Luận Án Tiến Sĩ Luật Học: Hoàn Thiện Pháp Luật Về Quảng Cáo Thương Mại

Trường đại học

Học Viện Khoa Học Xã Hội

Chuyên ngành

Luật Kinh Tế

Người đăng

Ẩn danh

2016

156
0
0

Phí lưu trữ

50.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan tình hình nghiên cứu

Luận án 'Hoàn thiện pháp luật về quảng cáo thương mại' bắt đầu với việc tổng quan tình hình nghiên cứu về quảng cáo thương mại (QCTM) trên thế giới và ở Việt Nam. Trên thế giới, QCTM được nghiên cứu chủ yếu từ góc độ kinh tế và nghiệp vụ, trong khi ở Việt Nam, các nghiên cứu tập trung vào vai trò của QCTM trong xúc tiến thương mại và những bất cập trong pháp luật điều chỉnh. Các công trình nghiên cứu như của Mia Mikie (2007) và Nicole Vooijs (2007) đã khẳng định tầm quan trọng của QCTM và xu hướng phát triển của nó. Ở Việt Nam, các nghiên cứu của Cục Xúc tiến Thương mại (2007) và Đào Hữu Dũng (2004) đã chỉ ra những hạn chế trong pháp luật về QCTM, đặc biệt là sự thiếu đồng bộ và khả thi của các quy định.

1.1. Tình hình nghiên cứu trên thế giới

Trên thế giới, QCTM được xem là một công cụ chiến lược trong xúc tiến thương mại. Các nghiên cứu như của Mia Mikie (2007) và Nicole Vooijs (2007) tập trung vào vai trò kinh tế của QCTM và xu hướng phát triển của nó. Tuy nhiên, các nghiên cứu về khía cạnh pháp lý của QCTM còn hạn chế, chủ yếu được đề cập trong các công trình về xúc tiến thương mại nói chung.

1.2. Tình hình nghiên cứu ở Việt Nam

Ở Việt Nam, các nghiên cứu về QCTM chủ yếu tập trung vào vai trò của nó trong xúc tiến thương mại và những bất cập trong pháp luật điều chỉnh. Các công trình của Cục Xúc tiến Thương mại (2007) và Đào Hữu Dũng (2004) đã chỉ ra sự thiếu đồng bộ và khả thi của các quy định pháp luật về QCTM, đặc biệt là trước khi Luật Quảng cáo ra đời.

II. Cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu

Luận án sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của chủ nghĩa Mác - Lênin làm nền tảng. Các phương pháp nghiên cứu bao gồm phân tích, tổng hợp, so sánh, và thống kê. Phương pháp so sánh được áp dụng để đánh giá các quy định pháp luật về QCTM ở một số quốc gia, trong khi phương pháp thống kê được sử dụng để phân tích thực tiễn thi hành pháp luật về QCTM ở Việt Nam. Luận án cũng tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong lĩnh vực pháp lý và quản lý nhà nước.

2.1. Phương pháp luận

Luận án dựa trên phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của chủ nghĩa Mác - Lênin, giúp phân tích các vấn đề lý luận và thực tiễn của QCTM một cách khoa học và hệ thống.

2.2. Phương pháp nghiên cứu

Các phương pháp nghiên cứu bao gồm phân tích, tổng hợp, so sánh, và thống kê. Phương pháp so sánh được sử dụng để đánh giá các quy định pháp luật về QCTM ở một số quốc gia, trong khi phương pháp thống kê được áp dụng để phân tích thực tiễn thi hành pháp luật về QCTM ở Việt Nam.

III. Thực trạng pháp luật và thực tiễn thi hành

Luận án phân tích thực trạng pháp luật về QCTM ở Việt Nam, chỉ ra những ưu điểm và hạn chế trong các quy định hiện hành. Các quy định về QCTM trong Luật Thương mại 2005 và Luật Quảng cáo được đánh giá là thiếu đồng bộ và khả thi, dẫn đến nhiều vướng mắc trong thực tiễn thi hành. Luận án cũng chỉ ra những vấn đề pháp lý đặt ra trong quá trình thi hành pháp luật về QCTM, bao gồm sự chồng chéo giữa các quy định và khó khăn trong công tác quản lý nhà nước.

3.1. Thực trạng pháp luật

Luận án đánh giá thực trạng pháp luật về QCTM ở Việt Nam, chỉ ra những ưu điểm và hạn chế trong các quy định hiện hành. Các quy định trong Luật Thương mại 2005 và Luật Quảng cáo được xem là thiếu đồng bộ và khả thi, dẫn đến nhiều vướng mắc trong thực tiễn thi hành.

3.2. Thực tiễn thi hành

Luận án phân tích thực tiễn thi hành pháp luật về QCTM ở Việt Nam, chỉ ra những vấn đề pháp lý đặt ra trong quá trình thi hành. Các vấn đề bao gồm sự chồng chéo giữa các quy định và khó khăn trong công tác quản lý nhà nước.

IV. Phương hướng và giải pháp hoàn thiện

Luận án đề xuất các phương hướng và giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật về QCTM ở Việt Nam. Các giải pháp bao gồm việc sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật hiện hành, tăng cường công tác quản lý nhà nước, và nâng cao nhận thức của các chủ thể tham gia hoạt động QCTM. Luận án cũng nhấn mạnh sự cần thiết của việc hội nhập quốc tế trong lĩnh vực QCTM, đặc biệt là việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế trong quy định pháp luật.

4.1. Phương hướng hoàn thiện

Luận án đề xuất các phương hướng hoàn thiện pháp luật về QCTM, bao gồm việc sửa đổi, bổ sung các quy định hiện hành và tăng cường công tác quản lý nhà nước.

4.2. Giải pháp cụ thể

Các giải pháp cụ thể bao gồm việc nâng cao nhận thức của các chủ thể tham gia hoạt động QCTM, áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế trong quy định pháp luật, và tăng cường sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước.

01/03/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án tiến sĩ luật học hoàn thiện pháp luật về quảng cáo thương mại
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ luật học hoàn thiện pháp luật về quảng cáo thương mại

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Luận án tiến sĩ luật học "Hoàn Thiện Pháp Luật Quảng Cáo Thương Mại" là một nghiên cứu chuyên sâu về hệ thống pháp luật quảng cáo thương mại tại Việt Nam, tập trung vào việc phân tích những hạn chế hiện tại và đề xuất các giải pháp hoàn thiện. Tài liệu này không chỉ cung cấp cái nhìn toàn diện về các quy định pháp lý liên quan đến quảng cáo mà còn đưa ra những gợi ý thiết thực để nâng cao hiệu quả quản lý và thực thi pháp luật trong lĩnh vực này. Đây là nguồn tài liệu quý giá cho các nhà nghiên cứu, luật sư, và doanh nghiệp đang tìm hiểu về pháp luật quảng cáo thương mại.

Để mở rộng kiến thức về các khía cạnh pháp lý liên quan, bạn có thể tham khảo Luận văn thạc sĩ luật học quảng cáo mỹ phẩm dưới góc độ pháp luật thương mại ở Việt Nam, nghiên cứu chuyên sâu về quảng cáo trong ngành mỹ phẩm. Ngoài ra, Luận văn thạc sĩ pháp luật Việt Nam về khuyến mại thực trạng áp dụng và những vấn đề đặt ra cung cấp thêm góc nhìn về các quy định khuyến mại, một lĩnh vực liên quan mật thiết đến quảng cáo. Cuối cùng, Tài liệu tham khảo pháp luật thương mại hàng hoá và dịch vụ là nguồn thông tin hữu ích để hiểu rõ hơn về bối cảnh pháp lý chung của thương mại tại Việt Nam.