Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ và hội nhập quốc tế, giáo dục đại học (GDĐH) giữ vai trò then chốt trong việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Tại Việt Nam, Đảng và Nhà nước xác định giáo dục là quốc sách hàng đầu, trong đó GDĐH là một trong những nhánh quan trọng nhất của hệ thống giáo dục quốc dân. Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHKT - ĐHQGHN) là một trong những cơ sở đào tạo hàng đầu về lĩnh vực kinh tế, quản lý và quản trị kinh doanh, với mục tiêu trở thành trường đại học định hướng nghiên cứu và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đạt chuẩn kiểm định quốc tế.

Nghiên cứu tập trung vào hoàn thiện hệ thống đảm bảo chất lượng đào tạo (ĐBCLĐT) tại Trường ĐHKT trong giai đoạn 2015-2020, nhằm nâng cao hiệu quả vận hành hệ thống ĐBCLĐT, đáp ứng yêu cầu của Bộ Giáo dục và Đào tạo (GD&ĐT) và ĐHQGHN, đồng thời phù hợp với xu hướng hội nhập giáo dục quốc tế. Hệ thống ĐBCLĐT được xem là công cụ quan trọng để duy trì, cải tiến và nâng cao chất lượng đào tạo, góp phần nâng cao vị thế và năng lực cạnh tranh của nhà trường.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: làm rõ cơ sở lý luận về hệ thống ĐBCLĐT trong trường đại học; phân tích thực trạng hệ thống ĐBCLĐT tại Trường ĐHKT; đề xuất các biện pháp hoàn thiện hệ thống này trong giai đoạn 2020-2025. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ nhà trường nâng cao chất lượng đào tạo, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo cho các cơ sở giáo dục đại học có thực trạng tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết hệ thống và các mô hình ĐBCLĐT phổ biến trong giáo dục đại học. Theo lý thuyết hệ thống, một trường đại học là một hệ thống mở gồm các thành tố tương tác chặt chẽ: đầu vào, quá trình và đầu ra, với cơ chế phản hồi nhằm điều chỉnh và cải tiến liên tục. Hệ thống ĐBCLĐT được định nghĩa là tập hợp các chính sách, mục tiêu, hành động, công cụ, nguồn lực, quy trình và thủ tục nhằm duy trì và nâng cao chất lượng đào tạo.

Hai mô hình ĐBCLĐT được áp dụng làm cơ sở lý thuyết chính:

  1. Mô hình AUN-QA (ASEAN University Network - Quality Assurance): Bao gồm ba cấp độ ĐBCL về chiến lược, hệ thống và thực hiện chức năng, với 25 tiêu chuẩn và 111 tiêu chí đánh giá toàn diện các hoạt động của trường đại học, từ tầm nhìn, quản trị, đến tuyển sinh, chương trình đào tạo, giảng dạy, đánh giá sinh viên và kết quả đào tạo.

  2. Mô hình ĐBCL của Bộ GD&ĐT Việt Nam (Thông tư 12/2017/TT-BGDĐT): Gồm 4 nhóm tiêu chuẩn: ĐBCL về mặt chiến lược (8 tiêu chuẩn), hệ thống (4 tiêu chuẩn), thực hiện chức năng (9 tiêu chuẩn) và kết quả hoạt động (4 tiêu chuẩn). Mô hình này nhấn mạnh chu trình Lập kế hoạch – Thực hiện – Kiểm tra đánh giá – Cải tiến chất lượng.

Các khái niệm chính bao gồm: ĐBCL đào tạo, hệ thống ĐBCL bên trong trường đại học, các thành tố ĐBCL (đầu vào, quá trình, đầu ra), văn hóa chất lượng, và các yếu tố ảnh hưởng đến hệ thống ĐBCL như kinh tế xã hội, chính sách pháp luật, nhận thức và nguồn lực.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng:

  • Phương pháp nghiên cứu văn bản, tài liệu: Thu thập và phân tích các văn bản pháp luật, tài liệu khoa học, báo cáo ngành, các tiêu chuẩn ĐBCL trong và ngoài nước để xây dựng cơ sở lý luận.

  • Phương pháp so sánh, tổng hợp: So sánh các số liệu, thông tin về hệ thống ĐBCL qua các thời kỳ và giữa các mô hình ĐBCL để nhận diện điểm mạnh, hạn chế.

  • Phương pháp phỏng vấn sâu: Thực hiện phỏng vấn trực tiếp 30 cán bộ quản lý, giảng viên và chuyên viên tại các khoa, viện của Trường ĐHKT nhằm thu thập quan điểm, nhận thức và đánh giá về hệ thống ĐBCL hiện tại.

  • Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi: Thu thập ý kiến định lượng từ 100 giảng viên được chọn ngẫu nhiên đơn giản, sử dụng phần mềm SPSS để xử lý và phân tích số liệu.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong giai đoạn 2019-2020, tập trung phân tích dữ liệu từ năm 2015 đến 2020, nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2020-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng công tác tuyển sinh: Tỷ lệ đồng ý và hoàn toàn đồng ý của sinh viên năm cuối về công tác tuyển sinh đạt khoảng 75%, tuy nhiên, sự quan tâm của lãnh đạo đơn vị đối với công tác ĐBCL tuyển sinh chưa được xem là nhiệm vụ trọng tâm. Quy trình tư vấn tuyển sinh còn thiếu sự đồng bộ và chưa phát huy tối đa hiệu quả.

  2. Chương trình đào tạo (CTĐT): Khoảng 80% giảng viên và cán bộ quản lý đánh giá CTĐT phù hợp với chuẩn đầu ra và nhu cầu xã hội, nhưng việc cập nhật, điều chỉnh CTĐT chưa thường xuyên và chưa có kế hoạch dài hạn rõ ràng. Tỷ lệ CTĐT được kiểm định chất lượng đạt khoảng 60%.

  3. Hoạt động giảng dạy: Tỷ lệ sinh viên đánh giá đồng ý và hoàn toàn đồng ý về phương pháp giảng dạy của giảng viên trên thang đo 4 điểm đạt trung bình 3.2, phản ánh chất lượng giảng dạy còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc áp dụng phương pháp giảng dạy tích cực và công nghệ thông tin.

  4. Sinh viên tốt nghiệp: Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm trong vòng 12 tháng sau khi ra trường đạt khoảng 85% trong giai đoạn 2015-2018. Tuy nhiên, khảo sát nhà sử dụng lao động cho thấy chỉ khoảng 70% đánh giá sinh viên đáp ứng tốt yêu cầu công việc, phản ánh sự cần thiết cải tiến chuẩn đầu ra và CTĐT.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát và phân tích cho thấy hệ thống ĐBCLĐT tại Trường ĐHKT đã đạt được những thành tựu nhất định, như xây dựng được các tiêu chí, tiêu chuẩn ĐBCL, triển khai kiểm định chất lượng đơn vị đào tạo và CTĐT, đồng thời có đội ngũ cán bộ giàu kinh nghiệm. Tuy nhiên, sự quan tâm chưa đồng đều của lãnh đạo các đơn vị, thiếu kế hoạch phát triển dài hạn, hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân sự chuyên biệt là những điểm yếu cần khắc phục.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, các vấn đề như nhận thức về ĐBCL, văn hóa chất lượng, và sự phối hợp giữa các bộ phận trong nhà trường là những yếu tố quyết định hiệu quả vận hành hệ thống. Việc áp dụng mô hình AUN-QA và tiêu chuẩn Bộ GD&ĐT đã giúp nhà trường có khung tham chiếu rõ ràng, nhưng cần tăng cường thực hiện chu trình PDCA (Lập kế hoạch – Thực hiện – Kiểm tra – Cải tiến) một cách nghiêm túc và liên tục.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ đồng ý của sinh viên và giảng viên về các hoạt động ĐBCL, bảng tổng hợp số lượng CTĐT được kiểm định, và biểu đồ xu hướng việc làm của sinh viên tốt nghiệp qua các năm, giúp minh họa rõ nét thực trạng và tiến trình cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức về ĐBCL đào tạo: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo nâng cao nhận thức cho lãnh đạo, cán bộ quản lý, giảng viên và sinh viên về vai trò và tầm quan trọng của ĐBCL. Mục tiêu đạt 90% cán bộ, giảng viên tham gia trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu phối hợp Trung tâm Đảm bảo chất lượng giáo dục.

  2. Hoàn thiện hệ thống văn bản và quy trình ĐBCL: Xây dựng, cập nhật và ban hành các quy định, hướng dẫn chi tiết về ĐBCL trong các hoạt động tuyển sinh, xây dựng CTĐT, giảng dạy và khảo sát sinh viên tốt nghiệp. Đảm bảo 100% quy trình được chuẩn hóa và công khai trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo, Phòng Thanh tra và Pháp chế.

  3. Tăng cường nguồn lực cho ĐBCL: Đầu tư nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ ĐBCL thông qua tuyển dụng, đào tạo chuyên sâu và bồi dưỡng thường xuyên; đồng thời tăng ngân sách cho hoạt động ĐBCL, đảm bảo tối thiểu 5% tổng ngân sách đào tạo dành cho ĐBCL trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu, Phòng Kế hoạch - Tài chính.

  4. Xây dựng văn hóa chất lượng trong nhà trường: Thúc đẩy môi trường làm việc tích cực, khuyến khích sự tham gia của tất cả các bên liên quan trong hoạt động ĐBCL, phát triển các chương trình truyền thông nội bộ về văn hóa chất lượng. Mục tiêu đạt sự đồng thuận trên 80% cán bộ, giảng viên trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Chấp hành Công đoàn, Đoàn Thanh niên, Trung tâm Đảm bảo chất lượng giáo dục.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin trong ĐBCL: Phát triển hệ thống thông tin quản lý chất lượng đào tạo, hỗ trợ thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu ĐBCL một cách hiệu quả, giảm thiểu thủ công và tăng tính minh bạch. Mục tiêu hoàn thành hệ thống trong vòng 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Hệ thống thông tin kinh tế và quản lý, Phòng Đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các trường đại học: Giúp hiểu rõ vai trò và cách thức xây dựng, vận hành hệ thống ĐBCL đào tạo, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị chất lượng và phát triển bền vững nhà trường.

  2. Cán bộ quản lý giáo dục và chuyên viên ĐBCL: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để thiết kế, triển khai các quy trình, tiêu chuẩn ĐBCL phù hợp với đặc thù từng trường, đồng thời nâng cao năng lực chuyên môn.

  3. Giảng viên và nhân viên đào tạo: Nâng cao nhận thức về vai trò của ĐBCL trong hoạt động giảng dạy và học tập, từ đó chủ động tham gia cải tiến chất lượng đào tạo.

  4. Sinh viên và nhà tuyển dụng: Giúp sinh viên hiểu rõ chuẩn đầu ra và yêu cầu chất lượng đào tạo, đồng thời nhà tuyển dụng có cơ sở đánh giá chất lượng nguồn nhân lực từ các trường đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống đảm bảo chất lượng đào tạo là gì?
    Hệ thống ĐBCLĐT là tập hợp các chính sách, quy trình, công cụ và nguồn lực nhằm duy trì và nâng cao chất lượng đào tạo liên tục trong trường đại học, đảm bảo đầu vào, quá trình và đầu ra đạt chuẩn theo yêu cầu.

  2. Tại sao cần hoàn thiện hệ thống ĐBCL tại Trường ĐHKT?
    Hoàn thiện hệ thống giúp nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng, đáp ứng yêu cầu kiểm định quốc tế, tăng cường năng lực cạnh tranh và đảm bảo sinh viên tốt nghiệp đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.

  3. Các yếu tố ảnh hưởng đến hệ thống ĐBCL là gì?
    Bao gồm yếu tố khách quan như kinh tế xã hội, chính sách pháp luật, xu hướng hội nhập quốc tế; và yếu tố chủ quan như nhận thức của lãnh đạo, văn hóa chất lượng, nguồn lực tài chính và nhân sự.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Kết hợp phương pháp nghiên cứu văn bản, so sánh tổng hợp, phỏng vấn sâu và điều tra bằng bảng hỏi với mẫu 100 giảng viên, xử lý số liệu bằng phần mềm SPSS.

  5. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn?
    Nhà trường cần xây dựng kế hoạch hành động cụ thể dựa trên các đề xuất, tăng cường đào tạo, hoàn thiện quy trình, đầu tư nguồn lực và phát triển văn hóa chất lượng để vận hành hệ thống ĐBCL hiệu quả.

Kết luận

  • Hệ thống ĐBCL đào tạo tại Trường ĐHKT đã đạt được nhiều kết quả tích cực nhưng còn tồn tại hạn chế về nhận thức, nguồn lực và quy trình vận hành.
  • Nghiên cứu đã làm rõ cơ sở lý luận, thực trạng và đề xuất các biện pháp hoàn thiện hệ thống ĐBCL đào tạo phù hợp với bối cảnh nhà trường và yêu cầu hội nhập quốc tế.
  • Các biện pháp đề xuất tập trung vào nâng cao nhận thức, hoàn thiện văn bản quy trình, tăng cường nguồn lực, xây dựng văn hóa chất lượng và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Thời gian thực hiện các giải pháp đề xuất từ 2020 đến 2025, nhằm đảm bảo tính khả thi và hiệu quả lâu dài.
  • Kêu gọi Ban Giám hiệu, cán bộ quản lý, giảng viên và các bên liên quan tích cực tham gia triển khai để nâng cao chất lượng đào tạo, góp phần phát triển bền vững Trường ĐHKT.