Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam là quốc gia có diện tích đất tự nhiên khoảng 32.061 ha, đứng thứ 60 trên thế giới và thứ 4 trong khu vực Đông Nam Á. Tuy nhiên, bình quân diện tích đất tính theo đầu người rất thấp, chỉ khoảng 3.460 m², trong đó đất nông nghiệp chỉ hơn 100 m²/người. Điều này đặt ra thách thức lớn trong việc quản lý và sử dụng đất đai hiệu quả, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Trên địa bàn phường Kênh Dương, quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng, công tác quản lý nhà nước về đất đai đang đối mặt với nhiều khó khăn như chồng chéo pháp lý, tranh chấp đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSDĐ) chậm trễ, đặc biệt là đất ở và đất nông nghiệp.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác quản lý nhà nước về đất đai tại phường Kênh Dương trong giai đoạn 2013-2017, phân tích nguyên nhân tồn tại và đề xuất các biện pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào địa bàn phường Kênh Dương, quận Lê Chân, với dữ liệu thu thập từ năm 2013 đến năm 2017. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cấp chính quyền địa phương trong việc điều chỉnh chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý đất đai, góp phần phát triển kinh tế đô thị và ổn định xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước về đất đai trong chế độ sở hữu toàn dân, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý nhà nước về đất đai: Đất đai là tài nguyên quốc gia thuộc sở hữu toàn dân, Nhà nước là đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý. Quản lý nhà nước nhằm bảo đảm sử dụng đất hợp lý, tiết kiệm và hiệu quả, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người sử dụng đất.
  • Mô hình quản lý quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất: Quy hoạch sử dụng đất là công cụ quan trọng để điều tiết, phân bổ nguồn lực đất đai, đảm bảo phát triển bền vững và hài hòa lợi ích xã hội.
  • Khái niệm về quyền sử dụng đất và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: Quyền sử dụng đất được Nhà nước giao hoặc cho thuê, người sử dụng đất có quyền chuyển đổi, chuyển nhượng, thừa kế trong phạm vi pháp luật quy định.
  • Lý thuyết về giải quyết tranh chấp đất đai: Hòa giải tranh chấp tại cơ sở là phương thức ưu tiên, giảm thiểu xung đột xã hội và bảo vệ quyền lợi các bên liên quan.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê về sử dụng đất, cấp GCNQSDĐ, thu thuế đất, các dự án phát triển trên địa bàn phường Kênh Dương giai đoạn 2013-2017; tài liệu pháp luật liên quan; báo cáo của UBND phường và quận Lê Chân.
  • Phương pháp khảo sát, điều tra thực địa: Thu thập thông tin thực tế về hiện trạng sử dụng đất, công tác quản lý và nhận thức của người dân.
  • Phương pháp phân tích số liệu: Tổng hợp, xử lý số liệu thống kê, so sánh các chỉ tiêu qua các năm để đánh giá xu hướng và hiệu quả quản lý.
  • Phương pháp trao đổi, phỏng vấn chuyên gia: Thu thập ý kiến từ cán bộ quản lý đất đai và các bên liên quan nhằm làm rõ nguyên nhân và đề xuất giải pháp.
  • Cỡ mẫu: Dữ liệu thu thập từ toàn bộ hồ sơ cấp GCNQSDĐ (913 hồ sơ giai đoạn 2013-2017), các dự án phát triển ảnh hưởng đến 553 hộ dân, cùng các báo cáo thống kê chính thức.
  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích giai đoạn 2013-2017, với các số liệu cập nhật đến năm 2017 và một số dự báo, đề xuất cho giai đoạn 2018-2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng sử dụng đất ổn định nhưng có sự chuyển dịch rõ rệt

    • Diện tích đất phi nông nghiệp tăng từ 126,76 ha năm 2013 lên 129,76 ha năm 2017.
    • Đất nông nghiệp giảm từ 15,98 ha xuống còn 12,98 ha, trong đó đất sản xuất nông nghiệp bỏ hoang chiếm gần 13 ha.
    • Đất ở đô thị chiếm khoảng 61,72 ha, chiếm hơn 40% tổng diện tích đất sử dụng của phường.
  2. Công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tăng trưởng đều

    • Tổng số hồ sơ cấp GCNQSDĐ giai đoạn 2013-2017 là 913 hồ sơ, trong đó năm 2017 đạt 255 hồ sơ, tăng 98% so với năm 2013.
    • Hồ sơ cấp đổi chiếm khoảng 50% tổng số hồ sơ, phản ánh nhu cầu hợp thức hóa quyền sử dụng đất ngày càng cao.
  3. Giải phóng mặt bằng và bồi thường hỗ trợ tái định cư đạt nhiều kết quả tích cực

    • 26 dự án đã hoàn thành bàn giao mặt bằng với tổng diện tích gần 20 ha, ảnh hưởng đến 553 hộ dân.
    • Công tác giải phóng mặt bằng đạt 101,3 ha trên tổng diện tích 195,9 ha dự kiến thu hồi, tương đương 52%.
    • Một số dự án lớn như Phát triển giao thông đô thị Hải Phòng còn tồn tại khó khăn do chưa giải phóng được mặt bằng và di dời mộ phần.
  4. Thu thuế đất tăng đều qua các năm, vượt kế hoạch đề ra

    • Năm 2013 thu thuế đạt 108% kế hoạch, năm 2015 đạt 114%, năm 2016 đạt 112%.
    • Thuế ngoài quốc doanh và thuế thu nhập cá nhân tăng lần lượt trên 7% và 15% so với kế hoạch, cho thấy hiệu quả quản lý tài chính về đất đai được cải thiện.

Thảo luận kết quả

Việc chuyển dịch cơ cấu sử dụng đất từ nông nghiệp sang phi nông nghiệp phù hợp với xu hướng đô thị hóa nhanh tại phường Kênh Dương, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế dịch vụ, thương mại và nhà ở. Tuy nhiên, diện tích đất nông nghiệp bỏ hoang còn lớn cho thấy tiềm năng sử dụng đất chưa được khai thác hiệu quả, cần có chính sách hỗ trợ chuyển đổi mục đích sử dụng đất hợp lý.

Công tác cấp GCNQSDĐ tăng trưởng mạnh phản ánh sự quan tâm của người dân và chính quyền trong việc hoàn thiện thủ tục pháp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch đất đai và phát triển kinh tế. Tuy nhiên, tỷ lệ hồ sơ cấp đổi cao cũng cho thấy tồn tại về quản lý hồ sơ, cần nâng cao chất lượng và rút ngắn thời gian xử lý.

Giải phóng mặt bằng là khâu then chốt trong phát triển các dự án đô thị, kết quả đạt được là tích cực nhưng vẫn còn tồn tại vướng mắc do các hộ dân chưa đồng thuận hoặc các vấn đề liên quan đến di dời mộ phần. Việc này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền và cộng đồng dân cư.

Thu thuế đất vượt kế hoạch cho thấy hiệu quả trong công tác quản lý tài chính đất đai, góp phần tăng nguồn thu ngân sách địa phương. Kết quả này cũng phản ánh sự minh bạch và công khai trong quản lý đất đai, tạo niềm tin cho người dân và doanh nghiệp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện sự biến động diện tích đất theo nhóm sử dụng, biểu đồ đường thể hiện số lượng hồ sơ cấp GCNQSDĐ qua các năm, và bảng tổng hợp kết quả thu thuế đất hàng năm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác quy hoạch và quản lý sử dụng đất

    • Rà soát, điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất phù hợp với thực tế phát triển kinh tế - xã hội.
    • Đẩy mạnh chuyển đổi mục đích sử dụng đất nông nghiệp bỏ hoang sang đất phi nông nghiệp có hiệu quả kinh tế cao.
    • Chủ thể thực hiện: UBND phường phối hợp với Sở Tài nguyên và Môi trường Hải Phòng.
    • Thời gian: 2018-2020.
  2. Nâng cao hiệu quả cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất

    • Đơn giản hóa thủ tục hành chính, rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ cấp GCNQSDĐ.
    • Tăng cường tuyên truyền, hướng dẫn người dân về quyền và nghĩa vụ sử dụng đất.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tài nguyên và Môi trường quận Lê Chân, UBND phường.
    • Thời gian: 2018-2019.
  3. Cải thiện công tác giải phóng mặt bằng và bồi thường hỗ trợ tái định cư

    • Tăng cường đối thoại, vận động người dân chấp hành chính sách thu hồi đất.
    • Xây dựng phương án bồi thường, hỗ trợ hợp lý, minh bạch, đảm bảo quyền lợi người dân.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm phát triển quỹ đất quận, UBND phường.
    • Thời gian: 2018-2020.
  4. Tăng cường công tác thu thuế đất và quản lý tài chính đất đai

    • Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý thu thuế đất, nâng cao tính minh bạch.
    • Kiểm tra, giám sát chặt chẽ việc kê khai, nộp thuế của các tổ chức, cá nhân.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính quận, UBND phường.
    • Thời gian: 2018-2019.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về đất đai tại các cấp địa phương

    • Hỗ trợ nâng cao năng lực quản lý, xây dựng chính sách phù hợp với thực tiễn địa phương.
    • Use case: Rà soát, điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất, cải thiện thủ tục hành chính.
  2. Các nhà nghiên cứu, học giả trong lĩnh vực quản lý đất đai và phát triển đô thị

    • Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu về quản lý đất đai tại đô thị Việt Nam.
    • Use case: Tham khảo để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chính sách đất đai.
  3. Doanh nghiệp, nhà đầu tư bất động sản

    • Hiểu rõ về quy trình cấp giấy chứng nhận, giải phóng mặt bằng và các chính sách liên quan.
    • Use case: Lập kế hoạch đầu tư, đánh giá rủi ro pháp lý.
  4. Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội tại phường Kênh Dương

    • Nâng cao nhận thức về quyền và nghĩa vụ sử dụng đất, tham gia giám sát công tác quản lý đất đai.
    • Use case: Tham gia hòa giải tranh chấp, bảo vệ quyền lợi hợp pháp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quy trình cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại phường Kênh Dương như thế nào?
    Quy trình bao gồm tiếp nhận hồ sơ, thẩm tra, xác minh hiện trạng sử dụng đất, xử lý hồ sơ và cấp giấy chứng nhận. Thời gian xử lý trung bình từ 30-45 ngày, tùy theo tính phức tạp của hồ sơ.

  2. Nguyên nhân chính dẫn đến tranh chấp đất đai tại phường Kênh Dương là gì?
    Tranh chấp chủ yếu do chồng chéo quy hoạch, thiếu hiểu biết pháp luật của người dân, và việc chuyển nhượng đất không đúng quy định. Việc hòa giải tại cơ sở được ưu tiên để giảm thiểu xung đột.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác giải phóng mặt bằng?
    Cần tăng cường đối thoại, minh bạch trong bồi thường, hỗ trợ tái định cư và phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng với người dân. Ví dụ, dự án AEON MALL đã vận động bàn giao mặt bằng thành công nhờ công tác này.

  4. Tại sao diện tích đất nông nghiệp bỏ hoang còn lớn?
    Do chuyển đổi mục đích sử dụng đất chưa kịp thời, thiếu chính sách hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp cho người dân, và một số diện tích đất khó canh tác hiệu quả.

  5. Thu thuế đất có ảnh hưởng như thế nào đến quản lý đất đai?
    Thu thuế đất hiệu quả giúp tăng nguồn thu ngân sách, đồng thời tạo động lực cho người sử dụng đất khai thác hiệu quả, tránh lãng phí tài nguyên đất. Kết quả thu thuế vượt kế hoạch cho thấy sự cải thiện trong quản lý tài chính đất đai.

Kết luận

  • Đất đai tại phường Kênh Dương đang chuyển dịch theo hướng đô thị hóa, với diện tích đất phi nông nghiệp chiếm ưu thế.
  • Công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tăng trưởng đều, đáp ứng nhu cầu hợp pháp hóa quyền sử dụng đất của người dân.
  • Giải phóng mặt bằng và bồi thường hỗ trợ tái định cư đạt nhiều kết quả tích cực, tuy còn một số khó khăn cần khắc phục.
  • Thu thuế đất vượt kế hoạch hàng năm, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính đất đai.
  • Đề xuất các biện pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về đất đai, hướng tới phát triển bền vững và ổn định xã hội.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2018-2020, đồng thời tăng cường giám sát, đánh giá hiệu quả thực hiện. Các cơ quan quản lý và cộng đồng dân cư được khuyến khích phối hợp chặt chẽ để nâng cao hiệu quả quản lý đất đai tại địa phương.