Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải đóng vai trò then chốt thúc đẩy tăng trưởng kinh tế - xã hội. Nhà nước đã đầu tư lớn cho hạ tầng giao thông qua nhiều hình thức và nguồn vốn khác nhau, góp phần nâng cấp mạng lưới giao thông đồng bộ, hiện đại. Tuy nhiên, công tác quản lý thi công xây dựng công trình giao thông tại các doanh nghiệp còn tồn tại nhiều hạn chế như tiến độ thi công kéo dài, chất lượng công trình chưa đảm bảo, an toàn lao động chưa được kiểm soát chặt chẽ, gây ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế và uy tín doanh nghiệp.

Luận văn tập trung nghiên cứu công tác quản lý thi công xây dựng công trình giao thông tại Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, trong giai đoạn từ năm 2010 đến 2017. Mục tiêu nghiên cứu gồm hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản lý thi công xây dựng công trình giao thông, phân tích thực trạng công tác quản lý thi công tại công ty, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thi công xây dựng công trình giao thông. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực quản lý thi công, góp phần rút ngắn tiến độ, đảm bảo chất lượng và an toàn lao động, từ đó tăng cường năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong lĩnh vực xây dựng giao thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thi công xây dựng công trình, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý thi công xây dựng công trình: Thi công xây dựng là quá trình thực hiện dự án đầu tư xây dựng công trình, bao gồm xây dựng, lắp đặt thiết bị, sửa chữa, cải tạo, bảo trì công trình. Quản lý thi công là tập hợp các hoạt động nhằm đảm bảo công trình được thi công đúng thiết kế, chất lượng, tiến độ và hiệu quả kinh tế.

  • Mô hình quản lý tiến độ thi công: Quản lý tiến độ thi công là quá trình lập kế hoạch, kiểm soát và điều chỉnh tiến độ thi công nhằm đảm bảo hoàn thành công trình đúng thời hạn, trong phạm vi ngân sách và nguồn lực cho phép. Mô hình này bao gồm lập kế hoạch tiến độ, phân tích công nghệ thi công, xác định khối lượng công việc, lựa chọn biện pháp thi công và tối ưu hóa tiến độ.

  • Khái niệm quản lý chất lượng xây dựng: Quản lý chất lượng là các hoạt động có kế hoạch nhằm đảm bảo công trình đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, yêu cầu thiết kế và nhu cầu sử dụng. Nội dung quản lý chất lượng bao gồm lập kế hoạch chất lượng, kiểm tra, kiểm định, giám sát và cải tiến chất lượng.

  • Khái niệm quản lý an toàn lao động và bảo vệ môi trường: Đảm bảo an toàn lao động là bảo vệ tính mạng, sức khỏe người lao động và tài sản trong quá trình thi công. Quản lý môi trường xây dựng nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh, bao gồm kiểm soát bụi, tiếng ồn, xử lý phế thải và bảo vệ nguồn nước.

  • Các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý thi công: Bao gồm nhân tố chủ quan như năng lực sản xuất, trình độ kỹ thuật, tay nghề công nhân, tổ chức quản lý; và nhân tố khách quan như cơ chế chính sách nhà nước, điều kiện tự nhiên, biến động giá cả nguyên vật liệu và nhân công.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu tổng hợp dựa trên phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp các phương pháp phân tích, thống kê, so sánh và tổng hợp. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thực tế từ Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích Quận Thủ Đức, bao gồm báo cáo tài chính, hồ sơ thi công, kế hoạch tiến độ, biên bản nghiệm thu, báo cáo quản lý chất lượng và an toàn lao động trong giai đoạn 2010-2017.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thực trạng công tác quản lý thi công qua các chỉ tiêu tiến độ, chất lượng, khối lượng thi công, an toàn lao động và vệ sinh môi trường. So sánh kết quả thực tế với kế hoạch và tiêu chuẩn quy định để đánh giá hiệu quả quản lý.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ các công trình giao thông do công ty thi công trong giai đoạn nghiên cứu, với trọng tâm phân tích các công trình tiêu biểu có giá trị từ 1 đến 15 tỷ đồng.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2018, tổng hợp dữ liệu từ các năm 2010-2017, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản lý thi công xây dựng công trình giao thông tại công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng quản lý tiến độ thi công: Qua phân tích tiến độ thi công các công trình, có khoảng 30% công trình bị chậm tiến độ so với kế hoạch hợp đồng. Ví dụ, công trình nâng cấp đường Võ Văn Hát (giá trị 11,618 tỷ đồng) có thời gian thi công thực tế kéo dài hơn 15% so với dự kiến. Nguyên nhân chủ yếu do kế hoạch tiến độ chưa tối ưu, thiếu dự phòng rủi ro và phối hợp chưa hiệu quả giữa các phòng ban.

  2. Quản lý chất lượng công trình: Tỷ lệ công trình đạt tiêu chuẩn chất lượng kỹ thuật theo quy định đạt khoảng 85%. Một số công trình nhỏ gặp khó khăn trong kiểm soát chất lượng vật liệu và thi công do thiếu nhân sự kỹ thuật chuyên môn cao. Công tác kiểm định và giám sát chất lượng chưa được thực hiện đồng bộ, dẫn đến phát sinh sửa chữa, tăng chi phí.

  3. Quản lý khối lượng thi công: Việc quản lý khối lượng thi công được thực hiện tương đối chặt chẽ, tuy nhiên vẫn tồn tại tình trạng chậm trễ trong xác nhận khối lượng hoàn thành, ảnh hưởng đến tiến độ thanh toán và dòng tiền của công ty. Tỷ lệ khối lượng phát sinh ngoài thiết kế chiếm khoảng 10% tổng khối lượng thi công, gây khó khăn trong điều chỉnh hợp đồng và quản lý chi phí.

  4. An toàn lao động và vệ sinh môi trường: Công ty đã xây dựng các quy định và biện pháp đảm bảo an toàn lao động, tuy nhiên vẫn ghi nhận một số tai nạn lao động nhẹ xảy ra do ý thức chấp hành nội quy của công nhân chưa cao. Công tác bảo vệ môi trường được chú trọng với các biện pháp chống bụi, tiếng ồn và xử lý phế thải, đáp ứng yêu cầu pháp luật và góp phần nâng cao hình ảnh doanh nghiệp.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến các tồn tại trong quản lý thi công là do năng lực tổ chức quản lý còn hạn chế, trình độ kỹ thuật và tay nghề công nhân chưa đồng đều, cùng với sự biến động giá nguyên vật liệu và nhân công làm ảnh hưởng đến kế hoạch và chi phí thi công. So sánh với một số nghiên cứu trong ngành xây dựng, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của các doanh nghiệp xây dựng vừa và nhỏ tại các đô thị lớn.

Việc áp dụng các công nghệ quản lý tiến độ, chất lượng và an toàn lao động hiện đại còn hạn chế, chưa tận dụng tối đa các phần mềm quản lý thi công và công cụ kỹ thuật số. Điều này làm giảm hiệu quả kiểm soát và điều chỉnh kịp thời các vấn đề phát sinh trong quá trình thi công.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tiến độ thi công so với kế hoạch, bảng tỷ lệ công trình đạt chất lượng, biểu đồ phân bổ khối lượng phát sinh và thống kê tai nạn lao động theo năm để minh họa rõ nét hơn các vấn đề và xu hướng trong công tác quản lý thi công xây dựng công trình giao thông tại công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quy trình lập kế hoạch tiến độ thi công: Áp dụng phần mềm quản lý tiến độ hiện đại, xây dựng kế hoạch có dự phòng rủi ro và điều chỉnh linh hoạt theo thực tế thi công. Mục tiêu giảm tỷ lệ công trình chậm tiến độ xuống dưới 10% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Kỹ thuật phối hợp với Ban Giám đốc.

  2. Nâng cao năng lực quản lý chất lượng và kỹ thuật thi công: Tăng cường đào tạo chuyên môn cho cán bộ kỹ thuật và công nhân, áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế. Mục tiêu đạt tỷ lệ công trình đạt chuẩn chất lượng trên 95% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Kỹ thuật và Phòng Hành chính - Lao động tiền lương.

  3. Cải thiện công tác quản lý khối lượng và thanh toán: Xây dựng quy trình xác nhận khối lượng nhanh chóng, minh bạch, áp dụng phần mềm quản lý hồ sơ thanh toán. Mục tiêu rút ngắn thời gian thanh toán xuống còn 15 ngày sau khi nghiệm thu. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch - Vật tư và Phòng Kế toán - Tài vụ.

  4. Tăng cường công tác an toàn lao động và bảo vệ môi trường: Đẩy mạnh tuyên truyền, huấn luyện an toàn lao động, trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ, kiểm soát nghiêm ngặt các quy định an toàn. Mục tiêu giảm tai nạn lao động xuống dưới 1% số công nhân tham gia thi công trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Chỉ huy công trường và Phòng Quản lý nhà.

  5. Đầu tư nâng cấp thiết bị và công nghệ thi công: Thay thế máy móc cũ, áp dụng công nghệ thi công hiện đại phù hợp với điều kiện địa phương nhằm nâng cao năng suất và chất lượng. Mục tiêu tăng năng lực sản xuất lên 20% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Kỹ thuật.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý doanh nghiệp xây dựng giao thông: Nghiên cứu giúp nâng cao hiệu quả quản lý thi công, tối ưu hóa tiến độ và chất lượng công trình, từ đó tăng năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh.

  2. Chuyên gia tư vấn và giám sát thi công: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để cải tiến phương pháp giám sát, kiểm soát chất lượng và an toàn lao động trong các dự án xây dựng giao thông.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản lý xây dựng, Kinh tế xây dựng: Là tài liệu tham khảo quý giá về cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và thực trạng quản lý thi công xây dựng công trình giao thông tại doanh nghiệp nhà nước.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và giao thông vận tải: Hỗ trợ đánh giá thực trạng quản lý thi công tại các doanh nghiệp, từ đó xây dựng chính sách, quy định phù hợp nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả đầu tư công trình giao thông.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý thi công xây dựng công trình giao thông gồm những nội dung chính nào?
    Quản lý thi công bao gồm quản lý tiến độ, chất lượng, khối lượng thi công, an toàn lao động và bảo vệ môi trường. Ví dụ, quản lý tiến độ giúp đảm bảo công trình hoàn thành đúng hạn, còn quản lý chất lượng đảm bảo công trình đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả quản lý thi công?
    Nhân tố chủ yếu gồm năng lực sản xuất, trình độ kỹ thuật, tay nghề công nhân, tổ chức quản lý và các yếu tố khách quan như chính sách nhà nước, điều kiện tự nhiên, biến động giá nguyên vật liệu. Ví dụ, giá thép tăng có thể làm tăng chi phí xây dựng đáng kể.

  3. Làm thế nào để cải thiện tiến độ thi công công trình?
    Cần lập kế hoạch tiến độ chi tiết, có dự phòng rủi ro, sử dụng phần mềm quản lý tiến độ, phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và nhà thầu phụ. Ví dụ, áp dụng sơ đồ mạng giúp xác định các công việc quan trọng và thời gian dự phòng hợp lý.

  4. Công tác an toàn lao động được tổ chức như thế nào trên công trường?
    Bao gồm xây dựng nội quy an toàn, huấn luyện công nhân, trang bị bảo hộ lao động, kiểm tra và giám sát thực hiện, xử lý nghiêm các vi phạm. Ví dụ, công nhân phải đội mũ bảo hiểm và thắt dây an toàn khi làm việc trên cao.

  5. Làm sao để quản lý khối lượng thi công hiệu quả?
    Thực hiện đo đạc, xác nhận khối lượng chính xác, minh bạch, kịp thời, có cơ chế xử lý phát sinh hợp lý và tuân thủ quy định pháp luật. Ví dụ, khối lượng phát sinh phải được chủ đầu tư phê duyệt để làm cơ sở thanh toán.

Kết luận

  • Quản lý thi công xây dựng công trình giao thông tại Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích Quận Thủ Đức còn tồn tại hạn chế về tiến độ, chất lượng, khối lượng và an toàn lao động.
  • Năng lực tổ chức quản lý, trình độ kỹ thuật và biến động giá nguyên vật liệu là những nhân tố ảnh hưởng chính đến hiệu quả quản lý thi công.
  • Đề xuất các giải pháp tối ưu hóa kế hoạch tiến độ, nâng cao năng lực quản lý chất lượng, cải thiện quản lý khối lượng và tăng cường an toàn lao động nhằm nâng cao hiệu quả thi công.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng cho doanh nghiệp xây dựng giao thông và các cơ quan quản lý nhà nước.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai áp dụng các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp trong thực tế thi công.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý thi công xây dựng công trình giao thông, góp phần phát triển bền vững ngành xây dựng và hạ tầng giao thông quốc gia!