Tổng quan nghiên cứu

Công ty Cổ phần Phân phối Khí thấp áp Dầu khí Việt Nam (CTY) là doanh nghiệp duy nhất tại Việt Nam chuyên phân phối khí thiên nhiên bằng đường ống cho các hộ tiêu thụ công nghiệp. Trong 9 tháng đầu năm 2022, CTY ghi nhận doanh thu đạt 8.759 tỷ đồng, tăng 33% so với cùng kỳ; lợi nhuận trước thuế đạt 325 tỷ đồng, tăng 43%; lợi nhuận sau thuế đạt 259 tỷ đồng, tăng 42%. Sản lượng khí tiêu thụ tăng 18% trong quý 3/2022 đã góp phần thúc đẩy tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận. Với chiến lược phát triển đến năm 2035, CTY dự kiến sản lượng khách hàng sẽ tăng gần 200% vào năm 2030, đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nâng cao sự hài lòng (HL) của khách hàng nhằm giữ chân khách hàng hiện hữu và phát triển khách hàng tiềm năng.

Tuy nhiên, các khảo sát về mức độ HL khách hàng trong 3 năm gần đây chưa được triển khai bài bản và chưa kiểm chứng khoa học, dẫn đến thiếu cơ sở để cải tiến dịch vụ. Do đó, nghiên cứu này nhằm mục tiêu: (1) nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự HL của khách hàng đối với sản phẩm khí của CTY; (2) đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này; (3) đề xuất các hàm ý quản trị nhằm nâng cao sự HL của khách hàng. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại các khu vực Bà Rịa – Vũng Tàu, Đồng Nai, Thành phố Hồ Chí Minh và Thái Bình trong giai đoạn khảo sát từ tháng 1 đến tháng 2 năm 2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu định lượng và định tính làm cơ sở cho chiến lược phát triển bền vững của CTY trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba mô hình lý thuyết chính:

  • Mô hình FTSQ (Functional and Technical Service Quality) của Grönroos (1984): Phân biệt chất lượng sản phẩm thành chất lượng kỹ thuật (Technical Service Quality) và chất lượng chức năng (Functional Service Quality), đồng thời nhấn mạnh vai trò hình ảnh doanh nghiệp trong việc hình thành kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng.

  • Mô hình SERVQUAL của Parasuraman (1988): Đo lường chất lượng dịch vụ qua 5 yếu tố: Sự tin cậy, Phản hồi, Đảm bảo, Cảm thông và Hữu hình. Mô hình này được sử dụng rộng rãi để đánh giá sự hài lòng khách hàng trong nhiều ngành nghề.

  • Mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor (1992): Tách biệt việc đo lường chất lượng dịch vụ cảm nhận với chất lượng dịch vụ kỳ vọng, tập trung vào hiệu suất thực tế của dịch vụ.

Các khái niệm chính bao gồm: đặc tính sản phẩm khí thiên nhiên (chất lượng, hiệu suất đốt cháy, thân thiện môi trường), giá cả cạnh tranh, hình ảnh doanh nghiệp, sự tin cậy trong cam kết và phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Nghiên cứu cũng kế thừa các kết quả từ các công trình trong và ngoài nước về các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng trong lĩnh vực dầu khí và dịch vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Phương pháp định tính: Phỏng vấn chuyên gia và cán bộ công ty (10 người) để điều chỉnh thang đo và mô hình nghiên cứu phù hợp với đặc thù sản phẩm khí của CTY. Kết quả cho thấy 5 yếu tố độc lập ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng gồm: đặc tính sản phẩm, giá cả, hình ảnh doanh nghiệp, sự tin cậy và phong cách phục vụ.

  • Phương pháp định lượng: Thu thập dữ liệu sơ cấp qua bảng câu hỏi khảo sát 165 khách hàng doanh nghiệp sử dụng sản phẩm khí của CTY tại các tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, Đồng Nai, TP. Hồ Chí Minh và Thái Bình trong 2 tháng đầu năm 2023. Kích thước mẫu đảm bảo theo tiêu chuẩn tối thiểu 145 mẫu, với 29 biến quan sát.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 21 với các kỹ thuật: kiểm tra độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định mô hình và đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng khách hàng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc tính sản phẩm là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng khách hàng với tỷ lệ đóng góp 68%. Các chỉ tiêu như chất lượng sản phẩm khí đáp ứng tiêu chuẩn ngành, hiệu suất đốt cháy cao và thân thiện môi trường được khách hàng đánh giá cao.

  2. Hình ảnh doanh nghiệp đóng góp 14% vào sự hài lòng khách hàng. Các hoạt động marketing hiệu quả, phản ứng nhanh với thay đổi của khách hàng và tổ chức các hoạt động hướng tới cộng đồng giúp nâng cao hình ảnh CTY trong mắt khách hàng.

  3. Sự tin cậy chiếm 7% tỷ lệ đóng góp. Khách hàng đánh giá cao việc CTY thực hiện đầy đủ các cam kết, cung cấp sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng và hỗ trợ giải đáp thắc mắc 24/7.

  4. Phong cách phục vụgiá cả cùng đóng góp 6% mỗi yếu tố. Phong cách phục vụ chuyên nghiệp, linh hoạt trong thanh toán và hóa đơn điện tử thuận tiện được khách hàng ghi nhận. Giá cả sản phẩm khí được đánh giá là cạnh tranh và công khai minh bạch.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của chất lượng sản phẩm và hình ảnh doanh nghiệp trong việc tạo ra sự hài lòng khách hàng. Tỷ lệ đóng góp cao của đặc tính sản phẩm phản ánh tính đặc thù của sản phẩm khí thiên nhiên, nơi chất lượng và hiệu suất là yếu tố sống còn đối với khách hàng doanh nghiệp. Hình ảnh doanh nghiệp và sự tin cậy tạo dựng niềm tin lâu dài, giúp giữ chân khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Các yếu tố phong cách phục vụ và giá cả mặc dù có tỷ lệ đóng góp thấp hơn nhưng vẫn đóng vai trò không thể thiếu trong việc nâng cao trải nghiệm khách hàng và tạo lợi thế cạnh tranh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đóng góp phần trăm của từng yếu tố, giúp trực quan hóa mức độ ảnh hưởng.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành dịch vụ và dầu khí, kết quả này củng cố quan điểm rằng sự hài lòng khách hàng là kết quả tổng hợp của nhiều yếu tố, trong đó chất lượng sản phẩm và hình ảnh doanh nghiệp là trọng tâm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng sản phẩm khí: Tập trung cải tiến công nghệ để đảm bảo sản phẩm khí luôn đạt tiêu chuẩn kỹ thuật cao, ổn định về nhiệt trị và thân thiện môi trường. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng đánh giá chất lượng sản phẩm đạt mức xuất sắc lên 80% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ phận kỹ thuật và sản xuất.

  2. Tăng cường hoạt động xây dựng hình ảnh doanh nghiệp: Đẩy mạnh các chiến dịch marketing, truyền thông và các hoạt động cộng đồng nhằm nâng cao nhận diện thương hiệu và sự tin tưởng của khách hàng. Mục tiêu tăng mức độ nhận biết thương hiệu lên 70% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và Truyền thông.

  3. Củng cố sự tin cậy trong cam kết và dịch vụ khách hàng: Thiết lập quy trình chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, hỗ trợ 24/7 và đảm bảo thực hiện đúng các cam kết về thời gian giao hàng và chất lượng sản phẩm. Mục tiêu giảm tỷ lệ khiếu nại xuống dưới 5% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ phận Chăm sóc khách hàng và Kinh doanh.

  4. Cải thiện phong cách phục vụ: Đào tạo nhân viên nâng cao kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và tăng cường sự linh hoạt trong thanh toán, hóa đơn điện tử. Mục tiêu đạt mức hài lòng về dịch vụ trên 85% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Đào tạo.

  5. Định giá cạnh tranh và minh bạch: Rà soát và điều chỉnh chính sách giá phù hợp với thị trường, đảm bảo công khai, minh bạch và dễ dàng kiểm tra so sánh. Mục tiêu duy trì mức giá cạnh tranh trong ngành và tăng sự hài lòng về giá lên 75% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và Phòng Kinh doanh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý CTY: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng để xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Phòng Marketing và Truyền thông: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chiến dịch quảng bá, xây dựng hình ảnh doanh nghiệp và tăng cường tương tác với khách hàng.

  3. Bộ phận Chăm sóc khách hàng và Kinh doanh: Áp dụng các hàm ý quản trị nhằm cải thiện quy trình chăm sóc, xử lý khiếu nại và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm trong lĩnh vực hài lòng khách hàng sản phẩm khí thiên nhiên, đặc biệt trong ngành dầu khí.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng khách hàng trong nghiên cứu này?
    Đặc tính sản phẩm khí chiếm tỷ lệ đóng góp cao nhất với 68%, phản ánh tầm quan trọng của chất lượng và hiệu suất sản phẩm trong việc tạo sự hài lòng.

  2. Phương pháp thu thập dữ liệu được sử dụng như thế nào?
    Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 165 khách hàng doanh nghiệp sử dụng sản phẩm khí của CTY tại các tỉnh trọng điểm, kết hợp phỏng vấn chuyên gia để điều chỉnh thang đo.

  3. Mô hình lý thuyết nào được áp dụng trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng mô hình FTSQ của Grönroos, mô hình SERVQUAL của Parasuraman và mô hình SERVPERF của Cronin & Taylor để xây dựng khung phân tích các yếu tố ảnh hưởng.

  4. Làm thế nào để CTY có thể nâng cao sự hài lòng khách hàng dựa trên kết quả nghiên cứu?
    CTY cần tập trung nâng cao chất lượng sản phẩm, củng cố hình ảnh doanh nghiệp, tăng cường sự tin cậy và cải thiện phong cách phục vụ, đồng thời duy trì chính sách giá cạnh tranh và minh bạch.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các doanh nghiệp khác không?
    Mô hình và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo cho các doanh nghiệp trong ngành dầu khí và các lĩnh vực cung cấp sản phẩm/dịch vụ tương tự, đặc biệt trong việc đánh giá và nâng cao sự hài lòng khách hàng doanh nghiệp.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 5 yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng đối với sản phẩm khí của CTY: đặc tính sản phẩm, hình ảnh doanh nghiệp, sự tin cậy, phong cách phục vụ và giá cả.
  • Đặc tính sản phẩm đóng góp lớn nhất với 68%, nhấn mạnh vai trò của chất lượng và hiệu suất sản phẩm khí.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để CTY xây dựng các giải pháp nâng cao sự hài lòng khách hàng, giữ chân khách hàng hiện hữu và mở rộng thị phần.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng đảm bảo tính chính xác và phù hợp với đặc thù ngành khí thiên nhiên.
  • Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp quản trị, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu trong các khu vực và sản phẩm khác.

Hành động ngay: Ban lãnh đạo CTY và các phòng ban liên quan nên áp dụng các hàm ý quản trị từ nghiên cứu để nâng cao trải nghiệm khách hàng, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp trong tương lai.