Luận văn: Nghiên cứu giải pháp nối tiếp tiêu năng sau bậc hạ thấp cho tràn xả lũ Ngàn Trươi

Trường đại học

Đại học Thủy Lợi

Chuyên ngành

Thủy Lợi

Người đăng

Ẩn danh

2013

95
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan giải pháp tiêu năng cho đập tràn Ngàn Trươi

Công trình đầu mối Ngàn Trươi, tọa lạc tại tỉnh Hà Tĩnh, là một dự án thủy lợi trọng điểm với nhiệm vụ cắt lũ, cấp nước tưới tiêu, sinh hoạt và phát điện. Tràn xả lũ là hạng mục cốt lõi, quyết định trực tiếp đến an toàn đập và toàn bộ hệ thống. Khi vận hành, đặc biệt với lưu lượng xả lũ thiết kế lớn, năng lượng dòng chảy tại hạ lưu là cực kỳ cao. Nếu không có giải pháp triệt tiêu hiệu quả, năng lượng này có thể gây ra hiện tượng xâm thực, chống xói lở hạ lưu thất bại, đe dọa đến ổn định công trình hạ lưu. Nghiên cứu "Nghiên cứu giải pháp nối tiếp tiêu năng sau bậc hạ thấp áp dụng cho tràn xả lũ Ngàn Trươi" đã tập trung giải quyết bài toán này. Thay vì chỉ dựa vào các biện pháp truyền thống như bể tiêu năng đào sâu, nghiên cứu đề xuất một hướng tiếp cận tiên tiến hơn: tiêu tán năng lượng ngay trên dốc nước bằng các kết cấu nhám gia cường. Phương pháp này không chỉ hứa hẹn nâng cao hiệu quả kỹ thuật mà còn mang lại lợi ích kinh tế đáng kể, giảm thiểu tác động môi trường và tối ưu hóa quá trình thi công. Việc tìm ra một giải pháp tiêu năng tối ưu cho công trình thủy lợi Ngàn Trươi không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật cấp thiết mà còn là một minh chứng cho sự phát triển của khoa học công nghệ trong lĩnh vực thủy lợi tại Việt Nam. Bài viết này sẽ phân tích sâu các thách thức, giải pháp và kết quả thực nghiệm của sáng kiến quan trọng này.

1.1. Vai trò của công trình thủy lợi Ngàn Trươi trong khu vực

Công trình thủy lợi Ngàn Trươi đóng vai trò chiến lược trong việc phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Hà Tĩnh và khu vực lân cận. Nhiệm vụ chính của công trình bao gồm cấp nước tưới cho hơn 32.585 ha đất canh tác, cấp nước cho khu công nghiệp mỏ sắt Thạch Khê và các khu công nghiệp khác, đồng thời cung cấp nước sinh hoạt cho nhiều huyện. Bên cạnh đó, hồ chứa còn có chức năng phát điện với công suất 15 MW và tham gia cắt lũ cho hạ du sông Ngàn Sâu, sông La với dung tích phòng lũ lên tới 157 triệu m³. Tầm quan trọng này đòi hỏi quá trình vận hành hồ chứa phải được đảm bảo an toàn tuyệt đối, trong đó hệ thống tràn xả lũ và tiêu năng là yếu tố then chốt.

1.2. Tầm quan trọng của việc đảm bảo an toàn đập khi xả lũ

Đảm bảo an toàn đập là ưu tiên hàng đầu trong mọi công trình thủy lợi. Dòng chảy qua tràn xả lũ với vận tốc lớn mang theo năng lượng dòng chảy khổng lồ. Nếu năng lượng này không được triệt tiêu một cách có kiểm soát, nó sẽ gây ra các tác động phá hoại nghiêm trọng. Các nguy cơ chính bao gồm xói sâu lòng sông ngay sau chân công trình, làm suy yếu nền móng và có thể dẫn đến mất ổn định công trình hạ lưu. Hơn nữa, dòng chảy hỗn loạn có thể gây sạt lở bờ sông, ảnh hưởng đến các công trình và khu dân cư lân cận. Do đó, một hệ thống tiêu năng được thiết kế hiệu quả là lá chắn bảo vệ, đảm bảo sự làm việc an toàn, bền vững của toàn bộ cụm công trình đầu mối.

II. Thách thức kiểm soát năng lượng dòng chảy xả lũ Ngàn Trươi

Việc kiểm soát năng lượng dòng chảy từ tràn xả lũ Ngàn Trươi đối mặt với nhiều thách thức kỹ thuật lớn. Với lưu lượng xả lũ kiểm tra P=0,1% lên đến 3129 m³/s và lưu lượng thiết kế P=0,5% là 2464 m³/s, dòng chảy qua tràn đạt vận tốc rất cao khi đi xuống dốc nước. Năng lượng dư thừa này là nguyên nhân trực tiếp gây ra các hiện tượng thủy lực phức tạp và nguy hiểm. Thách thức lớn nhất là nguy cơ xói lở hạ lưu nghiêm trọng. Dòng chảy xiết có khả năng cuốn trôi vật liệu nền, tạo ra các hố xói sâu, phá vỡ sự ổn định của lòng dẫn và có thể làm suy yếu nền móng của chính kết cấu tiêu năng. Đi kèm với xói lở là hiện tượng xâm thực, xảy ra khi áp suất trong dòng chảy giảm đột ngột, tạo ra các bọt khí và khi chúng vỡ ra sẽ gây phá hủy bề mặt bê tông. Hơn nữa, việc đảm bảo ổn định công trình hạ lưu trong suốt quá trình vận hành hồ chứa là một yêu cầu bắt buộc. Bất kỳ sự cố nào đối với hệ thống tiêu năng đều có thể dẫn đến những hậu quả dây chuyền, ảnh hưởng đến toàn bộ cụm công trình. Các giải pháp tiêu năng truyền thống, mặc dù hiệu quả, thường đòi hỏi khối lượng thi công lớn và chi phí cao, đặt ra bài toán tối ưu hóa cả về kỹ thuật và kinh tế cho các nhà thiết kế.

2.1. Nguy cơ xói lở hạ lưu và hiện tượng xâm thực tiềm tàng

Tại cuối dốc nước của tràn Ngàn Trươi, dòng chảy đạt vận tốc cực đại trước khi đổ vào kênh xả. Đây chính là khu vực có nguy cơ xói lở hạ lưu cao nhất. Tính toán thủy lực cho thấy nếu không có biện pháp can thiệp, năng lượng của dòng chảy đủ sức tạo ra hố xói sâu, làm thay đổi địa hình lòng sông và ảnh hưởng đến chế độ thủy lực toàn vùng. Đồng thời, với vận tốc lớn và sự thay đổi đột ngột về mặt cắt, hiện tượng xâm thực là một rủi ro hiện hữu. Xâm thực có thể ăn mòn, phá hủy bề mặt bê tông của bể tiêu năng và các kết cấu liên quan, làm giảm tuổi thọ và độ an toàn của công trình. Việc phòng chống các hiện tượng này đòi hỏi một giải pháp tiêu năng toàn diện và bền vững.

2.2. Yêu cầu ổn định công trình hạ lưu khi vận hành hồ chứa

Sự ổn định công trình hạ lưu là điều kiện tiên quyết cho việc vận hành hồ chứa Ngàn Trươi một cách an toàn. Hệ thống tiêu năng, bao gồm bể tiêu năng, ngưỡng, tường và các công trình gia cố hạ lưu, phải được thiết kế để chịu được các tải trọng thủy động khắc nghiệt nhất. Các tải trọng này bao gồm áp lực mạch động, lực đẩy của dòng chảy và các tác động do xói lở gây ra. Một kết cấu tiêu năng không đủ ổn định có thể bị hư hỏng, làm mất khả năng triệt tiêu năng lượng và gây ra thảm họa. Do đó, mọi phương án thiết kế đều phải trải qua quá trình tính toán thủy lực chi tiết và kiểm nghiệm thông qua thí nghiệm mô hình vật lý để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cao nhất.

III. Phương pháp tiêu năng hạ lưu đập truyền thống và hạn chế

Giải pháp truyền thống và phổ biến nhất cho việc tiêu năng hạ lưu đập là sử dụng bể tiêu năng kiểu nước nhảy. Nguyên lý của phương pháp này là tạo ra một hố sâu nhân tạo sau chân công trình để ép dòng chảy xiết chuyển sang trạng thái chảy êm thông qua hiện tượng nước nhảy, một quá trình tiêu tán năng lượng cực kỳ hiệu quả thông qua ma sát nội. Đối với đập tràn Ngàn Trươi, nếu áp dụng phương án dốc nước trơn (không có cấu kiện cản trở), các tính toán thủy lực chi tiết đã được thực hiện. Kết quả từ luận văn "Nghiên cứu giải pháp nối tiếp tiêu năng sau bậc hạ thấp áp dụng cho tràn xả lũ Ngàn Trươi" cho thấy, với lưu lượng kiểm tra 3129 m³/s, để tạo ra nước nhảy ngập và đảm bảo an toàn, cần phải xây dựng một bể tiêu năng với cao trình đáy là +28,00m. Điều này có nghĩa là phải đào sâu 2m so với cao trình đáy kênh hạ lưu tự nhiên (+30,00m). Giải pháp này dù khả thi về mặt kỹ thuật nhưng bộc lộ nhiều hạn chế. Việc đào sâu làm tăng đáng kể khối lượng đất đá phải xử lý, kéo dài thời gian thi công và đội chi phí xây dựng. Hơn nữa, một kết cấu tiêu năng đồ sộ có thể gây ra những tác động môi trường lớn hơn trong khu vực xây dựng. Những hạn chế này thúc đẩy sự cần thiết phải tìm kiếm các công nghệ tiêu năng mới hiệu quả và kinh tế hơn.

3.1. Tính toán thủy lực cho dốc nước trơn và yêu cầu về bể

Quá trình tính toán thủy lực cho phương án dốc nước trơn là bước cơ sở để đánh giá các giải pháp. Dựa trên các phương trình Becnuli và phương pháp cộng trực tiếp, các đặc trưng dòng chảy như độ sâu và vận tốc tại cuối dốc được xác định. Bảng 3-4 của nghiên cứu gốc chỉ rõ, để hệ số ngập của nước nhảy đạt 1,05 (mức an toàn), chiều sâu bể tiêu năng (dbể) cần thiết là 1,93m. Do đó, việc lựa chọn cao trình đáy bể +28,00m là bắt buộc. Yêu cầu này cho thấy rõ sự tốn kém của giải pháp truyền thống khi phải đối mặt với lưu lượng xả lũ thiết kế lớn như tại Ngàn Trươi.

3.2. Phân tích kết cấu tiêu năng dạng bể tiêu năng tiêu chuẩn

Một kết cấu tiêu năng dạng bể tiêu năng tiêu chuẩn thường bao gồm phần sân bê tông dày, tường phân chia hoặc tường biên kiên cố, và có thể có thêm các cấu kiện phụ trợ như ngưỡng hoặc mố cản để tăng hiệu quả. Chiều dài và chiều sâu của bể được quyết định bởi tính toán thủy lực để đảm bảo toàn bộ hiện tượng nước nhảy xảy ra gọn trong lòng bể. Mặc dù là một giải pháp đã được kiểm chứng, việc thi công bể sâu gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là các vấn đề về xử lý nền móng và thoát nước hố móng. Chi phí vật liệu (bê tông, cốt thép) và nhân công cho loại kết cấu này chiếm một tỷ trọng lớn trong tổng vốn đầu tư công trình xả lũ.

IV. Cách tối ưu kết cấu tiêu năng bằng nhám gia cường hiệu quả

Để khắc phục hạn chế của phương án truyền thống, giải pháp tối ưu kết cấu tiêu năng bằng nhám gia cường trên dốc nước đã được đề xuất và nghiên cứu. Đây là một công nghệ tiêu năng mới, tập trung vào việc triệt tiêu một phần đáng kể năng lượng dòng chảy ngay trên đường dẫn trước khi nó đổ vào khu vực hạ lưu. Nguyên lý cơ bản là bố trí các mố nhám (baffles) có hình dạng và kích thước được tính toán kỹ lưỡng trên bề mặt dốc nước. Các mố nhám này hoạt động như những vật cản, làm tăng đột ngột độ nhám bề mặt, gây ra các dòng xoáy và sự xáo trộn mãnh liệt, từ đó chuyển hóa động năng của dòng chảy thành nhiệt năng và tiêu tán nó. Theo kết quả tính toán trong nghiên cứu, bằng cách sử dụng các mố nhám cao 35cm, bố trí cách nhau 2,8m, năng lượng tại cuối dốc giảm đi đáng kể. Điều này dẫn đến một lợi ích vượt trội: không cần phải đào sâu bể tiêu năng. Cao trình đáy bể có thể giữ nguyên ở mức +30,00m, bằng với đáy kênh tự nhiên. Giải pháp này giúp giảm triệt để khối lượng đào đắp, rút ngắn tiến độ thi công và tiết kiệm chi phí xây dựng. Việc áp dụng thành công giải pháp này không chỉ giải quyết bài toán cho đập tràn Ngàn Trươi mà còn mở ra hướng đi mới cho việc thiết kế các công trình xả lũ tương tự tại Việt Nam.

4.1. Nguyên lý hoạt động của mố nhám trong triệt tiêu năng lượng

Các mố nhám gia cường được thiết kế để phá vỡ cấu trúc dòng chảy xiết trên dốc nước. Khi dòng chảy tốc độ cao va vào các mố này, nó bị buộc phải thay đổi hướng đột ngột, tạo ra các vùng xoáy cục bộ và tăng cường sự hỗn loạn. Quá trình này làm tăng ma sát giữa dòng chảy và bề mặt công trình, cũng như ma sát nội tại trong dòng chảy, dẫn đến tổn thất năng lượng đáng kể. Hiệu quả của mố nhám phụ thuộc vào hình dạng (vuông, lượn tròn), chiều cao, và mật độ bố trí (liên tục hay so le). Việc lựa chọn đúng các thông số này là yếu tố quyết định đến thành công của giải pháp.

4.2. Lựa chọn kích thước và bố trí mố nhám tối ưu cho đập tràn Ngàn Trươi

Quá trình lựa chọn kích thước mố nhám cho đập tràn Ngàn Trươi dựa trên mục tiêu kỹ thuật là triệt tiêu đủ năng lượng để không cần đào bể. Thông qua các công thức thực nghiệm của E. Zamarin và P. Pikalov, nghiên cứu đã tiến hành tính toán thủy lực cho nhiều kịch bản. Kết quả cho thấy, với điều kiện của Ngàn Trươi, chiều cao mố nhám tối ưu nằm trong khoảng 0,14m đến 0,52m. Cuối cùng, chiều cao 0,35m và khoảng cách 2,8m được lựa chọn. Các phương án bố trí như dầm liên tục và dầm so le cũng được xem xét để đánh giá hiệu quả thủy lực và tính khả thi trong thi công, trước khi được đưa vào kiểm chứng bằng thí nghiệm mô hình vật lý.

V. Kết quả thí nghiệm mô hình vật lý cho giải pháp tiêu năng

Lý thuyết và tính toán thủy lực chỉ là bước đầu trong việc thiết kế các công trình thủy công phức tạp. Để kiểm chứng và hoàn thiện giải pháp tiêu năng bằng nhám gia cường, thí nghiệm mô hình vật lý là một bước không thể thiếu. Một mô hình thu nhỏ của tràn xả lũ Ngàn Trươi đã được xây dựng tại phòng thí nghiệm, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn tương tự về hình học, động học và động lực học. Các phương án thiết kế khác nhau, bao gồm dốc nước trơn và dốc nước gắn nhám (liên tục và so le), đã được thí nghiệm với nhiều cấp lưu lượng khác nhau, từ thấp đến lưu lượng xả lũ thiết kế và kiểm tra. Kết quả thí nghiệm đã cung cấp những dữ liệu vô giá. Nó xác nhận một cách trực quan và định lượng hiệu quả vượt trội của giải pháp nhám gia cường. Các số liệu đo đạc về đường mặt nước, phân bố vận tốc và đặc biệt là hiệu quả tiêu tán năng lượng đã cho thấy sự tương đồng cao với kết quả tính toán lý thuyết. Cụ thể, mô hình dốc có nhám đã tiêu tán một phần lớn năng lượng dòng chảy ngay trên dốc, giúp dòng chảy ở hạ lưu trở nên ổn định hơn và giảm đáng kể yêu cầu về quy mô của bể tiêu năng. Những kết quả này là cơ sở khoa học vững chắc để khẳng định tính đúng đắn và khả thi của giải pháp, đề xuất áp dụng vào thực tế xây dựng công trình.

5.1. So sánh hiệu quả tiêu năng giữa dốc trơn và dốc có nhám

Kết quả so sánh trực tiếp từ thí nghiệm mô hình vật lý là bằng chứng thuyết phục nhất. Trong khi phương án dốc trơn tạo ra dòng chảy có vận tốc cuối dốc rất lớn, yêu cầu một bể tiêu năng sâu để dập tắt năng lượng, thì phương án dốc có nhám lại cho thấy một bức tranh hoàn toàn khác. Bảng 4-20 trong tài liệu gốc về "So sánh kết hiệu quả tiêu tán năng lượng (%) trên dốc nước" đã định lượng rõ sự khác biệt này. Các mố nhám đã làm tăng đáng kể hiệu quả tiêu năng trên chính mặt dốc, giảm tải cho công trình hạ lưu. Điều này không chỉ giúp chống xói lở hạ lưu tốt hơn mà còn đảm bảo ổn định công trình hạ lưu một cách hiệu quả.

5.2. Đánh giá thực tiễn và đề xuất áp dụng cho công trình

Từ sự kết hợp giữa tính toán thủy lực và kết quả thực nghiệm, luận văn đã đưa ra đề xuất áp dụng giải pháp nhám gia cường cho công trình thực tế. Nghiên cứu đã chứng minh rằng việc bố trí các mố nhám cao 0,35m trên toàn bộ chiều dài dốc nước là phương án tối ưu, cân bằng giữa hiệu quả kỹ thuật và tính kinh tế. Đề xuất này không chỉ giúp công trình thủy lợi Ngàn Trươi tiết kiệm chi phí, đẩy nhanh tiến độ mà còn là một sáng kiến kinh nghiệm quý báu, có thể được nghiên cứu và nhân rộng cho các công trình thủy lợi khác có điều kiện tương tự ở Việt Nam.

VI. Tương lai công nghệ tiêu năng mới và giám sát hệ thống

Giải pháp tiêu năng bằng nhám gia cường tại đập tràn Ngàn Trươi là một ví dụ điển hình cho xu hướng áp dụng các công nghệ tiêu năng mới trong ngành thủy lợi. Thành công của nó không chỉ nằm ở hiệu quả tức thời mà còn mở ra một tầm nhìn dài hạn về thiết kế và vận hành công trình. Trong tương lai, việc nghiên cứu và phát triển các dạng nhám mới, vật liệu mới có khả năng chống mài mòn và xâm thực tốt hơn sẽ tiếp tục là một hướng đi quan trọng. Bên cạnh việc đổi mới công nghệ, công tác giám sát và bảo trì hệ thống tiêu năng đóng một vai trò sống còn. Một hệ thống dù được thiết kế tốt đến đâu cũng cần được theo dõi và bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hoạt động đúng chức năng trong suốt vòng đời dự án. Việc giám sát bao gồm kiểm tra sự toàn vẹn của kết cấu bê tông, mố nhám, và theo dõi diễn biến xói lở ở hạ lưu sau các đợt xả lũ lớn. Các dữ liệu này giúp đánh giá hiệu quả thực tế của giải pháp và đưa ra các biện pháp can thiệp kịp thời nếu cần. Việc kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và một quy trình bảo trì nghiêm ngặt sẽ đảm bảo an toàn đập và sự phát triển bền vững của các công trình thủy lợi Ngàn Trươi.

6.1. Lợi ích kinh tế kỹ thuật của giải pháp nhám gia cường

Lợi ích của giải pháp này là rất rõ ràng. Về mặt kỹ thuật, nó nâng cao hiệu quả tiêu tán năng lượng dòng chảy, chủ động giảm thiểu năng lượng ngay từ thượng nguồn của hệ thống tiêu năng, giúp bảo vệ công trình hạ lưu tốt hơn. Về mặt kinh tế, việc không phải đào sâu bể tiêu năng giúp tiết kiệm một khoản chi phí khổng lồ liên quan đến đào đắp, vận chuyển đất đá, và vật liệu xây dựng. Thời gian thi công được rút ngắn cũng đồng nghĩa với việc giảm chi phí quản lý và sớm đưa công trình vào vận hành. Đây là một giải pháp tối ưu, hài hòa giữa yếu tố kỹ thuật, kinh tế và giảm thiểu tác động môi trường.

6.2. Tầm quan trọng của giám sát và bảo trì hệ thống tiêu năng

Để duy trì hiệu quả lâu dài, công tác giám sát và bảo trì hệ thống tiêu năng phải được chú trọng. Cần xây dựng một kế hoạch chi tiết bao gồm kiểm tra trực quan định kỳ sau mùa mưa lũ, sử dụng các thiết bị quan trắc để theo dõi biến dạng kết cấu và diễn biến xói lở lòng sông. Bất kỳ hư hỏng nào trên bề mặt dốc nước hay các mố nhám do va đập của vật trôi nổi hoặc do hiện tượng xâm thực cần được phát hiện và sửa chữa kịp thời. Việc bảo trì tốt không chỉ kéo dài tuổi thọ công trình mà còn là yếu tố cốt lõi để đảm bảo an toàn đập và hiệu quả vận hành hồ chứa trong hàng chục năm tới.

04/10/2025
Nghiên cứu giải pháp nối tiếp tiêu năng sau bậc hạ thấp áp dụng cho tràn xả lũ ngàn trươi