Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phát triển nhanh và hội nhập sâu rộng, ngành dịch vụ môi trường, đặc biệt là xử lý chất thải và nước thải, ngày càng trở nên quan trọng. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, năm 2017, tăng trưởng kinh tế đạt 6,81%, mức cao nhất trong 10 năm qua, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các doanh nghiệp trong lĩnh vực môi trường. Công ty Cổ phần Công nghiệp Môi trường Châu Á (ASENCO) hoạt động hơn 12 năm trong lĩnh vực này, với các sản phẩm và dịch vụ đa dạng như xử lý nước thải, thu gom rác thải, gia công cơ khí và thiết bị môi trường. Tuy nhiên, sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp cùng ngành và những biến động về công nghệ, chính sách pháp luật đặt ra thách thức lớn cho công tác hoạch định chiến lược kinh doanh của công ty.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hoàn thiện công tác hoạch định chiến lược kinh doanh tại ASENCO, tập trung vào phân tích thực trạng, đánh giá các nhân tố ảnh hưởng từ môi trường bên trong và bên ngoài, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả chiến lược. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động kinh doanh của công ty trên địa bàn Hà Nội trong giai đoạn 2015-2017, với dự báo và đề xuất chiến lược đến năm 2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, thích ứng với môi trường kinh doanh biến đổi và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết hoạch định chiến lược kinh doanh: Định nghĩa chiến lược là quá trình xác lập mục tiêu dài hạn, phân bổ nguồn lực và lựa chọn các hành động nhằm tạo lợi thế cạnh tranh bền vững (Quinn, 1980; Johnson & Scholes, 1999). Hoạch định chiến lược là công việc tư duy có hệ thống, đòi hỏi sự tham gia của lãnh đạo và nhân viên để dự báo tương lai và định hướng phát triển doanh nghiệp.

  • Mô hình phân tích môi trường bên ngoài và bên trong: Sử dụng mô hình PESTEL để đánh giá các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp luật; mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter để phân tích ngành; đồng thời áp dụng ma trận SWOT và TOWS để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, từ đó lựa chọn chiến lược phù hợp.

  • Mô hình hoạch định chiến lược kinh doanh: Quy trình gồm 6 bước chính: xác định tầm nhìn, sứ mệnh, mục tiêu chiến lược; phân tích môi trường bên ngoài và bên trong; lựa chọn chiến lược; hoạch định nội dung chiến lược kinh doanh.

Các khái niệm chính bao gồm: chiến lược kinh doanh, đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU), tầm nhìn, sứ mệnh, mục tiêu chiến lược, lợi thế cạnh tranh, môi trường vĩ mô và vi mô, ma trận SWOT, ma trận QSPM.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua phỏng vấn chuyên sâu với Giám đốc kinh doanh và các quản lý cấp cao của công ty; khảo sát bằng phiếu điều tra với 15 cán bộ quản lý và nhân viên lâu năm, tập trung vào đánh giá mức độ quan trọng của các nhân tố ảnh hưởng đến hoạch định chiến lược.

  • Dữ liệu thứ cấp: Bao gồm báo cáo tài chính, tài liệu nội bộ công ty, các văn bản pháp luật liên quan, giáo trình quản trị chiến lược, các bài báo và tài liệu nghiên cứu ngành môi trường.

Phân tích dữ liệu sơ cấp được thực hiện bằng phần mềm Excel để tổng hợp và đánh giá các nhân tố. Dữ liệu thứ cấp được phân tích bằng phương pháp so sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm (2015-2017), phân tích kinh tế và đánh giá SWOT, EFAS, IFAS, TOWS, QSPM nhằm xác định các chiến lược tối ưu. Cỡ mẫu 15 phiếu điều tra được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo tính đại diện cho các quản lý và nhân viên có kinh nghiệm trong công ty. Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2015 đến 2017, với đề xuất chiến lược đến năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng hoạch định chiến lược kinh doanh còn hạn chế: Công ty chưa có văn bản hoạch định chiến lược rõ ràng cho giai đoạn tới, chưa áp dụng đầy đủ các công cụ phân tích chiến lược như EFAS, IFAS, TOWS. Việc phân tích môi trường chưa đánh giá đúng mức độ tác động của các nhân tố bên ngoài và khai thác điểm mạnh bên trong.

  2. Môi trường bên ngoài có nhiều cơ hội và thách thức rõ ràng:

    • Cơ hội: Nền kinh tế tăng trưởng ổn định với GDP đầu người đạt 2.385 USD năm 2017; sự phát triển và gia tăng các khu công nghiệp; các chính sách bảo vệ môi trường và luật pháp ngày càng hoàn thiện; công nghệ mới trong xử lý môi trường.
    • Thách thức: Cạnh tranh gay gắt trong ngành với nhiều đối thủ có kinh nghiệm; áp lực cập nhật công nghệ mới; hệ thống pháp luật còn chồng chéo; cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ.
  3. Môi trường bên trong có điểm mạnh và điểm yếu rõ ràng:

    • Điểm mạnh: Đội ngũ nhân lực trẻ, năng động; lãnh đạo có chuyên môn và kinh nghiệm; khả năng tự chủ tài chính tăng 30% từ 2015 đến 2017; chất lượng sản phẩm tốt; trang thiết bị hiện đại nhập khẩu từ Nhật Bản, Đức, Mỹ.
    • Điểm yếu: Trình độ kỹ thuật nhân viên không đồng đều; năng lực truyền thông, xúc tiến thị trường kém hiệu quả; khả năng nghiên cứu thị trường hạn chế; hình ảnh công ty chưa phổ biến rộng rãi.
  4. Kết quả kinh doanh biến động nhưng có xu hướng phát triển: Lợi nhuận năm 2016 tăng 417.899 nghìn đồng so với 2015, nhưng năm 2017 giảm 340.644 nghìn đồng so với 2016 do chi phí tài chính tăng và thị phần giảm do cạnh tranh. Doanh thu mục tiêu giai đoạn 2018-2020 được đặt ra với kế hoạch tăng trưởng ổn định.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác hoạch định chiến lược tại ASENCO còn nhiều hạn chế do chưa áp dụng đầy đủ các công cụ phân tích chiến lược hiện đại, dẫn đến việc lựa chọn chiến lược chưa rõ ràng và thiếu tính hệ thống. So với các nghiên cứu trong ngành, việc thiếu phòng ban chuyên môn nghiên cứu thị trường và môi trường kinh doanh là điểm yếu chung của nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực môi trường tại Việt Nam.

Môi trường bên ngoài với nhiều cơ hội như tăng trưởng kinh tế, phát triển khu công nghiệp và chính sách bảo vệ môi trường tạo điều kiện thuận lợi cho công ty mở rộng thị trường. Tuy nhiên, thách thức từ cạnh tranh và áp lực công nghệ đòi hỏi công ty phải nâng cao năng lực đổi mới và thích ứng nhanh. Việc đầu tư vào công nghệ hiện đại và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao là cần thiết để duy trì lợi thế cạnh tranh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện mức độ quan trọng của các nhân tố môi trường bên ngoài và bên trong, bảng so sánh kết quả kinh doanh qua các năm, ma trận SWOT và QSPM để minh họa sự lựa chọn chiến lược tối ưu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và hoàn thiện quy trình hoạch định chiến lược kinh doanh

    • Áp dụng đầy đủ các công cụ phân tích chiến lược như EFAS, IFAS, TOWS, QSPM để đánh giá chính xác các nhân tố môi trường và lựa chọn chiến lược phù hợp.
    • Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với phòng Kế hoạch và Phát triển.
  2. Thành lập phòng nghiên cứu thị trường và phân tích môi trường kinh doanh

    • Tăng cường thu thập, phân tích thông tin thị trường, nhu cầu khách hàng và đối thủ cạnh tranh để hỗ trợ hoạch định chiến lược.
    • Thời gian: 12 tháng.
    • Chủ thể: Ban Giám đốc, phòng Marketing và Phát triển sản phẩm.
  3. Nâng cao năng lực truyền thông và xúc tiến thị trường

    • Đầu tư phát triển kênh truyền thông số như website, mạng xã hội; tổ chức các chiến dịch quảng bá sản phẩm, thương hiệu.
    • Thời gian: 6-12 tháng.
    • Chủ thể: Phòng Marketing phối hợp với các đối tác truyền thông.
  4. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực kỹ thuật và quản lý

    • Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao trình độ kỹ thuật, quản trị chiến lược cho cán bộ nhân viên.
    • Thời gian: liên tục hàng năm.
    • Chủ thể: Phòng Nhân sự phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành.
  5. Đầu tư đổi mới công nghệ và thiết bị hiện đại

    • Cập nhật và áp dụng các công nghệ xử lý môi trường tiên tiến để nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
    • Thời gian: kế hoạch 3 năm.
    • Chủ thể: Ban Giám đốc, phòng Kỹ thuật và R&D.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp trong ngành môi trường

    • Lợi ích: Hiểu rõ quy trình hoạch định chiến lược, áp dụng các công cụ phân tích để nâng cao hiệu quả quản trị chiến lược.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển dài hạn, thích ứng với môi trường cạnh tranh.
  2. Chuyên gia tư vấn quản trị chiến lược và phát triển doanh nghiệp

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, các phân tích SWOT, TOWS, QSPM trong ngành môi trường.
    • Use case: Tư vấn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong lĩnh vực xử lý môi trường.
  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản trị Kinh doanh, Quản trị Chiến lược

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức lý thuyết kết hợp thực tiễn về hoạch định chiến lược kinh doanh trong ngành môi trường.
    • Use case: Tham khảo cho luận văn, đề tài nghiên cứu hoặc học tập chuyên sâu.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức phát triển ngành môi trường

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và thách thức của doanh nghiệp trong ngành, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Xây dựng chương trình hỗ trợ doanh nghiệp, thúc đẩy phát triển bền vững ngành môi trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạch định chiến lược kinh doanh là gì và tại sao quan trọng?
    Hoạch định chiến lược kinh doanh là quá trình xác định mục tiêu dài hạn, phân bổ nguồn lực và lựa chọn các hành động để đạt lợi thế cạnh tranh. Nó giúp doanh nghiệp định hướng phát triển, ứng phó với biến động thị trường và nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Các công cụ phân tích chiến lược nào được áp dụng trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng các công cụ như ma trận SWOT, TOWS, EFAS, IFAS và QSPM để đánh giá môi trường bên trong, bên ngoài và lựa chọn chiến lược tối ưu dựa trên các nhân tố thành công quan trọng.

  3. Những thách thức lớn nhất mà công ty ASENCO đang đối mặt là gì?
    Cạnh tranh gay gắt trong ngành, áp lực cập nhật công nghệ mới, hệ thống pháp luật còn chồng chéo và cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ là những thách thức chính ảnh hưởng đến hoạch định chiến lược và hoạt động kinh doanh của công ty.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả truyền thông và xúc tiến thị trường cho doanh nghiệp môi trường?
    Doanh nghiệp cần đầu tư phát triển kênh truyền thông số như website, mạng xã hội, tổ chức các chiến dịch quảng bá thương hiệu, đồng thời nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng để đưa ra các chính sách marketing phù hợp.

  5. Tại sao việc thành lập phòng nghiên cứu thị trường lại cần thiết?
    Phòng nghiên cứu thị trường giúp thu thập và phân tích thông tin về khách hàng, đối thủ và xu hướng ngành, hỗ trợ lãnh đạo đưa ra quyết định chiến lược chính xác, kịp thời và phù hợp với thực tế thị trường.

Kết luận

  • Hoạch định chiến lược kinh doanh là yếu tố then chốt giúp ASENCO duy trì và phát triển lợi thế cạnh tranh trong ngành môi trường đầy biến động.
  • Công ty đã có những thành công nhất định về chất lượng sản phẩm, đội ngũ nhân lực và khả năng tài chính, nhưng còn tồn tại hạn chế trong quy trình hoạch định và truyền thông thị trường.
  • Môi trường bên ngoài cung cấp nhiều cơ hội phát triển nhưng cũng đặt ra thách thức lớn về cạnh tranh và công nghệ.
  • Đề xuất hoàn thiện quy trình hoạch định chiến lược, thành lập phòng nghiên cứu thị trường, nâng cao năng lực truyền thông và đào tạo nhân lực là cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chiến lược phù hợp với biến động thị trường.

Hành động ngay hôm nay để xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, giúp công ty phát triển bền vững và dẫn đầu ngành môi trường!