Tổng quan nghiên cứu
Việc làm là một trong những vấn đề trọng yếu đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của mỗi quốc gia, đồng thời là quyền cơ bản của người lao động được Hiến pháp Việt Nam bảo đảm. Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê, tính đến quý 3/2018, lực lượng lao động Việt Nam đạt khoảng 55,2 triệu người, trong đó tỷ lệ thất nghiệp ở độ tuổi lao động ước tính là 2,2%, tương đương khoảng 1,2 triệu người. Tỉnh Phú Thọ, với dân số gần 1,4 triệu người và lực lượng lao động khoảng 858,1 nghìn người, đang đối mặt với nhiều thách thức trong công tác giải quyết việc làm (GQVL), đặc biệt là tại các khu vực nông thôn và miền núi. Tỷ lệ thất nghiệp tại tỉnh ước tính khoảng 1,6% năm 2017, tương đương 12,1 nghìn người.
Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về giải quyết việc làm và thực tiễn thực hiện tại tỉnh Phú Thọ trong giai đoạn 2010-2017. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các quy định pháp luật hiện hành, đánh giá thực trạng GQVL tại địa phương, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực hiện. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các chính sách, chương trình việc làm, hoạt động dạy nghề, dịch vụ việc làm và đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng tại tỉnh Phú Thọ.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách pháp luật về việc làm, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả công tác GQVL, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại địa phương và khu vực vùng Đông Bắc Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về việc làm và giải quyết việc làm, bao gồm:
Lý thuyết việc làm của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO): Việc làm được định nghĩa là hoạt động lao động được trả công bằng tiền hoặc hiện vật, bao gồm cả tự tạo việc làm. ILO cũng nhấn mạnh vai trò của chính sách việc làm trong phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ người lao động.
Lý thuyết pháp luật về việc làm tại Việt Nam: Khái niệm việc làm được quy định trong Bộ luật Lao động 2012 và Luật Việc làm 2013, nhấn mạnh ba yếu tố cấu thành: hoạt động lao động, tạo thu nhập và hợp pháp. Các nguyên tắc cơ bản trong việc làm và GQVL gồm nguyên tắc không cưỡng bức, bình đẳng, đa dạng hóa việc làm và ưu tiên đối với các đối tượng đặc thù.
Mô hình quản lý nhà nước về giải quyết việc làm: Bao gồm sự phối hợp trách nhiệm giữa Nhà nước, người sử dụng lao động và người lao động trong việc tạo việc làm, duy trì việc làm và phát triển thị trường lao động.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: việc làm, giải quyết việc làm, chương trình việc làm, quỹ giải quyết việc làm, dịch vụ việc làm, dạy nghề gắn với việc làm, đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa lý luận và thực tiễn, cụ thể:
Phương pháp phân tích, tổng hợp và logic: Để làm rõ các khái niệm, nguyên tắc, quy định pháp luật về việc làm và giải quyết việc làm.
Phương pháp thống kê: Thu thập và xử lý số liệu về lao động, việc làm, tỷ lệ thất nghiệp, số lượng người tham gia các chương trình việc làm tại tỉnh Phú Thọ trong giai đoạn 2010-2017.
Phương pháp nghiên cứu thực địa: Thu thập thông tin thực tiễn qua các báo cáo, văn bản pháp luật, các chương trình việc làm, hoạt động dạy nghề, dịch vụ việc làm và đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài tại địa phương.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Số liệu được lấy từ các nguồn chính thức như Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh Phú Thọ, Ngân hàng Chính sách Xã hội, Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.
Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu và thực trạng từ năm 2010 đến năm 2017, đánh giá các chính sách và hoạt động GQVL trong giai đoạn này.
Phương pháp nghiên cứu được lựa chọn nhằm đảm bảo tính toàn diện, khách quan và khoa học trong việc đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp với điều kiện thực tế của tỉnh Phú Thọ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng việc làm và giảm thất nghiệp: Giai đoạn 2010-2017, tổng số lao động có việc làm tại Phú Thọ tăng thêm hơn 16 nghìn người. Tỷ lệ thất nghiệp trong độ tuổi lao động năm 2017 là 1,6%, tương đương 12,1 nghìn người, thấp hơn mức trung bình quốc gia (2,2% năm 2018). Số lao động được tạo việc làm thông qua nguồn vốn vay từ Quỹ Quốc gia giải quyết việc làm đạt khoảng 1,2 nghìn người, trong khi hoạt động đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng đạt hơn 2,7 nghìn người.
Chương trình dạy nghề và đào tạo lao động: Tỷ lệ lao động qua đào tạo và truyền nghề đạt 60,5%, trong đó có bằng cấp, chứng chỉ đạt 26,7%. Trong 5 năm (2012-2017), các cơ sở giáo dục nghề nghiệp đã đào tạo nghề cho hơn 100 nghìn người, với tỷ lệ lao động nông thôn có việc làm mới, tự tạo việc làm sau học nghề đạt trên 80%. Năm 2017, có 22.605 học sinh, sinh viên tốt nghiệp các trình độ cao đẳng, trung cấp và sơ cấp.
Hoạt động dịch vụ việc làm: Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Phú Thọ đã tư vấn cho hơn 41.560 người lao động và giới thiệu việc làm cho hàng nghìn người trong năm 2017. Tuy nhiên, hiện nay tỉnh chỉ có một trung tâm dịch vụ việc làm, chưa đáp ứng đủ nhu cầu tìm kiếm việc làm của người lao động, đặc biệt là các phiên giao dịch việc làm lưu động còn hạn chế (khoảng 1 phiên/năm).
Nguồn vốn hỗ trợ giải quyết việc làm: Tính đến tháng 8/2017, dư nợ cho vay chương trình GQVL tại Ngân hàng Chính sách Xã hội tỉnh đạt trên 84 tỷ đồng với gần 2,9 nghìn hộ vay, tạo việc làm cho trên 30 nghìn lao động. Ngân hàng phấn đấu đến năm 2020 tổng dư nợ đạt trên 100 tỷ đồng. Tuy nhiên, nhu cầu vay vốn còn cao trong khi nguồn vốn phân bổ chưa đủ đáp ứng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỉnh Phú Thọ đã đạt được nhiều thành tựu trong công tác giải quyết việc làm, đặc biệt là thông qua các chương trình vay vốn ưu đãi, đào tạo nghề và đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài. Việc tăng thêm hơn 16 nghìn việc làm mới trong giai đoạn 2010-2017 và tỷ lệ thất nghiệp thấp hơn mức trung bình quốc gia phản ánh hiệu quả bước đầu của các chính sách.
Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều khó khăn như chất lượng nguồn lao động còn thấp, thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa cơ sở đào tạo nghề và doanh nghiệp, thị trường lao động chưa phát triển đồng bộ, đặc biệt là tại các khu vực nông thôn và miền núi. Việc chỉ có một trung tâm dịch vụ việc làm làm hạn chế khả năng cung cấp dịch vụ đa dạng và tiếp cận thông tin việc làm cho người lao động.
Nguồn vốn vay ưu đãi tuy đã hỗ trợ nhiều hộ gia đình phát triển sản xuất, tạo việc làm nhưng chưa đáp ứng đủ nhu cầu thực tế, gây khó khăn cho người dân và doanh nghiệp. Ngoài ra, việc phát triển các khu công nghiệp và đô thị hóa nhanh cũng tạo áp lực lớn lên thị trường lao động, làm gia tăng tình trạng thiếu việc làm ở một số địa phương.
So sánh với các nghiên cứu tại các tỉnh khác, Phú Thọ có nhiều điểm tương đồng về thách thức trong GQVL như chất lượng lao động, liên kết đào tạo - việc làm và nguồn vốn hỗ trợ. Tuy nhiên, tỉnh có lợi thế về vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên và chính sách ưu đãi thu hút đầu tư, tạo tiền đề thuận lợi cho phát triển kinh tế và việc làm trong tương lai.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ thất nghiệp theo năm, số lượng lao động qua đào tạo, số người vay vốn GQVL và số người được giới thiệu việc làm qua trung tâm dịch vụ việc làm, giúp minh họa rõ nét hơn về xu hướng và hiệu quả các chính sách.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện khung pháp luật về giải quyết việc làm: Cần rà soát, bổ sung các quy định liên quan đến Quỹ giải quyết việc làm, dịch vụ việc làm và đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài nhằm tăng tính khả thi và hiệu quả thực thi. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với các cơ quan liên quan.
Tăng cường nguồn vốn vay ưu đãi cho GQVL: Đề nghị Ngân hàng Chính sách Xã hội và các cơ quan quản lý tăng thêm nguồn vốn, mở rộng đối tượng vay, đơn giản hóa thủ tục vay vốn để hỗ trợ nhiều hộ gia đình và doanh nghiệp phát triển sản xuất, tạo việc làm mới. Thời gian thực hiện: ngay trong giai đoạn 2021-2025. Chủ thể: Ngân hàng Chính sách Xã hội, UBND tỉnh Phú Thọ.
Phát triển hệ thống dịch vụ việc làm đa dạng: Thành lập thêm các trung tâm dịch vụ việc làm và doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm trên địa bàn tỉnh, tăng cường các phiên giao dịch việc làm lưu động, ứng dụng công nghệ thông tin để kết nối cung - cầu lao động hiệu quả hơn. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, UBND tỉnh.
Nâng cao chất lượng đào tạo nghề và liên kết với doanh nghiệp: Tăng cường phối hợp giữa các cơ sở giáo dục nghề nghiệp với doanh nghiệp để tổ chức đào tạo sát với nhu cầu thị trường lao động, mở rộng thực tập, thực hành cho học viên, đồng thời đẩy mạnh công tác tư vấn hướng nghiệp. Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên giai đoạn 2021-2025. Chủ thể: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, các cơ sở đào tạo nghề, doanh nghiệp.
Đẩy mạnh công tác tuyên truyền và nâng cao nhận thức: Tăng cường tuyên truyền về chính sách việc làm, các chương trình hỗ trợ, quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động, đặc biệt tại các vùng nông thôn, miền núi để người dân chủ động tham gia các hoạt động giải quyết việc làm. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: các cấp chính quyền địa phương, các tổ chức chính trị - xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và việc làm: Các sở, ban, ngành liên quan tại tỉnh và trung ương có thể sử dụng luận văn để tham khảo, hoàn thiện chính sách, chương trình việc làm phù hợp với thực tiễn địa phương.
Các tổ chức dịch vụ việc làm và đào tạo nghề: Trung tâm dịch vụ việc làm, cơ sở giáo dục nghề nghiệp có thể áp dụng các phân tích, đề xuất để nâng cao hiệu quả hoạt động, cải thiện chất lượng đào tạo và dịch vụ.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư: Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh và dịch vụ có thể hiểu rõ hơn về chính sách hỗ trợ, nguồn lực và cơ hội hợp tác trong công tác tạo việc làm.
Người lao động và cộng đồng dân cư: Người lao động, đặc biệt là lao động nông thôn, lao động trẻ và các nhóm đối tượng đặc thù có thể nắm bắt thông tin về quyền lợi, chính sách hỗ trợ và các cơ hội việc làm, từ đó chủ động tham gia thị trường lao động.
Luận văn cung cấp cái nhìn toàn diện về pháp luật và thực tiễn giải quyết việc làm tại tỉnh Phú Thọ, giúp các đối tượng trên có cơ sở để đưa ra quyết định, chính sách và hành động phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả công tác việc làm.
Câu hỏi thường gặp
Pháp luật Việt Nam quy định thế nào về việc làm?
Việc làm được hiểu là hoạt động lao động tạo ra thu nhập hợp pháp, bao gồm cả làm thuê và tự tạo việc làm, theo Bộ luật Lao động 2012 và Luật Việc làm 2013. Người lao động có quyền tự do lựa chọn việc làm và được bảo vệ quyền lợi trong quan hệ lao động.Các chủ thể nào có trách nhiệm trong giải quyết việc làm?
Theo quy định, Nhà nước, người sử dụng lao động và xã hội đều có trách nhiệm phối hợp trong việc tạo việc làm, duy trì việc làm và hỗ trợ người lao động có cơ hội việc làm phù hợp.Chương trình việc làm tại tỉnh Phú Thọ đã đạt được những kết quả gì?
Giai đoạn 2010-2017, tỉnh đã tạo thêm hơn 16 nghìn việc làm mới, tỷ lệ thất nghiệp giảm còn 1,6%, hơn 60% lao động được đào tạo nghề, và hàng nghìn người được vay vốn ưu đãi để phát triển sản xuất, kinh doanh.Nguồn vốn vay ưu đãi giải quyết việc làm được sử dụng như thế nào?
Nguồn vốn vay từ Quỹ Quốc gia giải quyết việc làm được sử dụng để cho vay doanh nghiệp nhỏ, hợp tác xã, hộ gia đình và người lao động nhằm tạo việc làm, duy trì việc làm và phát triển dịch vụ việc làm.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác dạy nghề gắn với giải quyết việc làm?
Cần tăng cường liên kết giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp, đổi mới chương trình đào tạo sát với nhu cầu thị trường, mở rộng cơ hội thực tập, đồng thời đẩy mạnh tư vấn hướng nghiệp và hỗ trợ sau đào tạo để người học có việc làm ổn định.
Kết luận
- Việc làm là quyền cơ bản và là yếu tố then chốt trong phát triển kinh tế - xã hội, được pháp luật Việt Nam bảo vệ và điều chỉnh chặt chẽ.
- Tỉnh Phú Thọ đã đạt nhiều kết quả tích cực trong công tác giải quyết việc làm, đặc biệt qua các chương trình vay vốn ưu đãi, đào tạo nghề và đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài.
- Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức như chất lượng lao động thấp, thiếu sự liên kết giữa đào tạo và thị trường lao động, nguồn vốn hỗ trợ chưa đáp ứng đủ nhu cầu.
- Cần hoàn thiện pháp luật, tăng cường nguồn lực, phát triển dịch vụ việc làm và nâng cao chất lượng đào tạo nghề để đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2021-2025, đồng thời tăng cường giám sát, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời.
Luận văn kêu gọi các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người lao động cùng chung tay thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả giải quyết việc làm, góp phần phát triển bền vững tỉnh Phú Thọ và khu vực Đông Bắc Việt Nam.