cộng đồng.

  4. Hoạt động cung cấp thông tin và tuyên truyền: Các chương trình truyền thông về chính sách, quyền lợi và chăm sóc sức khỏe được tổ chức định kỳ. Khoảng 65% NCT nhận thức rõ hơn về các quyền lợi và dịch vụ hỗ trợ sau khi tham gia các buổi tuyên truyền.

  5. Kết nối nguồn lực trong cộng đồng: Trung tâm đã thiết lập mối quan hệ với các bệnh viện, tổ chức thiện nguyện và doanh nghiệp để hỗ trợ vật chất và tinh thần cho NCT. Tuy nhiên, chỉ khoảng 50% NCT cảm nhận được sự hỗ trợ từ các nguồn lực bên ngoài một cách thường xuyên.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy hoạt động công tác xã hội tại Trung tâm Bảo trợ xã hội III đã góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi, đặc biệt trong chăm sóc sức khỏe và tổ chức các hoạt động vui chơi giải trí. Tỷ lệ người cao tuổi tham gia các hoạt động đạt mức cao, phản ánh sự phù hợp và hiệu quả của các chương trình.

Tuy nhiên, việc kết nối nguồn lực bên ngoài còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng đầy đủ nhu cầu đa dạng của NCT. Nguyên nhân có thể do hạn chế về nhân lực chuyên môn, nguồn kinh phí và sự phối hợp giữa các tổ chức. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, như tại Hoa Kỳ và Thái Lan, việc xây dựng hệ thống pháp luật và chính sách mạnh mẽ cùng với đào tạo nhân viên CTXH chuyên nghiệp là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả chăm sóc.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất tham gia hoạt động, bảng đánh giá mức độ hài lòng và sơ đồ mạng lưới kết nối nguồn lực để minh họa rõ hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực nhân viên công tác xã hội: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về chăm sóc người cao tuổi, kỹ năng tư vấn và kết nối nguồn lực. Mục tiêu nâng cao chất lượng dịch vụ trong vòng 12 tháng, do Trung tâm phối hợp với các trường đào tạo CTXH thực hiện.

  2. Mở rộng và đa dạng hóa các hoạt động vui chơi giải trí: Phát triển thêm các câu lạc bộ, hoạt động thể thao phù hợp với sức khỏe NCT nhằm tăng cường sức khỏe tinh thần và thể chất. Thực hiện trong 6 tháng tới, do Trung tâm và các tổ chức cộng đồng phối hợp tổ chức.

  3. Tăng cường kết nối nguồn lực cộng đồng: Xây dựng mạng lưới hợp tác chặt chẽ với các bệnh viện, tổ chức thiện nguyện, doanh nghiệp để cung cấp hỗ trợ vật chất và tinh thần thường xuyên cho NCT. Mục tiêu đạt được trong 1 năm, do Trung tâm chủ trì phối hợp với Sở Lao động Thương binh và Xã hội.

  4. Nâng cao hiệu quả hoạt động truyền thông, cung cấp thông tin: Tổ chức các buổi tuyên truyền, hội thảo về chính sách, quyền lợi và chăm sóc sức khỏe cho NCT định kỳ 3 tháng/lần. Đảm bảo NCT nắm bắt đầy đủ thông tin, do nhân viên CTXH và các cơ quan chức năng thực hiện.

  5. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị y tế và khu vui chơi phù hợp với nhu cầu NCT nhằm tạo môi trường sống an toàn, thân thiện. Thực hiện theo kế hoạch 2 năm, do Trung tâm phối hợp với các đơn vị tài trợ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên công tác xã hội và cán bộ quản lý trung tâm bảo trợ xã hội: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nâng cao năng lực chuyên môn, cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc người cao tuổi.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Thông tin về thực trạng và các giải pháp giúp xây dựng chính sách an sinh xã hội, chăm sóc sức khỏe phù hợp với xu hướng già hóa dân số.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp xã hội: Tài liệu tham khảo để phát triển các chương trình hỗ trợ, kết nối nguồn lực nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc người cao tuổi.

  4. Học viên, nghiên cứu sinh ngành công tác xã hội và các ngành liên quan: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về hoạt động công tác xã hội trong chăm sóc người cao tuổi, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động công tác xã hội trong chăm sóc người cao tuổi gồm những nội dung chính nào?
    Hoạt động bao gồm tư vấn và hỗ trợ chăm sóc sức khỏe, tổ chức các hoạt động vui chơi giải trí, cung cấp thông tin, tuyên truyền nâng cao nhận thức và kết nối các nguồn lực trong cộng đồng để hỗ trợ người cao tuổi.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động công tác xã hội tại Trung tâm Bảo trợ xã hội III?
    Bao gồm đặc điểm sức khỏe và tâm lý của người cao tuổi, năng lực nhân viên công tác xã hội, cơ sở vật chất của trung tâm, cũng như sự hỗ trợ từ chính sách và nguồn lực cộng đồng.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực nhân viên công tác xã hội trong chăm sóc người cao tuổi?
    Thông qua đào tạo chuyên môn, bồi dưỡng kỹ năng tư vấn, tổ chức các khóa tập huấn về chăm sóc sức khỏe người cao tuổi và kỹ năng kết nối nguồn lực.

  4. Tại sao việc kết nối nguồn lực cộng đồng lại quan trọng trong chăm sóc người cao tuổi?
    Kết nối nguồn lực giúp bổ sung các hỗ trợ vật chất, tinh thần và dịch vụ y tế, tạo điều kiện cho người cao tuổi được chăm sóc toàn diện và nâng cao chất lượng cuộc sống.

  5. Người cao tuổi có thể tham gia những hoạt động vui chơi giải trí nào tại trung tâm?
    Các hoạt động bao gồm câu lạc bộ văn hóa, thể dục thể thao, các buổi giao lưu văn nghệ, talkshow và các sự kiện kỷ niệm nhằm tăng cường sức khỏe tinh thần và tạo sự gắn kết cộng đồng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng hoạt động công tác xã hội trong chăm sóc người cao tuổi tại Trung tâm Bảo trợ xã hội III, Hà Nội, với sự tham gia của 90 người cao tuổi và đội ngũ nhân viên chuyên môn.
  • Các hoạt động tư vấn sức khỏe, vui chơi giải trí và cung cấp thông tin được thực hiện hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi.
  • Việc kết nối nguồn lực cộng đồng còn hạn chế, cần được cải thiện để đáp ứng đa dạng nhu cầu của người cao tuổi.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực nhân viên, mở rộng hoạt động vui chơi giải trí, tăng cường kết nối nguồn lực và cải thiện cơ sở vật chất.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý, tổ chức xã hội và cộng đồng cùng phối hợp thực hiện để phát triển mô hình chăm sóc người cao tuổi bền vững.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-24 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện mô hình chăm sóc người cao tuổi tại các trung tâm bảo trợ xã hội khác trên toàn quốc.