Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2017 – 2019, hoạt động kinh doanh online các sản phẩm VNPT – Vinaphone tại Trung tâm kinh doanh VNPT – Long An đã ghi nhận sự tăng trưởng tích cực về doanh thu và lợi nhuận. Cụ thể, doanh thu năm 2017 đạt 86.321 triệu đồng, tăng lên 108.523 triệu đồng vào năm 2019; lợi nhuận tương ứng tăng từ 9.209 triệu đồng lên 18.254 triệu đồng. Tuy nhiên, thị phần kinh doanh online lại có xu hướng giảm, từ 34,8% năm 2017 xuống còn 32,8% năm 2019, đồng thời các sản phẩm kinh doanh trên trang chủ longan.vn còn hạn chế về đa dạng và tính năng.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng kinh doanh online các sản phẩm VNPT – Vinaphone tại Trung tâm kinh doanh VNPT – Long An, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số. Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là tổng hợp lý luận về kinh doanh online trong doanh nghiệp viễn thông, đánh giá thực trạng kinh doanh online tại Trung tâm trong giai đoạn 2017 – 2019, và đề xuất các giải pháp phù hợp để phát triển hiệu quả hoạt động này.

Phạm vi nghiên cứu được giới hạn tại Trung tâm kinh doanh VNPT – Long An, với dữ liệu thứ cấp từ năm 2017 đến 2019 và dữ liệu sơ cấp thu thập từ tháng 10/2019 đến tháng 2/2020. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý tại Trung tâm trong việc hoạch định chiến lược kinh doanh online, góp phần nâng cao doanh thu, lợi nhuận và giữ vững vị thế trên thị trường viễn thông địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh doanh online, đặc biệt trong lĩnh vực viễn thông, bao gồm:

  • Khái niệm kinh doanh online (KDO): Theo Ủy ban KDO APEC (1998), KDO là hoạt động kinh doanh thông qua truyền thông số liệu và công nghệ tin học kỹ thuật số. OECD (1997) mở rộng định nghĩa bao gồm toàn bộ hoạt động marketing, bán hàng, phân phối và thanh toán qua mạng số hóa. Ở Việt Nam, KDO được hiểu là việc tiến hành một phần hoặc toàn bộ hoạt động kinh doanh sử dụng thông điệp dữ liệu điện tử.

  • Mô hình kinh doanh online: Bao gồm các mô hình B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp), B2C (doanh nghiệp với khách hàng cá nhân), B2G (doanh nghiệp với chính phủ), C2C (cá nhân với cá nhân) và mô hình nội bộ doanh nghiệp (Intrabusiness EC). Mô hình B2C được áp dụng phổ biến trong kinh doanh sản phẩm viễn thông trực tuyến.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển KDO: Bao gồm yếu tố công nghệ (cơ sở hạ tầng kỹ thuật, an toàn bảo mật, hệ thống thanh toán), yếu tố tổ chức (nguồn nhân lực, nhận thức doanh nghiệp), và yếu tố môi trường (pháp lý, nguồn nhân lực, hạ tầng logistics, hội nhập quốc tế).

  • Chỉ tiêu đo lường hiệu quả kinh doanh: Doanh thu, lợi nhuận, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA), và các hệ số thanh toán ngắn hạn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý luận và thực tiễn với các bước cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo tài chính, số liệu kinh doanh của Trung tâm kinh doanh VNPT – Long An giai đoạn 2017 – 2019; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát bảng hỏi với khách hàng và nhân viên từ tháng 10/2019 đến tháng 2/2020.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được lựa chọn theo phương pháp ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho khách hàng và nhân viên tại Trung tâm.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, phân tích SWOT để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp. Phân tích định lượng được sử dụng để đánh giá các chỉ tiêu tài chính và hiệu quả kinh doanh online.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 10/2019 đến tháng 2/2020, kết hợp với phân tích dữ liệu lịch sử từ 2017 đến 2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận: Doanh thu kinh doanh online tăng từ 86.321 triệu đồng năm 2017 lên 108.523 triệu đồng năm 2019, tương ứng mức tăng khoảng 25,7%. Lợi nhuận tăng từ 9.209 triệu đồng lên 18.254 triệu đồng, tăng gần gấp đôi trong cùng kỳ.

  2. Giảm thị phần kinh doanh online: Thị phần các sản phẩm VNPT – Vinaphone trên thị trường viễn thông Long An giảm từ 34,8% năm 2017 xuống còn 32,8% năm 2019, cho thấy sự cạnh tranh ngày càng gay gắt và sự mất dần ưu thế trên thị trường.

  3. Hạn chế về sản phẩm và nền tảng online: Các sản phẩm kinh doanh online trên trang chủ longan.vn còn đơn giản, chưa đa dạng và chưa tận dụng tối đa các tính năng tương tác, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng và khả năng giữ chân khách hàng.

  4. Đa dạng hình thức thanh toán: Trung tâm đã áp dụng nhiều hình thức thanh toán đa dạng, góp phần tăng tính tiện lợi cho khách hàng và thúc đẩy doanh thu. Tuy nhiên, việc tích hợp các phương thức thanh toán điện tử hiện đại vẫn còn hạn chế.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận phản ánh hiệu quả bước đầu của hoạt động kinh doanh online tại Trung tâm, phù hợp với xu hướng phát triển của ngành viễn thông và thương mại điện tử toàn cầu. Tuy nhiên, sự giảm sút thị phần cho thấy Trung tâm đang đối mặt với áp lực cạnh tranh từ các đối thủ trong và ngoài ngành, đặc biệt là các doanh nghiệp có nền tảng công nghệ và chiến lược marketing online mạnh mẽ hơn.

Hạn chế về sản phẩm và nền tảng online có thể do đầu tư chưa đủ mạnh vào công nghệ, chưa cập nhật kịp thời các xu hướng mới trong thiết kế website và ứng dụng di động, cũng như chưa khai thác triệt để các công cụ marketing kỹ thuật số. Điều này ảnh hưởng đến khả năng thu hút và giữ chân khách hàng, đồng thời làm giảm sức cạnh tranh trên thị trường.

Việc đa dạng hóa hình thức thanh toán là điểm mạnh giúp tăng trải nghiệm khách hàng, tuy nhiên cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống thanh toán điện tử để đảm bảo an toàn, bảo mật và thuận tiện hơn, phù hợp với xu thế phát triển của thương mại điện tử hiện đại.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận theo năm, biểu đồ thị phần thị trường, cũng như bảng tổng hợp các hình thức thanh toán và tỷ lệ sử dụng của khách hàng để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cấp nền tảng công nghệ và đa dạng hóa sản phẩm online: Trung tâm cần đầu tư nâng cấp website và ứng dụng di động, tích hợp các tính năng tương tác, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, đồng thời mở rộng danh mục sản phẩm kinh doanh online. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng truy cập và mua hàng trực tuyến lên ít nhất 20% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện là bộ phận công nghệ thông tin phối hợp với phòng kinh doanh.

  2. Tăng cường chiến lược marketing kỹ thuật số: Áp dụng các công cụ quảng cáo trực tuyến như SEO, SEM, mạng xã hội và email marketing để nâng cao nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng mới. Mục tiêu tăng doanh số bán hàng online ít nhất 15% trong 6 tháng tới. Phòng marketing chịu trách nhiệm triển khai.

  3. Hoàn thiện hệ thống thanh toán điện tử: Triển khai các phương thức thanh toán hiện đại, bảo mật như ví điện tử, thanh toán qua ngân hàng trực tuyến, tích hợp đa kênh thanh toán để tạo thuận lợi cho khách hàng. Mục tiêu đạt tỷ lệ thanh toán điện tử trên tổng giao dịch tối thiểu 70% trong 1 năm. Phòng tài chính và công nghệ phối hợp thực hiện.

  4. Đào tạo và nâng cao nhận thức nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng kinh doanh online, công nghệ số và chăm sóc khách hàng trực tuyến cho đội ngũ nhân viên. Mục tiêu nâng cao năng lực nhân sự, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả phục vụ khách hàng trong 6 tháng. Ban lãnh đạo và phòng nhân sự chịu trách nhiệm.

  5. Xây dựng chính sách chăm sóc khách hàng và phản hồi nhanh: Thiết lập hệ thống quản lý phản hồi khách hàng trực tuyến, giải quyết kịp thời các khiếu nại và góp ý để nâng cao sự hài lòng và trung thành của khách hàng. Mục tiêu giảm thời gian phản hồi xuống dưới 24 giờ và tăng tỷ lệ khách hàng hài lòng lên trên 90% trong 1 năm. Phòng chăm sóc khách hàng thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý Trung tâm kinh doanh VNPT – Long An: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chiến lược phát triển kinh doanh online, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và giữ vững vị thế trên thị trường viễn thông địa phương.

  2. Các doanh nghiệp viễn thông và dịch vụ: Tham khảo các giải pháp và bài học kinh nghiệm trong việc ứng dụng công nghệ số và phát triển kinh doanh online, từ đó áp dụng phù hợp với đặc thù doanh nghiệp mình.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Công nghệ Thông tin: Cung cấp tài liệu tham khảo về lý thuyết, mô hình và thực trạng kinh doanh online trong lĩnh vực viễn thông, hỗ trợ nghiên cứu và học tập chuyên sâu.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển kinh doanh online trong doanh nghiệp viễn thông, từ đó xây dựng các chính sách hỗ trợ phù hợp nhằm thúc đẩy kinh tế số và thương mại điện tử.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kinh doanh online là gì và có vai trò như thế nào trong doanh nghiệp viễn thông?
    Kinh doanh online là hoạt động mua bán, marketing, phân phối và thanh toán sản phẩm, dịch vụ qua các phương tiện điện tử và mạng Internet. Trong doanh nghiệp viễn thông, kinh doanh online giúp mở rộng thị trường, giảm chi phí, tăng lợi nhuận và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

  2. Tại sao thị phần kinh doanh online của VNPT – Long An lại giảm trong giai đoạn 2017 – 2019?
    Nguyên nhân chính là do sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các đối thủ có nền tảng công nghệ và chiến lược marketing online mạnh hơn, cùng với hạn chế về đa dạng sản phẩm và tính năng trên nền tảng online của Trung tâm.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh online tại Trung tâm?
    Bao gồm cơ sở hạ tầng công nghệ, hệ thống thanh toán, nhận thức và kỹ năng nhân viên, chiến lược marketing, chất lượng sản phẩm và dịch vụ, cũng như môi trường pháp lý và hạ tầng logistics.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả kinh doanh online?
    Các giải pháp gồm nâng cấp nền tảng công nghệ, đa dạng hóa sản phẩm, tăng cường marketing kỹ thuật số, hoàn thiện hệ thống thanh toán điện tử, đào tạo nhân viên và xây dựng chính sách chăm sóc khách hàng hiệu quả.

  5. Làm thế nào để đo lường hiệu quả kinh doanh online?
    Hiệu quả được đo bằng các chỉ tiêu như doanh thu, lợi nhuận, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA), thị phần, tỷ lệ chuyển đổi khách hàng và mức độ hài lòng của khách hàng.

Kết luận

  • Hoạt động kinh doanh online các sản phẩm VNPT – Vinaphone tại Trung tâm kinh doanh VNPT – Long An đã đạt được sự tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận đáng kể trong giai đoạn 2017 – 2019.
  • Thị phần kinh doanh online có xu hướng giảm, phản ánh sự cạnh tranh và hạn chế trong phát triển sản phẩm, nền tảng công nghệ.
  • Luận văn đã tổng hợp lý thuyết, đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh online phù hợp với đặc thù doanh nghiệp viễn thông.
  • Các giải pháp tập trung vào nâng cấp công nghệ, đa dạng sản phẩm, hoàn thiện hệ thống thanh toán, tăng cường marketing và đào tạo nhân sự.
  • Đề nghị Trung tâm triển khai các giải pháp trong vòng 12 tháng tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật xu hướng công nghệ để duy trì và phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và bộ phận liên quan tại Trung tâm kinh doanh VNPT – Long An nên bắt đầu xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời thiết lập hệ thống đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh kịp thời.