Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội hiện nay, việc lựa chọn học nghề của sinh viên đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng nhu cầu lao động có kỹ năng trong thời đại công nghiệp 4.0. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, lực lượng lao động Việt Nam đã tăng từ 50,4 triệu người năm 2010 lên 56,2 triệu người năm 2020, tuy nhiên chỉ khoảng 24,5% trong số đó có chứng chỉ, văn bằng đào tạo nghề phù hợp. Trường Trung cấp Bách Khoa Sài Gòn (SPC) là một trong những cơ sở đào tạo nghề uy tín tại TP. Hồ Chí Minh, với 15 ngành đào tạo chuyên sâu, thu hút đông đảo học sinh sau tốt nghiệp THCS và THPT lựa chọn học nghề. Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn học nghề của sinh viên tại SPC, từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy quyết định học nghề, góp phần nâng cao chất lượng tuyển sinh và đào tạo của nhà trường. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên SPC trong giai đoạn 2019-2022, với cỡ mẫu 400 sinh viên được khảo sát bằng phương pháp lấy mẫu thuận tiện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ Ban lãnh đạo nhà trường, các phòng ban liên quan như Phòng Tuyển sinh, Phòng Quan hệ doanh nghiệp và Dịch vụ Học sinh – Sinh viên, Phòng Đào tạo có cơ sở để xây dựng chiến lược phát triển đào tạo nghề hiệu quả, góp phần nâng cao tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm ổn định.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính: Thuyết lựa chọn hợp lý (Theory of Rational Choice), Lý thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA) và Lý thuyết tiến trình đánh giá và ra quyết định. Thuyết lựa chọn hợp lý nhấn mạnh cá nhân đưa ra quyết định dựa trên cân nhắc lợi ích tối đa, trong khi TRA tập trung vào ý định hành vi được hình thành bởi thái độ cá nhân và áp lực xã hội. Lý thuyết tiến trình đánh giá mô tả quá trình ra quyết định gồm năm bước: nhận biết vấn đề, tìm kiếm thông tin, đánh giá lựa chọn, quyết định và phản ứng sau mua. Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: yếu tố bản thân sinh viên (sở thích, năng lực, tài chính), ảnh hưởng của gia đình và mối quan hệ xã hội, truyền thông tuyển sinh, danh tiếng trường, chi phí học tập hợp lý và tác động của môi trường xã hội. Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên tổng hợp các yếu tố này nhằm phân tích ảnh hưởng đến quyết định chọn học nghề của sinh viên SPC.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ sách, báo cáo, các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến giáo dục nghề nghiệp và hành vi lựa chọn nghề nghiệp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bảng câu hỏi với 420 sinh viên SPC, trong đó 400 phiếu hợp lệ được sử dụng để phân tích. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo tính đại diện về giới tính, độ tuổi và nơi sinh sống. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), thống kê mô tả (giá trị trung bình, độ lệch chuẩn). Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2021 đến tháng 6/2022, bao gồm khảo sát sơ bộ với 60 sinh viên để hiệu chỉnh bảng câu hỏi và khảo sát chính thức với 400 sinh viên. Phương pháp này giúp đảm bảo tính chính xác, khách quan và khoa học trong việc đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chọn học nghề.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Yếu tố bản thân sinh viên là nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định chọn học nghề với giá trị trung bình 3,88 trên thang Likert 5 mức, trong đó “Ngành phù hợp với sở thích và tính cách cá nhân” đạt 4,01, cao nhất trong nhóm.
- Truyền thông tuyển sinh có ảnh hưởng đáng kể với giá trị trung bình 3,66, thể hiện qua các hoạt động tư vấn tuyển sinh, tham quan trường và truyền thông trên mạng xã hội.
- Danh tiếng của trường cũng là yếu tố quan trọng với giá trị trung bình 3,50, bao gồm đội ngũ giảng viên chất lượng, chương trình đào tạo chuẩn đầu ra và cơ hội việc làm sau tốt nghiệp.
- Chi phí học tập hợp lý và tác động của môi trường xã hội có giá trị trung bình lần lượt là 3,47 và 3,45, cho thấy vai trò của học phí phù hợp và nhu cầu lao động thị trường trong quyết định học nghề.
- Ảnh hưởng của gia đình và mối quan hệ xã hội có giá trị trung bình thấp nhất 2,62, cho thấy yếu tố này ít tác động hơn đến quyết định học nghề của sinh viên SPC.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sinh viên SPC chủ yếu dựa vào yếu tố cá nhân như sở thích, năng lực và điều kiện tài chính để quyết định học nghề, phù hợp với đặc điểm tâm lý của thế hệ trẻ hiện nay. Truyền thông tuyển sinh hiệu quả giúp sinh viên tiếp cận thông tin chính xác, tăng cường niềm tin vào trường. Danh tiếng trường tạo dựng sự yên tâm về chất lượng đào tạo và cơ hội việc làm, là động lực quan trọng thu hút sinh viên. Chi phí học tập hợp lý phù hợp với điều kiện kinh tế gia đình, đặc biệt với nhóm sinh viên có thu nhập gia đình dưới 10 triệu đồng/tháng chiếm tỷ lệ cao, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính. Tác động của môi trường xã hội phản ánh nhu cầu lao động thực tế, tạo động lực cho sinh viên chọn học nghề để nhanh chóng có việc làm. Ngược lại, ảnh hưởng của gia đình và xã hội ít tác động hơn, có thể do sự thay đổi trong nhận thức và sự tự chủ của sinh viên trong quyết định nghề nghiệp. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về hành vi lựa chọn nghề nghiệp của thanh thiếu niên. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện giá trị trung bình các yếu tố và bảng so sánh tỷ lệ phần trăm các nhóm nhân tố.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường truyền thông tuyển sinh đa kênh: Phòng Tuyển sinh phối hợp với Phòng Quan hệ doanh nghiệp tổ chức các hoạt động tư vấn trực tiếp tại các trường THCS, THPT, đồng thời đẩy mạnh truyền thông trên mạng xã hội, website và các nền tảng trực tuyến nhằm nâng cao nhận thức và thu hút sinh viên tiềm năng trong vòng 12 tháng tới.
- Nâng cao chất lượng đào tạo và xây dựng thương hiệu trường: Ban lãnh đạo nhà trường tập trung phát triển đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, cập nhật chương trình đào tạo chuẩn đầu ra, đồng thời quảng bá thành tích sinh viên có việc làm ổn định để củng cố danh tiếng trường trong 2 năm tới.
- Chính sách học phí linh hoạt và hỗ trợ tài chính: Phòng Tài chính phối hợp với Phòng Đào tạo xây dựng các gói học bổng, hỗ trợ tài chính cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn, đồng thời tạo điều kiện cho sinh viên làm thêm trong quá trình học nhằm giảm áp lực chi phí trong 1 năm tới.
- Phát triển mối quan hệ hợp tác với doanh nghiệp: Phòng Quan hệ doanh nghiệp tăng cường liên kết với các doanh nghiệp để tạo cơ hội thực tập, việc làm cho sinh viên, đồng thời cập nhật nhu cầu thị trường lao động để điều chỉnh chương trình đào tạo phù hợp, thực hiện trong 18 tháng tới.
- Tổ chức các hoạt động hướng nghiệp và tư vấn cá nhân: Phòng Dịch vụ Học sinh – Sinh viên phối hợp với các chuyên gia tư vấn tổ chức các buổi hướng nghiệp, tư vấn lựa chọn ngành nghề phù hợp với sở thích và năng lực cá nhân nhằm hỗ trợ sinh viên ra quyết định chính xác, triển khai liên tục hàng năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Ban lãnh đạo các trường trung cấp nghề: Có thể áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả tuyển sinh và đào tạo, từ đó tăng tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm.
- Phòng Tuyển sinh và Quan hệ doanh nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược truyền thông, hợp tác doanh nghiệp phù hợp với đặc điểm sinh viên và thị trường lao động.
- Các nhà hoạch định chính sách giáo dục nghề nghiệp: Tham khảo để điều chỉnh chính sách hỗ trợ tài chính, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao đáp ứng nhu cầu xã hội.
- Sinh viên và phụ huynh: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định học nghề, từ đó có lựa chọn phù hợp với năng lực và điều kiện cá nhân, gia đình.
- Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và quản trị kinh doanh: Tham khảo phương pháp nghiên cứu và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về hành vi lựa chọn nghề nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định chọn học nghề của sinh viên SPC?
Yếu tố bản thân sinh viên, đặc biệt là sự phù hợp ngành nghề với sở thích và năng lực cá nhân, có ảnh hưởng mạnh nhất với giá trị trung bình 3,88 trên thang Likert 5 mức.Truyền thông tuyển sinh đóng vai trò như thế nào trong quyết định học nghề?
Truyền thông tuyển sinh giúp sinh viên tiếp cận thông tin chính xác và đầy đủ qua các kênh như tư vấn trực tiếp, mạng xã hội, website, góp phần nâng cao nhận thức và quyết định chọn học nghề với giá trị trung bình 3,66.Chi phí học tập ảnh hưởng ra sao đến quyết định học nghề?
Chi phí học tập hợp lý là yếu tố quan trọng giúp sinh viên, đặc biệt là những người có hoàn cảnh kinh tế khó khăn, dễ dàng quyết định học nghề, với giá trị trung bình 3,47.Ảnh hưởng của gia đình có quan trọng trong quyết định học nghề không?
Ảnh hưởng của gia đình và mối quan hệ xã hội có tác động thấp hơn so với các yếu tố khác, với giá trị trung bình 2,62, cho thấy sinh viên ngày càng tự chủ hơn trong quyết định nghề nghiệp.Làm thế nào để nâng cao tỷ lệ sinh viên chọn học nghề tại SPC?
Cần tăng cường truyền thông tuyển sinh đa kênh, nâng cao chất lượng đào tạo, xây dựng chính sách học phí linh hoạt, phát triển hợp tác doanh nghiệp và tổ chức các hoạt động tư vấn hướng nghiệp phù hợp.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 6 yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định chọn học nghề của sinh viên SPC, trong đó yếu tố bản thân sinh viên có ảnh hưởng mạnh nhất.
- Truyền thông tuyển sinh và danh tiếng trường là những nhân tố quan trọng góp phần thu hút sinh viên lựa chọn học nghề.
- Chi phí học tập hợp lý và tác động của môi trường xã hội cũng đóng vai trò không nhỏ trong quyết định học nghề.
- Ảnh hưởng của gia đình và mối quan hệ xã hội có tác động thấp hơn, phản ánh sự tự chủ ngày càng tăng của sinh viên trong lựa chọn nghề nghiệp.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao truyền thông, chất lượng đào tạo, chính sách học phí và hợp tác doanh nghiệp nhằm thúc đẩy quyết định học nghề của sinh viên.
Next steps: Triển khai các giải pháp trong vòng 12-24 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả đào tạo nghề.
Call to action: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan tại SPC cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá kết quả nhằm điều chỉnh kịp thời, góp phần phát triển bền vững giáo dục nghề nghiệp tại trường.