I. Giới thiệu về tài liệu thực tế trong giảng dạy ESP
Tài liệu thực tế đóng vai trò quan trọng trong việc giảng dạy kỹ năng đọc ESP cho sinh viên năm hai tại Việt Nam. Tài liệu thực tế không chỉ cung cấp thông tin hữu ích mà còn tạo động lực cho sinh viên trong quá trình học tập. Theo nghiên cứu của Robinson (1991) và Nunan (1991), tài liệu thực tế giúp sinh viên tiếp cận ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế, từ đó nâng cao khả năng đọc hiểu. Việc sử dụng tài liệu thực tế trong giảng dạy không chỉ giúp sinh viên cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp họ phát triển tư duy phản biện và khả năng giải quyết vấn đề. Nghiên cứu này nhằm điều tra hiệu quả của việc sử dụng tài liệu thực tế như một công cụ bổ trợ cho việc dạy kỹ năng đọc ESP, từ đó đáp ứng nhu cầu học tập của sinh viên tại Học viện Y-Dược học cổ truyền Việt Nam.
1.1. Định nghĩa và vai trò của tài liệu thực tế
Tài liệu thực tế được định nghĩa là những tài liệu không được chỉnh sửa, phản ánh ngôn ngữ và văn hóa trong bối cảnh thực tế. Chúng có thể bao gồm báo chí, tạp chí, video, và các tài liệu khác. Việc sử dụng tài liệu thực tế trong giảng dạy kỹ năng đọc ESP giúp sinh viên tiếp cận với ngôn ngữ thực tế, từ đó nâng cao khả năng đọc hiểu và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống cụ thể. Nghiên cứu của Dudley-Evans và John (1998) chỉ ra rằng tài liệu thực tế có thể làm tăng động lực học tập của sinh viên, giúp họ cảm thấy hứng thú hơn với việc học. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh giảng dạy ESP, nơi mà sinh viên cần phải áp dụng ngôn ngữ trong các lĩnh vực chuyên môn cụ thể.
II. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp quasi-experimental để đánh giá hiệu quả của việc sử dụng tài liệu thực tế trong giảng dạy kỹ năng đọc ESP. Phương pháp này cho phép so sánh giữa nhóm sinh viên được giảng dạy bằng tài liệu thực tế và nhóm sinh viên sử dụng tài liệu không thực tế. Dữ liệu được thu thập thông qua các bài kiểm tra trước và sau khi áp dụng chương trình giảng dạy, cùng với bảng hỏi về thái độ của sinh viên đối với việc sử dụng tài liệu thực tế. Kết quả cho thấy có sự cải thiện đáng kể trong khả năng đọc của sinh viên sau khi tham gia chương trình, điều này chứng tỏ rằng tài liệu thực tế có tác động tích cực đến việc học tập của sinh viên.
2.1. Công cụ thu thập dữ liệu
Công cụ chính được sử dụng trong nghiên cứu này bao gồm bài kiểm tra đọc và bảng hỏi. Bài kiểm tra đọc nhằm đánh giá khả năng đọc của sinh viên trước và sau khi áp dụng tài liệu thực tế. Bảng hỏi được thiết kế để thu thập ý kiến của sinh viên về việc sử dụng tài liệu thực tế trong quá trình học. Theo Seliger và Shohamy (1995), bảng hỏi là một phương tiện hiệu quả để thu thập dữ liệu về các hiện tượng khó quan sát như động lực và thái độ. Kết quả từ các công cụ này sẽ cung cấp thông tin quý giá về hiệu quả của việc sử dụng tài liệu thực tế trong giảng dạy.
III. Kết quả và thảo luận
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc sử dụng tài liệu thực tế trong giảng dạy kỹ năng đọc ESP đã mang lại những cải thiện rõ rệt trong khả năng đọc của sinh viên. Cụ thể, nhóm sinh viên sử dụng tài liệu thực tế có điểm số cao hơn trong bài kiểm tra sau khi tham gia chương trình so với nhóm sinh viên không sử dụng tài liệu thực tế. Điều này cho thấy rằng tài liệu thực tế không chỉ giúp sinh viên nâng cao khả năng đọc mà còn tạo ra một môi trường học tập tích cực hơn. Thái độ của sinh viên đối với việc học cũng được cải thiện, với nhiều sinh viên bày tỏ sự thích thú và hứng thú hơn khi học với tài liệu thực tế. Những phát hiện này có thể được áp dụng rộng rãi trong giảng dạy ESP tại các cơ sở giáo dục khác.
3.1. Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu
Nghiên cứu này không chỉ cung cấp bằng chứng cho thấy tài liệu thực tế có hiệu quả trong việc giảng dạy kỹ năng đọc ESP, mà còn mở ra hướng đi mới cho việc phát triển tài liệu giảng dạy trong các chương trình ESP. Việc áp dụng tài liệu thực tế có thể giúp sinh viên tiếp cận với ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế, từ đó nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống chuyên môn. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh giáo dục hiện đại, nơi mà sinh viên cần phải chuẩn bị tốt cho thị trường lao động toàn cầu.