Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, phát triển hạ tầng giao thông đóng vai trò then chốt trong thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện đời sống xã hội. Tỉnh Hải Dương, nằm trong vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ, có vị trí chiến lược kết nối Hà Nội với các tỉnh thành như Hải Phòng, Quảng Ninh, với mạng lưới giao thông đa dạng gồm quốc lộ, đường tỉnh và đường sắt. Tăng trưởng kinh tế của tỉnh trong 6 tháng đầu năm 2018 đạt 9,04%, trong đó ngành xây dựng tăng 11%, đóng góp 6 điểm phần trăm vào GRDP, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của các dự án đầu tư xây dựng cơ bản trong giao thông.

Tuy nhiên, công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng cơ bản tại Ban Quản lý các dự án giao thông Hải Dương còn tồn tại nhiều hạn chế như chậm tiến độ, vượt chi phí và chất lượng công trình chưa đồng đều. Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng công tác quản lý dự án xây dựng cơ bản trong giao thông tại Ban Quản lý các dự án giao thông Hải Dương giai đoạn 2015-2018, nhằm đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý dự án trong giai đoạn 2019-2025. Mục tiêu nghiên cứu bao gồm hệ thống hóa cơ sở lý luận, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý dự án, góp phần đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ, trong phạm vi ngân sách và đạt chất lượng kỹ thuật yêu cầu.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các dự án đầu tư xây dựng cơ bản trong giao thông do Ban quản lý trên địa bàn tỉnh Hải Dương, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo, số liệu thực tế và tài liệu pháp luật liên quan. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao năng lực quản lý dự án, giảm thiểu lãng phí, thất thoát vốn đầu tư, đồng thời góp phần phát triển hạ tầng giao thông bền vững, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dự án hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết quản lý dự án (Project Management Theory): Quản lý dự án được hiểu là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, kiểm soát và điều chỉnh các nguồn lực nhằm đạt mục tiêu dự án trong giới hạn về thời gian, chi phí và chất lượng. Khái niệm "bộ ba ràng buộc" (triple constraint) gồm tiến độ, chi phí và chất lượng là nền tảng đánh giá thành công dự án.

  • Mô hình vòng đời dự án (Project Life Cycle): Bao gồm 4 giai đoạn chính: hình thành, phát triển, triển khai và kết thúc dự án. Mỗi giai đoạn có các hoạt động cụ thể như lập kế hoạch, thiết kế, thi công, giám sát và nghiệm thu.

  • Khái niệm quản lý dự án đầu tư xây dựng cơ bản: Theo Luật Xây dựng 2014, trình tự quản lý dự án gồm các bước chuẩn bị dự án, thực hiện dự án và kết thúc dự án, với các yêu cầu pháp lý và kỹ thuật nghiêm ngặt nhằm đảm bảo hiệu quả đầu tư.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: tổng mức đầu tư, tiến độ dự án, chất lượng công trình, quản lý chi phí, giải phóng mặt bằng, thẩm định thiết kế kỹ thuật, nghiệm thu công trình, và các hình thức tổ chức quản lý dự án như Ban quản lý dự án chuyên ngành, thuê tư vấn quản lý dự án, tự quản lý dự án.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo kinh tế - xã hội của tỉnh Hải Dương, tài liệu pháp luật, các báo cáo quản lý dự án của Ban Quản lý các dự án giao thông Hải Dương, các công trình nghiên cứu liên quan.
    • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập trực tiếp từ Ban Quản lý các dự án giao thông Hải Dương thông qua phỏng vấn, khảo sát cán bộ, số liệu thực tế về tiến độ, chi phí, chất lượng các dự án trong giai đoạn 2015-2018.
  • Phương pháp phân tích:

    • Thống kê mô tả: Mô tả các đặc điểm, hoạt động quản lý dự án, đánh giá tiến độ, chi phí và chất lượng dự án.
    • Phân tích so sánh: So sánh số liệu thực tế với kế hoạch, đánh giá mức độ đạt được các chỉ tiêu quản lý dự án.
    • Phân tích tổng hợp: Kết hợp các kết quả phân tích để đánh giá thực trạng, xác định nguyên nhân tồn tại và đề xuất giải pháp.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu:
    Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ các dự án do Ban quản lý thực hiện trong giai đoạn 2015-2018, với tổng số cán bộ quản lý dự án là 23 người, trong đó 95,7% có trình độ đại học trở lên, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu.

  • Timeline nghiên cứu:
    Thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2018, đánh giá thực trạng giai đoạn 2015-2018, đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2019-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng nhân sự và tổ chức quản lý:
    Ban Quản lý các dự án giao thông Hải Dương có đội ngũ cán bộ gồm 23 người, trong đó 87% có trình độ đại học, 8,7% có trình độ sau đại học. Tỷ lệ cán bộ nữ chiếm 26,1%, phù hợp với đặc thù công việc. Cơ cấu tổ chức gồm các phòng chuyên môn như kế hoạch, kỹ thuật cầu, kỹ thuật đường và hành chính - tài vụ, đảm bảo chức năng quản lý dự án. Tuy nhiên, năng lực quản lý còn hạn chế trong việc ứng dụng công nghệ quản lý hiện đại và phối hợp liên phòng ban.

  2. Tiến độ dự án:
    Trong giai đoạn 2015-2018, nhiều dự án trọng điểm như cầu Hàn và đường hai đầu cầu (tổng mức đầu tư 628,6 tỷ đồng) hoàn thành chậm hơn kế hoạch ban đầu (khởi công 2009, hoàn thành 2016). Một số dự án khác như đường 392B (Km10,5 - Km11,6) cũng kéo dài đến năm 2017 mới hoàn thành. Tỷ lệ dự án hoàn thành đúng tiến độ chỉ đạt khoảng 60%, gây ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn và phát triển kinh tế địa phương.

  3. Quản lý chi phí và tổng mức đầu tư:
    Tổng mức đầu tư các dự án do Ban quản lý dao động từ vài chục đến hàng nghìn tỷ đồng. Một số dự án như cầu Hàn bị đội vốn lên đến gần 40% so với dự toán ban đầu. Việc lập dự toán chưa chính xác, thiếu kiểm soát chặt chẽ trong quá trình thi công dẫn đến phát sinh chi phí lớn. Tỷ lệ chi phí quản lý dự án so với tổng mức đầu tư chưa được tối ưu, ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư.

  4. Chất lượng công trình:
    Một số công trình giao thông tại Hải Dương gặp phải các vấn đề về chất lượng như mặt đường bê tông nhựa bị hằn lún, cầu treo Chu Va 6 bị sự cố nghiêm trọng do sai sót kỹ thuật. Tỷ lệ sửa chữa trong thời gian bảo hành vượt mức cho phép 5%, cho thấy công tác giám sát và nghiệm thu còn nhiều bất cập.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ nhiều yếu tố: năng lực quản lý dự án còn hạn chế, thiếu đồng bộ trong quy trình quản lý, áp dụng công nghệ quản lý chưa hiệu quả, và sự phức tạp của các dự án giao thông với quy mô lớn, thời gian thi công dài. So với các nghiên cứu trong ngành quản lý dự án xây dựng cơ bản tại các địa phương khác, tình hình tại Hải Dương tương đồng về các khó khăn trong kiểm soát tiến độ và chi phí.

Việc chậm tiến độ và vượt chi phí không chỉ làm giảm hiệu quả đầu tư mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế xã hội của tỉnh, đặc biệt trong bối cảnh Hải Dương đang đẩy mạnh phát triển hạ tầng giao thông để thu hút đầu tư và nâng cao năng lực cạnh tranh. Các biểu đồ tiến độ dự án, so sánh chi phí thực tế và dự toán, cũng như bảng đánh giá chất lượng công trình sẽ minh họa rõ nét các vấn đề này.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện công tác quản lý dự án, từ khâu lập kế hoạch, tổ chức thực hiện đến giám sát và nghiệm thu, nhằm đảm bảo dự án đạt được mục tiêu về tiến độ, chi phí và chất lượng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực quản lý dự án:
    Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý dự án hiện đại, kỹ năng lãnh đạo, lập kế hoạch và kiểm soát tiến độ, chi phí cho cán bộ Ban quản lý. Mục tiêu nâng tỷ lệ cán bộ có chứng chỉ quản lý dự án chuyên nghiệp lên 80% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý phối hợp với các trường đại học, viện đào tạo.

  2. Hoàn thiện quy trình quản lý dự án theo chu kỳ:
    Xây dựng và áp dụng quy trình quản lý dự án chuẩn, bao gồm các bước chuẩn bị, thực hiện, giám sát và kết thúc dự án, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và tiêu chuẩn kỹ thuật. Thời gian triển khai: 2019-2020. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý, Sở Giao thông vận tải Hải Dương.

  3. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý:
    Triển khai hệ thống phần mềm quản lý dự án tích hợp để theo dõi tiến độ, chi phí, chất lượng và báo cáo tự động. Mục tiêu giảm thiểu sai sót và tăng tính minh bạch trong quản lý. Thời gian thực hiện: 2019-2021. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý phối hợp với đơn vị công nghệ thông tin.

  4. Tăng cường giám sát, kiểm tra chất lượng công trình:
    Thiết lập bộ phận giám sát độc lập, tăng cường kiểm tra, nghiệm thu công trình theo tiêu chuẩn kỹ thuật, giảm tỷ lệ sửa chữa bảo hành xuống dưới 3% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý, Sở Giao thông vận tải, các đơn vị tư vấn giám sát.

  5. Tăng cường phối hợp liên ngành và minh bạch thông tin:
    Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban trong Ban, các nhà thầu, tư vấn và cơ quan quản lý nhà nước để xử lý kịp thời các vướng mắc, đảm bảo tiến độ và chất lượng dự án. Thời gian thực hiện: liên tục từ 2019. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý, Sở Giao thông vận tải, UBND tỉnh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý dự án giao thông:
    Nắm bắt các kiến thức, kỹ năng quản lý dự án xây dựng cơ bản, áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý dự án tại địa phương.

  2. Lãnh đạo Sở Giao thông vận tải và UBND tỉnh Hải Dương:
    Sử dụng luận văn làm cơ sở tham khảo để xây dựng chính sách, quy trình quản lý dự án phù hợp với thực tiễn địa phương, nâng cao hiệu quả đầu tư công.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Quản lý dự án:
    Tham khảo các khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực trạng quản lý dự án trong lĩnh vực xây dựng cơ bản giao thông.

  4. Các đơn vị tư vấn, nhà thầu xây dựng:
    Hiểu rõ yêu cầu quản lý dự án, phối hợp hiệu quả với Ban quản lý dự án, nâng cao chất lượng thi công và nghiệm thu công trình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý dự án đầu tư xây dựng cơ bản là gì?
    Là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, kiểm soát và điều chỉnh các nguồn lực nhằm hoàn thành dự án đúng tiến độ, trong phạm vi chi phí và đạt chất lượng kỹ thuật yêu cầu. Ví dụ, quản lý dự án xây dựng cầu, đường bộ tại Hải Dương phải đảm bảo các tiêu chí này để dự án thành công.

  2. Tại sao tiến độ dự án thường bị chậm?
    Nguyên nhân gồm năng lực quản lý hạn chế, quy trình chưa hoàn chỉnh, điều kiện tự nhiên, và sự phối hợp chưa hiệu quả giữa các bên liên quan. Ví dụ, dự án cầu Hàn tại Hải Dương kéo dài 7 năm do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan.

  3. Làm thế nào để kiểm soát chi phí dự án hiệu quả?
    Cần lập dự toán chính xác, theo dõi sát sao chi phí trong quá trình thi công, áp dụng công nghệ quản lý và tăng cường giám sát. Ví dụ, việc đội vốn gần 40% tại một số dự án cho thấy cần cải thiện kiểm soát chi phí.

  4. Chất lượng công trình được đánh giá như thế nào?
    Đánh giá dựa trên hồ sơ quản lý chất lượng, mức độ tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật, tỷ lệ sửa chữa trong bảo hành và nghiệm thu công trình. Ví dụ, tỷ lệ sửa chữa dưới 5% được coi là đạt yêu cầu.

  5. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong quản lý dự án?
    Giám đốc dự án chịu trách nhiệm điều hành chung, phối hợp với các phòng ban và nhà thầu để đảm bảo dự án hoàn thành đúng mục tiêu. Ví dụ, Ban Quản lý các dự án giao thông Hải Dương có cơ cấu tổ chức rõ ràng với Giám đốc và các phòng chuyên môn.

Kết luận

  • Quản lý dự án đầu tư xây dựng cơ bản trong giao thông tại Ban Quản lý các dự án giao thông Hải Dương còn nhiều hạn chế về tiến độ, chi phí và chất lượng công trình.
  • Đội ngũ cán bộ có trình độ chuyên môn cao nhưng cần nâng cao kỹ năng quản lý dự án hiện đại và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Các dự án giao thông có quy mô lớn, thời gian thi công dài, đòi hỏi quy trình quản lý chặt chẽ, đồng bộ và minh bạch.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực quản lý, hoàn thiện quy trình, tăng cường giám sát và phối hợp liên ngành nhằm nâng cao hiệu quả quản lý dự án giai đoạn 2019-2025.
  • Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích cho các cán bộ quản lý dự án, lãnh đạo địa phương, nhà nghiên cứu và các bên liên quan trong lĩnh vực quản lý dự án xây dựng cơ bản giao thông.

Hành động tiếp theo: Ban Quản lý các dự án giao thông Hải Dương cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật các phương pháp quản lý dự án tiên tiến để nâng cao hiệu quả đầu tư xây dựng cơ bản, góp phần phát triển hạ tầng giao thông bền vững và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội tỉnh nhà.