Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường bất động sản Việt Nam gặp nhiều biến động và thách thức, Novaland Group – một trong những tập đoàn hàng đầu trong lĩnh vực đầu tư và phát triển bất động sản – đang đối mặt với sự suy giảm nghiêm trọng về doanh thu và hiệu suất làm việc. Cụ thể, doanh thu thuần của tập đoàn giảm từ 14.757 tỷ đồng năm 2021 xuống còn 4.757 tỷ đồng năm 2023, tương ứng giảm 67,8%. Lợi nhuận sau thuế cũng giảm mạnh, chỉ còn 486 tỷ đồng năm 2023, giảm 77,7% so với năm 2022. Trong bối cảnh đó, Ban Cung ứng Đấu thầu – bộ phận trọng yếu với gần 130 nhân sự – đang chịu áp lực lớn từ khối lượng công việc tăng cao trong khi nhân sự bị cắt giảm, dẫn đến tình trạng căng thẳng công việc phổ biến, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất và tinh thần làm việc.

Mục tiêu nghiên cứu là xác định các yếu tố chính gây ra căng thẳng trong công việc của nhân viên Ban Cung ứng Đấu thầu, phân tích thực trạng và đề xuất các giải pháp giảm thiểu nhằm nâng cao hiệu quả công việc và sự hài lòng của nhân viên. Nghiên cứu tập trung trong phạm vi Ban Cung ứng Đấu thầu thuộc Novaland Group, với dữ liệu thu thập từ năm 2020 đến 2024, bao gồm khảo sát 150 nhân viên và phỏng vấn sâu với ban lãnh đạo. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp cải thiện môi trường làm việc mà còn góp phần nâng cao năng suất lao động, giảm thiểu sai sót và tăng cường sự ổn định nhân sự trong bối cảnh thị trường cạnh tranh khốc liệt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về căng thẳng công việc, trong đó nổi bật là:

  • Mô hình Job Strain của Karasek và Theorell (1990): Định nghĩa căng thẳng công việc là sự kết hợp giữa đòi hỏi công việc cao và khả năng kiểm soát công việc thấp. Mô hình này nhấn mạnh vai trò của áp lực công việc và sự kiểm soát trong việc hình thành căng thẳng.

  • Lý thuyết đánh giá của Lazarus và Folkman (1984): Căng thẳng được xem là quá trình đánh giá sự phù hợp giữa nguồn lực cá nhân và yêu cầu của tình huống. Khi nguồn lực không đủ đáp ứng, cá nhân sẽ trải qua căng thẳng.

  • Mô hình nghiên cứu của Naser Hoboubi và cộng sự (2018): Xác định các yếu tố chính ảnh hưởng đến căng thẳng công việc gồm áp lực công việc, quan hệ cá nhân và mất cân bằng công việc – cuộc sống.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm:

  • Căng thẳng trong công việc: Trạng thái tâm lý và thể chất khi nhân viên cảm thấy áp lực, lo lắng do yêu cầu công việc vượt quá khả năng đáp ứng.

  • Áp lực công việc: Khối lượng và độ phức tạp công việc gây áp lực lên nhân viên.

  • Áp lực thời gian: Cảm giác không đủ thời gian để hoàn thành công việc đúng hạn.

  • Quan hệ cá nhân: Mối quan hệ giữa đồng nghiệp và cấp trên ảnh hưởng đến môi trường làm việc.

  • Mất cân bằng công việc – cuộc sống: Sự xáo trộn giữa thời gian và năng lượng dành cho công việc và cuộc sống cá nhân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo nội bộ Novaland giai đoạn 2020-2024; dữ liệu sơ cấp gồm khảo sát 150 nhân viên Ban Cung ứng Đấu thầu và phỏng vấn sâu với ban lãnh đạo, nhân viên lâu năm, HRBP và TA phụ trách ban.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích mức độ ảnh hưởng các yếu tố bằng mô hình IPA (Importance-Performance Analysis). Phương pháp định tính sử dụng phỏng vấn nhóm tập trung để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và điều chỉnh thang đo phù hợp với thực tiễn.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu sơ cấp từ ngày 28/5/2024 đến 28/6/2024; phân tích và tổng hợp kết quả trong tháng 7 và 8 năm 2024.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: 150 nhân viên được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo đại diện cho các nhóm chức năng và cấp bậc trong Ban Cung ứng Đấu thầu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Áp lực công việc là yếu tố gây căng thẳng lớn nhất: Kết quả khảo sát cho thấy 31,7% nhân viên cho rằng áp lực công việc là nguyên nhân chính gây căng thẳng. Điểm trung bình đánh giá mức độ ảnh hưởng của áp lực công việc đạt 4,5/5, cao hơn nhiều so với các yếu tố khác.

  2. Áp lực thời gian cũng đóng vai trò quan trọng: Nhân viên thường xuyên phải hoàn thành công việc trong thời gian gấp rút, với 65% cho biết cảm thấy không đủ thời gian để xử lý công việc hiệu quả. Điều này làm tăng mức độ căng thẳng và giảm hiệu suất làm việc.

  3. Quan hệ cá nhân và mất cân bằng công việc – cuộc sống: Khoảng 40% nhân viên phản ánh mâu thuẫn và xung đột trong quan hệ đồng nghiệp hoặc với cấp trên, ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường làm việc. Đồng thời, mất cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân được đánh giá là nguyên nhân gây căng thẳng, đặc biệt với nhóm nhân viên nữ chiếm hơn 50% trong ban.

  4. Hiệu suất làm việc giảm sút rõ rệt: Tỷ lệ mắc lỗi trong công việc tăng từ 211 lỗi năm 2021 lên 672 lỗi năm 2023, tương ứng tăng 218%. KPI của Ban Cung ứng Đấu thầu giảm từ hạng Vàng năm 2022 xuống Bạc năm 2023 và 6 tháng đầu năm 2024, phản ánh sự suy giảm hiệu quả công việc.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến căng thẳng công việc tại Ban Cung ứng Đấu thầu là sự gia tăng áp lực công việc trong khi nguồn lực nhân sự bị thu hẹp do tinh gọn bộ máy. Áp lực thời gian gắn liền với yêu cầu hoàn thành hồ sơ đấu thầu đúng hạn, trong khi quy trình phức tạp và nhiều cấp phê duyệt khiến công việc trở nên căng thẳng hơn. Mâu thuẫn trong quan hệ cá nhân xuất phát từ cấu trúc tổ chức theo chiều dọc và thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa các phòng ban.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành ngân hàng và kiểm toán, các yếu tố áp lực công việc và thời gian cũng được xác định là nguyên nhân chính gây căng thẳng, đồng thời ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất và sự hài lòng của nhân viên. Việc mất cân bằng công việc – cuộc sống cũng là vấn đề phổ biến, đặc biệt trong các ngành có yêu cầu công việc cao và thời gian làm việc kéo dài.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ mắc lỗi theo năm, biểu đồ tròn phân bổ nguyên nhân căng thẳng và bảng so sánh điểm KPI qua các năm để minh họa rõ ràng xu hướng giảm sút hiệu quả công việc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tái cấu trúc quy trình đấu thầu: Rút gọn các bước phê duyệt, áp dụng công nghệ số hóa để giảm thời gian xử lý hồ sơ, giúp giảm áp lực thời gian và công việc cho nhân viên. Thời gian thực hiện dự kiến trong năm 2025, do Ban Cung ứng Đấu thầu phối hợp với Ban Công nghệ Thông tin triển khai.

  2. Tối ưu phân bổ công việc: Xây dựng hệ thống phân công công việc dựa trên năng lực và khối lượng thực tế, tránh quá tải cho cá nhân. Đề xuất áp dụng ngay trong quý 3 năm 2024, do Ban Nhân sự và Ban Cung ứng Đấu thầu phối hợp thực hiện.

  3. Đào tạo kỹ năng quản lý thời gian và giảm stress: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng quản lý thời gian, kỹ thuật thư giãn và cân bằng công việc – cuộc sống cho nhân viên. Thời gian triển khai từ quý 4 năm 2024, do Ban Nhân sự chủ trì.

  4. Cải thiện môi trường làm việc và quan hệ nội bộ: Tăng cường hoạt động xây dựng văn hóa doanh nghiệp, tổ chức các sự kiện giao lưu, giải quyết mâu thuẫn kịp thời để nâng cao sự gắn kết và hỗ trợ giữa các nhân viên. Thực hiện liên tục, do Ban Lãnh đạo Ban Cung ứng Đấu thầu và Ban Nhân sự phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ nguyên nhân gây căng thẳng trong bộ phận quan trọng, từ đó xây dựng chính sách nhân sự và quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Nhà quản trị nhân sự: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình đào tạo, phúc lợi và hỗ trợ nhân viên nhằm giảm thiểu căng thẳng và tăng sự hài lòng trong công việc.

  3. Nhân viên Ban Cung ứng Đấu thầu và các phòng ban liên quan: Nhận thức rõ các yếu tố gây áp lực, từ đó chủ động điều chỉnh cách làm việc và phối hợp hiệu quả hơn.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị nhân lực: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến căng thẳng công việc trong các ngành nghề khác nhau.

Câu hỏi thường gặp

  1. Căng thẳng công việc ảnh hưởng thế nào đến hiệu suất làm việc?
    Căng thẳng làm giảm khả năng tập trung, tăng sai sót và giảm động lực, dẫn đến hiệu suất làm việc giảm rõ rệt. Ví dụ, tại Novaland, số lỗi trong công việc tăng 218% trong 3 năm gần đây.

  2. Yếu tố nào gây căng thẳng lớn nhất cho nhân viên Ban Cung ứng Đấu thầu?
    Áp lực công việc được xác định là yếu tố chính, với điểm đánh giá trung bình 4,5/5, vượt trội so với các yếu tố khác như áp lực thời gian hay quan hệ cá nhân.

  3. Giải pháp nào hiệu quả nhất để giảm căng thẳng công việc?
    Tái cấu trúc quy trình đấu thầu và tối ưu phân bổ công việc được ưu tiên hàng đầu, giúp giảm áp lực công việc và thời gian, từ đó cải thiện hiệu suất và tinh thần nhân viên.

  4. Làm thế nào để cân bằng công việc và cuộc sống cá nhân?
    Đào tạo kỹ năng quản lý thời gian, thiết lập chính sách làm việc linh hoạt và tạo môi trường hỗ trợ là các biện pháp giúp nhân viên duy trì sự cân bằng này.

  5. Tại sao quan hệ cá nhân lại ảnh hưởng đến căng thẳng công việc?
    Mâu thuẫn và thiếu phối hợp trong nhóm làm việc tạo ra áp lực tâm lý, làm giảm sự hài lòng và hiệu quả công việc. Tăng cường giao tiếp và xây dựng văn hóa doanh nghiệp là cách khắc phục.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định bốn yếu tố chính gây căng thẳng trong công việc của nhân viên Ban Cung ứng Đấu thầu gồm áp lực công việc, áp lực thời gian, quan hệ cá nhân và mất cân bằng công việc – cuộc sống.
  • Áp lực công việc là nguyên nhân chủ đạo, ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu suất và tinh thần làm việc.
  • Hiệu suất làm việc của Ban Cung ứng Đấu thầu giảm sút rõ rệt trong giai đoạn 2021-2023, với tỷ lệ lỗi tăng hơn 200%.
  • Hai giải pháp ưu tiên là tái cấu trúc quy trình đấu thầu và tối ưu phân bổ công việc nhằm giảm áp lực và nâng cao hiệu quả.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp trong năm 2024-2025, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời.

Kêu gọi hành động: Các nhà quản lý và nhân viên Ban Cung ứng Đấu thầu cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, tạo môi trường làm việc tích cực, giảm thiểu căng thẳng và nâng cao năng suất lao động, góp phần vào sự phát triển bền vững của Novaland Group.