I. Hiệp định trợ cấp
Hiệp định trợ cấp là một phần quan trọng trong các quy định của WTO, nhằm điều chỉnh các hình thức hỗ trợ tài chính từ chính phủ đến các doanh nghiệp. Theo Hiệp định này, trợ cấp được định nghĩa là sự đóng góp tài chính từ chính phủ hoặc cơ quan công cộng, bao gồm các hình thức như cấp phát, cho vay, bảo lãnh, hoặc miễn thuế. Hiệp định cũng quy định rõ các điều kiện để một khoản trợ cấp được coi là hợp pháp hoặc bị cấm, đảm bảo sự công bằng trong thương mại quốc tế.
1.1 Định nghĩa trợ cấp
Theo Hiệp định trợ cấp, một khoản trợ cấp được coi là tồn tại khi có sự đóng góp tài chính từ chính phủ hoặc cơ quan công cộng. Các hình thức này bao gồm chuyển giao vốn trực tiếp, bảo lãnh tiền vay, miễn thuế, hoặc cung cấp hàng hóa và dịch vụ. Hiệp định cũng nhấn mạnh rằng trợ cấp chỉ bị điều chỉnh nếu nó mang tính riêng biệt, tức là chỉ dành cho một nhóm doanh nghiệp hoặc ngành sản xuất cụ thể.
1.2 Tính riêng biệt của trợ cấp
Tính riêng biệt là yếu tố quan trọng để xác định liệu một khoản trợ cấp có bị điều chỉnh hay không. Theo Hiệp định, trợ cấp được coi là riêng biệt nếu nó chỉ dành cho một số doanh nghiệp hoặc ngành sản xuất nhất định. Các tiêu chuẩn khách quan và điều kiện rõ ràng được đặt ra để đảm bảo tính minh bạch. Nếu trợ cấp được áp dụng một cách tuỳ tiện hoặc không công bằng, nó sẽ bị coi là vi phạm các quy định của WTO.
II. Biện pháp đối kháng
Biện pháp đối kháng là các biện pháp mà các thành viên WTO có thể áp dụng để đối phó với các khoản trợ cấp bị cấm hoặc gây tổn hại đến ngành sản xuất trong nước. Các biện pháp này bao gồm việc áp dụng thuế chống trợ cấp hoặc các biện pháp thương mại khác. Hiệp định quy định rõ quy trình tham vấn và giải quyết tranh chấp liên quan đến các biện pháp đối kháng, đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quá trình thực thi.
2.1 Quy trình tham vấn
Khi một thành viên WTO nghi ngờ về việc áp dụng trợ cấp bị cấm, họ có thể yêu cầu tham vấn với thành viên liên quan. Quy trình tham vấn nhằm làm rõ sự thật và tìm kiếm một giải pháp chung. Nếu không đạt được thỏa thuận, vấn đề sẽ được đưa ra Cơ quan giải quyết tranh chấp (DSB) để thành lập ban hội thẩm xem xét.
2.2 Áp dụng biện pháp đối kháng
Nếu ban hội thẩm xác định rằng trợ cấp bị cấm đang được áp dụng, DSB sẽ khuyến nghị thành viên liên quan loại bỏ trợ cấp. Nếu không tuân thủ, thành viên khiếu nại có thể áp dụng các biện pháp đối kháng phù hợp, như thuế chống trợ cấp, để bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
III. Quy định WTO và thương mại quốc tế
Quy định WTO về trợ cấp và biện pháp đối kháng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự công bằng và ổn định trong thương mại quốc tế. Các quy định này giúp ngăn chặn các hành vi cạnh tranh không lành mạnh, bảo vệ quyền lợi của các thành viên, và thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế toàn cầu. Hiệp định cũng tạo ra một khuôn khổ pháp lý rõ ràng để giải quyết các tranh chấp thương mại liên quan đến trợ cấp.
3.1 Cạnh tranh công bằng
Cạnh tranh công bằng là mục tiêu chính của các quy định về trợ cấp trong WTO. Các quy định này nhằm đảm bảo rằng không có thành viên nào được hưởng lợi bất công từ các khoản trợ cấp của chính phủ, gây tổn hại đến các doanh nghiệp và ngành sản xuất khác. Điều này giúp duy trì sự cân bằng trong thương mại quốc tế.
3.2 Giải quyết tranh chấp
WTO cung cấp một cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả liên quan đến trợ cấp và biện pháp đối kháng. Các tranh chấp được xử lý thông qua quy trình tham vấn, ban hội thẩm, và cơ quan phúc thẩm, đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quá trình giải quyết.