Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành du lịch Việt Nam phát triển mạnh mẽ, đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế quốc gia, hoạt động kinh doanh khách sạn (KS) ngày càng trở nên cạnh tranh khốc liệt. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, lượng khách quốc tế đến Việt Nam trong 6 tháng đầu năm 2017 đạt khoảng 6 triệu lượt, tăng 30% so với cùng kỳ năm trước. Tuy nhiên, ngành khách sạn tại Việt Nam đang trải qua giai đoạn giảm nhẹ về công suất phòng do sự xuất hiện của nhiều cơ sở lưu trú mới và sự biến động trong nhu cầu khách hàng. Tại TP.HCM, tổng số cơ sở lưu trú từ 3 đến 5 sao năm 2017 là 834 cơ sở với hơn 82.000 buồng phòng, tăng 16% so với các năm trước. Trong bối cảnh đó, khách sạn ParkRoyal Saigon, một khách sạn 4 sao quốc tế với 193 phòng, đã chứng kiến sự sụt giảm doanh thu và thị phần trong giai đoạn 2012-2016, đặc biệt là doanh thu phòng lưu trú giảm liên tục, với tốc độ tăng trưởng âm trong các năm 2014 và 2015. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hoàn thiện hoạt động marketing mix tại khách sạn ParkRoyal Saigon đến năm 2020 nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại TP.HCM, khảo sát trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 9 năm 2017, với đối tượng nghiên cứu là các hoạt động marketing mix và khách hàng sử dụng dịch vụ tại khách sạn. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn, giúp nhà quản trị khách sạn xây dựng chiến lược marketing hiệu quả, phù hợp với đặc thù thị trường và nhu cầu khách hàng đa dạng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên mô hình marketing mix mở rộng 7P của Booms và Bitner (1981), bao gồm bảy yếu tố chính: sản phẩm (Product), giá (Price), phân phối (Place), chiêu thị (Promotion), con người (People), cơ sở vật chất (Physical Evidence) và quy trình (Process). Mô hình này được lựa chọn vì phù hợp với đặc thù ngành dịch vụ khách sạn, nơi sản phẩm mang tính vô hình, không thể lưu trữ và phụ thuộc nhiều vào yếu tố con người và quy trình cung cấp dịch vụ.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Marketing mix: Tập hợp các công cụ marketing mà doanh nghiệp sử dụng để tạo ra phản ứng mong muốn từ thị trường mục tiêu.
  • Marketing dịch vụ: Quá trình thích nghi các lý thuyết marketing vào lĩnh vực dịch vụ, chú trọng vào việc thỏa mãn nhu cầu khách hàng thông qua các chính sách và biện pháp tác động toàn diện.
  • Kinh doanh khách sạn: Hoạt động cung cấp dịch vụ lưu trú, ăn uống và các dịch vụ bổ sung nhằm đáp ứng nhu cầu ăn nghỉ, giải trí của khách hàng với mục tiêu lợi nhuận.
  • Phân khúc thị trường và lựa chọn thị trường mục tiêu: Phân chia khách hàng thành các nhóm dựa trên đặc điểm và nhu cầu, từ đó lựa chọn nhóm khách hàng có lợi thế cạnh tranh để tập trung nguồn lực marketing.
  • Định vị thương hiệu: Xác định vị trí và hình ảnh của khách sạn trong tâm trí khách hàng nhằm tạo sự khác biệt và nâng cao giá trị cạnh tranh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tài liệu chuyên ngành và số liệu nội bộ khách sạn ParkRoyal Saigon. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát 350 khách hàng sử dụng dịch vụ tại khách sạn trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 9 năm 2017. Phương pháp chọn mẫu phi xác suất thuận tiện được áp dụng, lựa chọn khách hàng đồng ý tham gia khảo sát trong 3 tháng gần nhất.

Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo Cronbach’s Alpha và phân tích thực trạng các yếu tố marketing mix theo mô hình 7P. Ngoài ra, tác giả tiến hành phỏng vấn sâu 10 chuyên gia thuộc các bộ phận khác nhau của khách sạn để bổ sung và điều chỉnh thang đo khảo sát, đảm bảo tính phù hợp và thực tiễn. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 7 đến tháng 9 năm 2017, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sản phẩm: Khách hàng đánh giá cao thương hiệu ParkRoyal Saigon với mức trung bình 4,2/5 về độ tin cậy và sự phù hợp dịch vụ với nhu cầu cá nhân. Vị trí thuận tiện của khách sạn được ghi nhận là điểm mạnh với 85% khách hàng đồng ý thuận tiện đến các điểm tham quan chính tại TP.HCM.

  2. Giá cả: Mức giá phòng được khách hàng nhận xét là hợp lý và đa dạng, phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng. Tuy nhiên, có khoảng 30% khách hàng cho rằng giá chưa thực sự cạnh tranh so với các khách sạn cùng phân khúc, đặc biệt trong mùa thấp điểm.

  3. Phân phối: Kênh phân phối trực tiếp chiếm 56,88% tổng lượng khách đặt phòng năm 2016, trong khi kênh trung gian và online chiếm phần còn lại. Khách sạn cần tăng cường kênh phân phối online để tiếp cận khách hàng trẻ và quốc tế.

  4. Chiêu thị: Các chương trình khuyến mãi và quảng cáo qua mạng xã hội chưa được khai thác hiệu quả, chỉ có 40% khách hàng nhận biết các chương trình ưu đãi hiện tại. Quan hệ công chúng và bán hàng trực tiếp được đánh giá cao với sự hài lòng trên 75%.

  5. Con người: Nhân viên khách sạn được đánh giá thân thiện, chuyên nghiệp với điểm trung bình 4,3/5. Tuy nhiên, cần nâng cao kỹ năng ngoại ngữ và đào tạo xử lý tình huống để phục vụ khách quốc tế tốt hơn.

  6. Cơ sở vật chất: Tiền sảnh và phòng khách được khách hàng đánh giá cao về thiết kế và tiện nghi, đạt mức 4,1/5. Một số phòng họp và tiện ích bổ sung cần được nâng cấp để đáp ứng nhu cầu tổ chức sự kiện.

  7. Quy trình: Thủ tục nhận và trả phòng được khách hàng đánh giá nhanh gọn, thuận tiện với điểm trung bình 4,0/5. Tuy nhiên, quy trình đặt phòng qua điện thoại và online cần cải thiện để giảm thiểu nhầm lẫn và tăng tính chính xác.

Thảo luận kết quả

Sự sụt giảm doanh thu phòng lưu trú trong các năm 2014-2015 phản ánh sự cạnh tranh gay gắt và chưa tối ưu trong hoạt động marketing mix của khách sạn. Mức giá chưa thực sự linh hoạt và chưa khai thác hiệu quả các kênh phân phối hiện đại là nguyên nhân chính. So với các nghiên cứu trong ngành, như nghiên cứu tại Bangkok (2012), ParkRoyal Saigon còn hạn chế trong việc áp dụng công nghệ và chiến lược chiêu thị đa dạng.

Việc tập trung vào khách thương nhân và khách du lịch quốc tế từ Nhật Bản, Hàn Quốc là điểm mạnh, tuy nhiên cần mở rộng thị trường mục tiêu và cá nhân hóa dịch vụ theo đặc điểm tiêu dùng từng nhóm khách. Đặc biệt, nâng cao chất lượng nhân sự và quy trình phục vụ sẽ tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ doanh thu theo năm, bảng phân tích thị phần và biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng khách hàng theo từng yếu tố marketing mix để minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa sản phẩm dịch vụ: Phát triển thêm các dịch vụ bổ sung phù hợp với nhu cầu từng phân khúc khách hàng, đặc biệt là khách doanh nhân và khách quốc tế. Thời gian thực hiện: 2018-2020. Chủ thể: Ban quản lý khách sạn phối hợp bộ phận dịch vụ.

  2. Điều chỉnh chính sách giá linh hoạt: Áp dụng chiến lược giá theo mùa, giảm giá cho khách đoàn và khách đặt phòng trực tuyến để tăng công suất phòng trong mùa thấp điểm. Thời gian: triển khai ngay từ năm 2018. Chủ thể: Bộ phận kinh doanh tiếp thị.

  3. Mở rộng và nâng cao kênh phân phối online: Đầu tư vào website, hợp tác với các nền tảng đặt phòng trực tuyến, tăng cường quảng bá trên mạng xã hội để tiếp cận khách hàng trẻ và quốc tế. Thời gian: 2018-2019. Chủ thể: Bộ phận marketing và IT.

  4. Nâng cao chất lượng nhân sự: Tổ chức đào tạo kỹ năng ngoại ngữ, kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống cho nhân viên, đặc biệt là bộ phận lễ tân và dịch vụ khách hàng. Thời gian: liên tục từ 2018. Chủ thể: Bộ phận nhân sự.

  5. Cải tiến quy trình phục vụ: Rà soát và tối ưu hóa quy trình đặt phòng, nhận trả phòng, thanh toán để tăng tính chính xác và thuận tiện cho khách hàng. Thời gian: 2018-2019. Chủ thể: Bộ phận vận hành và công nghệ thông tin.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị khách sạn và doanh nghiệp du lịch: Có thể áp dụng các giải pháp marketing mix để nâng cao hiệu quả kinh doanh, cải thiện dịch vụ và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  2. Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực marketing dịch vụ: Tài liệu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về marketing mix trong ngành khách sạn, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát và phân tích dữ liệu thực tế trong ngành dịch vụ khách sạn.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý du lịch: Hiểu rõ hơn về thực trạng và thách thức của ngành khách sạn, từ đó xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Marketing mix là gì và tại sao lại quan trọng trong ngành khách sạn?
    Marketing mix là tập hợp các công cụ marketing gồm 7 yếu tố (7P) giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược phù hợp với thị trường mục tiêu. Trong ngành khách sạn, marketing mix giúp tối ưu hóa dịch vụ, giá cả, phân phối và trải nghiệm khách hàng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Khách sạn ParkRoyal Saigon đã gặp những khó khăn gì trong hoạt động marketing?
    Khách sạn gặp khó khăn về doanh thu giảm sút, đặc biệt là doanh thu phòng lưu trú, do cạnh tranh gay gắt, kênh phân phối chưa đa dạng và chính sách giá chưa linh hoạt. Ngoài ra, hoạt động chiêu thị và đào tạo nhân sự còn hạn chế.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát 350 khách hàng và phỏng vấn 10 chuyên gia, cùng với phân tích dữ liệu thứ cấp từ báo cáo nội bộ khách sạn.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hoạt động marketing mix tại khách sạn?
    Cần điều chỉnh chính sách giá linh hoạt, mở rộng kênh phân phối online, nâng cao chất lượng nhân sự, cải tiến quy trình phục vụ và phát triển sản phẩm dịch vụ phù hợp với nhu cầu khách hàng đa dạng.

  5. Ai là đối tượng khách hàng mục tiêu chính của khách sạn ParkRoyal Saigon?
    Khách sạn tập trung vào khách thương nhân và khách du lịch quốc tế, đặc biệt là khách đến từ Nhật Bản và Hàn Quốc, với nhu cầu dịch vụ chất lượng cao và khả năng chi trả tốt.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa và phân tích thực trạng hoạt động marketing mix tại khách sạn ParkRoyal Saigon, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế trong từng yếu tố 7P.
  • Kết quả nghiên cứu cho thấy sự cần thiết của việc hoàn thiện chiến lược marketing mix nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và tăng khả năng cạnh tranh trong bối cảnh thị trường khách sạn ngày càng khốc liệt.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về sản phẩm, giá, phân phối, chiêu thị, con người, cơ sở vật chất và quy trình với lộ trình thực hiện từ 2018 đến 2020.
  • Luận văn cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu có giá trị tham khảo cho các nhà quản trị, chuyên gia và học viên trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và marketing dịch vụ.
  • Khuyến nghị khách sạn tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả các giải pháp và điều chỉnh linh hoạt để thích ứng với sự thay đổi của thị trường và nhu cầu khách hàng.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý khách sạn nên áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời đầu tư vào đào tạo nhân sự và công nghệ để nâng cao năng lực cạnh tranh. Độc giả quan tâm có thể liên hệ để nhận bản đầy đủ luận văn và tư vấn chuyên sâu.