Tổng quan nghiên cứu
Viêm tụy cấp (VTC) là một bệnh lý tiêu hóa phổ biến với tỷ lệ mắc toàn cầu khoảng 34-72 trường hợp trên 100.000 người mỗi năm, gây ra gánh nặng lớn về sức khỏe và kinh tế. Tại Việt Nam, tỷ lệ người bệnh VTC đang có xu hướng gia tăng, trong khi đó kiến thức và tuân thủ chế độ dinh dưỡng của người bệnh còn hạn chế. Dinh dưỡng đóng vai trò then chốt trong quá trình hồi phục và phòng ngừa tái phát VTC, đặc biệt là dinh dưỡng đường tiêu hóa sớm giúp giảm biến chứng và tỷ lệ tử vong. Tuy nhiên, nhiều người bệnh gặp khó khăn trong việc tuân thủ chế độ ăn do thiếu hiểu biết hoặc tâm lý lo sợ tái phát.
Nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả của chương trình giáo dục sức khỏe (GDSK) về dinh dưỡng cho người bệnh VTC đang điều trị tại Khoa Nội Tiêu Hóa, Bệnh viện Nhân Dân Gia Định, TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2020-2021. Mục tiêu cụ thể là xác định sự thay đổi về kiến thức dinh dưỡng và hành vi tuân thủ chế độ ăn trước và sau can thiệp GDSK, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc, hỗ trợ người bệnh thực hiện chế độ dinh dưỡng hợp lý, góp phần cải thiện kết quả điều trị và giảm tái phát VTC tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình Kiến thức - Thái độ - Thực hành (KAP), trong đó tập trung vào hai yếu tố chính là kiến thức và thực hành. Kiến thức được hiểu là thông tin và kỹ năng người bệnh tiếp nhận về dinh dưỡng, thái độ là trạng thái cảm xúc ảnh hưởng đến hành vi, còn thực hành là hành vi cụ thể trong việc tuân thủ chế độ ăn. Mô hình KAP giả định kiến thức ảnh hưởng đến thái độ, từ đó tác động đến thực hành, giúp thay đổi hành vi sức khỏe của người bệnh. Ngoài ra, nghiên cứu còn xem xét các yếu tố cá nhân như đặc điểm xã hội, tình trạng bệnh lý và dinh dưỡng để đánh giá toàn diện hiệu quả can thiệp.
Chương trình GDSK được thiết kế kết hợp nhiều hình thức truyền tải thông tin như bài trình chiếu, hình ảnh trực quan, sổ tay và tờ rơi dinh dưỡng in màu nhằm tăng sự hấp dẫn và dễ hiểu cho người bệnh. Nội dung tập trung vào kiến thức về thành phần dinh dưỡng, cách chia khẩu phần và hành vi tuân thủ chế độ ăn phù hợp với bệnh lý VTC.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế bán thực nghiệm với một nhóm người bệnh VTC được khảo sát trước và sau khi can thiệp GDSK. Đối tượng là 44 người bệnh nội trú tại Khoa Nội Tiêu Hóa, Bệnh viện Nhân Dân Gia Định, được chọn mẫu thuận tiện theo tiêu chuẩn chẩn đoán VTC và đồng ý tham gia. Thời gian nghiên cứu từ tháng 11/2020 đến tháng 7/2021.
Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi đánh giá kiến thức dinh dưỡng (17 câu) và hành vi tuân thủ chế độ ăn (27 điểm thang đo Likert), đã được kiểm định độ tin cậy với hệ số Cronbach’s alpha lần lượt là 0,75 và 0,84. Khảo sát lần 1 thực hiện tại giường bệnh trước can thiệp, khảo sát lần 2 sau 1 tháng xuất viện qua điện thoại, trực tuyến hoặc phỏng vấn tại nhà.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm STATA 14, áp dụng thống kê mô tả và kiểm định Paired-samples T-test để so sánh sự khác biệt trước và sau can thiệp với mức ý nghĩa p ≤ 0,05. Các biến số độc lập gồm đặc điểm cá nhân, bệnh lý và chương trình GDSK; biến phụ thuộc là kiến thức dinh dưỡng và hành vi tuân thủ chế độ ăn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm người bệnh: Trong 44 người bệnh, 75% là nam, tuổi trung bình 46,4 ± 14,4 tuổi, phần lớn có trình độ học vấn từ cấp 2 đến đại học (88,6%), và 86,4% có điều kiện kinh tế trung bình. Nguyên nhân VTC chủ yếu do rượu bia (43,2%) và tăng triglycerid (22,7%). Tỷ lệ thừa cân – béo phì chiếm 40,9%, 86,4% chưa từng áp dụng chế độ ăn kiêng.
Kiến thức dinh dưỡng: Sau can thiệp GDSK, tỷ lệ trả lời đúng các câu hỏi về thành phần dinh dưỡng tăng từ 11,4% lên 61,4% (ví dụ về chế độ ít năng lượng), và kiến thức về khẩu phần ăn uống cũng cải thiện rõ rệt, như tỷ lệ người bệnh biết nên ăn chia nhỏ bữa tăng từ 95,5% lên 100%. Điểm trung bình kiến thức dinh dưỡng tăng đáng kể (p < 0,05).
Hành vi tuân thủ chế độ ăn: Hành vi tuân thủ chế độ ăn uống của người bệnh được cải thiện sau can thiệp, với điểm trung bình tăng lên, tỷ lệ người bệnh tuân thủ các hướng dẫn dinh dưỡng tăng khoảng 30-40% so với trước. Sự thay đổi này được hỗ trợ bởi các hình thức tư vấn đa dạng và tài liệu trực quan.
Yếu tố liên quan: Kiến thức dinh dưỡng có mối liên hệ tích cực với hành vi tuân thủ chế độ ăn (p < 0,05). Các yếu tố như trình độ học vấn, nguồn thông tin dinh dưỡng (bác sĩ, mạng xã hội) cũng ảnh hưởng đến mức độ tiếp thu và thực hành của người bệnh.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước cho thấy GDSK về dinh dưỡng giúp nâng cao kiến thức và cải thiện hành vi tuân thủ chế độ ăn ở người bệnh VTC. Việc sử dụng mô hình KAP và các công cụ truyền tải đa dạng đã tạo điều kiện thuận lợi cho người bệnh tiếp nhận thông tin và áp dụng vào thực tế. Sự gia tăng điểm kiến thức và hành vi tuân thủ góp phần giảm nguy cơ biến chứng và tái phát bệnh.
Biểu đồ so sánh điểm kiến thức và hành vi trước và sau can thiệp có thể minh họa rõ sự cải thiện này, đồng thời bảng phân tích mối liên hệ giữa các yếu tố cá nhân và kết quả can thiệp giúp xác định nhóm đối tượng cần tập trung hỗ trợ thêm. Kết quả cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của nhân viên y tế trong việc cung cấp thông tin chính xác và kịp thời.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chương trình giáo dục sức khỏe dinh dưỡng: Triển khai rộng rãi chương trình GDSK tại các khoa Nội Tiêu Hóa và các bệnh viện tuyến dưới, tập trung vào việc cung cấp kiến thức và kỹ năng thực hành cho người bệnh VTC. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng đầu năm sau nghiên cứu. Chủ thể thực hiện: đội ngũ điều dưỡng và bác sĩ dinh dưỡng.
Phát triển tài liệu giáo dục đa phương tiện: Thiết kế và cập nhật các tài liệu in ấn, video, ứng dụng điện tử với hình ảnh sinh động, ngôn ngữ dễ hiểu để hỗ trợ người bệnh và gia đình tiếp cận thông tin dinh dưỡng hiệu quả. Thời gian: 3 tháng. Chủ thể: phòng truyền thông bệnh viện phối hợp với chuyên gia dinh dưỡng.
Đào tạo nâng cao năng lực nhân viên y tế: Tổ chức các khóa tập huấn về tư vấn dinh dưỡng và kỹ năng giao tiếp cho điều dưỡng, bác sĩ nhằm nâng cao chất lượng tư vấn và hỗ trợ người bệnh. Thời gian: định kỳ hàng năm. Chủ thể: ban giám đốc bệnh viện và trường đại học y dược.
Theo dõi và hỗ trợ sau xuất viện: Xây dựng hệ thống tư vấn dinh dưỡng qua điện thoại, mạng xã hội để duy trì sự tuân thủ chế độ ăn của người bệnh sau khi ra viện, giảm nguy cơ tái phát. Thời gian: liên tục. Chủ thể: điều dưỡng và nhân viên y tế tại khoa Nội Tiêu Hóa.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp bằng chứng thực tiễn về hiệu quả GDSK trong chăm sóc người bệnh VTC, giúp nâng cao kỹ năng tư vấn và quản lý dinh dưỡng.
Chuyên gia dinh dưỡng lâm sàng: Tài liệu chi tiết về chế độ dinh dưỡng và hành vi tuân thủ của người bệnh VTC, hỗ trợ xây dựng chương trình dinh dưỡng phù hợp.
Nhà quản lý y tế: Cung cấp cơ sở khoa học để phát triển chính sách và chương trình giáo dục sức khỏe tại bệnh viện và cộng đồng.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành y dược, điều dưỡng: Là tài liệu tham khảo quý giá về thiết kế nghiên cứu, phương pháp can thiệp và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
Câu hỏi thường gặp
Giáo dục sức khỏe dinh dưỡng có thực sự cải thiện kết quả điều trị VTC không?
Có, nghiên cứu cho thấy sau can thiệp GDSK, kiến thức dinh dưỡng và hành vi tuân thủ của người bệnh tăng đáng kể, góp phần giảm biến chứng và rút ngắn thời gian điều trị.Người bệnh VTC nên bắt đầu ăn uống lại khi nào?
Theo khuyến cáo, người bệnh nên bắt đầu dinh dưỡng đường tiêu hóa sớm trong vòng 24-48 giờ khi ổn định huyết động, giúp duy trì chức năng ruột và giảm biến chứng.Chế độ ăn cho người bệnh VTC cần lưu ý gì?
Chế độ ăn nên dễ tiêu, ít dầu mỡ, hạn chế chất béo bão hòa, tăng cường rau củ quả giàu chất xơ, chia nhỏ bữa ăn và tránh rượu bia hoàn toàn.Làm thế nào để duy trì tuân thủ chế độ ăn sau khi xuất viện?
Người bệnh cần được tư vấn liên tục, có tài liệu hướng dẫn dễ hiểu, đồng thời nhận được sự hỗ trợ từ gia đình và nhân viên y tế qua các kênh liên lạc thường xuyên.Ai là người phù hợp để thực hiện chương trình GDSK?
Điều dưỡng và bác sĩ dinh dưỡng là những người chủ chốt trong việc triển khai GDSK, cần được đào tạo bài bản để truyền đạt kiến thức hiệu quả cho người bệnh.
Kết luận
- Chương trình giáo dục sức khỏe về dinh dưỡng giúp nâng cao kiến thức và cải thiện hành vi tuân thủ chế độ ăn của người bệnh viêm tụy cấp.
- Kiến thức dinh dưỡng có mối liên hệ tích cực với hành vi tuân thủ, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và phòng ngừa tái phát.
- Các yếu tố cá nhân như trình độ học vấn và nguồn thông tin ảnh hưởng đến mức độ tiếp thu và thực hành của người bệnh.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để phát triển chương trình GDSK dinh dưỡng tại các bệnh viện Việt Nam.
- Đề xuất triển khai rộng rãi, đào tạo nhân viên y tế và hỗ trợ người bệnh sau xuất viện nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và kết quả điều trị.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế nên áp dụng chương trình GDSK dinh dưỡng cho người bệnh VTC, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để tối ưu hóa nội dung và phương pháp truyền đạt.