Tổng quan nghiên cứu
Tỉnh Tuyên Quang, với diện tích 587.038,5 ha và dân số khoảng 794 nghìn người, sở hữu nhiều tiềm năng du lịch phong phú từ cảnh quan thiên nhiên đến di sản văn hóa đa dạng. Giai đoạn 2019-2021, tỉnh thu hút khoảng 5.650 lượt khách du lịch, với tổng thu xã hội từ du lịch đạt khoảng 1.738 tỷ đồng. Tuy nhiên, sự phát triển nguồn nhân lực du lịch (NNLDL) chưa tương xứng với tiềm năng, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và hiệu quả kinh tế ngành. Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng các giải pháp phát triển NNLDL tỉnh Tuyên Quang đến năm 2030, nhằm nâng cao số lượng, chất lượng và cơ cấu nhân lực phù hợp với yêu cầu phát triển du lịch bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nguồn nhân lực trực tiếp trong các cơ sở kinh doanh du lịch trên địa bàn tỉnh, sử dụng số liệu giai đoạn 2019-2021 và đề xuất giải pháp đến năm 2030. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chuyển dịch cơ cấu kinh tế, tăng trưởng GRDP bình quân đạt 5,8% giai đoạn 2019-2021, đồng thời góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững ngành du lịch địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về nguồn nhân lực và phát triển nguồn nhân lực ngành du lịch. Theo Liên hợp quốc, nguồn nhân lực là trình độ lành nghề, kiến thức và năng lực của con người để phát triển kinh tế - xã hội. Các tác giả trong nước nhấn mạnh ba yếu tố cấu thành nguồn nhân lực: số lượng, chất lượng và cơ cấu. Đặc biệt, nguồn nhân lực du lịch bao gồm lao động trực tiếp và gián tiếp, với các đặc điểm chuyên môn hóa cao, tính thời vụ, áp lực tâm lý và yêu cầu kỹ năng giao tiếp, ngoại ngữ, kiến thức liên ngành. Phát triển NNLDL được hiểu là tổng thể các hình thức, chính sách nhằm tăng trưởng số lượng, nâng cao chất lượng và điều chỉnh cơ cấu nhân lực phù hợp với yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội và du lịch. Các khái niệm chính bao gồm: phát triển về số lượng (tăng quy mô và tốc độ tăng trưởng), phát triển về chất lượng (trình độ chuyên môn, ngoại ngữ, kỹ năng nghề), và phát triển về cơ cấu (độ tuổi, giới tính, trình độ đào tạo, lĩnh vực hoạt động). Ngoài ra, các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển NNLDL được phân thành môi trường vĩ mô (kinh tế, chính sách, giáo dục, khoa học công nghệ) và môi trường vi mô (cạnh tranh, tài chính doanh nghiệp, nhận thức lãnh đạo và người lao động), cùng các yếu tố đặc thù địa phương như văn hóa, lịch sử và đặc điểm dân cư.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được khai thác từ các báo cáo chính thức của cơ quan nhà nước, tài liệu nghiên cứu, văn bản pháp luật và các nguồn công bố liên quan đến NNLDL và du lịch tỉnh Tuyên Quang giai đoạn 2019-2021. Dữ liệu sơ cấp thu thập qua phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, UBND các huyện, thành phố, các cơ sở kinh doanh du lịch và khách du lịch nhằm đánh giá thực trạng nguồn nhân lực. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, tốc độ tăng trưởng và tổng hợp kết quả phỏng vấn để đưa ra nhận định chính xác về số lượng, chất lượng và cơ cấu NNLDL. Cỡ mẫu phỏng vấn được lựa chọn đảm bảo đại diện cho các nhóm đối tượng liên quan, tập trung vào các đơn vị kinh doanh du lịch và quản lý nhà nước. Timeline nghiên cứu bao gồm thu thập và xử lý dữ liệu giai đoạn 2019-2021, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp đến năm 2030.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Số lượng nguồn nhân lực du lịch còn hạn chế và biến động: Giai đoạn 2019-2021, tổng số công chức, viên chức và hợp đồng lao động tại Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch giảm từ 178 xuống còn 174 người, trong đó số lượng nhân lực trực tiếp phục vụ du lịch tại các cơ sở kinh doanh cũng chưa đáp ứng đủ nhu cầu phát triển. Tỷ lệ lao động qua đào tạo chuyên ngành chỉ đạt khoảng 45-55%, thấp hơn mức yêu cầu cho ngành dịch vụ du lịch phát triển bền vững.
Chất lượng nguồn nhân lực chưa đồng đều: Trình độ chuyên môn của đội ngũ công chức, viên chức có xu hướng tăng, với tỷ lệ sau đại học tăng từ 8,4% năm 2019 lên 13,2% năm 2021. Tuy nhiên, trình độ ngoại ngữ và kỹ năng nghề nghiệp của nhân lực trực tiếp phục vụ khách du lịch còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và khả năng cạnh tranh của ngành.
Cơ cấu nhân lực chưa hợp lý: Cơ cấu độ tuổi nhân lực du lịch chủ yếu tập trung ở nhóm dưới 40 tuổi chiếm khoảng 60%, tuy nhiên, nhân lực có kinh nghiệm và kỹ năng quản lý còn thiếu hụt. Cơ cấu giới tính phân bố không đồng đều, với tỷ lệ lao động nữ chiếm khoảng 45%, trong khi các vị trí quản lý chủ yếu là nam giới. Tính thời vụ cao của ngành du lịch cũng gây khó khăn trong việc duy trì ổn định nguồn nhân lực.
Ảnh hưởng của các yếu tố môi trường và đặc thù địa phương: Môi trường kinh tế xã hội với tốc độ tăng trưởng GRDP bình quân 5,8% giai đoạn 2019-2021 tạo điều kiện phát triển du lịch. Tuy nhiên, hạn chế về cơ sở hạ tầng, tài chính doanh nghiệp và nhận thức của lãnh đạo, người lao động về phát triển nguồn nhân lực còn là rào cản. Đặc thù văn hóa đa dân tộc và địa hình miền núi cũng ảnh hưởng đến việc đào tạo và thu hút nhân lực phù hợp.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự phát triển NNLDL tỉnh Tuyên Quang còn nhiều thách thức, đặc biệt về số lượng và chất lượng nhân lực. Sự giảm nhẹ số lượng công chức, viên chức trong giai đoạn 2019-2021 phản ánh chính sách tinh giản biên chế nhưng cũng đặt ra yêu cầu nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực hiện có. Việc tăng tỷ lệ nhân lực có trình độ sau đại học là tín hiệu tích cực, song trình độ ngoại ngữ và kỹ năng nghề vẫn cần được cải thiện để đáp ứng yêu cầu phục vụ khách du lịch quốc tế ngày càng cao. Cơ cấu nhân lực chưa hợp lý, đặc biệt là sự thiếu hụt nhân lực quản lý và tính thời vụ cao, làm giảm tính ổn định và chất lượng dịch vụ. So sánh với các tỉnh miền núi có điều kiện tương đồng như Hà Giang, Phú Thọ, Tuyên Quang cần học hỏi kinh nghiệm trong việc xây dựng chính sách thu hút, đào tạo và giữ chân nhân lực chất lượng cao. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng nhân lực, cơ cấu trình độ đào tạo và phân bố độ tuổi để minh họa rõ nét hơn thực trạng và xu hướng phát triển.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý nhà nước về phát triển nguồn nhân lực du lịch: Xây dựng và hoàn thiện chiến lược phát triển NNLDL gắn với quy hoạch phát triển du lịch tỉnh đến năm 2030. Đẩy mạnh công tác tham mưu, phối hợp giữa các sở, ngành liên quan để nâng cao hiệu quả quản lý. Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: UBND tỉnh, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
Nâng cao chất lượng đào tạo và bồi dưỡng nhân lực: Đa dạng hóa hình thức đào tạo, tăng cường liên kết giữa các cơ sở đào tạo và doanh nghiệp du lịch để đảm bảo đào tạo sát thực tế. Tập trung nâng cao kỹ năng ngoại ngữ, kỹ năng giao tiếp và nghiệp vụ chuyên môn cho nhân lực trực tiếp phục vụ. Thời gian: 2023-2030. Chủ thể: Các trường đào tạo, doanh nghiệp du lịch, Sở Giáo dục và Đào tạo.
Xây dựng chính sách thu hút và giữ chân nhân lực chất lượng cao: Ban hành các chính sách ưu đãi về thu nhập, môi trường làm việc, cơ hội thăng tiến và đào tạo nâng cao cho nhân lực du lịch, đặc biệt là nhân lực quản lý và chuyên gia. Thời gian: 2023-2027. Chủ thể: UBND tỉnh, các doanh nghiệp du lịch.
Phát triển mô hình đào tạo tại chỗ và đào tạo nghề cho lao động địa phương: Khuyến khích phát triển các lớp đào tạo ngắn hạn, đào tạo kỹ năng nghề tại các cơ sở kinh doanh du lịch, đặc biệt cho lao động nông thôn và dân tộc thiểu số. Thời gian: 2023-2030. Chủ thể: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, các doanh nghiệp du lịch.
Đẩy mạnh xã hội hóa và liên kết phát triển nguồn nhân lực: Huy động nguồn lực xã hội, tăng cường hợp tác giữa nhà nước, doanh nghiệp và các tổ chức đào tạo trong phát triển NNLDL. Tăng cường liên kết vùng để trao đổi kinh nghiệm và nguồn nhân lực. Thời gian: 2023-2030. Chủ thể: UBND tỉnh, các hiệp hội nghề nghiệp, doanh nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch và lao động: Giúp hoạch định chính sách, xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực du lịch phù hợp với đặc thù địa phương và xu hướng phát triển ngành.
Các cơ sở đào tạo nghề và đại học chuyên ngành du lịch: Là tài liệu tham khảo để thiết kế chương trình đào tạo, nâng cao chất lượng giảng dạy, đáp ứng nhu cầu thực tiễn của thị trường lao động du lịch.
Doanh nghiệp kinh doanh du lịch và dịch vụ liên quan: Hỗ trợ xây dựng kế hoạch đào tạo, phát triển nhân lực, cải thiện chất lượng dịch vụ và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, du lịch: Cung cấp cơ sở lý luận, dữ liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về nguồn nhân lực du lịch.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao phát triển nguồn nhân lực du lịch lại quan trọng đối với tỉnh Tuyên Quang?
Phát triển NNLDL giúp nâng cao chất lượng dịch vụ, thu hút khách du lịch, tăng thu nhập và đóng góp vào tăng trưởng kinh tế địa phương. Ví dụ, tỉnh có nhiều tiềm năng nhưng chưa khai thác hiệu quả do thiếu nhân lực chất lượng.Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến phát triển NNLDL tại Tuyên Quang?
Bao gồm môi trường kinh tế xã hội, chính sách nhà nước, chất lượng đào tạo, nhận thức của lãnh đạo và người lao động, cùng đặc thù văn hóa và địa hình miền núi. Các yếu tố này tác động đến số lượng, chất lượng và cơ cấu nhân lực.Làm thế nào để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch?
Thông qua đào tạo chuyên sâu, bồi dưỡng kỹ năng ngoại ngữ, kỹ năng giao tiếp, nghiệp vụ chuyên môn và phát triển kỹ năng mềm. Liên kết giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp cũng rất quan trọng để đảm bảo tính thực tiễn.Tính thời vụ của ngành du lịch ảnh hưởng thế nào đến nguồn nhân lực?
Tính thời vụ cao dẫn đến biến động nhân lực lớn, khó duy trì ổn định và chất lượng dịch vụ. Doanh nghiệp thường tuyển dụng lao động theo hợp đồng ngắn hạn, gây khó khăn trong đào tạo và phát triển lâu dài.Các giải pháp nào giúp thu hút và giữ chân nhân lực chất lượng cao?
Chính sách ưu đãi về thu nhập, môi trường làm việc, cơ hội thăng tiến, đào tạo nâng cao và tạo điều kiện phát triển nghề nghiệp. Ví dụ, các tỉnh miền núi đã áp dụng chính sách hỗ trợ đào tạo và thu hút chuyên gia về làm việc.
Kết luận
- Tuyên Quang có tiềm năng du lịch phong phú nhưng nguồn nhân lực du lịch còn hạn chế về số lượng, chất lượng và cơ cấu.
- Trình độ chuyên môn và ngoại ngữ của nhân lực du lịch cần được nâng cao để đáp ứng yêu cầu phát triển ngành.
- Các yếu tố môi trường vĩ mô và vi mô cùng đặc thù địa phương ảnh hưởng sâu sắc đến phát triển NNLDL.
- Cần triển khai đồng bộ các giải pháp quản lý, đào tạo, thu hút và giữ chân nhân lực đến năm 2030.
- Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các cơ quan, doanh nghiệp và nhà đào tạo xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực du lịch hiệu quả, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Tuyên Quang.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp du lịch cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường giám sát, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn phát triển.