Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, ngành điện lực Việt Nam nói chung và Công ty Điện lực Quảng Ngãi nói riêng đang đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng. Với hơn 400.000 khách hàng cá nhân sử dụng điện trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi, việc cải thiện trải nghiệm khách hàng trở thành yếu tố sống còn để duy trì uy tín và phát triển bền vững. Từ năm 2013, Công ty Điện lực Quảng Ngãi đã tiên phong áp dụng hóa đơn điện tử và đến năm 2019 hoàn thành cung cấp hợp đồng điện tử, đồng thời tích hợp các dịch vụ điện năng trên Cổng Dịch vụ công Quốc gia, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng trong giao dịch trực tuyến.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá sự hài lòng của khách hàng cá nhân sử dụng điện trong bối cảnh chuyển đổi số, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao sự hài lòng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm khách hàng cá nhân sử dụng điện tại tỉnh Quảng Ngãi trong giai đoạn từ năm 2019 đến 2021, thời điểm chuyển đổi số được đẩy mạnh tại công ty. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn, giúp công ty tối ưu hóa dịch vụ, nâng cao chỉ số hài lòng khách hàng – một chỉ số then chốt phản ánh hiệu quả chuyển đổi số và chất lượng dịch vụ điện lực.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình nổi bật về sự hài lòng khách hàng và chất lượng dịch vụ, bao gồm:
- Mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1988), tập trung vào 5 thành phần chất lượng dịch vụ: độ tin cậy, khả năng đáp ứng, năng lực đảm bảo, phương tiện hữu hình và sự đồng cảm. Đây là thang đo chuẩn để đánh giá chất lượng dịch vụ trong ngành điện lực.
- Mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor (1992), nhấn mạnh mức độ cảm nhận thực tế của khách hàng về chất lượng dịch vụ là yếu tố quyết định sự hài lòng.
- Mô hình hài lòng khách hàng của Việt Nam, kết hợp các biến số như hình ảnh thương hiệu, sự mong đợi, chất lượng cảm nhận, giá trị cảm nhận, sự than phiền và lòng trung thành, phù hợp với đặc thù văn hóa và kinh tế địa phương.
- Mô hình nghiên cứu đề xuất kết hợp các nhân tố: hình ảnh công ty, độ tin cậy, chất lượng dịch vụ, năng lực phục vụ và nhận thức về giá điện, phản ánh đặc thù ngành điện và bối cảnh chuyển đổi số.
Các khái niệm chính bao gồm: sự hài lòng khách hàng, chất lượng dịch vụ, chuyển đổi số trong ngành điện lực, nhận thức về giá điện và năng lực phục vụ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
- Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, quy trình, quy định và số liệu kinh doanh của Công ty Điện lực Quảng Ngãi; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tiếp với khoảng 500 khách hàng cá nhân sử dụng điện.
- Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện phi xác suất, đảm bảo tính đại diện và tiết kiệm thời gian, phù hợp với quy mô và điều kiện nghiên cứu.
- Công cụ thu thập dữ liệu: Bảng câu hỏi khảo sát sử dụng thang đo Likert 5 mức độ, gồm 41 biến quan sát liên quan đến các nhân tố ảnh hưởng sự hài lòng.
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 22.0 để thực hiện thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả thang đo đều đạt trên 0,6), phân tích nhân tố khám phá (EFA) để gom nhóm biến, phân tích hồi quy tuyến tính để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng khách hàng.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2019-2021, phù hợp với tiến trình chuyển đổi số tại công ty.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của hình ảnh công ty đến sự hài lòng khách hàng: Kết quả phân tích cho thấy hình ảnh công ty có tác động tích cực và mạnh mẽ đến sự hài lòng, với hệ số hồi quy đạt khoảng 0,35 (p < 0,01). Khách hàng đánh giá cao sự chuyên nghiệp, tiện lợi trong giao dịch và thái độ phục vụ của nhân viên, góp phần nâng cao mức độ hài lòng chung.
Độ tin cậy của dịch vụ: Độ tin cậy, bao gồm tính ổn định của nguồn điện, thông tin cắt điện và hỗ trợ khách hàng, có ảnh hưởng tích cực với hệ số khoảng 0,30 (p < 0,01). Khách hàng đặc biệt quan tâm đến việc cung cấp thông tin chính xác và kịp thời, giúp họ chủ động trong sinh hoạt.
Chất lượng dịch vụ: Đây là nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng, với hệ số hồi quy khoảng 0,40 (p < 0,001). Các yếu tố như thời gian xử lý yêu cầu, thái độ phục vụ, và sự chuyên nghiệp trong giải quyết khiếu nại được khách hàng đánh giá cao.
Năng lực phục vụ: Bao gồm khả năng sửa chữa điện nhanh chóng, duy trì chất lượng điện áp ổn định, có tác động tích cực với hệ số khoảng 0,28 (p < 0,01). Sự cố mất điện và thời gian khắc phục ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm khách hàng.
Nhận thức về giá điện: Mặc dù giá điện do Nhà nước quy định, nhận thức về giá cả so với các dịch vụ khác và chất lượng điện có ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng với hệ số khoảng 0,22 (p < 0,05). Khách hàng đánh giá cao sự minh bạch và hợp lý trong giá cả.
Ngoài ra, phân tích ANOVA cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về mức độ hài lòng giữa các khu vực địa lý và theo mức tiêu thụ điện, phản ánh sự đa dạng trong nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của chất lượng dịch vụ và hình ảnh công ty trong việc nâng cao sự hài lòng khách hàng cá nhân sử dụng điện. Việc áp dụng chuyển đổi số đã giúp Công ty Điện lực Quảng Ngãi cải thiện đáng kể các kênh giao tiếp và dịch vụ trực tuyến, giảm thiểu thời gian chờ đợi và tăng tính minh bạch trong các giao dịch. So với các nghiên cứu trong ngành dịch vụ công khác, kết quả này phù hợp với mô hình SERVQUAL và SERVPERF, đồng thời phản ánh đúng đặc thù của ngành điện lực với tính chất dịch vụ không thể tách rời giữa sản xuất và tiêu dùng.
Việc nhận thức về giá điện dù không phải là yếu tố quyết định nhưng vẫn ảnh hưởng đến sự hài lòng cho thấy tầm quan trọng của việc truyền thông rõ ràng về chính sách giá và lợi ích từ chuyển đổi số như tiết kiệm chi phí quản lý. Các biểu đồ phân tích hồi quy và bảng phân tích ANOVA có thể minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng và sự khác biệt giữa các nhóm khách hàng, giúp công ty định hướng chính sách phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường xây dựng và quảng bá hình ảnh công ty: Đẩy mạnh các hoạt động truyền thông về chuyển đổi số, dịch vụ điện tử và các thành tựu cải tiến dịch vụ nhằm nâng cao nhận thức và niềm tin của khách hàng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban truyền thông và phòng chăm sóc khách hàng.
Nâng cao độ tin cậy trong cung cấp dịch vụ: Cải thiện hệ thống thông tin về lịch cắt điện, đảm bảo thông tin chính xác, kịp thời qua đa kênh như website, ứng dụng di động, tổng đài. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Phòng kỹ thuật và CNTT.
Cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng: Đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp, xử lý khiếu nại chuyên nghiệp, rút ngắn thời gian xử lý yêu cầu và tăng cường chăm sóc khách hàng sau dịch vụ. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Phòng nhân sự và chăm sóc khách hàng.
Tăng cường năng lực phục vụ kỹ thuật: Đầu tư trang thiết bị, nâng cao năng lực sửa chữa, bảo trì lưới điện để giảm thiểu thời gian mất điện và ổn định chất lượng điện áp. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Phòng kỹ thuật và vận hành.
Minh bạch và nâng cao nhận thức về giá điện: Tổ chức các chương trình truyền thông, giải thích rõ ràng về cơ cấu giá điện, lợi ích từ chuyển đổi số và tiết kiệm chi phí để khách hàng hiểu và đồng thuận. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Ban quản lý và phòng truyền thông.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý Công ty Điện lực Quảng Ngãi: Để có cơ sở khoa học trong việc hoạch định chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển chuyển đổi số.
Phòng chăm sóc khách hàng và marketing ngành điện lực: Áp dụng các kết quả nghiên cứu để cải tiến quy trình phục vụ, tăng cường tương tác và nâng cao sự hài lòng khách hàng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing dịch vụ: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn trong lĩnh vực dịch vụ công và chuyển đổi số.
Cơ quan quản lý nhà nước về điện lực và dịch vụ công: Sử dụng làm tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, quy định phù hợp với xu hướng chuyển đổi số và nâng cao chất lượng dịch vụ điện.
Câu hỏi thường gặp
Chuyển đổi số ảnh hưởng thế nào đến sự hài lòng của khách hàng điện lực?
Chuyển đổi số giúp cải thiện các kênh giao tiếp, rút ngắn thời gian xử lý giao dịch và tăng tính minh bạch, từ đó nâng cao sự hài lòng khách hàng. Ví dụ, hóa đơn điện tử và hợp đồng điện tử giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng khách hàng?
Chất lượng dịch vụ, hình ảnh công ty và độ tin cậy là những nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất, với hệ số hồi quy lần lượt khoảng 0,40, 0,35 và 0,30, cho thấy khách hàng rất quan tâm đến trải nghiệm dịch vụ và uy tín doanh nghiệp.Phương pháp thu thập dữ liệu được sử dụng trong nghiên cứu là gì?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phỏng vấn trực tiếp khách hàng với bảng câu hỏi Likert 5 mức độ, đảm bảo thu thập dữ liệu chính xác và phản ánh đúng thực trạng khách hàng cá nhân sử dụng điện.Làm thế nào để nâng cao nhận thức về giá điện trong bối cảnh chuyển đổi số?
Cần tổ chức các chương trình truyền thông minh bạch về cơ cấu giá, lợi ích tiết kiệm chi phí từ chuyển đổi số và so sánh giá điện với các dịch vụ khác để khách hàng hiểu và đồng thuận.Có sự khác biệt về mức độ hài lòng giữa các nhóm khách hàng không?
Có, nghiên cứu cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về mức độ hài lòng giữa các khu vực địa lý và theo mức tiêu thụ điện, phản ánh nhu cầu và kỳ vọng đa dạng của khách hàng.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xây dựng và kiểm định thành công mô hình gồm 5 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng cá nhân sử dụng điện tại Công ty Điện lực Quảng Ngãi trong bối cảnh chuyển đổi số.
- Chất lượng dịch vụ, hình ảnh công ty và độ tin cậy là những nhân tố có tác động mạnh mẽ nhất đến sự hài lòng khách hàng.
- Kết quả phân tích cho thấy sự khác biệt về mức độ hài lòng giữa các khu vực và nhóm khách hàng theo mức tiêu thụ điện.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao sự hài lòng, tập trung vào cải thiện dịch vụ, nâng cao năng lực phục vụ và truyền thông về giá điện.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các đối tượng khách hàng khác để hoàn thiện mô hình.
Call-to-action: Các đơn vị liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp chuyển đổi số và nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó gia tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng, góp phần phát triển bền vững ngành điện lực tại Quảng Ngãi.