Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của ngành hàng tiêu dùng nhanh, các chương trình khuyến mại đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng và tăng doanh số. Ngành hàng sữa tắm của công ty Unilever Việt Nam, với doanh thu năm 2015 đạt 1204 tỷ đồng, tăng trưởng 12% so với năm trước nhưng vẫn chưa đạt mục tiêu đề ra là 1280 tỷ đồng, cho thấy hiệu quả các chương trình khuyến mại chưa tối ưu. Nghiên cứu tập trung đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng đối với các chương trình khuyến mại ngành hàng sữa tắm của Unilever tại các hệ thống siêu thị lớn như Coopmart, Big C, Lotte, Metro trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 2 năm 2016. Mục tiêu chính là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao sự hài lòng nhằm cải thiện hiệu quả kinh doanh. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc giúp Unilever tối ưu hóa các chương trình khuyến mại, tăng cường sự trung thành của khách hàng và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết kỳ vọng – xác nhận của Oliver (1997), trong đó sự hài lòng của khách hàng được xem là kết quả so sánh giữa kỳ vọng trước khi mua và cảm nhận sau khi trải nghiệm sản phẩm hoặc dịch vụ. Mô hình khoảng cách chất lượng dịch vụ SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1985) được điều chỉnh phù hợp với đặc thù chương trình khuyến mại, tập trung vào năm yếu tố chính: uy tín chương trình, chất lượng chương trình, nhân viên tiếp thị, cách thức thực hiện và thông tin chương trình khuyến mại. Thang đo SERVPERF được sử dụng để đo lường sự hài lòng, với 22 biến quan sát được điều chỉnh thành 20 biến phù hợp với ngành hàng sữa tắm. Các khái niệm chính bao gồm:
- Uy tín chương trình khuyến mại: độ tin cậy và cam kết thực hiện đúng như quảng cáo.
- Chất lượng chương trình khuyến mại: chất lượng và giá trị của sản phẩm dùng để khuyến mại.
- Nhân viên tiếp thị: thái độ, kiến thức và sự hỗ trợ của nhân viên.
- Cách thức thực hiện chương trình: tính dễ dàng, đa dạng và thường xuyên của chương trình.
- Thông tin chương trình khuyến mại: mức độ tiếp cận và rõ ràng của thông tin truyền tải.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Phương pháp định tính bao gồm thảo luận nhóm với các chuyên gia ngành hàng sữa tắm Unilever và phỏng vấn khách hàng tại các siêu thị để xây dựng mô hình nghiên cứu và bảng câu hỏi khảo sát. Phương pháp định lượng thực hiện khảo sát 230 khách hàng mua sắm tại các siêu thị Coopmart, Big C, Lotte, Metro trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh trong tháng 1-2/2016, thu về 201 phiếu hợp lệ. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, tập trung nhóm khách hàng nữ trong độ tuổi 18-40, nhóm khách hàng chính của ngành hàng sữa tắm. Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng phân tích Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến và phân tích hồi quy đa biến để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Mức độ hài lòng chung: Khách hàng đánh giá sự hài lòng với các chương trình khuyến mại ngành hàng sữa tắm của Unilever ở mức trung bình khá, với điểm trung bình khoảng 3.8 trên thang 5 điểm.
- Yếu tố uy tín chương trình: Được đánh giá cao với hệ số Cronbach’s Alpha 0.6, các biến quan sát như thực hiện đúng cam kết, sản phẩm khuyến mại thuộc thương hiệu uy tín đạt điểm trung bình trên 4.0, chiếm tỷ lệ hài lòng khoảng 82%.
- Chất lượng chương trình khuyến mại: Bao gồm chất lượng sản phẩm tặng kèm và nội dung chương trình, có điểm trung bình 3.9, tuy nhiên có biến về đầu tư nội dung chương trình có điểm thấp hơn, phản ánh cần cải thiện.
- Nhân viên tiếp thị: Được khách hàng đánh giá tích cực với điểm trung bình 4.1, thể hiện qua thái độ lịch sự, nhiệt tình và kiến thức về chương trình khuyến mại.
- Cách thức thực hiện chương trình: Mặc dù đa số khách hàng cho rằng dễ dàng tham gia và nội dung rõ ràng, tuy nhiên biến về đối tượng tham gia đa dạng bị loại do không phù hợp, cho thấy cần mở rộng đối tượng khách hàng.
- Thông tin chương trình khuyến mại: Khách hàng dễ dàng tiếp cận thông tin qua nhiều kênh truyền thông, tuy nhiên vẫn có phản hồi về thông tin chưa đầy đủ hoặc không rõ ràng, điểm trung bình khoảng 3.7.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy uy tín và chất lượng chương trình khuyến mại là hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng, phù hợp với lý thuyết kỳ vọng – xác nhận khi khách hàng mong đợi chương trình phải thực hiện đúng cam kết và sản phẩm tặng kèm phải có giá trị sử dụng cao. Nhân viên tiếp thị đóng vai trò then chốt trong việc truyền tải thông tin và tạo sự tin tưởng, đồng thời góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng. Tuy nhiên, cách thức thực hiện và thông tin chương trình còn tồn tại hạn chế, như việc chưa đa dạng đối tượng tham gia và thông tin chưa hoàn toàn rõ ràng, gây ảnh hưởng đến mức độ hài lòng. So sánh với các nghiên cứu trong ngành hàng tiêu dùng nhanh, kết quả này tương đồng với xu hướng khách hàng ngày càng đòi hỏi sự minh bạch và tiện lợi trong các chương trình khuyến mại. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình từng yếu tố và bảng phân tích Cronbach’s Alpha minh họa độ tin cậy thang đo.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường uy tín chương trình khuyến mại: Đảm bảo thực hiện đúng cam kết về nội dung và thời gian chương trình, kiểm soát chất lượng sản phẩm tặng kèm, tiến hành kiểm tra định kỳ để tránh sai sót. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban quản lý nhãn hàng.
- Nâng cao chất lượng chương trình: Đa dạng hóa mẫu mã quà tặng, đầu tư thiết kế sản phẩm tặng kèm bắt mắt, có giá trị sử dụng cao, phù hợp với từng phân khúc khách hàng. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Bộ phận marketing và nhà cung cấp quà tặng.
- Đào tạo và nâng cao năng lực nhân viên tiếp thị: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng giao tiếp, kiến thức chương trình khuyến mại, kỹ năng giải đáp thắc mắc khách hàng. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Phòng nhân sự và đào tạo.
- Cải thiện cách thức thực hiện chương trình: Mở rộng đối tượng tham gia, đơn giản hóa quy trình tham gia, tăng tần suất tổ chức chương trình phù hợp với nhu cầu thị trường. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban quản lý nhãn hàng và bộ phận bán hàng.
- Tăng cường truyền thông và minh bạch thông tin: Đa dạng hóa kênh truyền thông, đảm bảo thông tin chương trình rõ ràng, dễ hiểu, cập nhật kịp thời trên các phương tiện truyền thông đại chúng và tại điểm bán. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Bộ phận truyền thông và marketing.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Ban lãnh đạo và quản lý Unilever Việt Nam: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng, từ đó điều chỉnh chiến lược khuyến mại hiệu quả hơn.
- Phòng marketing và phát triển sản phẩm: Áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng chương trình khuyến mại, thiết kế quà tặng phù hợp với nhu cầu khách hàng.
- Nhân viên bán hàng và tiếp thị tại các siêu thị: Nâng cao kỹ năng giao tiếp, hiểu rõ vai trò trong việc truyền tải thông tin và hỗ trợ khách hàng tham gia chương trình khuyến mại.
- Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, marketing: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích dữ liệu và ứng dụng thực tiễn trong ngành hàng tiêu dùng nhanh.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sự hài lòng của khách hàng lại quan trọng đối với chương trình khuyến mại?
Sự hài lòng giúp tăng khả năng khách hàng quay lại mua hàng và giới thiệu sản phẩm, từ đó nâng cao doanh số và uy tín thương hiệu. Ví dụ, khách hàng hài lòng với quà tặng và cách thức thực hiện sẽ dễ dàng tham gia các chương trình tiếp theo.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng trong nghiên cứu này?
Uy tín chương trình khuyến mại được đánh giá là yếu tố quan trọng nhất, bởi khách hàng mong đợi chương trình phải thực hiện đúng cam kết và sản phẩm tặng kèm phải đáng tin cậy.Phương pháp chọn mẫu thuận tiện có ảnh hưởng gì đến kết quả nghiên cứu?
Phương pháp này giúp thu thập dữ liệu nhanh chóng và dễ dàng, nhưng có thể gây hạn chế về tính đại diện mẫu, do đó kết quả cần được cân nhắc khi áp dụng rộng rãi.Làm thế nào để cải thiện thông tin về chương trình khuyến mại?
Cần đa dạng hóa kênh truyền thông như truyền hình, báo chí, mạng xã hội và tại điểm bán, đồng thời đảm bảo thông tin rõ ràng, dễ hiểu và cập nhật kịp thời để khách hàng dễ dàng tiếp cận.Có thể áp dụng mô hình nghiên cứu này cho ngành hàng khác không?
Mô hình có thể điều chỉnh phù hợp với đặc thù từng ngành hàng, tuy nhiên các yếu tố cơ bản như uy tín, chất lượng, nhân viên, cách thức thực hiện và thông tin luôn là những thành phần quan trọng trong đánh giá sự hài lòng khách hàng.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng về chương trình khuyến mại ngành hàng sữa tắm Unilever: uy tín chương trình, chất lượng chương trình, nhân viên tiếp thị, cách thức thực hiện và thông tin chương trình.
- Mức độ hài lòng chung của khách hàng đạt mức trung bình khá, với điểm mạnh ở nhân viên tiếp thị và uy tín chương trình, nhưng còn hạn chế về cách thức thực hiện và thông tin.
- Phân tích dữ liệu với 201 mẫu khảo sát tại các siêu thị lớn TP. Hồ Chí Minh đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện cho nhóm khách hàng mục tiêu.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao sự hài lòng, tập trung vào cải thiện chất lượng quà tặng, đào tạo nhân viên, mở rộng đối tượng tham gia và tăng cường truyền thông.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 6-12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các ngành hàng khác để tối ưu hóa chiến lược khuyến mại.
Mời các nhà quản lý và chuyên gia ngành hàng tiêu dùng nhanh áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả các chương trình khuyến mại, góp phần phát triển bền vững thương hiệu và tăng trưởng doanh thu.