Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với khu vực và thế giới, đặc biệt sau khi gia nhập WTO, ngành dịch vụ vận tải đã trở thành lĩnh vực ưu tiên phát triển. Theo báo cáo của ngành, các doanh nghiệp vận tải đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ cả trong nước và quốc tế. Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Du lịch và Thương mại Bắc Hà (gọi tắt là Công ty Bắc Hà) hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực vận tải hành khách và hàng hóa tại khu vực miền Bắc, đặc biệt là Hà Nội và Bắc Ninh. Từ năm 2015 đến 2018, công ty duy trì mức tăng trưởng doanh thu trung bình khoảng 30% mỗi năm, với doanh thu năm 2018 đạt 28,064 triệu đồng và lợi nhuận sau thuế đạt 2,035 triệu đồng.

Tuy nhiên, hoạt động marketing của công ty còn nhiều hạn chế như chưa có chiến lược dài hạn, các hoạt động marketing nhỏ lẻ và chưa hệ thống, dẫn đến chưa phát huy tối đa hiệu quả cạnh tranh. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng hoạt động marketing mix tại Công ty Bắc Hà, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh, tăng doanh số và thị phần trong giai đoạn 2015-2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp vận tải nhỏ và vừa nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành vận tải tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết marketing mix truyền thống với 4P: Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Phân phối (Place) và Xúc tiến (Promotion). Theo Kotler và Keller, marketing là quá trình quản lý xã hội nhằm thỏa mãn nhu cầu khách hàng thông qua việc tạo ra và trao đổi sản phẩm có giá trị. Marketing mix là tập hợp các công cụ marketing được phối hợp để đạt mục tiêu tiếp thị trong thị trường mục tiêu.

Ngoài ra, luận văn áp dụng các khái niệm về chất lượng và giá trị dịch vụ, trong đó chất lượng dịch vụ được đánh giá qua chất lượng kỹ thuật và chất lượng chức năng (Gronroos, 1984). Giá trị dịch vụ được hiểu là lợi ích khách hàng nhận được vượt trội so với chi phí bỏ ra, góp phần tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng.

Mô hình nghiên cứu tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến marketing mix trong hoạt động vận tải hành khách và hàng hóa, bao gồm môi trường vĩ mô (kinh tế, chính trị - pháp luật, văn hóa xã hội, khoa học công nghệ, tự nhiên), môi trường ngành (thị trường, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, sản phẩm) và các yếu tố nội bộ doanh nghiệp (tiềm lực tài chính, nhân lực, văn hóa tổ chức, trình độ quản lý).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát ý kiến khách hàng, phỏng vấn nhân viên phòng Marketing và các bộ phận liên quan tại Công ty Bắc Hà. Dữ liệu thứ cấp bao gồm báo cáo kết quả kinh doanh giai đoạn 2015-2018, tài liệu ngành, các nghiên cứu khoa học và báo cáo thị trường.

Cỡ mẫu khảo sát khách hàng và nhân viên được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận và thị phần qua các năm. Ngoài ra, phương pháp phân tích SWOT được áp dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong hoạt động marketing mix của công ty.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2018, với phạm vi không gian là thị trường miền Bắc, trọng tâm tại Hà Nội và Bắc Ninh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả hoạt động marketing mix còn hạn chế: Qua khảo sát khách hàng và phân tích báo cáo kinh doanh, các công cụ marketing mix của công ty chưa được triển khai đồng bộ và hiệu quả. Ví dụ, chiến lược sản phẩm chưa đa dạng hóa đủ các dịch vụ vận tải, chiến lược giá chưa linh hoạt để cạnh tranh với các đối thủ, kênh phân phối còn hạn chế chủ yếu tập trung tại Hà Nội và Bắc Ninh.

  2. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định: Doanh thu tăng từ 12,234 triệu đồng năm 2015 lên 28,064 triệu đồng năm 2018, tương ứng tốc độ tăng trưởng trung bình khoảng 30% mỗi năm. Lợi nhuận sau thuế cũng tăng từ 802 triệu đồng lên 2,035 triệu đồng trong cùng kỳ, cho thấy hoạt động kinh doanh có sự cải thiện rõ rệt.

  3. Nguồn nhân lực và cơ sở vật chất chưa đồng bộ: Đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn tương đối cao (4,3% trên đại học, 36% đại học), nhưng kinh nghiệm còn hạn chế, đặc biệt là nhân viên trẻ. Phương tiện vận tải và trang thiết bị kỹ thuật được đầu tư nhưng chưa đồng bộ và hiện đại so với yêu cầu phát triển.

  4. Ảnh hưởng của môi trường vĩ mô và ngành: Môi trường kinh tế ổn định, chính sách pháp luật hỗ trợ phát triển vận tải, tuy nhiên cạnh tranh trong ngành rất cao với hơn nghìn doanh nghiệp vận tải hoạt động tại miền Bắc. Khách hàng ngày càng đòi hỏi cao về chất lượng dịch vụ và giá cả hợp lý.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công ty Bắc Hà đã có những bước phát triển tích cực về doanh thu và lợi nhuận nhờ áp dụng một số chính sách marketing mix, tuy nhiên chưa khai thác hết tiềm năng do thiếu chiến lược dài hạn và sự phối hợp hiệu quả giữa các công cụ marketing. So với các nghiên cứu trong ngành vận tải, công ty cần chú trọng hơn vào việc đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ, nâng cao chất lượng phục vụ và mở rộng kênh phân phối.

Biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận qua các năm có thể minh họa rõ sự phát triển ổn định của công ty, trong khi bảng phân tích SWOT giúp nhận diện các điểm mạnh như đội ngũ nhân sự trẻ trung, tiềm lực tài chính tăng dần và điểm yếu như hạn chế về kênh phân phối và chiến lược giá chưa tối ưu.

Việc nâng cao chất lượng dịch vụ, cải tiến công nghệ vận tải và đào tạo nhân lực chuyên sâu sẽ giúp công ty thích ứng tốt hơn với môi trường cạnh tranh khốc liệt, đồng thời tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chiến lược sản phẩm: Đa dạng hóa các dịch vụ vận tải như dịch vụ đưa đón sân bay, vận chuyển hàng hóa theo yêu cầu, dịch vụ cho thuê xe chuyên dụng. Mục tiêu tăng số lượng dịch vụ thêm 20% trong vòng 12 tháng. Phòng Marketing phối hợp với Phòng Kinh doanh triển khai.

  2. Điều chỉnh chính sách giá linh hoạt: Áp dụng chiến lược giá theo mùa vụ và theo nhóm khách hàng, tăng cường các chương trình khuyến mãi, chiết khấu nhằm thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại. Mục tiêu tăng doanh thu từ giá thêm 15% trong 6 tháng tới. Ban Giám đốc và Phòng Tài chính-Kế toán chịu trách nhiệm.

  3. Mở rộng kênh phân phối và thị trường: Thiết lập các điểm giao dịch mới tại các tỉnh lân cận Hà Nội như Phú Thọ, Hưng Yên, Thái Nguyên. Phát triển hệ thống đặt vé trực tuyến và hợp tác với các đại lý vận tải. Mục tiêu tăng thị phần thêm 10% trong 18 tháng. Phòng Marketing và Phòng Kinh doanh phối hợp thực hiện.

  4. Nâng cao chất lượng dịch vụ và đào tạo nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng phục vụ khách hàng, an toàn giao thông và ngoại ngữ cho đội ngũ lái xe và nhân viên. Đầu tư trang thiết bị hiện đại cho phương tiện vận tải. Mục tiêu nâng cao chỉ số hài lòng khách hàng lên 85% trong 12 tháng. Phòng Hành chính nhân sự và Ban Giám đốc chịu trách nhiệm.

  5. Tăng cường hoạt động xúc tiến thương mại: Đẩy mạnh quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng, tổ chức các sự kiện giới thiệu dịch vụ, xây dựng thương hiệu công ty. Mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu 30% trong 1 năm. Phòng Marketing chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp vận tải: Giúp hiểu rõ về vai trò và cách thức hoàn thiện marketing mix để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

  2. Phòng Marketing và Kinh doanh các công ty vận tải: Cung cấp các giải pháp thực tiễn để xây dựng chiến lược marketing hiệu quả, từ đó tăng doanh thu và thị phần.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng marketing mix trong ngành dịch vụ vận tải, đặc biệt trong bối cảnh thị trường Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Giúp đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển doanh nghiệp vận tải nhỏ và vừa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Marketing mix là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp vận tải?
    Marketing mix là tập hợp các công cụ marketing gồm sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến. Nó giúp doanh nghiệp vận tải xác định đúng nhu cầu khách hàng, tối ưu hóa dịch vụ và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  2. Công ty Bắc Hà đã đạt được những kết quả gì từ hoạt động marketing mix?
    Từ năm 2015 đến 2018, doanh thu công ty tăng trung bình 30% mỗi năm, lợi nhuận sau thuế tăng từ 802 triệu lên 2,035 triệu đồng, cho thấy hiệu quả bước đầu của các chính sách marketing.

  3. Những hạn chế chính trong hoạt động marketing của công ty là gì?
    Chiến lược marketing chưa đồng bộ, kênh phân phối hạn chế, sản phẩm dịch vụ chưa đa dạng, chính sách giá chưa linh hoạt và nhân lực còn thiếu kinh nghiệm.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng dịch vụ vận tải?
    Đào tạo nhân viên chuyên sâu, đầu tư phương tiện hiện đại, cải tiến quy trình phục vụ và tăng cường giao tiếp với khách hàng để đáp ứng tốt hơn nhu cầu.

  5. Các giải pháp đề xuất có thể áp dụng cho doanh nghiệp vận tải khác không?
    Có thể áp dụng với điều chỉnh phù hợp theo đặc thù từng doanh nghiệp và thị trường, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong ngành vận tải.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích và đánh giá thực trạng hoạt động marketing mix tại Công ty Bắc Hà trong giai đoạn 2015-2018, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế.
  • Đã đề xuất các giải pháp hoàn thiện chiến lược sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.
  • Nghiên cứu góp phần bổ sung lý luận và thực tiễn về marketing dịch vụ vận tải tại Việt Nam, đặc biệt cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh kịp thời.
  • Kêu gọi các doanh nghiệp vận tải chú trọng đầu tư vào marketing mix để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh ngày càng khốc liệt.