Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS/IFRS) ngày càng trở nên phổ biến nhằm đảm bảo tính so sánh và minh bạch của báo cáo tài chính trên phạm vi toàn cầu. Tính đến năm 2015, có khoảng 116 quốc gia đã áp dụng IAS/IFRS cho các công ty niêm yết. Tại Việt Nam, hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) được xây dựng dựa trên các chuẩn mực quốc tế từ những năm 2000, tuy nhiên vẫn còn nhiều khác biệt so với IAS/IFRS. Năm 2014, Bộ Tài chính ban hành Thông tư 202/2014/TT-BTC hướng dẫn lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất (BCTC HN), đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc hòa hợp chuẩn mực kế toán Việt Nam với quốc tế.
Mục tiêu nghiên cứu là đo lường mức độ hòa hợp giữa quy định pháp lý kế toán Việt Nam, đặc biệt là Thông tư 202/2014/TT-BTC, với chuẩn mực kế toán quốc tế trong việc lập và trình bày BCTC hợp nhất. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế liên quan đến BCTC HN, áp dụng cho năm tài chính bắt đầu từ hoặc sau ngày 01/01/2015. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam chuyển đổi sang chuẩn mực quốc tế, đồng thời góp phần hoàn thiện hệ thống chuẩn mực kế toán trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết nền tảng về hòa hợp kế toán và báo cáo tài chính hợp nhất.
Lý thuyết hòa hợp kế toán: Hòa hợp kế toán được hiểu là quá trình loại bỏ sự khác biệt giữa các hệ thống kế toán nhằm đạt trạng thái hài hòa về chuẩn mực và thực tế kế toán. Hòa hợp có thể phân loại thành hòa hợp chuẩn mực (về quy định pháp lý) và hòa hợp thực tế (về áp dụng tại doanh nghiệp). Các yếu tố ảnh hưởng đến tiến trình hòa hợp bao gồm hệ thống luật pháp, hệ thống tài chính, chính sách thuế, văn hóa quốc gia và các yếu tố kinh tế - xã hội.
Lý thuyết báo cáo tài chính hợp nhất: Báo cáo tài chính hợp nhất phản ánh tình hình tài chính và kết quả hoạt động của nhóm công ty mẹ - công ty con như một thực thể duy nhất. Ba lý thuyết chính được áp dụng gồm: lý thuyết vốn chủ sở hữu (chỉ phản ánh phần lợi ích của công ty mẹ), lý thuyết công ty mẹ (phản ánh toàn bộ tài sản và nợ phải trả của công ty con), và lý thuyết thực thể (xem BCTC HN là báo cáo của một thực thể kinh doanh với hai nhóm cổ đông kiểm soát và không kiểm soát).
Ngoài ra, các lý thuyết về tính hữu ích cho việc ra quyết định, lý thuyết các bên liên quan và lý thuyết lợi ích xã hội cũng được sử dụng để giải thích vai trò và ý nghĩa của BCTC HN trong việc cung cấp thông tin cho các đối tượng sử dụng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng.
Nghiên cứu định tính: So sánh các điểm khác biệt giữa chuẩn mực kế toán Việt Nam trước và sau khi Thông tư 202/2014/TT-BTC được ban hành, đồng thời cho điểm các nội dung đo lường mức độ hòa hợp theo thang điểm từ 1 đến 4 (1: cho phép, 2: bắt buộc, 3: không quy định, 4: cấm).
Nghiên cứu định lượng: Sử dụng các chỉ số đo lường mức độ hòa hợp chuẩn mực kế toán gồm hệ số Jaccard có điều chỉnh (JACC), chỉ số Absence (ABSE), chỉ số Divergence (DIV) và khoảng cách Average (AD). Dữ liệu được thu thập từ các chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế liên quan đến lập và trình bày BCTC HN, áp dụng cho các giai đoạn từ 2003 đến 2011. Phân tích thống kê mô tả và kiểm định Wilcoxon được sử dụng để đánh giá sự khác biệt về mức độ hòa hợp qua các thời kỳ.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế có liên quan đến BCTC HN, với lý do lựa chọn phương pháp phân tích nhằm đo lường chính xác mức độ tương đồng và khác biệt giữa hai bộ chuẩn mực.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ hòa hợp chung giữa chuẩn mực kế toán Việt Nam và IAS/IFRS sau khi ban hành Thông tư 202 đạt khoảng 70% theo hệ số Jaccard có điều chỉnh, cho thấy sự tiến bộ đáng kể so với mức hòa hợp trước đó chỉ khoảng 50-60%.
Mức độ hòa hợp về mặt trình bày báo cáo tài chính hợp nhất cao hơn mức độ hòa hợp về mặt đo lường, với tỷ lệ tuân thủ về trình bày đạt trên 90%, trong khi mức độ hòa hợp về đo lường chỉ đạt khoảng 80%. Điều này phản ánh sự đồng bộ tốt trong các quy định về cấu trúc và nội dung báo cáo, nhưng còn tồn tại khác biệt trong các phương pháp kế toán cụ thể.
Chỉ số Absence và Divergence cho thấy các khác biệt chủ yếu xuất phát từ việc một số nguyên tắc kế toán chưa được quy định hoặc có sự khác biệt về phương pháp kế toán giữa hai bộ chuẩn mực, đặc biệt là trong các chuẩn mực liên quan đến lợi thế thương mại, hợp nhất kinh doanh và kế toán các khoản đầu tư vào công ty liên kết.
Kiểm định Wilcoxon cho thấy mức độ hòa hợp giữa chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế có sự cải thiện rõ rệt sau khi Thông tư 202 được ban hành, với giá trị p < 0.05, khẳng định giả thuyết về mức độ hòa hợp cao hơn.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của sự cải thiện mức độ hòa hợp là do Thông tư 202 đã cập nhật nhiều quy định mới, tiệm cận hơn với các chuẩn mực quốc tế như IAS 27, IFRS 10, IFRS 3, giúp giảm thiểu các khác biệt về nguyên tắc và phương pháp kế toán. Tuy nhiên, sự khác biệt còn tồn tại do đặc thù kinh tế, hệ thống pháp luật và chính sách thuế của Việt Nam vẫn ảnh hưởng đến việc xây dựng và áp dụng chuẩn mực kế toán.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với xu hướng toàn cầu khi các quốc gia đang phát triển dần tiếp cận và hội tụ với IAS/IFRS nhưng vẫn giữ lại một số quy định đặc thù phù hợp với điều kiện trong nước. Việc trình bày dữ liệu có thể minh họa qua biểu đồ so sánh hệ số Jaccard qua các năm và bảng phân tích chi tiết các chỉ số Absence, Divergence cho từng chuẩn mực kế toán.
Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là giúp các doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhận diện được các điểm cần hoàn thiện trong hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam, từ đó thúc đẩy quá trình hội nhập và nâng cao chất lượng báo cáo tài chính hợp nhất.
Đề xuất và khuyến nghị
Cập nhật và hoàn thiện hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam nhằm tăng cường mức độ hòa hợp với IAS/IFRS, đặc biệt là các chuẩn mực liên quan đến hợp nhất kinh doanh, lợi thế thương mại và kế toán các khoản đầu tư. Bộ Tài chính nên xây dựng lộ trình cập nhật chuẩn mực theo từng giai đoạn, ưu tiên hoàn thành trước năm 2025.
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cho đội ngũ kế toán, kiểm toán về các chuẩn mực quốc tế và Thông tư 202 để đảm bảo việc áp dụng chính xác và hiệu quả. Các tổ chức nghề nghiệp kế toán cần phối hợp với các cơ sở đào tạo xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu, triển khai trong vòng 2 năm tới.
Xây dựng hệ thống hướng dẫn và công cụ hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi báo cáo tài chính từ VAS sang IFRS nhằm giảm thiểu khó khăn và chi phí chuyển đổi. Bộ Tài chính và các tổ chức nghề nghiệp nên phát triển tài liệu hướng dẫn chi tiết và phần mềm hỗ trợ trong vòng 1-2 năm.
Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và đánh giá việc áp dụng chuẩn mực kế toán tại các doanh nghiệp, đặc biệt là các tập đoàn lớn và công ty niêm yết, nhằm đảm bảo tính tuân thủ và nâng cao chất lượng báo cáo tài chính hợp nhất. Cơ quan quản lý nên thiết lập các tiêu chí đánh giá và thực hiện kiểm tra định kỳ hàng năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các cơ quan quản lý nhà nước về kế toán và tài chính: Giúp hiểu rõ mức độ hòa hợp chuẩn mực kế toán Việt Nam với quốc tế, từ đó xây dựng chính sách và lộ trình hoàn thiện hệ thống chuẩn mực.
Doanh nghiệp hoạt động theo mô hình công ty mẹ - công ty con: Hỗ trợ doanh nghiệp nhận diện các điểm khác biệt trong lập và trình bày BCTC hợp nhất, chuẩn bị tốt hơn cho việc chuyển đổi sang chuẩn mực quốc tế.
Các tổ chức nghề nghiệp kế toán và kiểm toán: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chương trình đào tạo, hướng dẫn thực hành và nâng cao năng lực chuyên môn cho hội viên.
Các cơ sở đào tạo và nghiên cứu trong lĩnh vực kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo quan trọng cho giảng viên, sinh viên và nghiên cứu sinh trong việc cập nhật kiến thức về hòa hợp kế toán và chuẩn mực quốc tế.
Câu hỏi thường gặp
Thông tư 202/2014/TT-BTC có vai trò gì trong việc hòa hợp chuẩn mực kế toán Việt Nam với quốc tế?
Thông tư 202 hướng dẫn phương pháp lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất, giúp chuẩn mực kế toán Việt Nam tiệm cận hơn với IAS/IFRS, đặc biệt trong các quy định về hợp nhất kinh doanh và lợi thế thương mại.Mức độ hòa hợp giữa chuẩn mực kế toán Việt Nam và IAS/IFRS hiện nay là bao nhiêu?
Theo nghiên cứu, mức độ hòa hợp chung đạt khoảng 70%, với trình bày báo cáo tài chính có mức độ hòa hợp cao hơn so với đo lường kế toán.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tiến trình hòa hợp kế toán tại Việt Nam?
Bao gồm hệ thống pháp luật điển luật, chính sách thuế, văn hóa quốc gia, hệ thống tài chính chủ yếu dựa vào tín dụng nội bộ, và trình độ phát triển nghề nghiệp kế toán.Doanh nghiệp Việt Nam cần chuẩn bị gì để chuyển đổi sang chuẩn mực kế toán quốc tế?
Cần nâng cao năng lực nhân sự, cập nhật hệ thống kế toán, áp dụng các hướng dẫn chuyển đổi, và phối hợp với các tổ chức nghề nghiệp để đảm bảo tuân thủ chuẩn mực mới.Làm thế nào để đo lường mức độ hòa hợp giữa hai bộ chuẩn mực kế toán?
Sử dụng các chỉ số như hệ số Jaccard có điều chỉnh, chỉ số Absence, chỉ số Divergence và khoảng cách Average để đánh giá mức độ tương đồng và khác biệt giữa các nguyên tắc kế toán.
Kết luận
- Thông tư 202/2014/TT-BTC đã nâng cao mức độ hòa hợp giữa chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế trong lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất.
- Mức độ hòa hợp về trình bày báo cáo tài chính đạt trên 90%, trong khi mức độ hòa hợp về đo lường đạt khoảng 80%.
- Các khác biệt còn tồn tại chủ yếu do đặc thù kinh tế, pháp luật và chính sách thuế của Việt Nam.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cập nhật chuẩn mực, nâng cao năng lực nhân sự và hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, hoàn thiện chuẩn mực và tăng cường giám sát áp dụng trong vòng 5 năm tới.
Để nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và thúc đẩy hội nhập quốc tế, các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần chủ động áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu này.