## Tổng quan nghiên cứu
Nước sạch là một trong những nhu cầu thiết yếu nhất trong đời sống con người, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phát triển an sinh xã hội. Theo thống kê của Tổng công ty Cấp nước Sài Gòn (Sawaco), từ năm 2016, 100% hộ dân tại TP. Hồ Chí Minh đã được cung cấp nước sạch. Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè (CTCP Cấp nước Nhà Bè) chịu trách nhiệm cung cấp nước sạch cho khu vực Quận 4, Quận 7 và Huyện Nhà Bè với sản lượng tiêu thụ năm 2016 đạt khoảng 64 triệu mét khối, tăng 5,75% so với năm 2015. Tuy nhiên, do mạng lưới cấp nước đã xây dựng lâu, chất lượng dịch vụ còn nhiều hạn chế như thất thoát nước đạt 18,72%, chưa đạt chỉ tiêu 18% của Tổng công ty, cùng với các khiếu nại tăng đột biến do khó khăn trong quy trình dịch vụ.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng chất lượng dịch vụ cung cấp nước và sự hài lòng của khách hàng tại CTCP Cấp nước Nhà Bè, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao sự hài lòng khách hàng. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Quận 4, Quận 7 và Huyện Nhà Bè, với khảo sát 200 khách hàng sử dụng dịch vụ trong năm 2017. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ, tăng cường niềm tin và xây dựng thương hiệu bền vững cho công ty trong bối cảnh ngành nước sạch là lĩnh vực kinh doanh độc quyền, chịu sự quản lý chặt chẽ của Nhà nước.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về dịch vụ và chất lượng dịch vụ, trong đó:
- **Lý thuyết dịch vụ**: Dịch vụ là hoạt động vô hình, không thể tách rời giữa sản xuất và tiêu dùng, có tính khác biệt và không lưu giữ được (Gronross, 1990; ISO 8402, 1999).
- **Chất lượng dịch vụ**: Được định nghĩa là sự chênh lệch giữa kỳ vọng và nhận thức của khách hàng về dịch vụ (Parasuraman et al., 1985, 1988). Chất lượng dịch vụ gồm các đặc điểm như tính vượt trội, tính đặc trưng, tính cung ứng, thỏa mãn nhu cầu và tạo giá trị (Panwar, 2015).
- **Mô hình SERVQUAL**: Được điều chỉnh phù hợp với dịch vụ cung cấp nước, gồm 4 thành phần chính ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng: Sự tin cậy và đảm bảo, Khả năng đáp ứng, Sự đồng cảm, Phương tiện hữu hình.
- **Khái niệm sự hài lòng khách hàng**: Là mức độ cảm nhận của khách hàng khi so sánh kết quả sử dụng dịch vụ với kỳ vọng (Kotler, 2003; Zeithaml & Bitner, 2000).
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng:
- **Nguồn dữ liệu**: Dữ liệu thứ cấp từ báo cáo nội bộ, kế hoạch sản xuất kinh doanh của CTCP Cấp nước Nhà Bè; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 200 khách hàng sử dụng dịch vụ tại Quận 4, Quận 7 và Huyện Nhà Bè.
- **Phương pháp định tính**: Thảo luận nhóm với 10 khách hàng để khám phá các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng, hiệu chỉnh thang đo dựa trên ý kiến chuyên gia.
- **Phương pháp định lượng**: Khảo sát trực tiếp bằng bảng câu hỏi Likert 5 cấp độ, phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS 23.0 với kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính.
- **Timeline nghiên cứu**: Khảo sát thực hiện tháng 8/2017, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2017.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Mức độ hài lòng chung**: Khách hàng đánh giá sự hài lòng về chất lượng dịch vụ cung cấp nước ở mức khá với điểm trung bình 3,87/5, cho thấy công ty còn nhiều hạn chế cần cải thiện.
- **Sự tin cậy và đảm bảo**: Yếu tố này có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng (hệ số tác động 0,3). Điểm trung bình đạt 3,78, trong đó nhân viên tạo sự yên tâm cho khách hàng đạt 4,49, nhưng thông tin truyền đạt rõ ràng chỉ đạt 3,33 do thiếu đồng bộ trong truyền thông nội bộ.
- **Khả năng đáp ứng**: Được đánh giá trên mức trung bình (3,76), tuy nhiên còn hạn chế về nhân lực sửa chữa và thời gian làm việc chưa linh hoạt, gây khó khăn cho khách hàng.
- **Phương tiện hữu hình**: Được đánh giá cao nhất (4,24), đặc biệt chất lượng nước cung cấp đạt 4,63, hệ thống đường ống dẫn nước tốt đạt 4,29. Công ty đã đầu tư hơn 30 tỷ đồng cho 25 công trình nâng cấp hạ tầng trong năm 2016.
- **Sự đồng cảm**: Đạt điểm trung bình 3,7, phản ánh thái độ phục vụ của nhân viên còn cần cải thiện để đáp ứng tốt hơn mong muốn khách hàng.
### Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sự hài lòng của khách hàng phụ thuộc nhiều vào sự tin cậy và đảm bảo trong cung cấp dịch vụ, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng. Việc truyền đạt thông tin chưa hiệu quả do thiếu đồng bộ phần mềm quản lý và quy trình nội bộ gây ra sự không hài lòng ở một số khách hàng. Hạn chế về nhân lực và quy trình làm việc cũng ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu của khách hàng. Mặc dù công ty đã đầu tư mạnh vào cơ sở vật chất và hạ tầng kỹ thuật, nhưng sự đồng cảm và thái độ phục vụ của nhân viên vẫn cần được nâng cao để tạo sự khác biệt trong dịch vụ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ điểm trung bình các yếu tố và bảng phân tích hồi quy để minh họa mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự hài lòng.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Tăng cường đồng bộ hệ thống quản lý thông tin**: Áp dụng phần mềm quản lý tích hợp để cải thiện truyền đạt thông tin, giảm thiểu sai sót và tăng tính minh bạch, hoàn thành trong 12 tháng, do Ban Công nghệ thông tin chủ trì.
- **Nâng cao năng lực nhân viên**: Tổ chức đào tạo kỹ năng chuyên môn và giao tiếp khách hàng định kỳ 6 tháng/lần, nhằm cải thiện sự đồng cảm và khả năng đáp ứng, do Phòng Nhân sự phối hợp với Phòng Kinh doanh thực hiện.
- **Mở rộng giờ làm việc và tăng cường nhân lực sửa chữa**: Xây dựng chính sách trả lương làm ngoài giờ, tuyển dụng thêm nhân viên kỹ thuật để đáp ứng nhu cầu kiểm tra và sửa chữa ngoài giờ hành chính, hoàn thành trong 18 tháng, do Ban Giám đốc quyết định.
- **Đầu tư nâng cấp hạ tầng kỹ thuật liên tục**: Tiếp tục đầu tư cải tạo hệ thống đường ống, đồng hồ nước và thiết bị đo lường nhằm giảm tỷ lệ thất thoát nước xuống dưới 15% trong 3 năm tới, do Phòng Kỹ thuật và Ban Quản lý dự án thực hiện.
- **Cải tiến quy trình giải quyết khiếu nại**: Rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, tăng cường giao tiếp với khách hàng trong quá trình giải quyết, hoàn thành trong 6 tháng, do Phòng Kinh doanh và Tổ ISO phối hợp thực hiện.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Nhà quản lý doanh nghiệp cấp nước**: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển bền vững.
- **Chuyên gia nghiên cứu thị trường dịch vụ công**: Sử dụng mô hình và kết quả nghiên cứu để phân tích hành vi khách hàng và cải thiện dịch vụ trong lĩnh vực cấp nước.
- **Cán bộ quản lý Nhà nước về ngành nước**: Tham khảo để xây dựng chính sách quản lý, giám sát chất lượng dịch vụ cấp nước và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
- **Sinh viên, học viên ngành Quản trị kinh doanh và Kinh tế**: Học tập phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, áp dụng mô hình SERVQUAL trong thực tiễn ngành dịch vụ công ích.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Tại sao sự hài lòng của khách hàng lại quan trọng trong ngành cấp nước?**
Sự hài lòng phản ánh chất lượng dịch vụ và ảnh hưởng đến lòng trung thành khách hàng, giúp công ty duy trì và phát triển bền vững trong ngành kinh doanh độc quyền.
2. **Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng khách hàng trong nghiên cứu này?**
Yếu tố "Sự tin cậy và đảm bảo" có tác động mạnh nhất với hệ số 0,3, thể hiện tầm quan trọng của việc cung cấp nước liên tục và giải quyết sự cố nhanh chóng.
3. **Phương pháp nghiên cứu được sử dụng như thế nào?**
Kết hợp nghiên cứu định tính qua thảo luận nhóm và nghiên cứu định lượng qua khảo sát 200 khách hàng, phân tích dữ liệu bằng SPSS với các kiểm định độ tin cậy và phân tích hồi quy.
4. **Công ty đã làm gì để giảm tỷ lệ thất thoát nước?**
Đầu tư hơn 30 tỷ đồng cho 25 công trình nâng cấp hạ tầng, sử dụng thiết bị dò bể và xây dựng hầm đồng hồ tổng, giúp giảm tỷ lệ thất thoát nước từ 20,17% năm 2014 xuống còn 18,72% năm 2016.
5. **Làm thế nào để cải thiện khả năng đáp ứng của công ty?**
Cần tăng cường nhân lực, mở rộng giờ làm việc, cải tiến quy trình và áp dụng công nghệ quản lý hiện đại để phục vụ khách hàng nhanh chóng và hiệu quả hơn.
## Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định rõ 4 yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng về chất lượng dịch vụ cung cấp nước: Sự tin cậy và đảm bảo, Khả năng đáp ứng, Sự đồng cảm và Phương tiện hữu hình.
- Mức độ hài lòng khách hàng hiện ở mức khá, với nhiều điểm mạnh về chất lượng nước và cơ sở vật chất, nhưng còn tồn tại hạn chế trong truyền thông và dịch vụ khách hàng.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực nhân viên, đồng bộ hệ thống quản lý, mở rộng dịch vụ và đầu tư hạ tầng kỹ thuật.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho công ty và các đơn vị liên quan trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ và tăng cường sự hài lòng khách hàng.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác trong TP. Hồ Chí Minh.
**Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng, góp phần xây dựng thương hiệu bền vững cho Công ty Cổ phần Cấp nước Nhà Bè.**